CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Megaport Limited - MP1au CFD

4.10
0%
0.05
Thấp: 4.07
Cao: 4.21
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 00:00

Mon - Wed: 00:00 - 05:00 23:05 - 00:00

Thu: 00:00 - 05:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020904 %
Charges from borrowed part ($-0.84)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020904%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.001014 %
Charges from borrowed part ($-0.04)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.001014%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.1
Mở* 4.15
Thay đổi trong 1 năm* -70.44%
Vùng giá trong ngày* 4.07 - 4.21
Vùng giá trong 52 tuần 4.70-21.87
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.15M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 30.53M
Giá trị vốn hóa thị trường 980.62M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 157.95M
Doanh thu 109.73M
EPS -0.31
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.20
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 6, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 4.10 -0.10 -2.38% 4.20 4.20 4.07
Mar 30, 2023 4.19 0.10 2.44% 4.09 4.22 4.07
Mar 29, 2023 4.09 0.20 5.14% 3.89 4.10 3.89
Mar 28, 2023 3.89 -0.20 -4.89% 4.09 4.42 3.87
Mar 27, 2023 4.08 0.02 0.49% 4.06 4.10 3.81
Mar 26, 2023 4.07 0.00 0.00% 4.07 4.16 4.04
Mar 24, 2023 4.10 -0.03 -0.73% 4.13 4.18 4.09
Mar 23, 2023 4.12 0.03 0.73% 4.09 4.15 4.05
Mar 22, 2023 4.09 -0.21 -4.88% 4.30 4.44 4.06
Mar 21, 2023 4.29 0.00 0.00% 4.29 4.36 4.25
Mar 20, 2023 4.28 -0.09 -2.06% 4.37 4.40 4.26
Mar 19, 2023 4.37 0.02 0.46% 4.35 4.38 4.31
Mar 17, 2023 4.41 -0.02 -0.45% 4.43 4.47 4.39
Mar 16, 2023 4.42 0.05 1.14% 4.37 4.51 4.33
Mar 15, 2023 4.37 -0.23 -5.00% 4.60 4.61 4.33
Mar 14, 2023 4.60 -0.01 -0.22% 4.61 4.67 4.50
Mar 13, 2023 4.62 0.06 1.32% 4.56 4.77 4.52
Mar 12, 2023 4.55 -0.18 -3.81% 4.73 4.73 4.54
Mar 10, 2023 4.76 0.04 0.85% 4.72 4.80 4.70
Mar 9, 2023 4.72 -0.29 -5.79% 5.01 5.04 4.68

Megaport Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 75.9778 54.2018 40.1869 24.279 13.6771
Doanh thu 75.9778 54.2018 40.1869 24.279 13.6771
Chi phí tổng doanh thu 28.7153 25.0739 19.7487 16.0062 10.5692
Lợi nhuận gộp 47.2626 29.1279 20.4383 8.27281 3.10796
Tổng chi phí hoạt động 102.41 96.8849 74.2489 47.5126 31.2127
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 54.1471 41.4049 37.5461 26.4816 17.3315
Depreciation / Amortization 20.7506 16.2465 11.9709 6.26692 3.4177
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -5.6583 10.3625 3.4627 -2.79522 -1.5966
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.606446
Other Operating Expenses, Total 3.84915 3.79713 1.52051 1.55306 1.491
Thu nhập hoạt động -26.4324 -42.6831 -34.062 -23.2335 -17.5356
Thu nhập ròng trước thuế -26.4324 -42.6831 -34.062 -23.2335 -17.5356
Thu nhập ròng sau thuế -33.578 -38.0821 -33.7275 -23.2397 -16.9383
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -33.578 -38.0821 -33.7275 -23.2397 -16.9383
Thu nhập ròng -33.578 -38.0821 -33.7275 -23.2397 -16.9383
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -33.578 -38.0821 -33.7275 -23.2397 -16.9383
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -33.578 -38.0821 -33.7275 -23.2397 -16.9383
Thu nhập ròng pha loãng -33.578 -38.0821 -33.7275 -23.2397 -16.9383
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 157.533 155.021 142.268 122.517 105.686
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.213149 -0.245657 -0.237071 -0.189683 -0.16027
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.210649 -0.245657 -0.237071 -0.189683 -0.160187
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 47.351 40.5546 37.403 29.2719 24.9299
Doanh thu 47.351 40.5546 37.403 29.2719 24.9299
Chi phí tổng doanh thu 16.227 14.6713 14.833 12.7616 12.3123
Lợi nhuận gộp 31.124 25.8833 22.57 16.5103 12.6176
Tổng chi phí hoạt động 57.6 53.1805 51.785 44.2299 52.655
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 28.412 28.0741 27.521 23.1207 18.2842
Depreciation / Amortization 12.948 11.3256 9.949 8.68825 7.55825
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1.646 -3.02856 -2.905 -2.04535 12.4078
Other Operating Expenses, Total 1.659 2.15161 2.387 1.70469 2.09244
Thu nhập hoạt động -10.249 -12.6259 -14.382 -14.9579 -27.7251
Thu nhập ròng trước thuế -10.249 -12.6259 -14.382 -14.9579 -27.7251
Thu nhập ròng sau thuế -9.208 -19.5686 -14.646 -11.4793 -26.6027
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -9.208 -19.5686 -14.646 -11.4793 -26.6027
Thu nhập ròng -9.208 -19.5686 -14.646 -11.4793 -26.6027
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -9.208 -19.5686 -14.646 -11.4793 -26.6027
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -9.208 -19.5686 -14.646 -11.4793 -26.6027
Thu nhập ròng pha loãng -9.208 -19.5686 -14.646 -11.4793 -26.6027
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 153.467 159.428 162.733 156.358 153.684
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.06 -0.122742 -0.09 -0.073415 -0.1731
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.06 -0.122797 -0.09 -0.073415 -0.1731
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.013474
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh -6.843 -5.9685 -15.0299 -19.4599 -16.445
Cash Receipts 80.0339 60.5512 40.9922 22.9275 13.504
Cash Payments -85.1078 -65.3398 -55.2439 -42.2094 -29.8777
Cash Taxes Paid -0.047083 -0.142635 0.075472 -0.021464 0.023722
Lãi suất đã trả -1.27748 -1.03722 -0.85373 -0.156483 -0.095101
Tiền từ hoạt động đầu tư -34.762 -15.3055 -18.1596 -12.2271 -11.0452
Chi phí vốn -17.9997 -9.74901 -17.1182 -9.76216 -7.66591
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -16.7623 -5.55652 -1.04137 -2.46495 -3.37925
Tiền từ các hoạt động tài chính 4.06093 3.36992 98.8984 44.7658 51.3852
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -2.93024 -1.54544 -1.80484
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 3.62264 7.99723 100.276 44.4057 53.2886
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0.43829 -4.62732 1.55306 1.90549 -0.098633
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.315735 -3.25913 -2.00935 0.15856 0.154433
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -37.2283 -21.1632 63.6995 13.2373 24.0494
Thay đổi vốn lưu động -0.444521
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 0.86 -6.843 -5.878 -5.9685 -3.42046
Cash Receipts 53.042 80.0339 40.285 60.5512 29.8286
Cash Payments -52.063 -85.1078 -45.759 -65.3398 -32.6225
Cash Taxes Paid -0.037 -0.047083 -0.015 -0.142635 -0.091397
Cash Interest Paid -1.27748 -1.03722 -0.535226
Cash From Investing Activities -12.821 -34.762 -22.899 -15.3055 -8.19318
Capital Expenditures -7.329 -17.9997 -10.838 -9.74901 -5.17985
Other Investing Cash Flow Items, Total -5.492 -16.7623 -12.061 -5.55652 -3.01333
Cash From Financing Activities -5.316 4.06093 4.924 3.36992 0.091397
Financing Cash Flow Items -0.908 -0.651 0 -0.039467
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.047 3.62264 3.828 7.99723 3.426
Issuance (Retirement) of Debt, Net -4.455 0.43829 1.747 -4.62732 -3.29514
Foreign Exchange Effects -0.41 0.315735 -2.493 -3.25913 -3.7445
Net Change in Cash -17.687 -37.2283 -26.346 -21.1632 -15.2667
Changes in Working Capital -0.082 -0.444521 -0.389
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
First Sentier Investors Investment Advisor 10.6619 16890970 617139 2022-11-07 LOW
Colonial First State Investments Limited Investment Advisor 6.2159 9847485 1892692 2022-04-22 LOW
ECP Asset Management Pty Ltd Investment Advisor 6.1116 9682145 1578269 2022-12-20 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 5.1571 8170068 -3519932 2022-02-09 LOW
Firetrail Investments Pty Limited Investment Advisor 4.98 7889495 -3296682 2023-03-08 LOW
Slattery (Bevan Andrew) Individual Investor 4.4633 7070940 0 2023-02-15 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.3024 6815990 3001484 2022-12-16 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5715 4073801 46152 2023-02-28 LOW
State Street Global Advisors Australia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3192 3674207 -27931 2023-03-21 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.2087 3499142 -6034 2021-09-30 LOW
Commonwealth Superannuation Corporation Investment Advisor 1.5591 2470008 1671293 2022-07-29 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 1.5585 2469005 -3236 2023-02-28 LOW
Argo Investments Limited Investment Advisor 1.2624 2000000 2000000 2022-07-29 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.1849 1877177 575132 2022-12-31 LOW
Mitsubishi UFJ Financial Group Inc Holding Company 1.1002 1743020 974584 2022-11-07 LOW
RBC Global Asset Management (Asia) Limited Investment Advisor 0.8398 1330392 0 2022-11-30 MED
Pendal Group Limited Investment Advisor 0.8363 1324837 -125307 2022-02-28 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.797 1262693 168 2023-03-21 LOW
UBS Asset Management (Australia) Ltd. Investment Advisor 0.7811 1237393 103477 2022-12-07 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.7803 1236198 2 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: IT Services & Consulting (NEC)

Level 3, 825 Ann St
FORTITUDE VALLEY
QUEENSLAND 4006
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch