CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Lucara Diamond - LUC CFD

3.14
7.92%
0.26
Thấp: 2.99
Cao: 3.42
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.26
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019721 %
Charges from borrowed part ($-0.79)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019721%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002501 %
Charges from borrowed part ($-0.10)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002501%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lucara Diamond Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.41
Mở* 3.42
Thay đổi trong 1 năm* -25.33%
Vùng giá trong ngày* 2.99 - 3.42
Vùng giá trong 52 tuần 0.46-0.74
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 36.02K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.23M
Giá trị vốn hóa thị trường 209.26M
Tỷ số P/E 6.98
Cổ phiếu đang lưu hành 454.58M
Doanh thu 254.94M
EPS 0.07
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.51
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 3.41 -0.13 -3.67% 3.54 3.55 3.40
May 30, 2023 3.51 0.06 1.74% 3.45 3.51 3.45
May 29, 2023 3.55 0.00 0.00% 3.55 3.56 3.55
May 26, 2023 3.54 0.01 0.28% 3.53 3.56 3.53
May 25, 2023 3.53 -0.05 -1.40% 3.58 3.58 3.46
May 24, 2023 3.44 -0.21 -5.75% 3.65 3.70 3.44
May 23, 2023 3.72 0.00 0.00% 3.72 3.78 3.65
May 22, 2023 3.75 0.10 2.74% 3.65 3.79 3.65
May 19, 2023 3.70 0.04 1.09% 3.66 3.70 3.50
May 17, 2023 3.50 0.00 0.00% 3.50 3.50 3.50
May 16, 2023 3.70 0.20 5.71% 3.50 3.70 3.50
May 15, 2023 3.75 0.12 3.31% 3.63 3.77 3.55
May 12, 2023 3.39 0.06 1.80% 3.33 3.69 3.33
May 11, 2023 3.84 0.29 8.17% 3.55 3.86 3.55
May 10, 2023 3.76 0.21 5.92% 3.55 3.83 3.55
May 9, 2023 3.71 0.00 0.00% 3.71 3.76 3.55
May 8, 2023 3.71 0.06 1.64% 3.65 3.81 3.55
May 5, 2023 3.65 0.04 1.11% 3.61 3.69 3.60
May 4, 2023 3.65 0.03 0.83% 3.62 3.65 3.50
May 3, 2023 3.59 -0.13 -3.49% 3.72 3.77 3.59

Lucara Diamond Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

CA

Sự kiện

Q2 2023 Lucara Diamond Corp Earnings Release
Q2 2023 Lucara Diamond Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

CA

Sự kiện

Q3 2023 Lucara Diamond Corp Earnings Release
Q3 2023 Lucara Diamond Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 212.934 230.078 125.263 192.541 176.191
Doanh thu 212.934 230.078 125.263 192.541 176.191
Chi phí tổng doanh thu 128.332 154.943 132.995 148.158 124.755
Lợi nhuận gộp 84.602 75.135 -7.732 44.383 51.436
Tổng chi phí hoạt động 148.122 184.685 156.661 176.379 151.994
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20.338 20.295 17.742 16.218 16.221
Nghiên cứu & phát triển 0.835 1.964 4.572 3.359
Depreciation / Amortization 0.446 1.441 1.039 1.679 0.426
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -3.04 7.363 0.301 5.752 4.89
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.4 1 2.62 0 2.343
Thu nhập hoạt động 64.812 45.393 -31.398 16.162 24.197
Thu nhập ròng trước thuế 64.812 45.393 -31.398 16.162 24.197
Thu nhập ròng sau thuế 40.434 23.827 -26.278 12.714 11.652
Lợi ích thiểu số
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 40.434 23.827 -26.278 12.714 11.652
Thu nhập ròng 40.434 23.827 -26.278 12.714 11.652
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 40.434 23.827 -26.278 12.714 11.652
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 40.434 23.827 -26.278 12.714 11.652
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 40.434 23.827 -26.278 12.714 11.652
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 461.953 428.812 396.889 397.913 395.514
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.08753 0.05557 -0.06621 0.03195 0.02946
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.07333
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.08807 0.05679 -0.06192 0.03195 0.03231
Other Operating Expenses, Total 0.811 -0.357
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 42.76 42.465 49.926 52.348 68.195
Doanh thu 42.76 42.465 49.926 52.348 68.195
Chi phí tổng doanh thu 28.23 29.691 38.936 27.763 31.942
Lợi nhuận gộp 14.53 12.774 10.99 24.585 36.253
Tổng chi phí hoạt động 37.601 39.02 42.879 29.148 37.075
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.984 6.313 4.629 4.564 6.043
Nghiên cứu & phát triển 0.835
Depreciation / Amortization 0.051 0.209 0.222 0.225
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 5.336 2.391 -0.895 -3.401 -1.135
Thu nhập hoạt động 5.159 3.445 7.047 23.2 31.12
Thu nhập ròng trước thuế 5.159 3.445 7.047 23.2 31.12
Thu nhập ròng sau thuế 0.954 7.103 1.831 12.532 18.968
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 0.954 7.103 1.831 12.532 18.968
Thu nhập ròng 0.954 7.103 1.831 12.532 18.968
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 0.954 7.103 1.831 12.532 18.968
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 0.954 7.103 1.831 12.532 18.968
Thu nhập ròng pha loãng 0.954 7.103 1.831 12.532 18.968
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 463.731 462.44 462.526 462.389 460.448
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00206 0.01536 0.00396 0.0271 0.04119
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.00206 0.01536 0.00396 0.0271 0.04119
Chi phí bất thường (thu nhập)
Other Operating Expenses, Total -0.21
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 100.339 102.312 94.223 82.497 84.084
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 26.418 27.011 4.916 11.197 24.355
Tiền mặt và các khoản tương đương 26.418 27.011 4.916 11.197 24.355
Tổng các khoản phải thu, ròng 25.049 31.134 18.483 6.248 11.583
Accounts Receivable - Trade, Net 18.769 17.467 13.396 6.248 11.583
Total Inventory 38.372 36.522 68.374 65.052 48.146
Total Assets 495.839 411.955 333.849 346.031 370.895
Property/Plant/Equipment, Total - Net 332.369 244.899 211.226 235.351 260.355
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 568.421 478.665 419.872 401.041 367.062
Accumulated Depreciation, Total -236.052 -233.766 -208.646 -165.69 -106.707
Long Term Investments 0.661 2.256 1.651 0.241 0.92
Other Long Term Assets, Total 44.246 41.764 4.763 5.168 3.738
Total Current Liabilities 59.857 51.805 47.559 21.624 35.314
Payable/Accrued 29.689 26.285 14.874 15.88 21.204
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 30.528 0 10.111
Other Current Liabilities, Total 13.719 0.347 1.376 4.397 3.999
Total Liabilities 225.778 162.983 125.656 109.096 128.98
Total Long Term Debt 64.464 24.705 0.963 0.828 0
Deferred Income Tax 87.808 70.285 55.905 63.015 73.482
Minority Interest
Other Liabilities, Total 13.649 16.188 21.229 23.629 20.184
Total Equity 270.061 248.972 208.193 236.935 241.915
Common Stock 348.083 347.442 314.924 314.82 313.913
Additional Paid-In Capital 10.129 9.18 8.646 7.679 7.766
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6.489 -33.945 -57.772 -31.494 -21.767
Other Equity, Total -94.64 -73.705 -57.605 -54.07 -57.997
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 495.839 411.955 333.849 346.031 370.895
Total Common Shares Outstanding 453.567 453.035 396.897 396.858 396.509
Intangibles, Net 18.224 20.724 21.986 22.774 21.798
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 16.449 25.173 0.781 1.347
Long Term Debt 62.151 23.73 0 0
Capital Lease Obligations 2.313 0.975 0.963 0.828
Prepaid Expenses 7.078 5.502 2.45
Other Current Assets, Total 3.422 2.143
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 95.884 100.339 106.95 112.332 125.036
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 31.193 26.418 34.84 40.826 39.144
Tiền mặt và các khoản tương đương 31.193 26.418 34.84 40.826 39.144
Tổng các khoản phải thu, ròng 16.787 25.049 25.937 23.646 40.161
Accounts Receivable - Trade, Net 11.758 18.769 17.357 15.233 33.584
Total Inventory 37.962 38.372 37.522 40.863 38.541
Prepaid Expenses 6.751 7.078 6.048 5.494 5.365
Total Assets 530.169 495.839 460.546 468.971 474.393
Property/Plant/Equipment, Total - Net 353.57 332.369 289.117 286.781 279.924
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 588.548 568.421 511.671 521.145 526.502
Accumulated Depreciation, Total -234.978 -236.052 -222.554 -234.364 -246.578
Intangibles, Net 17.932 18.224 18.283 19.795 20.719
Long Term Investments 0.794 0.661 1.173 1.007 2.434
Other Long Term Assets, Total 61.989 44.246 45.023 49.056 46.28
Total Current Liabilities 71.808 59.857 42.948 33.35 55.085
Payable/Accrued 30.905 29.689 32.983 29.735 35.505
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 25.931 16.449 0.587 1.189 14.108
Other Current Liabilities, Total 14.972 13.719 9.378 2.426 5.472
Total Liabilities 263.758 225.778 207.778 200.366 199.021
Total Long Term Debt 88.431 64.464 63.024 63.04 43.677
Capital Lease Obligations 2.437 2.313 1.012 1.167 0.866
Deferred Income Tax 89.91 87.808 87.531 88.828 84.193
Other Liabilities, Total 13.609 13.649 14.275 15.148 16.066
Total Equity 266.411 270.061 252.768 268.605 275.372
Common Stock 348.811 348.083 348.083 348.083 348.083
Additional Paid-In Capital 9.553 10.129 9.714 9.361 8.918
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7.443 6.489 -0.614 -2.445 -14.977
Other Equity, Total -99.396 -94.64 -104.415 -86.394 -66.652
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 530.169 495.839 460.546 468.971 474.393
Total Common Shares Outstanding 454.579 453.567 453.035 453.567 453.567
Other Current Assets, Total 3.191 3.422 2.603 1.503 1.825
Long Term Debt 85.994 62.151 62.012 61.873 42.811
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 40.434 23.827 -26.278 12.714 11.652
Tiền từ hoạt động kinh doanh 96.233 83.39 -1.526 50.092 45.112
Tiền từ hoạt động kinh doanh 25.411 51.192 47.879 52.946 31.741
Deferred Taxes 24.071 20.048 -5.713 -11.022 6.688
Khoản mục phi tiền mặt -1.981 5.609 1.379 6.124 6.288
Cash Taxes Paid 0.248 0.974 5.115 9.751 5.429
Thay đổi vốn lưu động 8.298 -17.286 -18.793 -10.67 -11.257
Tiền từ hoạt động đầu tư -125.421 -97.541 -33.952 -29.027 -60.718
Chi phí vốn -125.421 -97.541 -33.952 -27.145 -39.212
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -1.882 -21.506
Tiền từ các hoạt động tài chính 29.139 36.795 29.371 -34.335 -20.311
Total Cash Dividends Paid 0 -22.38 -30.274
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 31.308 0 0.327
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.544 -0.549 -0.174 0.112 -0.793
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -0.593 22.095 -6.281 -13.158 -36.71
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.144 -11.077 -0.118 -0.534 -0.364
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 29.283 16.564 29.489 -11.421 10
Lãi suất đã trả 8.539 0.11 0.107
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 0.954 40.434 33.331 31.5 18.968
Cash From Operating Activities 20.424 96.233 79.226 57.072 30.794
Cash From Operating Activities 4.513 25.411 18.808 11.078 6.247
Deferred Taxes 4.205 24.071 28.029 22.813 11.749
Non-Cash Items 4.372 -1.981 -4.218 -4.408 -1.368
Cash Taxes Paid 0 0.248 0.338
Cash Interest Paid 3.049
Changes in Working Capital 6.38 8.298 3.276 -3.911 -4.802
Cash From Investing Activities -49.365 -125.421 -85.659 -58.826 -27.578
Capital Expenditures -31.365 -125.421 -85.659 -58.826 -27.578
Cash From Financing Activities 33.864 29.139 15.199 15.851 8.409
Financing Cash Flow Items -0.268 -0.144 -0.144 -0.048 -0.048
Issuance (Retirement) of Debt, Net 34.132 29.283 15.343 15.899 8.457
Foreign Exchange Effects -0.148 -0.544 -0.937 -0.282 0.508
Net Change in Cash 4.775 -0.593 7.829 13.815 12.133
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0
Other Investing Cash Flow Items, Total -18
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nemesia S.à.r.l Corporation 19.2252 87393533 0 2023-03-15 LOW
Letko, Brosseau & Associates Inc. Investment Advisor 12.4588 56634875 3499975 2023-03-15 LOW
Zebra Holdings and Investments (Guernsey), Ltd. Corporation 5.2275 23762977 0 2023-03-15 LOW
Thomas (Eira M) Individual Investor 1.2584 5720565 319266 2023-03-15 LOW
McLeod-Seltzer (Catherine E) Individual Investor 0.9899 4500000 0 2023-03-15 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8702 3955843 0 2023-04-30 LOW
Zenito Oy Investment Advisor 0.473 2150000 900000 2023-03-31 LOW
PEH Wertpapier AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.3347 1521500 0 2023-03-31 MED
Lundin (Adam I) Individual Investor 0.22 1000000 941000 2023-03-15 MED
U.S. Global Investors, Inc. Investment Advisor 0.22 1000000 0 2022-12-31 MED
Boldt, Zara Elizabeth Individual Investor 0.1048 476319 158440 2023-03-01 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.1012 460070 0 2023-03-31 LOW
steinbeis & häcker vermögensverwaltung gmbh Investment Advisor 0.0985 447558 0 2022-09-30
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.0919 417607 0 2023-04-30 LOW
Armstrong (John Patrick) Individual Investor 0.0843 383019 109740 2023-03-01 LOW
Conibear (Paul Kenneth) Individual Investor 0.0843 383000 0 2023-03-15 LOW
Lahri, Naseem Banu Individual Investor 0.075 340739 216000 2023-03-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0727 330704 0 2023-04-30 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 0.0701 318735 5 2023-03-31 LOW
Gesiuris Asset Management S.G.I.I.C., S.A. Investment Advisor 0.0626 284662 78318 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diamond Mining

1250 Homer Street
VANCOUVER
BRITISH COLUMBIA V6B 2Y5
CA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,424.10 Price
+1.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

26,854.30 Price
-1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,980.67 Price
+0.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.85 Price
+4.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0203%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0017%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch