CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Lundin Mining Corporation - LUNca CFD

9.88
0.5%
0.06
Thấp: 9.88
Cao: 9.99
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024514 %
Charges from borrowed part ($-0.98)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024514%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002596 %
Charges from borrowed part ($0.10)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002596%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ CAD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Canada
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lundin Mining Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 9.95
Mở* 9.89
Thay đổi trong 1 năm* -11.14%
Vùng giá trong ngày* 9.88 - 9.99
Vùng giá trong 52 tuần 6.24-11.34
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.22M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 73.97M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.66B
Tỷ số P/E 24.98
Cổ phiếu đang lưu hành 771.90M
Doanh thu 3.77B
EPS 0.40
Tỷ suất cổ tức (%) 3.63269
Hệ số rủi ro beta 1.74
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 9.95 0.05 0.51% 9.90 10.01 9.85
Jun 5, 2023 9.88 -0.05 -0.50% 9.93 10.00 9.69
Jun 2, 2023 10.06 0.09 0.90% 9.97 10.35 9.96
Jun 1, 2023 9.60 0.20 2.13% 9.40 9.77 9.40
May 31, 2023 9.41 -0.35 -3.59% 9.76 9.77 9.37
May 30, 2023 9.89 -0.18 -1.79% 10.07 10.12 9.79
May 29, 2023 10.13 0.04 0.40% 10.09 10.15 10.02
May 26, 2023 10.11 -0.15 -1.46% 10.26 10.27 9.97
May 25, 2023 10.04 -0.01 -0.10% 10.05 10.21 9.97
May 24, 2023 10.10 -0.15 -1.46% 10.25 10.26 9.98
May 23, 2023 10.37 0.03 0.29% 10.34 10.53 10.29
May 19, 2023 10.61 0.21 2.02% 10.40 10.70 10.40
May 18, 2023 10.46 0.20 1.95% 10.26 10.50 10.19
May 17, 2023 10.44 -0.06 -0.57% 10.50 10.54 10.26
May 16, 2023 10.36 -0.02 -0.19% 10.38 10.44 10.16
May 15, 2023 10.47 0.15 1.45% 10.32 10.52 10.32
May 12, 2023 10.33 0.09 0.88% 10.24 10.40 10.07
May 11, 2023 10.07 -0.17 -1.66% 10.24 10.31 9.91
May 10, 2023 10.65 -0.42 -3.79% 11.07 11.07 10.49
May 9, 2023 11.00 0.12 1.10% 10.88 11.21 10.78

Lundin Mining Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3041.23 3328.76 2041.51 1892.71 1725.59
Doanh thu 3041.23 3328.76 2041.51 1892.71 1725.59
Chi phí tổng doanh thu 2211.91 1959.04 1543.39 1452.32 1288.99
Lợi nhuận gộp 829.32 1369.72 498.121 440.393 436.603
Tổng chi phí hoạt động 2378.88 2042.39 1653.4 1584.32 1373.59
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 161.482 60.398 62.196 63.931 59.52
Nghiên cứu & phát triển 36.75 36.736 26.187 61.021 75.214
Depreciation / Amortization
Chi phí bất thường (thu nhập) 116.313 6.634 0.882 5.283
Other Operating Expenses, Total 3.654 -1.186 14.499 13.292 1.983
Thu nhập hoạt động 662.346 1286.37 388.102 308.388 352.001
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7.419 -6.906 -6.331 -1.764 -3.798
Gain (Loss) on Sale of Assets
Khác, giá trị ròng -56.766 -34.481 -40.293 -37.028 -56.394
Thu nhập ròng trước thuế 598.161 1244.99 341.478 269.596 291.809
Thu nhập ròng sau thuế 463.533 879.301 189.057 189.177 215.44
Lợi ích thiểu số -36.682 -98.953 -20.259 -21.921 -19.59
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 426.851 780.348 168.798 167.256 195.85
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 426.851 780.348 168.798 167.256 195.85
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 426.851 780.348 168.798 167.256 195.85
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 426.851 780.348 168.798 167.256 195.85
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 426.851 780.348 168.798 167.256 195.85
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 763.594 739.3 735.323 736.057 733.552
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.559 1.05552 0.22956 0.22723 0.26699
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.67704 1.06186 0.23022 0.22723 0.27231
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -151.225 -19.233 6.255 -6.239 -57.398
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 751.344 811.43 648.498 590.221 991.079
Doanh thu 751.344 811.43 648.498 590.221 991.079
Chi phí tổng doanh thu 538.011 593.637 565.975 544.232 512.264
Lợi nhuận gộp 213.333 217.793 82.523 45.989 478.815
Tổng chi phí hoạt động 521.641 651.818 633.737 572.535 520.792
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20.672 18.121 78.138 52.499 12.724
Nghiên cứu & phát triển 9.203 10.41 9.08 10.2 7.06
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -45.344 -84.437 -35.231 -37.046 5.489
Other Operating Expenses, Total 4.817 -14.854 15.775 2.65 0.083
Thu nhập hoạt động 229.703 159.612 14.761 17.686 470.287
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.698 -2.374 -1.776 -2.243 -1.026
Khác, giá trị ròng -10.001 -14.29 -13.464 -15.066 -13.946
Thu nhập ròng trước thuế 214.004 142.948 -0.479 0.377 455.315
Thu nhập ròng sau thuế 165.311 145.295 -11.245 -48.626 378.109
Lợi ích thiểu số -18.691 0.267 0.033 -3.951 -33.031
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 146.62 145.562 -11.212 -52.577 345.078
Thu nhập ròng 146.62 145.562 -11.212 -52.577 345.078
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 146.62 145.562 -11.212 -52.577 345.078
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 146.62 145.562 -11.212 -52.577 345.078
Thu nhập ròng pha loãng 146.62 145.562 -11.212 -52.577 345.078
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 771.992 771.647 775.564 766.775 738.172
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.18992 0.18864 -0.01446 -0.06857 0.46748
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.1842 0.29725 -0.01446 -0.06857 0.44854
Chi phí bất thường (thu nhập) -5.718 128.941 0 0 -16.828
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1218.77 1526.58 837.926 869.701 1443.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 191.387 594.069 141.447 250.563 815.429
Cash 158.153 533.56 127.033 233.466 679.619
Đầu tư ngắn hạn 33.234 60.509 14.414 17.097 135.81
Tổng các khoản phải thu, ròng 594.813 662.344 396.113 366.579 380.635
Accounts Receivable - Trade, Net 430.734 507.697 271.113 229.73 251.01
Total Inventory 296.71 227.383 254.044 216.503 160.993
Prepaid Expenses 53.767 25.972 25.86 21.726 79.299
Other Current Assets, Total 82.092 16.817 20.462 14.33 7.242
Total Assets 8172.8 7636.91 7058.48 6917.25 5934.77
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5954.71 5050.9 5125.61 5065.56 3829.34
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10411.6 9084.21 8761.86 8057.11 6432.3
Accumulated Depreciation, Total -4456.87 -4033.32 -3636.25 -2991.55 -2602.96
Goodwill, Net 237.294 243.005 251.183 242.208 109.794
Long Term Investments 0.38 15.083 22.342 33.288 139.699
Other Long Term Assets, Total 740.675 801.335 821.415 706.493 412.329
Total Current Liabilities 950.148 787.543 587.385 605.369 494.899
Accounts Payable 315.948 199.545 126.044 188.43 228.608
Accrued Expenses 210.476 151.145 138.354 132.494 141.051
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 170.149 14.617 116.942 80.782 3.83
Other Current Liabilities, Total 253.575 422.236 206.045 203.663 121.41
Total Liabilities 3311.77 3191.75 3080.55 3144.19 2243.62
Total Long Term Debt 27.179 16.386 86.106 227.767 7.162
Long Term Debt 13.353 2.513 63.931 198.864
Deferred Income Tax 709.602 738.917 701.103 636.7 405.202
Minority Interest 564.089 547.58 518.6 524.341 502.42
Other Liabilities, Total 1060.75 1101.33 1187.35 1150.01 833.936
Total Equity 4861.03 4445.15 3977.93 3773.06 3691.15
Common Stock 4555.12 4199.76 4201.28 4184.67 4177.66
Additional Paid-In Capital 55.769 58.166 52.098 51.339 49.424
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 592.425 437.16 -98.231 -178.298 -275.759
Other Equity, Total -342.287 -249.929 -177.215 -284.649 -260.179
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8172.8 7636.91 7058.48 6917.25 5934.77
Total Common Shares Outstanding 770.747 734.987 736.039 734.234 733.535
Capital Lease Obligations 13.826 13.873 22.175 28.903 7.162
Intangibles, Net 20.981
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1238.33 1218.77 1108.82 1375.96 1874.25
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 184.239 191.387 226.949 498.243 733.876
Cash 149.424 158.153 190.685 478.364 664.534
Đầu tư ngắn hạn 34.815 33.234 36.264 19.879 69.342
Tổng các khoản phải thu, ròng 580.868 594.813 515.164 492.196 826.679
Accounts Receivable - Trade, Net 416.987 430.734 390.231 394.865 644.716
Total Inventory 320.218 296.71 274.114 259.765 247.789
Prepaid Expenses 70.324 53.767 61.869 55.602 41.067
Other Current Assets, Total 82.68 82.092 30.721 70.157 24.839
Total Assets 8347.01 8172.8 7772.34 8067.16 7971.84
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6087.33 5954.71 5646.06 5666.48 5043.31
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10689.6 10411.6 9861.48 9834.97 9178.16
Accumulated Depreciation, Total -4602.26 -4456.87 -4215.41 -4168.49 -4134.85
Goodwill, Net 239.101 237.294 229.349 234.877 241.059
Long Term Investments 0.38 0.38 0.458 19.779
Other Long Term Assets, Total 762.132 740.675 787.73 789.384 793.445
Total Current Liabilities 982.693 950.148 823.361 916.378 901.809
Accounts Payable 289.039 315.948 245.672 263.192 171.659
Accrued Expenses 198.296 210.476 205.463 181.317 177.563
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 177.108 170.149 34.692 14.344 13.488
Other Current Liabilities, Total 318.25 253.575 337.534 299.488 539.099
Total Liabilities 3367.05 3311.77 3097.75 3219.19 3308.29
Total Long Term Debt 37.634 27.179 14.688 13.959 15.494
Long Term Debt 25.93 13.353 14.142 12.812 1.827
Capital Lease Obligations 11.704 13.826 0.546 1.147 13.667
Deferred Income Tax 696.328 709.602 698.572 683.178 712.079
Minority Interest 582.723 564.089 564.524 564.451 580.44
Other Liabilities, Total 1067.67 1060.75 996.6 1041.22 1098.47
Total Equity 4979.96 4861.03 4674.59 4847.97 4663.55
Common Stock 4561.48 4555.12 4550.98 4588.35 4220.89
Additional Paid-In Capital 53.767 55.769 57.397 60.729 51.119
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 687.755 592.425 495.854 557.686 665.986
Other Equity, Total -323.035 -342.287 -429.634 -358.796 -274.444
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8347.01 8172.8 7772.34 8067.16 7971.84
Total Common Shares Outstanding 771.746 770.747 771.834 778.752 737.947
Payable/Accrued 158.037
Intangibles, Net 20.119 20.981
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 463.533 879.301 189.057 189.177 215.44
Tiền từ hoạt động kinh doanh 876.889 1484.95 565.888 564.559 476.353
Tiền từ hoạt động kinh doanh 554.75 522.764 447.474 386.117 319.376
Deferred Taxes -15.35 92.048 99.477 17.558 -0.392
Khoản mục phi tiền mặt -9.988 -7.023 -91.406 -42.106 -47.854
Cash Taxes Paid 304.232 129.987 35.612 33.079 202.352
Lãi suất đã trả 9.765 7.299 11.313 12.631 25.123
Thay đổi vốn lưu động -116.056 -2.136 -78.714 13.813 -10.217
Tiền từ hoạt động đầu tư -1013.37 -520.013 -420.979 -1297.83 -675.38
Chi phí vốn -842.903 -532.097 -431.235 -665.288 -751.753
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -170.464 12.084 10.256 -632.544 76.373
Tiền từ các hoạt động tài chính -251.626 -496.643 -236.928 167.134 -539.702
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -44.907 -63.299 -37.313 -15.051 -43.806
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -33.233 -25.435 6.315 -7.62 16.016
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 101.962 -180.517 -117.928 256.242 -445
Ảnh hưởng của ngoại hối -14.578 -15.676 -17.097 1.273 -12.88
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -402.682 452.622 -109.116 -564.866 -751.609
Total Cash Dividends Paid -275.448 -227.392 -88.002 -66.437 -66.912
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 165.311 463.533 318.238 329.483 378.109
Cash From Operating Activities 211.875 876.889 719.999 683.668 317.258
Cash From Operating Activities 120.247 554.75 412.04 271.879 129.837
Deferred Taxes -10.808 -15.35 -24.218 -44.978 -18.332
Non-Cash Items -39.683 -9.988 -2.172 -33.833 -16.809
Cash Taxes Paid 39.857 304.232 -271.587 -213.337 81.109
Cash Interest Paid 4.695 9.765 6.154 3.525 1.459
Changes in Working Capital -23.192 -116.056 16.111 161.117 -155.547
Cash From Investing Activities -240.066 -1013.37 -733.09 -505.531 -172.484
Capital Expenditures -246.119 -842.903 -561.668 -362.18 -144.912
Other Investing Cash Flow Items, Total 6.053 -170.464 -171.422 -143.351 -27.572
Cash From Financing Activities 19.506 -251.626 -339.361 -259.503 -10.283
Financing Cash Flow Items 4.289 -44.907 -46.108 -43.479 -16.459
Issuance (Retirement) of Stock, Net 2.085 -33.233 -27.057 12.411 10.892
Issuance (Retirement) of Debt, Net 13.132 101.962 -41.945 -57.203 -4.716
Foreign Exchange Effects 1.537 -14.578 -14.668 -14.46 5.316
Net Change in Cash -7.148 -402.682 -367.12 -95.826 139.807
Total Cash Dividends Paid -275.448 -224.251 -171.232
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nemesia S.à.r.l Corporation 14.3947 111113610 12939 2023-04-04 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 9.0248 69662882 6011584 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 4.7049 36317509 -303109 2023-04-30 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 3.3018 25486381 2145000 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5714 19848586 106134 2023-04-30 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 2.4037 18554085 0 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9786 15272838 65004 2023-04-30 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 1.8653 14398487 -633052 2023-05-31 LOW
Polaris Capital Management, LLC Investment Advisor 1.5853 12237300 -696700 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.5704 12122202 60949 2023-04-30 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.1374 8779591 -169382 2023-04-30 LOW
Bestinver Gestión S.A., S.G.I.I.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9078 7007652 2603338 2023-03-31
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 0.8178 6312600 38600 2023-04-30 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8065 6225690 80707 2023-04-30 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.5792 4470881 45301 2023-04-30 LOW
Zebra Holdings and Investments (Guernsey), Ltd. Corporation 0.557 4299160 4299160 2023-03-24 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.5111 3945182 0 2023-03-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5068 3912196 3784228 2023-04-30 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 0.4755 3670432 43600 2023-04-30 LOW
Konwave AG Investment Advisor 0.4394 3391400 450000 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Mining

2200-150 King St W
P.O. Box 38
TORONTO
ONTARIO M5H 1J9
CA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,587.90 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

72.80 Price
+1.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.53 Price
+1.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00396

Gold

1,966.08 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.33

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch