CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Medtronic - MDT CFD

78.12
1.22%
0.19
Thấp: 77.88
Cao: 78.95
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Medtronic PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 79.2
Mở* 78.95
Thay đổi trong 1 năm* -26.23%
Vùng giá trong ngày* 77.88 - 78.95
Vùng giá trong 52 tuần 75.77-114.31
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 6.64M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 130.24M
Giá trị vốn hóa thị trường 104.16B
Tỷ số P/E 25.74
Cổ phiếu đang lưu hành 1.33B
Doanh thu 30.77B
EPS 3.04
Tỷ suất cổ tức (%) 3.47426
Hệ số rủi ro beta 0.73
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 17, 2023 78.12 -1.09 -1.38% 79.21 79.29 77.72
Mar 16, 2023 79.20 2.02 2.62% 77.18 79.33 77.04
Mar 15, 2023 78.31 1.77 2.31% 76.54 78.31 76.54
Mar 14, 2023 77.73 -1.32 -1.67% 79.05 79.25 76.95
Mar 13, 2023 77.92 1.97 2.59% 75.95 78.41 75.93
Mar 10, 2023 76.62 -1.10 -1.42% 77.72 78.02 76.02
Mar 9, 2023 77.90 -0.41 -0.52% 78.31 79.25 77.88
Mar 8, 2023 78.30 -1.16 -1.46% 79.46 79.51 77.93
Mar 7, 2023 79.71 -2.23 -2.72% 81.94 82.00 79.38
Mar 6, 2023 81.83 -1.49 -1.79% 83.32 83.74 81.34
Mar 3, 2023 83.33 1.28 1.56% 82.05 83.52 82.05
Mar 2, 2023 82.13 0.75 0.92% 81.38 82.49 81.07
Mar 1, 2023 81.96 -0.03 -0.04% 81.99 82.45 81.56
Feb 28, 2023 82.70 -0.43 -0.52% 83.13 83.61 82.45
Feb 27, 2023 83.27 0.07 0.08% 83.20 84.04 82.97
Feb 24, 2023 83.40 0.61 0.74% 82.79 83.59 82.10
Feb 23, 2023 83.89 -0.75 -0.89% 84.64 84.99 83.31
Feb 22, 2023 85.01 -0.87 -1.01% 85.88 86.29 84.62
Feb 21, 2023 85.25 1.29 1.54% 83.96 86.44 83.94
Feb 17, 2023 84.72 0.92 1.10% 83.80 84.85 83.27

Medtronic Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2017 2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu 29710 29953 30557 28913 30117 31686
Doanh thu 29710 29953 30557 28913 30117 31686
Chi phí tổng doanh thu 9267 9039 9064 9269 10355 9971
Lợi nhuận gộp 20443 20914 21493 19644 19762 21715
Tổng chi phí hoạt động 24327 23351 24774 24535 25941 25934
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10018 9953 10232 9875 9776 10135
Nghiên cứu & phát triển 2193 2256 2330 2331 2493 2746
Depreciation / Amortization 1980 1823 1764 1756 1783 1733
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -54 226 -224 -117
Chi phí bất thường (thu nhập) 630 -172 1342 1303 1219 1154
Other Operating Expenses, Total 293 226 266 118 315 195
Thu nhập hoạt động 5383 6602 5783 4378 4176 5752
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -728 -938 -676 -379 -425 -541
Khác, giá trị ròng -53 11 90 56 144 306
Thu nhập ròng trước thuế 4602 5675 5197 4055 3895 5517
Thu nhập ròng sau thuế 4024 5377 4662 4743 3524 5061
Lợi ích thiểu số 4 9 -19 -17 -24 -22
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4028 5386 4643 4726 3500 5039
Thu nhập ròng 4028 3104 4631 4789 3606 5039
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4028 5386 4643 4726 3500 5039
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4028 3104 4631 4789 3606 5039
Thu nhập ròng pha loãng 4028 3104 4631 4789 3606 5039
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1391.4 1368.2 1357.5 1351.1 1354 1351.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.89493 3.93656 3.42026 3.49789 2.58493 3.72873
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.72 1.84 2 2.16 2.32 2.52
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.43538 3.82352 4.31147 4.13123 3.55835 4.58931
Tổng khoản mục bất thường -2282 -12 63 106
Total Adjustments to Net Income 0
Q4 2021 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2022 Q4 2022
Tổng doanh thu 8188 7987 7847 7763 8089
Doanh thu 8188 7987 7847 7763 8089
Chi phí tổng doanh thu 2620 2507 2466 2433 2565
Lợi nhuận gộp 5568 5480 5381 5330 5524
Tổng chi phí hoạt động 6583 7128 6284 6104 6418
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2348 2510 2579 2521 2570
Nghiên cứu & phát triển 632 750 676 668 652
Depreciation / Amortization 446 436 431 432 435
Chi phí bất thường (thu nhập) 338 833 111 113 53
Other Operating Expenses, Total 199 92 21 -63 143
Thu nhập hoạt động 1605 859 1563 1659 1671
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -94 -51 -86 -103 -167
Khác, giá trị ròng 55 25 16 33 98
Thu nhập ròng trước thuế 1566 833 1493 1589 1602
Thu nhập ròng sau thuế 1366 769 1317 1483 1492
Lợi ích thiểu số -6 -6 -6 -4 -6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1360 763 1311 1479 1486
Thu nhập ròng 1360 763 1311 1479 1486
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1360 763 1311 1480 1485
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1360 763 1311 1480 1485
Thu nhập ròng pha loãng 1360 763 1311 1480 1485
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1357.9 1344.5 1355.3 1350.3 1343.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.00155 0.5675 0.96731 1.09605 1.10499
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.58 0.63 0.63 0.63 0.63
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.38596 1.32317 1.06914 1.11753 1.05737
Total Adjustments to Net Income 1 -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2017 2018 2019 2020 2021 2022
Tổng tài sản hiện tại 24873 22980 21967 22031 22548 23059
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 13708 11227 9848 10948 10817 10573
Tiền mặt và các khoản tương đương 4967 3669 4393 4140 3593 3714
Đầu tư ngắn hạn 8741 7558 5455 6808 7224 6859
Tổng các khoản phải thu, ròng 5591 5987 6222 4645 5462 5551
Accounts Receivable - Trade, Net 5591 5987 6222 4645 5462 5551
Total Inventory 3338 3579 3753 4229 4313 4616
Other Current Assets, Total 2236 2187 2144 2209 1956 2319
Total Assets 99857 91393 89694 90689 93083 90981
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4361 4604 4675 5755 6219 6267
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9691 10259 10920 12571 13698 14219
Accumulated Depreciation, Total -5330 -5655 -6245 -6816 -7479 -7952
Goodwill, Net 38515 39543 39959 39841 41961 40502
Intangibles, Net 23407 21723 20560 19063 17740 15595
Long Term Investments 692 515 372 480 687 881
Other Long Term Assets, Total 8009 2028 2161 3519 3928 4677
Total Current Liabilities 14264 10084 8472 10366 8509 12394
Accounts Payable 1555 1628 1953 1996 2106 2276
Accrued Expenses 4443 5232 4885 4839 5681 5367
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7520 2058 838 2776 11 3742
Other Current Liabilities, Total 746 1166 796 755 711 1009
Total Liabilities 49649 40673 39603 39952 41655 38430
Total Long Term Debt 25921 23699 24486 22021 26378 20372
Long Term Debt 25898 23678 24476 21976 26316 20316
Capital Lease Obligations 23 21 10 45 62 56
Deferred Income Tax 2978 1423 1278 1174 1028 884
Minority Interest 122 102 121 135 174 171
Other Liabilities, Total 6364 5365 5246 6256 5566 4609
Total Equity 50208 50720 50091 50737 51428 52551
Common Stock 0 0 0.13407 0.13411 0.13454 0.13307
Additional Paid-In Capital 29551 28127 26532 26165 26319 24566
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 23270 24379 26270 28132 28594 30250
Unrealized Gain (Loss) -69 -194 -45 0 92 -209
Other Equity, Total -2544 -1592 -2666.13 -3560.13 -3577.13 -2056.13
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 99857 91393 89694 90689 93083 90981
Total Common Shares Outstanding 1369.42 1354.22 1340.7 1341.07 1345.4 1330.74
Apr 2021 Jul 2021 Oct 2021 Jan 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 22548 22434 22731 23303 23059
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 10817 10595 10669 11221 10573
Tiền mặt và các khoản tương đương 3593 3004 2900 3479 3714
Đầu tư ngắn hạn 7224 7591 7769 7742 6859
Tổng các khoản phải thu, ròng 5462 5431 5493 5446 5551
Accounts Receivable - Trade, Net 5462 5431 5493 5446 5551
Total Inventory 4313 4288 4349 4514 4616
Other Current Assets, Total 1956 2120 2220 2122 2319
Total Assets 93083 91802 91756 91804 90981
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6219 5162 5188 5251 5413
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 12700 12808 12978 13074 13365
Accumulated Depreciation, Total -7479 -7646 -7790 -7823 -7952
Goodwill, Net 41961 41720 41612 41346 40502
Intangibles, Net 17740 16890 16523 16078 15595
Long Term Investments 687 692 781 827 881
Other Long Term Assets, Total 3928 4904 4921 4999 5531
Total Current Liabilities 8509 7764 7803 8927 12394
Accounts Payable 2106 1864 1917 1985 2276
Accrued Expenses 5681 5553 5403 5694 5672
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 11 6 16 865 3742
Other Current Liabilities, Total 711 341 467 383 704
Total Liabilities 41655 40316 39765 39262 38430
Total Long Term Debt 26378 25958 25607 24290 20372
Long Term Debt 26316 25898 25548 24232 20316
Capital Lease Obligations 62 60 59 58 56
Deferred Income Tax 1028 1054 1024 968 884
Minority Interest 174 178 168 171 171
Other Liabilities, Total 5566 5362 5163 4906 4609
Total Equity 51428 51486 51991 52542 52551
Common Stock 0.13454 0.13447 0.13449 0.13426 0.13307
Additional Paid-In Capital 26319 26184 26059 25814 24566
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 28594 28511 28974 29607 30250
Unrealized Gain (Loss) 92 104 48 -22 -209
Other Equity, Total -3577.13 -3313.13 -3090.13 -2857.13 -2056.13
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 93083 91802 91756 91804 90981
Total Common Shares Outstanding 1345.4 1344.67 1344.86 1342.57 1330.74
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2017 2018 2019 2020 2021 2022
Thu nhập ròng/khởi điểm 4024 3095 4650 4806 3630 5062
Tiền từ hoạt động kinh doanh 6880 4684 7007 7234 6240 7347
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2917 2644 2659 2663 2702 2707
Deferred Taxes -459 -919 -304 -1315 -422 -604
Khoản mục phi tiền mặt 259 37 1082 1019 1031 1070
Cash Taxes Paid 1029 2542 1558 878 1250 996
Lãi suất đã trả 1134 1147 973 643 582 540
Thay đổi vốn lưu động 139 -173 -1080 61 -701 -888
Tiền từ hoạt động đầu tư -1571 5858 -774 -3203 -2866 -1659
Chi phí vốn -1254 -1068 -1134 -1213 -1355 -1368
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -317 6926 360 -1990 -1511 -291
Tiền từ các hoạt động tài chính -3283 -11954 -5431 -4198 -4136 -5336
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 16 -50 14 -81 -268 163
Total Cash Dividends Paid -2376 -2494 -2693 -2894 -3120 -3383
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3116 -1768 -1885 -664 -178 -2115
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2193 -7642 -867 -559 -570 -1
Ảnh hưởng của ngoại hối 65 114 -78 -86 215 -231
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2091 -1298 724 -253 -547 121
Apr 2021 Jul 2021 Oct 2021 Jan 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 3630 769 2086 3570 5062
Cash From Operating Activities 6240 1292 3061 5289 7347
Cash From Operating Activities 2702 671 1347 2019 2707
Deferred Taxes -422 -11 -78 -234 -604
Non-Cash Items 1031 715 888 943 1070
Cash Taxes Paid 1250 249 615 842 996
Cash Interest Paid 582 63 280 295 540
Changes in Working Capital -701 -852 -1182 -1009 -888
Cash From Investing Activities -2866 -784 -1493 -1930 -1659
Capital Expenditures -1355 -378 -649 -979 -1368
Other Investing Cash Flow Items, Total -1511 -406 -844 -951 -291
Cash From Financing Activities -4136 -1055 -2210 -3387 -5336
Financing Cash Flow Items -268 -4 -46 -52 163
Total Cash Dividends Paid -3120 -846 -1693 -2540 -3383
Issuance (Retirement) of Stock, Net -178 -204 -470 -794 -2115
Issuance (Retirement) of Debt, Net -570 -1 -1 -1 -1
Foreign Exchange Effects 215 -42 -51 -87 -231
Net Change in Cash -547 -589 -693 -115 121
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.3573 124491788 1243126 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4559 72586912 3184703 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.512 60029051 1039338 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.548 33898890 1194858 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.2442 29857047 -1240263 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 2.1658 28814669 37199 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0461 27222300 423715 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2071 16059161 936343 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 1.0987 14617260 -3767415 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.0919 14527410 -214609 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0274 13668496 626225 2022-12-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.9969 13263284 1797223 2022-12-31 LOW
Sanders Capital, LLC Investment Advisor 0.9515 12658542 -199168 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9013 11990457 545538 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.8866 11794893 -258903 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.7999 10641725 2548341 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.7763 10328189 1336047 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7543 10034945 194817 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7234 9624338 -453649 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.7002 9315796 255281 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical Equipment, Supplies & Distribution (NEC)

20 On Hatch
Hatch Street Lower

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,308.40 Price
+1.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.39 Price
-1.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00313

Oil - Crude

66.15 Price
-1.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,513.10 Price
-0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch