CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Martin Marietta Materials - MLM CFD

300.01
0.93%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.53
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Martin Marietta Materials Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 302.49
Mở* 299.48
Thay đổi trong 1 năm* -16.26%
Vùng giá trong ngày* 293.87 - 300.93
Vùng giá trong 52 tuần 284.99-406.85
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 475.12K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.85M
Giá trị vốn hóa thị trường 21.49B
Tỷ số P/E 25.26
Cổ phiếu đang lưu hành 62.10M
Doanh thu 6.16B
EPS 13.70
Tỷ suất cổ tức (%) 0.76279
Hệ số rủi ro beta 0.88
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 300.01 -1.73 -0.57% 301.74 301.75 293.48
Jun 28, 2022 302.49 -5.84 -1.89% 308.33 312.22 302.10
Jun 27, 2022 308.50 -0.25 -0.08% 308.75 309.66 303.61
Jun 24, 2022 309.43 12.76 4.30% 296.67 309.69 296.34
Jun 23, 2022 297.10 -2.80 -0.93% 299.90 302.44 295.10
Jun 22, 2022 301.87 6.45 2.18% 295.42 304.05 293.84
Jun 21, 2022 302.29 -3.46 -1.13% 305.75 307.58 299.51
Jun 17, 2022 302.93 2.66 0.89% 300.27 308.78 299.18
Jun 16, 2022 302.64 -6.76 -2.18% 309.40 311.90 301.23
Jun 15, 2022 317.84 1.50 0.47% 316.34 322.31 311.81
Jun 14, 2022 316.14 3.21 1.03% 312.93 318.75 312.93
Jun 13, 2022 316.28 5.25 1.69% 311.03 320.66 310.33
Jun 10, 2022 321.11 -1.52 -0.47% 322.63 325.41 320.75
Jun 9, 2022 332.39 -1.08 -0.32% 333.47 339.63 331.81
Jun 8, 2022 336.50 -7.52 -2.19% 344.02 347.16 334.87
Jun 7, 2022 351.05 8.29 2.42% 342.76 352.07 341.56
Jun 6, 2022 347.22 -0.53 -0.15% 347.75 349.46 344.53
Jun 3, 2022 345.14 0.97 0.28% 344.17 348.73 342.27
Jun 2, 2022 346.56 11.04 3.29% 335.52 347.17 335.47
Jun 1, 2022 336.77 -1.02 -0.30% 337.79 340.19 330.08

Martin Marietta Materials Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 6160.7 5414 4729.9 4739.1 4244.27
Doanh thu 6160.7 5414 4729.9 4739.1 4244.27
Chi phí tổng doanh thu 4737.4 4065.6 3477.1 3560.1 3277.69
Lợi nhuận gộp 1423.3 1348.4 1252.8 1179 966.577
Tổng chi phí hoạt động 4954 4440.2 3724.5 3854.2 3553.53
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 396.7 351 305.9 302.7 280.554
Chi phí bất thường (thu nhập) -142.8 36.3 1.3 0.5 13.479
Other Operating Expenses, Total -37.3 -12.7 -59.8 -9.1 -18.193
Thu nhập hoạt động 1206.7 973.8 1005.4 884.9 690.737
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -169 -142.7 -118.1 -129.3 -137.069
Khác, giá trị ròng 53.4 24.4 2 -7.3 22.413
Thu nhập ròng trước thuế 1091.1 855.5 889.3 748.3 576.081
Thu nhập ròng sau thuế 856.3 702.3 721.1 612 470.376
Lợi ích thiểu số 0 -0.3 -0.1 -0.1 -0.378
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 856.3 702 721 611.9 469.998
Tổng khoản mục bất thường 10.5 0.5
Thu nhập ròng 866.8 702.5 721 611.9 469.998
Total Adjustments to Net Income -0.2 -0.6 -0.9 -0.806
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 856.3 701.8 720.4 611 469.192
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 866.8 702.3 720.4 611 469.192
Thu nhập ròng pha loãng 866.8 702.3 720.4 611 469.192
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 62.5 62.6 62.4 62.7 63.147
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 13.7008 11.2109 11.5449 9.74482 7.43016
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.54 2.36 2.24 2.06 1.84
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.9077 11.6869 11.5618 9.75134 7.60444
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 1476.5 1811.7 1641.7 1230.8 1496.4
Doanh thu 1476.5 1811.7 1641.7 1230.8 1496.4
Chi phí tổng doanh thu 1122.3 1323.9 1216.5 1074.7 1149.7
Lợi nhuận gộp 354.2 487.8 425.2 156.1 346.7
Tổng chi phí hoạt động 1214.2 1405.8 1163.1 1170.9 1286.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 100.7 94.9 104.1 97.1 102.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 3 1.6 -148.8 1.4 30.6
Other Operating Expenses, Total -11.8 -14.6 -8.7 -2.3 3.2
Thu nhập hoạt động 262.3 405.9 478.6 59.9 210.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -42.6 -42.8 -43.1 -40.5 -42.8
Khác, giá trị ròng 13.3 7.3 22 10.8 0.6
Thu nhập ròng trước thuế 233 370.4 457.5 30.2 167.9
Thu nhập ròng sau thuế 187.6 291.2 353.1 24.4 156.4
Lợi ích thiểu số -0.2 0 0.1 0.1 -0.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 187.4 291.2 353.2 24.5 156.3
Thu nhập ròng 183.6 295.3 366.5 21.4 156.8
Total Adjustments to Net Income 0 0 -0.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 187.4 291.2 353.2 24.5 156.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 183.6 295.3 366.5 21.4 156.6
Thu nhập ròng pha loãng 183.6 295.3 366.5 21.4 156.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 62.5 62.5 62.5 62.6 62.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.9984 4.6592 5.6512 0.39137 2.49361
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.66 0.66 0.61 0.61 0.61
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.03705 4.67933 3.81369 0.40944 2.94895
Tổng khoản mục bất thường -3.8 4.1 13.3 -3.1 0.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2025.6 1668.3 1426.7 1365.82 2631.16
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 258.4 207.3 21 44.892 1446.36
Tiền mặt và các khoản tương đương 258.4 207.3 21 44.892 1446.36
Tổng các khoản phải thu, ròng 774 575.1 573.7 523.276 487.24
Accounts Receivable - Trade, Net 761.7 566.7 559.7 510.741 477.683
Total Inventory 752.6 709 690.8 663.035 600.591
Other Current Assets, Total 240.6 176.9 141.2 134.613 96.965
Total Assets 14393 10580.8 10131.6 9551.42 8992.51
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6764.7 5695.3 5687.9 5157.23 3592.81
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10796.7 9408 9115.4 8294.96 6498.07
Accumulated Depreciation, Total -4032 -3712.7 -3427.5 -3137.73 -2905.25
Goodwill, Net 3494.4 2414 2396.8 2399.12 2160.29
Intangibles, Net 1065 508 486.8 501.282 506.349
Other Long Term Assets, Total 1043.3 295.2 133.4 127.974 101.899
Total Current Liabilities 752.6 499.3 838.5 786.75 694.216
Accounts Payable 356.2 207.8 229.6 210.808 183.638
Accrued Expenses 246.9 174.7 172.5 124.919 122.865
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 13.3 3.3 342.8 390.042 299.909
Other Current Liabilities, Total 136.2 113.5 93.6 60.981 87.804
Total Liabilities 7857.7 4690.1 4780.8 4605.06 4312.91
Total Long Term Debt 5291.9 2647 2439.5 2730.44 2727.29
Long Term Debt 5100.8 2625.8 2433.6 2730.44 2727.29
Deferred Income Tax 895.3 781.5 733 705.564 410.723
Minority Interest 2.3 2.6 2.5 3.049 2.877
Other Liabilities, Total 915.6 759.7 767.3 379.254 477.801
Total Equity 6535.3 5890.7 5350.8 4946.36 4679.6
Common Stock 0.6 0.6 0.6 0.624 0.628
Additional Paid-In Capital 3470.4 3440.8 3418.8 3396.06 3368.01
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3161.9 2607.7 2077.2 1693.26 1440.07
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 -0.28
Other Equity, Total -97.6 -158.4 -145.8 -143.579 -128.824
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 14393 10580.8 10131.6 9551.42 8992.51
Total Common Shares Outstanding 62.4 62.3 62.4 62.515 62.873
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Capital Lease Obligations 191.1 21.2 5.9
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1987.5 2025.6 4000.7 1616.3 1675.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 189.6 258.4 2381.4 53.1 313.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 189.6 258.4 2381.4 53.1 313.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 759.2 774 801.9 722 563.6
Accounts Receivable - Trade, Net 759.2 774 801.9 722 563.6
Total Inventory 782.4 752.6 717.5 729.1 690
Other Current Assets, Total 256.3 240.6 99.9 112.1 108.2
Total Assets 14241.5 14393 13786.2 11223.1 10659.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6619.6 6764.7 6028.3 5983.3 5776.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10252 10370 9536.9 9390.7 9103.5
Accumulated Depreciation, Total -4043.1 -4032 -3926.4 -3841.7 -3768.1
Goodwill, Net 3392 3494.4 2610.6 2599.6 2414
Intangibles, Net 1050.7 1065 787.2 725 504.4
Other Long Term Assets, Total 1191.7 1043.3 359.4 298.9 288.9
Total Current Liabilities 712.9 752.6 601.2 758 448.8
Accounts Payable 383.8 356.2 249.3 243.6 200
Accrued Expenses 185 246.9 218.3 174.4 155
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 144.1 149.5 113.5 99.9 93.8
Total Liabilities 7812.6 7857.7 7430.3 5097.2 4735.4
Total Long Term Debt 5102.3 5100.8 5099.4 2627.2 2626.5
Long Term Debt 5102.3 5100.8 5099.4 2627.2 2626.5
Deferred Income Tax 890 895.3 809.3 786.3 777.6
Minority Interest 2.2 2.3 2.3 2.3 2.8
Other Liabilities, Total 1105.2 1106.7 918.1 923.4 879.7
Total Equity 6428.9 6535.3 6355.9 6125.9 5923.9
Common Stock 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
Additional Paid-In Capital 3462.6 3470.4 3463.3 3451.1 3441.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3094.9 3161.9 3043.4 2827.2 2637.2
Other Equity, Total -129.2 -97.6 -151.4 -153 -155.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 14241.5 14393 13786.2 11223.1 10659.3
Total Common Shares Outstanding 62.4 62.4 62.4 62.3773 62.3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 20.1 240.1
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 702.8 721.1 612 470.376 713.385
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1137.7 1050.1 966.1 705.148 657.878
Tiền từ hoạt động kinh doanh 451.7 393.5 371.5 344.033 297.162
Deferred Taxes 92.2 43.8 29.4 85.063 -239.056
Khoản mục phi tiền mặt 6.4 -40.9 39.6 -1.928 -2.063
Cash Taxes Paid 102.9 114.9 101.7 28.86 155.771
Lãi suất đã trả 104.9 113.8 127.9 137.239 78.902
Thay đổi vốn lưu động -115.4 -67.4 -86.4 -192.396 -111.55
Tiền từ hoạt động đầu tư -3474.6 -409.7 -385.9 -1948.21 -386.479
Chi phí vốn -423.1 -359.7 -393.5 -375.954 -410.325
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -3051.5 -50 7.6 -1572.25 23.846
Tiền từ các hoạt động tài chính 2291.4 -357 -604.1 -158.414 1124.93
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -27.6 -16.5 -28.7 -35.264 -16.571
Total Cash Dividends Paid -147.8 -140.3 -129.8 -116.436 -108.852
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1.3 -47.7 -84.5 -93.176 -89.889
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2465.5 -152.5 -361.1 86.462 1340.24
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -45.5 283.4 -23.9 -1401.47 1396.33
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 21.3 702.8 545.9 291.3 65.5
Cash From Operating Activities 169.9 1137.7 780.3 441.2 191.9
Cash From Operating Activities 128.2 451.7 320 206.5 98.6
Deferred Taxes 5.2 92.2 25.7 3.4 -4.7
Non-Cash Items 8.2 6.4 -1.9 -5.7 2.4
Cash Taxes Paid 44.8 102.9 101.1 56.9 0
Cash Interest Paid 0.8 104.9 68.7 53.6 14.8
Changes in Working Capital 7 -115.4 -109.4 -54.3 30.1
Cash From Investing Activities -123 -3474.6 -1058.9 -823.1 -88.3
Capital Expenditures -139.8 -423.1 -321.3 -213 -110.3
Other Investing Cash Flow Items, Total 16.8 -3051.5 -737.6 -610.1 22
Cash From Financing Activities -116.2 2291.4 2357.3 147.8 -53.2
Financing Cash Flow Items -24.2 -27.6 -23.1 -16.9 -15.5
Total Cash Dividends Paid -38.9 -147.8 -109.7 -71.8 -36.1
Issuance (Retirement) of Stock, Net -49.4 1.3 1.1 0.8 0.6
Issuance (Retirement) of Debt, Net -3.7 2465.5 2489 235.7 -2.2
Net Change in Cash -69.3 -45.5 2078.7 -234.1 50.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.2318 6975331 41163 2022-12-31 LOW
Select Equity Group, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.8143 3610893 -315297 2022-12-31 LOW
Aristotle Capital Management, LLC Investment Advisor 5.3181 3302718 -187415 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 4.8465 3009821 -138530 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.8219 2994547 -213 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.0647 2524320 11101 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.8446 1766621 3655 2022-12-31 MED
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.8097 1744916 -91315 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0273 1259007 24646 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management US, Inc. Investment Advisor 1.9861 1233423 271218 2022-12-31 LOW
CIBC Private Wealth Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.828 1135238 43619 2022-12-31 LOW
Gardner Russo & Gardner Investment Advisor/Hedge Fund 1.627 1010403 -57380 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 1.6039 996073 -28229 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.1667 724553 -17159 2022-12-31 LOW
Findlay Park Partners LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.144 710490 179379 2022-12-31 MED
Luther King Capital Management Corp. Investment Advisor 1.0808 671237 2367 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9414 584641 36027 2022-12-31 LOW
Diamond Hill Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8976 557448 -2518 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.8772 544746 508627 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8734 542395 -9442 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Construction Materials (NEC)

4123 Parklake Ave
27612

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.83 Price
+1.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.54 Price
-1.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00414

US100

12,940.30 Price
+0.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,970.03 Price
+0.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch