CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Mediclinic International PLC - MDCl CFD

4.985
0%
0.025
Thấp: 4.98
Cao: 4.985
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.025
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Mediclinic International PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.985
Mở* 4.985
Thay đổi trong 1 năm* 44.08%
Vùng giá trong ngày* 4.98 - 4.985
Vùng giá trong 52 tuần 3.35-5.14
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.97M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 60.60M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.70B
Tỷ số P/E 21.79
Cổ phiếu đang lưu hành 737.24M
Doanh thu 3.38B
EPS 0.23
Tỷ suất cổ tức (%) 0.60072
Hệ số rủi ro beta 0.66
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 4.985 0.000 0.00% 4.985 4.985 4.980
Mar 23, 2023 4.985 0.015 0.30% 4.970 4.990 4.965
Mar 22, 2023 4.970 0.000 0.00% 4.970 4.970 4.965
Mar 21, 2023 4.975 0.005 0.10% 4.970 4.975 4.965
Mar 20, 2023 4.965 0.000 0.00% 4.965 4.975 4.960
Mar 17, 2023 4.965 0.000 0.00% 4.965 4.970 4.955
Mar 16, 2023 4.975 0.015 0.30% 4.960 4.980 4.960
Mar 15, 2023 4.975 0.090 1.84% 4.885 4.980 4.885
Mar 14, 2023 4.960 0.005 0.10% 4.955 4.965 4.950
Mar 13, 2023 4.955 -0.005 -0.10% 4.960 4.960 4.945
Mar 10, 2023 4.960 0.000 0.00% 4.960 4.965 4.955
Mar 9, 2023 4.960 0.015 0.30% 4.945 4.960 4.945
Mar 8, 2023 4.965 0.015 0.30% 4.950 4.965 4.945
Mar 7, 2023 4.960 0.015 0.30% 4.945 4.965 4.945
Mar 6, 2023 4.965 0.015 0.30% 4.950 4.965 4.950
Mar 3, 2023 4.965 0.020 0.40% 4.945 4.970 4.945
Mar 2, 2023 4.970 0.010 0.20% 4.960 4.970 4.960
Mar 1, 2023 4.965 0.000 0.00% 4.965 4.970 4.960
Feb 28, 2023 4.965 0.000 0.00% 4.965 4.965 4.915
Feb 27, 2023 4.965 0.000 0.00% 4.965 4.965 4.965

Mediclinic International PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3233 2995 3083 2932 2876
Doanh thu 3233 2995 3083 2932 2876
Chi phí tổng doanh thu 1960 1827 1779
Lợi nhuận gộp 1123 1105 1097
Tổng chi phí hoạt động 2953 2726 3277 3015 3273
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1691 1595 738 736 687
Depreciation / Amortization 228 217 61 44 56
Chi phí bất thường (thu nhập) -9 -67 522 408 751
Thu nhập hoạt động 280 269 -194 -83 -397
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -68 -142 -79 -58 -65
Khác, giá trị ròng -1 -23 -2 4 -17
Thu nhập ròng trước thuế 211 104 -275 -137 -479
Thu nhập ròng sau thuế 170 79 -299 -130 -474
Lợi ích thiểu số -19 -11 -21 -21 -18
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 151 68 -320 -151 -492
Thu nhập ròng 151 68 -320 -151 -492
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 151 68 -320 -151 -492
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 151 68 -320 -151 -492
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 151 68 -320 -151 -492
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 737.244 737.244 737.212 737.194 737.11
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.20482 0.09224 -0.43407 -0.20483 -0.66747
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.03 0 0.032 0.079 0.079
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.19498 0.0232 0.26994 0.15491 -0.00522
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 2 -3
Other Operating Expenses, Total 1041 981 -1
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng doanh thu 1652 1581 1584 1411 1568
Doanh thu 1652 1581 1584 1411 1568
Chi phí tổng doanh thu 985
Lợi nhuận gộp 583
Tổng chi phí hoạt động 1501 1452 1379 1347 1911
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 864 827 820 775 403
Chi phí bất thường (thu nhập) -16 7 -68 1 523
Thu nhập hoạt động 151 129 205 64 -343
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -31 -39 -118 -48 -40
Khác, giá trị ròng 0 1 0 1 -3
Thu nhập ròng trước thuế 120 91 87 17 -386
Thu nhập ròng sau thuế 97 73 61 18 -421
Lợi ích thiểu số -11 -8 -8 -3 -8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 86 65 53 15 -429
Thu nhập ròng 86 65 53 15 -429
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 86 65 53 15 -429
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 86 65 53 15 -429
Thu nhập ròng pha loãng 86 65 53 15 -429
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 737.244 737.244 737.244 737.244 737.213
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.11665 0.08817 0.07189 0.02035 -0.58192
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.03 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.09911 0.09359 0.00722 0.0217 0.12208
Depreciation / Amortization 117 111 111 106
Other Operating Expenses, Total 536 507 516 465
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1474 1232 1213 1091 961
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 540 296 331 266 262
Tiền mặt và các khoản tương đương 534 294 329 265 261
Đầu tư ngắn hạn 6 2 2 1 1
Tổng các khoản phải thu, ròng 778 780 730 733 608
Accounts Receivable - Trade, Net 722 718 562 516 440
Total Inventory 97 109 104 88 90
Other Current Assets, Total 0 10 4 1
Total Assets 7207 6672 6954 6428 6343
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4385 4052 4358 3524 3590
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6331 5699 5655 4845 4588
Accumulated Depreciation, Total -1946 -1647 -1595 -1321 -998
Goodwill, Net 1007 946 1047 1451 1253
Intangibles, Net 119 115 124 136 153
Long Term Investments 189 183 190 203 364
Other Long Term Assets, Total 33 144 22 23 22
Total Current Liabilities 823 684 769 586 525
Accounts Payable 263 235 260 230 210
Accrued Expenses 65 60 57 54 72
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 171 146 213 87 71
Other Current Liabilities, Total 324 243 239 215 172
Total Liabilities 4100 3823 4064 3277 3057
Total Long Term Debt 2418 2307 2441 1895 1866
Long Term Debt 1688 1686 1787 1895 1866
Deferred Income Tax 432 425 427 423 467
Minority Interest 139 118 113 115 87
Other Liabilities, Total 288 289 314 258 112
Total Equity 3107 2849 2890 3151 3286
Common Stock 74 74 74 74 74
Additional Paid-In Capital 690 690 690 690 690
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1593 1515 1319 2387 2523
Treasury Stock - Common 0 -1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7207 6672 6954 6428 6343
Total Common Shares Outstanding 737.244 737.244 737.244 737.244 737.244
Prepaid Expenses 59 47 38
Capital Lease Obligations 730 621 654
Other Equity, Total 750 570 807
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 1474 1363 1232 1211 1213
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 540 377 296 258 331
Tiền mặt và các khoản tương đương 534 375 294 255 329
Đầu tư ngắn hạn 6 2 2 3 2
Tổng các khoản phải thu, ròng 837 873 827 828 768
Accounts Receivable - Trade, Net 834 870 826 826 766
Total Inventory 97 113 109 125 104
Other Current Assets, Total 0 0 10
Total Assets 7207 7023 6672 6882 6954
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4385 4218 4052 4328 4358
Goodwill, Net 1007 971 946 1013 1047
Intangibles, Net 119 113 115 117 124
Long Term Investments 189 183 183 181 190
Other Long Term Assets, Total 33 175 144 32 22
Total Current Liabilities 823 724 684 767 769
Payable/Accrued 586 521 498 462 515
Accrued Expenses 20 14 14 14 14
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 171 156 146 267 213
Other Current Liabilities, Total 46 33 26 24 27
Total Liabilities 4100 3983 3823 3980 4064
Total Long Term Debt 2418 2417 2307 2379 2441
Long Term Debt 1688 1699 1686 1735 1787
Capital Lease Obligations 730 718 621 644 654
Deferred Income Tax 432 445 425 438 427
Minority Interest 139 120 118 111 113
Other Liabilities, Total 288 277 289 285 314
Total Equity 3107 3040 2849 2902 2890
Common Stock 74 74 74 74 74
Additional Paid-In Capital 690 690 690 690 690
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2343 2276 2085 2138 2126
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7207 7023 6672 6882 6954
Total Common Shares Outstanding 737.244 737.244 737.244 737.244 737.244
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 211 104 -275 -137 -479
Tiền từ hoạt động kinh doanh 554 235 456 344 345
Tiền từ hoạt động kinh doanh 228 217 217 168 168
Khoản mục phi tiền mặt 113 123 619 484 853
Cash Taxes Paid 46 29 59 55 56
Lãi suất đã trả 69 70 83 61 74
Thay đổi vốn lưu động 2 -209 -105 -171 -197
Tiền từ hoạt động đầu tư -189 -137 -182 -298 -319
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -189 -137 -182 -298 -319
Tiền từ các hoạt động tài chính -149 -130 -207 -34 -108
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -13 -10 -17 -13 -26
Total Cash Dividends Paid 0 -59 -59 -58
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -136 -120 -131 38 -24
Ảnh hưởng của ngoại hối 24 -3 -3 -8 -18
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 240 -35 64 4 -100
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Cash From Operating Activities 554 207 235 30 456
Cash Taxes Paid 46 23 29 9 59
Cash Interest Paid 69 33 70 35 83
Changes in Working Capital 554 207 235 30 456
Cash From Investing Activities -189 -77 -137 -67 -182
Other Investing Cash Flow Items, Total -189 -77 -137 -67 -182
Cash From Financing Activities -149 -55 -130 -38 -207
Financing Cash Flow Items -13 -11 -10 -7 -17
Total Cash Dividends Paid 0 0 -59
Issuance (Retirement) of Debt, Net -136 -44 -120 -31 -131
Foreign Exchange Effects 24 6 -3 1 -3
Net Change in Cash 240 81 -35 -74 64
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Remgro Ltd Holding Company 44.5576 328497888 0 2022-06-22 LOW
Public Investment Corporation (SOC) Limited Sovereign Wealth Fund 9.2676 68324467 -1458546 2023-03-20 LOW
Standard Bank Group Ltd Holding Company 3.653 26931192 26931192 2022-07-07 LOW
Ostrum Asset Management Investment Advisor 2.458 18121708 -1256997 2023-03-15 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4289 17907139 -105283 2023-03-21 LOW
Barclays Wealth Investment Advisor/Hedge Fund 2.1857 16114007 4574522 2023-03-22 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0342 14997187 241611 2023-02-13 LOW
Ninety One SA Pty Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9798 14596275 -1012 2023-03-17 LOW
Société Générale Securities Services S.A. Research Firm 1.8076 13326253 -14733093 2023-03-22 LOW
UBS O'Connor LLC Hedge Fund 1.7387 12818291 293558 2023-03-03 HIGH
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.3237 9758546 160734 2022-10-20 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.221 9002111 9002111 2023-02-09 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2139 8949369 3720869 2023-02-23 LOW
Old Mutual Customised Solutions (Pty) Ltd Investment Advisor 1.1554 8518449 403905 2023-03-16 LOW
Jefferies Financial Group Inc Investment Advisor 1.0343 7625220 2912538 2023-03-21 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.01 7446204 -13319 2023-02-01 LOW
36ONE Asset Management (Pty) Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.9839 7253608 3618053 2022-07-07 MED
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.9626 7096401 -2033324 2023-03-22 LOW
Coronation Fund Managers Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8379 6177443 -1381250 2022-08-10 LOW
Sanlam Investment Management (Pty) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7392 5449526 -2233413 2022-11-25 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Hospitals, Clinics & Primary Care Services

6th Fl
65 Gresham Street
LONDON
EC2V 7NQ
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,967.85 Price
-0.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.77 Price
+0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,825.40 Price
+0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.46 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00384

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch