CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Medical Properties Reit - MPW CFD

7.85
1.95%
0.07
Thấp: 7.77
Cao: 7.97
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Medical Properties Trust Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.7
Mở* 7.92
Thay đổi trong 1 năm* -61.31%
Vùng giá trong ngày* 7.77 - 7.97
Vùng giá trong 52 tuần 7.60-21.63
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 24.34M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 341.27M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.62B
Tỷ số P/E 5.14
Cổ phiếu đang lưu hành 598.30M
Doanh thu 1.54B
EPS 1.50
Tỷ suất cổ tức (%) 15.0065
Hệ số rủi ro beta 1.05
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 7.85 0.08 1.03% 7.77 8.03 7.72
Mar 17, 2023 7.69 -0.18 -2.29% 7.87 8.06 7.65
Mar 16, 2023 7.98 0.15 1.92% 7.83 8.00 7.57
Mar 15, 2023 8.12 0.08 1.00% 8.04 8.16 7.83
Mar 14, 2023 8.48 -0.39 -4.40% 8.87 9.03 8.42
Mar 13, 2023 8.66 -0.01 -0.12% 8.67 8.77 8.33
Mar 10, 2023 8.76 -0.71 -7.50% 9.47 9.54 8.62
Mar 9, 2023 9.55 -0.42 -4.21% 9.97 9.97 9.48
Mar 8, 2023 10.04 0.03 0.30% 10.01 10.19 9.98
Mar 7, 2023 10.03 -0.43 -4.11% 10.46 10.46 10.02
Mar 6, 2023 10.48 -0.08 -0.76% 10.56 10.66 10.41
Mar 3, 2023 10.50 -0.01 -0.10% 10.51 10.64 10.39
Mar 2, 2023 10.45 0.47 4.71% 9.98 10.71 9.96
Mar 1, 2023 10.03 -0.18 -1.76% 10.21 10.25 9.84
Feb 28, 2023 10.27 -0.06 -0.58% 10.33 10.44 10.23
Feb 27, 2023 10.32 -0.30 -2.82% 10.62 10.78 10.28
Feb 24, 2023 10.52 -0.42 -3.84% 10.94 10.96 10.52
Feb 23, 2023 11.10 -0.93 -7.73% 12.03 12.11 10.99
Feb 22, 2023 12.18 -0.25 -2.01% 12.43 12.54 12.11
Feb 21, 2023 12.52 -0.36 -2.80% 12.88 12.97 12.47

Medical Properties Reit Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 541.137 704.745 784.522 854.197 1249.24 1544.67
Doanh thu 541.137 704.745 784.522 854.197 1249.24 1544.67
Chi phí tổng doanh thu 2.712 5.811 9.237 18.192 18.89 32.798
Lợi nhuận gộp 538.425 698.934 775.285 836.005 1230.35 1511.87
Tổng chi phí hoạt động 199.499 219.161 271.33 293.747 439.804 505.985
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 48.911 58.599 80.086 102.211 137.663 151.938
Depreciation / Amortization 94.374 125.106 133.083 152.313 264.245 321.249
Chi phí bất thường (thu nhập) 53.502 29.645 48.924 21.031 19.006 0
Thu nhập hoạt động 341.638 485.584 513.192 560.45 809.434 1038.68
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -182.136 -199.096 -223.274 -227.885 -336.491 -366.555
Gain (Loss) on Sale of Assets 61.224 7.431 719.392 41.56 -2.833 52.471
Khác, giá trị ròng -1.619 10.094 -0.345 -6.782 6.288
Thu nhập ròng trước thuế 219.107 293.919 1019.4 373.78 463.328 730.888
Thu nhập ròng sau thuế 225.937 291.238 1018.48 376.401 432.272 656.94
Lợi ích thiểu số -0.889 -1.445 -1.792 -1.717 -0.822 -0.919
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 225.048 289.793 1016.68 374.684 431.45 656.021
Thu nhập ròng 225.048 289.793 1016.68 374.684 431.45 656.021
Total Adjustments to Net Income -0.559 -1.409 -3.685 -2.308 -2.105 -2.161
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 224.489 288.384 1013 372.376 429.345 653.86
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 224.489 288.384 1013 372.376 429.345 653.86
Thu nhập ròng pha loãng 224.489 288.384 1013 372.376 429.345 653.86
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 261.072 350.441 366.271 428.299 530.461 590.139
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.85987 0.82292 2.76571 0.86943 0.80938 1.10798
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.91 0.96 1 1.02 1.08 1.12
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.84065 0.88573 0.93685 0.83827 0.84779 1.02806
Tổng khoản mục bất thường 0
Điều chỉnh pha loãng 0
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu 362.765 381.792 390.779 409.333 409.8
Doanh thu 362.765 381.792 390.779 409.333 409.8
Chi phí tổng doanh thu 5.453 18.684 7.128 7.833 8.598
Lợi nhuận gộp 357.312 363.108 383.651 401.5 401.202
Tổng chi phí hoạt động 117.168 129.598 128.861 130.358 135.338
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 36.073 34.545 36.694 38.326 41.424
Depreciation / Amortization 75.642 76.369 85.039 84.199 85.316
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động 245.597 252.194 261.918 278.975 274.462
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -82.14 -85.036 -86.939 -112.44 -92.661
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.989 -1.387 9.294 43.575 451.638
Khác, giá trị ròng 7.794 -0.771 -2.276 1.541 9.887
Thu nhập ròng trước thuế 172.24 165 181.997 211.651 643.326
Thu nhập ròng sau thuế 163.88 114.821 171.395 206.844 631.947
Lợi ích thiểu số -0.097 -0.256 -0.258 -0.308 -0.266
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 163.783 114.565 171.137 206.536 631.681
Thu nhập ròng 163.783 114.565 171.137 206.536 631.681
Total Adjustments to Net Income -0.37 -0.39 -0.328 -1.073 -0.402
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 163.413 114.175 170.809 205.463 631.279
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 163.413 114.175 170.809 205.463 631.279
Thu nhập ròng pha loãng 163.413 114.175 170.809 205.463 631.279
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 577.541 589.053 597.32 596.643 598.932
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.28295 0.19383 0.28596 0.34437 1.05401
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.28 0.28 0.28 0.28 0.29
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.28132 0.19547 0.27131 0.27299 0.31327
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 83.24 171.472 820.868 1462.29 549.884 459.227
Tiền mặt và các khoản tương đương 83.24 171.472 820.868 1462.29 549.884 459.227
Tổng các khoản phải thu, ròng 116.861 185.592 220.848 334.231 490.462 728.522
Total Assets 6418.54 9020.29 8843.64 14467.3 16829 20519.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5701.24 7818.94 6700.85 10877.9 13512.6 16440.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6026.37 8274.65 7165.83 11438.1 14337.9 17425.8
Accumulated Depreciation, Total -325.125 -455.712 -464.984 -570.042 -833.529 -993.1
Note Receivable - Long Term 213.419 229.179 399.053 576.189 904.576 1384.88
Other Assets, Total 303.773 468.494 702.024 289.733 247.835 326.021
Payable/Accrued 207.711 211.188 204.325 291.489 438.75 607.792
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 28.323 57.05 27.524 29.626 52.831 70.851
Total Liabilities 3170.16 5199.65 4296.54 7439.28 9490.48 12079.6
Total Long Term Debt 2909.34 4898.67 4037.39 7025.61 8867.39 11284.7
Long Term Debt 2909.34 4898.67 4037.39 7023.68 8865.46 11282.8
Minority Interest 4.85 14.572 13.83 0.107 5.325 5.483
Other Liabilities, Total 19.933 18.178 13.467 16.098 36.177 25.563
Total Equity 3248.38 3820.63 4547.11 7028.05 7338.53 8440.19
Common Stock 0.321 0.364 0.371 0.518 0.541 0.597
Additional Paid-In Capital 3775.34 4333.03 4442.95 7008.2 7461.5 8564.79
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -434.114 -485.932 162.768 83.012 -71.411 -87.691
Treasury Stock - Common -0.262 -0.777 -0.777 -0.777 -0.777 -0.777
Other Equity, Total -92.903 -26.049 -58.202 -62.905 -51.324 -36.727
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6418.54 9020.29 8843.64 14467.3 16829 20519.8
Total Common Shares Outstanding 320.514 364.424 370.637 517.522 541.419 596.814
Total Inventory 146.615 0
Long Term Investments 926.99 1123.62 1181.03
Accrued Expenses 76.353 90.006 85.217
Capital Lease Obligations 1.932 1.935 1.937
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 746.753 721.321 349.652 459.227 248.846
Tiền mặt và các khoản tương đương 746.753 721.321 349.652 459.227 248.846
Tổng các khoản phải thu, ròng 545.385 602.083 661.429 728.522 660.421
Total Assets 18745.7 19086.2 19712 20519.8 19817.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14549.7 14666.9 15647.5 16432.7 18252.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15453.5 15644.9 16583.7 17425.8 16316.6
Accumulated Depreciation, Total -903.798 -977.963 -936.289 -993.1 -1054.36
Long Term Investments 1080.21 1176.86 1170.17 1181.03
Note Receivable - Long Term 1567.22 1587.48 1567.3 1384.88 132.896
Other Assets, Total 256.382 331.495 315.977 333.479 523.109
Payable/Accrued 445.595 652.698 595.003 607.792 595.026
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 158.799 148.082 157.488 158.005 166.626
Total Liabilities 10630.7 10874.4 11358.7 12079.6 10904.4
Total Long Term Debt 9999.54 10047.1 10581 11282.8 10118
Long Term Debt 9999.54 10047.1 10581 11282.8 10118
Minority Interest 5.229 5.343 5.399 5.483 5.906
Other Liabilities, Total 21.533 21.186 19.739 25.563 18.834
Total Equity 8114.98 8211.74 8353.33 8440.19 8913.45
Common Stock 0.583 0.589 0.596 0.597 0.599
Additional Paid-In Capital 8252.97 8387.06 8541.09 8564.79 8547.89
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -71.071 -121.639 -117.733 -87.691 369.972
Treasury Stock - Common -0.777 -0.777 -0.777 -0.777
Other Equity, Total -66.72 -53.499 -69.843 -36.727 -5.01
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18745.7 19086.2 19712 20519.8 19817.8
Total Common Shares Outstanding 583.109 588.964 596.145 596.814 598.676
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 225.937 291.238 1018.48 376.401 432.272 656.94
Tiền từ hoạt động kinh doanh 263.838 362.235 449.088 494.117 617.636 811.656
Tiền từ hoạt động kinh doanh 97.601 131.979 141.492 156.575 275.953 333.781
Deferred Taxes -8.872 -2.05 0.145 5.581 19.819 -12.697
Khoản mục phi tiền mặt -59.962 -34.992 -733.877 -91.984 -107.81 -192.184
Lãi suất đã trả 138.77 149.798 221.779 211.163 309.92 326.406
Thay đổi vốn lưu động 9.134 -23.94 22.851 47.544 -2.598 25.816
Tiền từ hoạt động đầu tư -926.544 -2362.07 564.178 -4883.96 -2946.77 -3858.41
Chi phí vốn -1853.62 -2320.6 -1484.96 -4649.39 -4317.53 -5417.96
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 927.074 -41.466 2049.14 -234.565 1370.76 1559.55
Tiền từ các hoạt động tài chính 552.563 2070.28 -345.87 5041.88 1401.07 2947.61
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -17.396 -18.253 -24.22 -62.317 -20.641 -36.674
Total Cash Dividends Paid -218.393 -326.729 -363.906 -411.697 -567.969 -643.473
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1173.65 547.785 94.239 2533.21 411.101 1051.23
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -385.299 1867.47 -51.983 2982.69 1578.58 2576.53
Ảnh hưởng của ngoại hối -3.003 16.92 -17.218 -6.478 16.441 4.662
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -113.146 87.366 650.178 645.566 -911.622 -94.487
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line 163.88 278.701 450.096 656.94 631.947
Cash From Operating Activities 188.73 365.258 577.487 811.656 179.387
Cash From Operating Activities 78.606 157.675 246.117 333.781 88.76
Deferred Taxes -15.429 -17.383 -17.588 -12.697 -7.646
Non-Cash Items -56.785 -48.056 -108.031 -192.184 -499.554
Cash Interest Paid 82.471 160.985 256.724 326.406 111.012
Changes in Working Capital 18.458 -5.679 6.893 25.816 -34.12
Cash From Investing Activities -1781.56 -1962.82 -3219.93 -3858.41 879.034
Capital Expenditures -1778.42 -3062.03 -4279.15 -5417.96 -760.91
Other Investing Cash Flow Items, Total -3.143 1099.2 1059.22 1559.55 1639.94
Cash From Financing Activities 1785.19 1758.91 2436.63 2947.61 -1263.82
Financing Cash Flow Items -5.579 -23.167 -9.426 -36.674 -19.117
Total Cash Dividends Paid -147.666 -311.109 -476.242 -643.473 -176.494
Issuance (Retirement) of Stock, Net 779.241 900.574 1041.05 1051.23 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1159.19 1192.61 1881.25 2576.53 -1068.2
Foreign Exchange Effects 4.356 6.173 1.748 4.662 -4.721
Net Change in Cash 196.717 167.512 -204.06 -94.487 -210.116
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 14.5892 87287042 608887 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 9.8885 59162745 2998450 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 6.0855 36409732 954272 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 3.3502 20044006 2330812 2022-12-31 LOW
CenterSquare Investment Management LLC. Investment Advisor 1.8492 11064042 348998 2022-12-31 LOW
Newton Investment Management North America, LLC Investment Advisor 1.8379 10996442 683195 2022-12-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7432 10429502 205288 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3379 8004654 47646 2022-12-31 LOW
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 1.2655 7571412 3572281 2022-12-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.0596 6339815 270655 2022-12-31 LOW
Sarasin & Partners LLP Investment Advisor 1.0206 6106507 -507489 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9939 5946351 22615 2022-12-31 LOW
Cardinal Capital Management, L.L.C. Investment Advisor 0.9894 5919524 325650 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.8623 5159104 3956756 2022-12-31 LOW
NFJ Investment Group, LLC Investment Advisor 0.789 4720394 877919 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7411 4434057 -111570 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.7281 4356414 268400 2022-12-31 LOW
Qube Research & Technologies Ltd Hedge Fund 0.7051 4218881 2839126 2022-12-31 HIGH
Sumitomo Mitsui Trust Bank, Limited Bank and Trust 0.6853 4099996 -806422 2022-12-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.6723 4022524 -3081527 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Healthcare REITs

1000 Urban Center Drive, Suite 501
35242

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

68.62 Price
+0.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0221%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0002%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.39 Price
+2.600% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00386

Gold

1,967.83 Price
-0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0172%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0089%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,574.60 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch