Giao dịch Megaport Limited - MP1au CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.05 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.020904% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.001014% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | AUD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Australia | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 4.1 |
Mở* | 4.15 |
Thay đổi trong 1 năm* | -70.44% |
Vùng giá trong ngày* | 4.07 - 4.21 |
Vùng giá trong 52 tuần | 4.70-21.87 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1.15M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 30.53M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 980.62M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 157.95M |
Doanh thu | 109.73M |
EPS | -0.31 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 1.20 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Feb 6, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 31, 2023 | 4.10 | -0.10 | -2.38% | 4.20 | 4.20 | 4.07 |
Mar 30, 2023 | 4.19 | 0.10 | 2.44% | 4.09 | 4.22 | 4.07 |
Mar 29, 2023 | 4.09 | 0.20 | 5.14% | 3.89 | 4.10 | 3.89 |
Mar 28, 2023 | 3.89 | -0.20 | -4.89% | 4.09 | 4.42 | 3.87 |
Mar 27, 2023 | 4.08 | 0.02 | 0.49% | 4.06 | 4.10 | 3.81 |
Mar 26, 2023 | 4.07 | 0.00 | 0.00% | 4.07 | 4.16 | 4.04 |
Mar 24, 2023 | 4.10 | -0.03 | -0.73% | 4.13 | 4.18 | 4.09 |
Mar 23, 2023 | 4.12 | 0.03 | 0.73% | 4.09 | 4.15 | 4.05 |
Mar 22, 2023 | 4.09 | -0.21 | -4.88% | 4.30 | 4.44 | 4.06 |
Mar 21, 2023 | 4.29 | 0.00 | 0.00% | 4.29 | 4.36 | 4.25 |
Mar 20, 2023 | 4.28 | -0.09 | -2.06% | 4.37 | 4.40 | 4.26 |
Mar 19, 2023 | 4.37 | 0.02 | 0.46% | 4.35 | 4.38 | 4.31 |
Mar 17, 2023 | 4.41 | -0.02 | -0.45% | 4.43 | 4.47 | 4.39 |
Mar 16, 2023 | 4.42 | 0.05 | 1.14% | 4.37 | 4.51 | 4.33 |
Mar 15, 2023 | 4.37 | -0.23 | -5.00% | 4.60 | 4.61 | 4.33 |
Mar 14, 2023 | 4.60 | -0.01 | -0.22% | 4.61 | 4.67 | 4.50 |
Mar 13, 2023 | 4.62 | 0.06 | 1.32% | 4.56 | 4.77 | 4.52 |
Mar 12, 2023 | 4.55 | -0.18 | -3.81% | 4.73 | 4.73 | 4.54 |
Mar 10, 2023 | 4.76 | 0.04 | 0.85% | 4.72 | 4.80 | 4.70 |
Mar 9, 2023 | 4.72 | -0.29 | -5.79% | 5.01 | 5.04 | 4.68 |
Megaport Limited Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 75.9778 | 54.2018 | 40.1869 | 24.279 | 13.6771 |
Doanh thu | 75.9778 | 54.2018 | 40.1869 | 24.279 | 13.6771 |
Chi phí tổng doanh thu | 28.7153 | 25.0739 | 19.7487 | 16.0062 | 10.5692 |
Lợi nhuận gộp | 47.2626 | 29.1279 | 20.4383 | 8.27281 | 3.10796 |
Tổng chi phí hoạt động | 102.41 | 96.8849 | 74.2489 | 47.5126 | 31.2127 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 54.1471 | 41.4049 | 37.5461 | 26.4816 | 17.3315 |
Depreciation / Amortization | 20.7506 | 16.2465 | 11.9709 | 6.26692 | 3.4177 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -5.6583 | 10.3625 | 3.4627 | -2.79522 | -1.5966 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0.606446 | ||||
Other Operating Expenses, Total | 3.84915 | 3.79713 | 1.52051 | 1.55306 | 1.491 |
Thu nhập hoạt động | -26.4324 | -42.6831 | -34.062 | -23.2335 | -17.5356 |
Thu nhập ròng trước thuế | -26.4324 | -42.6831 | -34.062 | -23.2335 | -17.5356 |
Thu nhập ròng sau thuế | -33.578 | -38.0821 | -33.7275 | -23.2397 | -16.9383 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -33.578 | -38.0821 | -33.7275 | -23.2397 | -16.9383 |
Thu nhập ròng | -33.578 | -38.0821 | -33.7275 | -23.2397 | -16.9383 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -33.578 | -38.0821 | -33.7275 | -23.2397 | -16.9383 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -33.578 | -38.0821 | -33.7275 | -23.2397 | -16.9383 |
Thu nhập ròng pha loãng | -33.578 | -38.0821 | -33.7275 | -23.2397 | -16.9383 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 157.533 | 155.021 | 142.268 | 122.517 | 105.686 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.213149 | -0.245657 | -0.237071 | -0.189683 | -0.16027 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | ||||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.210649 | -0.245657 | -0.237071 | -0.189683 | -0.160187 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 47.351 | 40.5546 | 37.403 | 29.2719 | 24.9299 |
Doanh thu | 47.351 | 40.5546 | 37.403 | 29.2719 | 24.9299 |
Chi phí tổng doanh thu | 16.227 | 14.6713 | 14.833 | 12.7616 | 12.3123 |
Lợi nhuận gộp | 31.124 | 25.8833 | 22.57 | 16.5103 | 12.6176 |
Tổng chi phí hoạt động | 57.6 | 53.1805 | 51.785 | 44.2299 | 52.655 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 28.412 | 28.0741 | 27.521 | 23.1207 | 18.2842 |
Depreciation / Amortization | 12.948 | 11.3256 | 9.949 | 8.68825 | 7.55825 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -1.646 | -3.02856 | -2.905 | -2.04535 | 12.4078 |
Other Operating Expenses, Total | 1.659 | 2.15161 | 2.387 | 1.70469 | 2.09244 |
Thu nhập hoạt động | -10.249 | -12.6259 | -14.382 | -14.9579 | -27.7251 |
Thu nhập ròng trước thuế | -10.249 | -12.6259 | -14.382 | -14.9579 | -27.7251 |
Thu nhập ròng sau thuế | -9.208 | -19.5686 | -14.646 | -11.4793 | -26.6027 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -9.208 | -19.5686 | -14.646 | -11.4793 | -26.6027 |
Thu nhập ròng | -9.208 | -19.5686 | -14.646 | -11.4793 | -26.6027 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -9.208 | -19.5686 | -14.646 | -11.4793 | -26.6027 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -9.208 | -19.5686 | -14.646 | -11.4793 | -26.6027 |
Thu nhập ròng pha loãng | -9.208 | -19.5686 | -14.646 | -11.4793 | -26.6027 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 153.467 | 159.428 | 162.733 | 156.358 | 153.684 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.06 | -0.122742 | -0.09 | -0.073415 | -0.1731 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | ||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.06 | -0.122797 | -0.09 | -0.073415 | -0.1731 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | -0.013474 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -6.843 | -5.9685 | -15.0299 | -19.4599 | -16.445 |
Cash Receipts | 80.0339 | 60.5512 | 40.9922 | 22.9275 | 13.504 |
Cash Payments | -85.1078 | -65.3398 | -55.2439 | -42.2094 | -29.8777 |
Cash Taxes Paid | -0.047083 | -0.142635 | 0.075472 | -0.021464 | 0.023722 |
Lãi suất đã trả | -1.27748 | -1.03722 | -0.85373 | -0.156483 | -0.095101 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34.762 | -15.3055 | -18.1596 | -12.2271 | -11.0452 |
Chi phí vốn | -17.9997 | -9.74901 | -17.1182 | -9.76216 | -7.66591 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -16.7623 | -5.55652 | -1.04137 | -2.46495 | -3.37925 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 4.06093 | 3.36992 | 98.8984 | 44.7658 | 51.3852 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0 | -2.93024 | -1.54544 | -1.80484 | |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 3.62264 | 7.99723 | 100.276 | 44.4057 | 53.2886 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 0.43829 | -4.62732 | 1.55306 | 1.90549 | -0.098633 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 0.315735 | -3.25913 | -2.00935 | 0.15856 | 0.154433 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -37.2283 | -21.1632 | 63.6995 | 13.2373 | 24.0494 |
Thay đổi vốn lưu động | -0.444521 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 0.86 | -6.843 | -5.878 | -5.9685 | -3.42046 |
Cash Receipts | 53.042 | 80.0339 | 40.285 | 60.5512 | 29.8286 |
Cash Payments | -52.063 | -85.1078 | -45.759 | -65.3398 | -32.6225 |
Cash Taxes Paid | -0.037 | -0.047083 | -0.015 | -0.142635 | -0.091397 |
Cash Interest Paid | -1.27748 | -1.03722 | -0.535226 | ||
Cash From Investing Activities | -12.821 | -34.762 | -22.899 | -15.3055 | -8.19318 |
Capital Expenditures | -7.329 | -17.9997 | -10.838 | -9.74901 | -5.17985 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -5.492 | -16.7623 | -12.061 | -5.55652 | -3.01333 |
Cash From Financing Activities | -5.316 | 4.06093 | 4.924 | 3.36992 | 0.091397 |
Financing Cash Flow Items | -0.908 | -0.651 | 0 | -0.039467 | |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0.047 | 3.62264 | 3.828 | 7.99723 | 3.426 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -4.455 | 0.43829 | 1.747 | -4.62732 | -3.29514 |
Foreign Exchange Effects | -0.41 | 0.315735 | -2.493 | -3.25913 | -3.7445 |
Net Change in Cash | -17.687 | -37.2283 | -26.346 | -21.1632 | -15.2667 |
Changes in Working Capital | -0.082 | -0.444521 | -0.389 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
First Sentier Investors | Investment Advisor | 10.6619 | 16890970 | 617139 | 2022-11-07 | LOW |
Colonial First State Investments Limited | Investment Advisor | 6.2159 | 9847485 | 1892692 | 2022-04-22 | LOW |
ECP Asset Management Pty Ltd | Investment Advisor | 6.1116 | 9682145 | 1578269 | 2022-12-20 | LOW |
Capital Research Global Investors | Investment Advisor | 5.1571 | 8170068 | -3519932 | 2022-02-09 | LOW |
Firetrail Investments Pty Limited | Investment Advisor | 4.98 | 7889495 | -3296682 | 2023-03-08 | LOW |
Slattery (Bevan Andrew) | Individual Investor | 4.4633 | 7070940 | 0 | 2023-02-15 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 4.3024 | 6815990 | 3001484 | 2022-12-16 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.5715 | 4073801 | 46152 | 2023-02-28 | LOW |
State Street Global Advisors Australia Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.3192 | 3674207 | -27931 | 2023-03-21 | LOW |
T. Rowe Price Associates, Inc. | Investment Advisor | 2.2087 | 3499142 | -6034 | 2021-09-30 | LOW |
Commonwealth Superannuation Corporation | Investment Advisor | 1.5591 | 2470008 | 1671293 | 2022-07-29 | LOW |
Vanguard Investments Australia Ltd. | Investment Advisor | 1.5585 | 2469005 | -3236 | 2023-02-28 | LOW |
Argo Investments Limited | Investment Advisor | 1.2624 | 2000000 | 2000000 | 2022-07-29 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 1.1849 | 1877177 | 575132 | 2022-12-31 | LOW |
Mitsubishi UFJ Financial Group Inc | Holding Company | 1.1002 | 1743020 | 974584 | 2022-11-07 | LOW |
RBC Global Asset Management (Asia) Limited | Investment Advisor | 0.8398 | 1330392 | 0 | 2022-11-30 | MED |
Pendal Group Limited | Investment Advisor | 0.8363 | 1324837 | -125307 | 2022-02-28 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.797 | 1262693 | 168 | 2023-03-21 | LOW |
UBS Asset Management (Australia) Ltd. | Investment Advisor | 0.7811 | 1237393 | 103477 | 2022-12-07 | LOW |
Fidelity International | Investment Advisor | 0.7803 | 1236198 | 2 | 2023-01-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | IT Services & Consulting (NEC) |
Level 3, 825 Ann St
FORTITUDE VALLEY
QUEENSLAND 4006
AU
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới