CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch McDonald's - MCD CFD

270.00
0.5%
0.63
Thấp: 269.88
Cao: 271.32
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.63
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

McDonald's Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 269.95
Mở* 269.9
Thay đổi trong 1 năm* 14.91%
Vùng giá trong ngày* 269.88 - 271.32
Vùng giá trong 52 tuần 228.34-281.67
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.10M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 54.22M
Giá trị vốn hóa thị trường 198.05B
Tỷ số P/E 32.45
Cổ phiếu đang lưu hành 731.50M
Doanh thu 23.18B
EPS 8.34
Tỷ suất cổ tức (%) 2.2457
Hệ số rủi ro beta 0.62
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 269.95 0.42 0.16% 269.53 270.48 267.39
Mar 20, 2023 270.44 4.44 1.67% 266.00 271.02 266.00
Mar 17, 2023 267.01 -1.68 -0.63% 268.69 269.66 265.43
Mar 16, 2023 270.28 7.56 2.88% 262.72 270.45 262.72
Mar 15, 2023 266.05 1.68 0.64% 264.37 266.11 261.36
Mar 14, 2023 265.60 2.55 0.97% 263.05 266.70 261.57
Mar 13, 2023 262.86 3.03 1.17% 259.83 267.19 259.83
Mar 10, 2023 261.72 -0.35 -0.13% 262.07 266.32 260.99
Mar 9, 2023 261.26 -5.48 -2.05% 266.74 267.24 260.59
Mar 8, 2023 265.09 -0.40 -0.15% 265.49 265.88 262.88
Mar 7, 2023 266.74 -4.00 -1.48% 270.74 272.82 266.56
Mar 6, 2023 270.41 1.64 0.61% 268.77 270.53 268.38
Mar 3, 2023 268.78 1.24 0.46% 267.54 269.15 265.89
Mar 2, 2023 267.22 6.42 2.46% 260.80 268.25 260.80
Mar 1, 2023 262.53 1.67 0.64% 260.86 263.30 260.86
Feb 28, 2023 263.66 0.87 0.33% 262.79 264.34 261.55
Feb 27, 2023 264.57 -0.33 -0.12% 264.90 266.07 263.31
Feb 24, 2023 263.37 0.25 0.10% 263.12 265.89 261.97
Feb 23, 2023 266.60 -0.50 -0.19% 267.10 267.58 263.69
Feb 22, 2023 268.31 2.36 0.89% 265.95 270.23 265.95

McDonald's Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, April 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2023 McDonald's Corp Earnings Release
Q1 2023 McDonald's Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, May 10, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q1 2023 McDonald's Holdings Company Japan Ltd Earnings Release
Q1 2023 McDonald's Holdings Company Japan Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 23222.9 19207.8 21364.4 21257.9 22820.4
Doanh thu 23222.9 19207.8 21364.4 21257.9 22820.4
Chi phí tổng doanh thu 10642.7 9455.7 10185 10425.3 12199.6
Lợi nhuận gộp 12580.2 9752.1 11179.4 10832.6 10620.8
Tổng chi phí hoạt động 12866.9 11883.8 12294.6 12435.3 13267.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2377.8 2245 1966.9 1985.4 2324
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -177 -117.4 -153.8 -151.5 -276.4
Chi phí bất thường (thu nhập) -306 -0.1 34 -38.7 -979.5
Thu nhập hoạt động 10356 7324 9069.8 8822.6 9552.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1213.8 -1197.1 -1036.9 -982.2 -940.3
Khác, giá trị ròng -14.3 13.8 -14.8 -24.3 -38.9
Thu nhập ròng trước thuế 9127.9 6140.7 8018.1 7816.1 8573.5
Thu nhập ròng sau thuế 7545.2 4730.5 6109.4 5999.3 5892.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7545.2 4730.5 6109.4 5999.3 5892.3
Thu nhập ròng 7545.2 4730.5 6025.4 5924.3 5192.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7545.2 4730.5 6109.4 5999.3 5892.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7545.2 4730.5 6025.4 5924.3 5192.3
Thu nhập ròng pha loãng 7545.2 4730.5 6025.4 5924.3 5192.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 751.8 750.1 764.9 785.6 815.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 10.0362 6.30649 7.98719 7.63658 7.22538
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 5.25 5.04 4.73 4.19 3.83
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 9.69973 6.30639 8.02106 7.59877 6.3999
Tổng khoản mục bất thường -84 -75 -700
Depreciation / Amortization 329.7 300.6 262.5 214.8
Other Operating Expenses, Total -0.3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 5665.6 6009.1 6201.3 5887.9 5124.6
Doanh thu 5665.6 6009.1 6201.3 5887.9 5124.6
Chi phí tổng doanh thu 2615.5 2748.1 2769.9 2668.4 2456.3
Lợi nhuận gộp 3050.1 3261 3431.4 3219.5 2668.3
Tổng chi phí hoạt động 3853 3612 3214.8 3196.8 2843.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 584.3 755.4 559.6 572.4 490.4
Depreciation / Amortization 92.7 86.5 84.1 83.1 76
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -31.3 -50.1 -49 -42.8 -35.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 591.8 72.4 -149.8 -84.3 -144.3
Thu nhập hoạt động 1812.6 2397.1 2986.5 2691.1 2281.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -273.4 -287.8 -294.3 -313.2 -318.5
Khác, giá trị ròng 2 -1.5 -0.8 -1.9 -10.1
Thu nhập ròng trước thuế 1541.2 2107.8 2691.4 2376 1952.7
Thu nhập ròng sau thuế 1104.4 1638.8 2149.9 2219.3 1537.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1104.4 1638.8 2149.9 2219.3 1537.2
Thu nhập ròng 1104.4 1638.8 2149.9 2219.3 1537.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1104.4 1638.8 2149.9 2219.3 1537.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1104.4 1638.8 2149.9 2219.3 1537.2
Thu nhập ròng pha loãng 1104.4 1638.8 2149.9 2219.3 1537.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 747.6 751.5 752.6 752.1 751
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.47726 2.18071 2.85663 2.9508 2.04687
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.38 1.38 1.29 1.29 1.29
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.04451 2.25561 2.69763 2.84611 1.89561
Other Operating Expenses, Total -0.3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 7148.5 6243.2 3557.9 4053.2 5327.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4709.2 3449.1 912.5 1037.6 2463.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 4709.2 3449.1 898.5 866 2463.8
Đầu tư ngắn hạn 14 171.6 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 1872.4 2110.3 2224.2 2441.5 1976.2
Accounts Receivable - Trade, Net 1872.4 2110.3 2224.2 2441.5 1976.2
Total Inventory 55.6 51.1 50.2 51.1 58.8
Prepaid Expenses 511.3 632.7 361 492.1 827.9
Other Current Assets, Total 10 30.9 0.5
Total Assets 53854.3 52626.8 47510.8 32811.2 33803.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 38272.6 38785.9 37421.2 22842.7 22448.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 55468.6 55304.2 52312.1 37193.6 36626.4
Accumulated Depreciation, Total -17196 -16518.3 -14890.9 -14350.9 -14178.1
Goodwill, Net 2782.5 2773.1 2677.4 2331.5 2379.7
Long Term Investments 1201.2 1297.2 1270.3 1202.8 1253
Other Long Term Assets, Total 3654.5 2836.2 2584 2381 2395.5
Total Current Liabilities 4020 6181.2 3621 2973.5 2890.6
Accounts Payable 1006.8 741.3 988.2 1207.9 924.8
Accrued Expenses 2652.5 2455.2 2231.9 1533.8 1662.2
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 2243.6 59.1 0
Other Current Liabilities, Total 360.7 741.1 341.8 231.8 303.6
Total Liabilities 58455.3 60451.7 55721.1 39069.6 37071.7
Total Long Term Debt 35622.7 35196.8 34118.1 31075.3 29536.4
Long Term Debt 35622.7 35196.8 34118.1 31075.3 29536.4
Deferred Income Tax 2075.6 2025.6 1318.1 1215.5 1119.4
Other Liabilities, Total 16737 17048.1 16663.9 3805.3 3525.3
Total Equity -4601 -7824.9 -8210.3 -6258.4 -3268
Common Stock 16.6 16.6 16.6 16.6 16.6
Additional Paid-In Capital 8231.6 7903.6 7653.9 7376 7072.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 57534.7 53908.1 52930.5 50487 48325.8
Treasury Stock - Common -67810.2 -67066.4 -66328.6 -61528.5 -56504.4
Other Equity, Total -2573.7 -2586.8 -2482.7 -2609.5 -2178.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 53854.3 52626.8 47510.8 32811.2 33803.7
Total Common Shares Outstanding 744.8 745.4 746.3 767.1 794.1
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Intangibles, Net 795 691.2
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 4656.4 7148.5 6795.9 5701.2 5467.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2335.7 4709.2 4305.8 3049.4 3019.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 2335.7 4709.2 4305.8 3049.4 3019.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 1674.1 1872.4 1828.5 1808.3 1733.7
Accounts Receivable - Trade, Net 1674.1 1872.4 1828.5 1808.3 1733.7
Total Inventory 49.6 55.6 50.1 47.8 45.3
Prepaid Expenses 597 511.3 611.5 795.7 669.2
Total Assets 50877.7 53854.3 52727 51893.1 51103.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 37813.3 38272.6 37957.6 38327.5 38179.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 41773.1 41916.6 41423.7 41535.5 41082.2
Accumulated Depreciation, Total -17338.4 -17196 -16995 -16915.3 -16532.4
Goodwill, Net 2813.9 2782.5 2744.2 2778.1 2745.8
Long Term Investments 1177.2 1201.2 1171.4 1196.8 1211.1
Other Long Term Assets, Total 4416.9 4449.5 4057.9 3889.5 3499.1
Total Current Liabilities 4234.6 4020 5095.6 3934.8 4579.8
Accounts Payable 718.6 1006.8 772.6 730.9 670
Accrued Expenses 2922.5 2652.5 2536 2422.5 2291.5
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 500 500 900
Other Current Liabilities, Total 593.5 360.7 1287 281.4 718.3
Total Liabilities 56868.5 58455.3 58402 57701.1 58338.6
Total Long Term Debt 33988.8 35622.7 34628 34922.6 34823.2
Long Term Debt 33988.8 35622.7 34628 34922.6 34823.2
Deferred Income Tax 2048.5 2075.6 2046.2 2067.4 2101.9
Other Liabilities, Total 16596.6 16737 16632.2 16776.3 16833.7
Total Equity -5990.8 -4601 -5675 -5808 -7235.5
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 16.6 16.6 16.6 16.6 16.6
Additional Paid-In Capital 8307.1 8231.6 8125.8 8046 7959.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 57614 57534.7 55897.7 55739 54483
Treasury Stock - Common -69286.6 -67810.2 -67051.9 -67038.4 -67058.3
Other Equity, Total -2641.9 -2573.7 -2663.2 -2571.2 -2635.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 50877.7 53854.3 52727 51893.1 51103.1
Total Common Shares Outstanding 739.5 744.8 747.2 746.8 746.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 7545.2 4730.5 6025.4 5924.3 5192.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 9141.5 6265.2 8122.1 6966.7 5551.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1868.1 1751.4 1617.9 1482 1363.4
Deferred Taxes -428.3 6.4 149.7 102.6 -36.4
Khoản mục phi tiền mặt -297.7 -11 30.6 -69.5 12.4
Cash Taxes Paid 2403.9 1441.9 1589.7 1734.4 2786.3
Lãi suất đã trả 1197.3 1136 1066.5 959.6 885.2
Thay đổi vốn lưu động 454.2 -212.1 298.5 -472.7 -980.5
Tiền từ hoạt động đầu tư -2165.7 -1545.8 -3071.1 -2455.1 562
Chi phí vốn -2040 -1640.8 -2393.7 -2741.7 -1853.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -125.7 95 -677.4 286.6 2415.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -5595.6 -2249 -4994.8 -5949.6 -5310.8
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -46.7 -122 -23.5 -20 -20.5
Total Cash Dividends Paid -3918.6 -3752.9 -3581.9 -3255.9 -3089.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -559.8 -612.3 -4625.7 -4804.5 -4228.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1070.5 2238.2 3236.3 2130.8 2027.8
Ảnh hưởng của ngoại hối -120.1 80.2 -23.7 -159.8 264
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1260.1 2550.6 32.5 -1597.8 1066.4
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 1104.4 7545.2 5906.4 3756.5 1537.2
Cash From Operating Activities 2133.3 9141.5 6475 3857.2 2124
Cash From Operating Activities 479.7 1868.1 1386.5 917.3 453.9
Deferred Taxes -50.5 -428.3 -416.2 -370.4 -1.5
Non-Cash Items 126.3 -297.7 -266.9 -137.4 -102.7
Changes in Working Capital 473.4 454.2 -134.8 -308.8 237.1
Cash From Investing Activities -554.5 -2165.7 -1043 -658.1 -244.6
Capital Expenditures -401.2 -2040 -1352.8 -851.3 -368.7
Other Investing Cash Flow Items, Total -153.3 -125.7 309.8 193.2 124.1
Cash From Financing Activities -3830.1 -5595.6 -4497.6 -3570.2 -2263.9
Financing Cash Flow Items -12.6 -46.7 -32.7 -21 -7.9
Total Cash Dividends Paid -1025.1 -3918.6 -2889.5 -1925.6 -962.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1447.8 -559.8 156.4 107.5 37.6
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1344.6 -1070.5 -1731.8 -1731.1 -1331.3
Foreign Exchange Effects -122.2 -120.1 -77.7 -28.6 -44.9
Net Change in Cash -2373.5 1260.1 856.7 -399.7 -429.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.2732 67832932 597119 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9082 35902979 1739462 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.6527 34034123 -670185 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.1992 16087317 -1235738 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8732 13702475 179506 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.2804 9366075 -2863125 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2146 8884607 1198833 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.1029 8067670 350958 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.0511 7688913 781629 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 1.0338 7561876 -651307 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.9546 6982639 -70793 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.7573 5539699 1428739 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.7149 5229506 45702 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7107 5198429 56652 2022-12-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.7037 5147782 671834 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6447 4716283 -367641 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6256 4576274 -74084 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.6062 4434203 -41960 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.5883 4303654 159849 2022-12-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.558 4081985 -209532 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Quick Service Restaurants

110 N Carpenter St
CHICAGO
ILLINOIS 60607-2104
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.44 Price
-10.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00362

BTC/USD

28,589.85 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

70.70 Price
+1.930% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,957.31 Price
+1.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch