Giao dịch Lucara Diamond - LUC CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.26 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.019721% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.002501% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | SEK | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Sweden | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Lucara Diamond Corp ESG Risk Ratings
‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 3.41 |
Mở* | 3.42 |
Thay đổi trong 1 năm* | -25.33% |
Vùng giá trong ngày* | 2.99 - 3.42 |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.46-0.74 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 36.02K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 1.23M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 209.26M |
Tỷ số P/E | 6.98 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 454.58M |
Doanh thu | 254.94M |
EPS | 0.07 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 1.51 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Aug 8, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
May 31, 2023 | 3.41 | -0.13 | -3.67% | 3.54 | 3.55 | 3.40 |
May 30, 2023 | 3.51 | 0.06 | 1.74% | 3.45 | 3.51 | 3.45 |
May 29, 2023 | 3.55 | 0.00 | 0.00% | 3.55 | 3.56 | 3.55 |
May 26, 2023 | 3.54 | 0.01 | 0.28% | 3.53 | 3.56 | 3.53 |
May 25, 2023 | 3.53 | -0.05 | -1.40% | 3.58 | 3.58 | 3.46 |
May 24, 2023 | 3.44 | -0.21 | -5.75% | 3.65 | 3.70 | 3.44 |
May 23, 2023 | 3.72 | 0.00 | 0.00% | 3.72 | 3.78 | 3.65 |
May 22, 2023 | 3.75 | 0.10 | 2.74% | 3.65 | 3.79 | 3.65 |
May 19, 2023 | 3.70 | 0.04 | 1.09% | 3.66 | 3.70 | 3.50 |
May 17, 2023 | 3.50 | 0.00 | 0.00% | 3.50 | 3.50 | 3.50 |
May 16, 2023 | 3.70 | 0.20 | 5.71% | 3.50 | 3.70 | 3.50 |
May 15, 2023 | 3.75 | 0.12 | 3.31% | 3.63 | 3.77 | 3.55 |
May 12, 2023 | 3.39 | 0.06 | 1.80% | 3.33 | 3.69 | 3.33 |
May 11, 2023 | 3.84 | 0.29 | 8.17% | 3.55 | 3.86 | 3.55 |
May 10, 2023 | 3.76 | 0.21 | 5.92% | 3.55 | 3.83 | 3.55 |
May 9, 2023 | 3.71 | 0.00 | 0.00% | 3.71 | 3.76 | 3.55 |
May 8, 2023 | 3.71 | 0.06 | 1.64% | 3.65 | 3.81 | 3.55 |
May 5, 2023 | 3.65 | 0.04 | 1.11% | 3.61 | 3.69 | 3.60 |
May 4, 2023 | 3.65 | 0.03 | 0.83% | 3.62 | 3.65 | 3.50 |
May 3, 2023 | 3.59 | -0.13 | -3.49% | 3.72 | 3.77 | 3.59 |
Lucara Diamond Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Tuesday, August 8, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:30 | Quốc gia CA
| Sự kiện Q2 2023 Lucara Diamond Corp Earnings Release Q2 2023 Lucara Diamond Corp Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Tuesday, October 31, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 20:00 | Quốc gia CA
| Sự kiện Q3 2023 Lucara Diamond Corp Earnings Release Q3 2023 Lucara Diamond Corp Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 212.934 | 230.078 | 125.263 | 192.541 | 176.191 |
Doanh thu | 212.934 | 230.078 | 125.263 | 192.541 | 176.191 |
Chi phí tổng doanh thu | 128.332 | 154.943 | 132.995 | 148.158 | 124.755 |
Lợi nhuận gộp | 84.602 | 75.135 | -7.732 | 44.383 | 51.436 |
Tổng chi phí hoạt động | 148.122 | 184.685 | 156.661 | 176.379 | 151.994 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 20.338 | 20.295 | 17.742 | 16.218 | 16.221 |
Nghiên cứu & phát triển | 0.835 | 1.964 | 4.572 | 3.359 | |
Depreciation / Amortization | 0.446 | 1.441 | 1.039 | 1.679 | 0.426 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -3.04 | 7.363 | 0.301 | 5.752 | 4.89 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0.4 | 1 | 2.62 | 0 | 2.343 |
Thu nhập hoạt động | 64.812 | 45.393 | -31.398 | 16.162 | 24.197 |
Thu nhập ròng trước thuế | 64.812 | 45.393 | -31.398 | 16.162 | 24.197 |
Thu nhập ròng sau thuế | 40.434 | 23.827 | -26.278 | 12.714 | 11.652 |
Lợi ích thiểu số | |||||
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 40.434 | 23.827 | -26.278 | 12.714 | 11.652 |
Thu nhập ròng | 40.434 | 23.827 | -26.278 | 12.714 | 11.652 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 40.434 | 23.827 | -26.278 | 12.714 | 11.652 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 40.434 | 23.827 | -26.278 | 12.714 | 11.652 |
Điều chỉnh pha loãng | |||||
Thu nhập ròng pha loãng | 40.434 | 23.827 | -26.278 | 12.714 | 11.652 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 461.953 | 428.812 | 396.889 | 397.913 | 395.514 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.08753 | 0.05557 | -0.06621 | 0.03195 | 0.02946 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0.07333 | |||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.08807 | 0.05679 | -0.06192 | 0.03195 | 0.03231 |
Other Operating Expenses, Total | 0.811 | -0.357 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 42.76 | 42.465 | 49.926 | 52.348 | 68.195 |
Doanh thu | 42.76 | 42.465 | 49.926 | 52.348 | 68.195 |
Chi phí tổng doanh thu | 28.23 | 29.691 | 38.936 | 27.763 | 31.942 |
Lợi nhuận gộp | 14.53 | 12.774 | 10.99 | 24.585 | 36.253 |
Tổng chi phí hoạt động | 37.601 | 39.02 | 42.879 | 29.148 | 37.075 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 3.984 | 6.313 | 4.629 | 4.564 | 6.043 |
Nghiên cứu & phát triển | 0.835 | ||||
Depreciation / Amortization | 0.051 | 0.209 | 0.222 | 0.225 | |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 5.336 | 2.391 | -0.895 | -3.401 | -1.135 |
Thu nhập hoạt động | 5.159 | 3.445 | 7.047 | 23.2 | 31.12 |
Thu nhập ròng trước thuế | 5.159 | 3.445 | 7.047 | 23.2 | 31.12 |
Thu nhập ròng sau thuế | 0.954 | 7.103 | 1.831 | 12.532 | 18.968 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 0.954 | 7.103 | 1.831 | 12.532 | 18.968 |
Thu nhập ròng | 0.954 | 7.103 | 1.831 | 12.532 | 18.968 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 0.954 | 7.103 | 1.831 | 12.532 | 18.968 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 0.954 | 7.103 | 1.831 | 12.532 | 18.968 |
Thu nhập ròng pha loãng | 0.954 | 7.103 | 1.831 | 12.532 | 18.968 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 463.731 | 462.44 | 462.526 | 462.389 | 460.448 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.00206 | 0.01536 | 0.00396 | 0.0271 | 0.04119 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.00206 | 0.01536 | 0.00396 | 0.0271 | 0.04119 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | |||||
Other Operating Expenses, Total | -0.21 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 100.339 | 102.312 | 94.223 | 82.497 | 84.084 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 26.418 | 27.011 | 4.916 | 11.197 | 24.355 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 26.418 | 27.011 | 4.916 | 11.197 | 24.355 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 25.049 | 31.134 | 18.483 | 6.248 | 11.583 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 18.769 | 17.467 | 13.396 | 6.248 | 11.583 |
Total Inventory | 38.372 | 36.522 | 68.374 | 65.052 | 48.146 |
Total Assets | 495.839 | 411.955 | 333.849 | 346.031 | 370.895 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 332.369 | 244.899 | 211.226 | 235.351 | 260.355 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 568.421 | 478.665 | 419.872 | 401.041 | 367.062 |
Accumulated Depreciation, Total | -236.052 | -233.766 | -208.646 | -165.69 | -106.707 |
Long Term Investments | 0.661 | 2.256 | 1.651 | 0.241 | 0.92 |
Other Long Term Assets, Total | 44.246 | 41.764 | 4.763 | 5.168 | 3.738 |
Total Current Liabilities | 59.857 | 51.805 | 47.559 | 21.624 | 35.314 |
Payable/Accrued | 29.689 | 26.285 | 14.874 | 15.88 | 21.204 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 30.528 | 0 | 10.111 |
Other Current Liabilities, Total | 13.719 | 0.347 | 1.376 | 4.397 | 3.999 |
Total Liabilities | 225.778 | 162.983 | 125.656 | 109.096 | 128.98 |
Total Long Term Debt | 64.464 | 24.705 | 0.963 | 0.828 | 0 |
Deferred Income Tax | 87.808 | 70.285 | 55.905 | 63.015 | 73.482 |
Minority Interest | |||||
Other Liabilities, Total | 13.649 | 16.188 | 21.229 | 23.629 | 20.184 |
Total Equity | 270.061 | 248.972 | 208.193 | 236.935 | 241.915 |
Common Stock | 348.083 | 347.442 | 314.924 | 314.82 | 313.913 |
Additional Paid-In Capital | 10.129 | 9.18 | 8.646 | 7.679 | 7.766 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 6.489 | -33.945 | -57.772 | -31.494 | -21.767 |
Other Equity, Total | -94.64 | -73.705 | -57.605 | -54.07 | -57.997 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 495.839 | 411.955 | 333.849 | 346.031 | 370.895 |
Total Common Shares Outstanding | 453.567 | 453.035 | 396.897 | 396.858 | 396.509 |
Intangibles, Net | 18.224 | 20.724 | 21.986 | 22.774 | 21.798 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 16.449 | 25.173 | 0.781 | 1.347 | |
Long Term Debt | 62.151 | 23.73 | 0 | 0 | |
Capital Lease Obligations | 2.313 | 0.975 | 0.963 | 0.828 | |
Prepaid Expenses | 7.078 | 5.502 | 2.45 | ||
Other Current Assets, Total | 3.422 | 2.143 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 95.884 | 100.339 | 106.95 | 112.332 | 125.036 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 31.193 | 26.418 | 34.84 | 40.826 | 39.144 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 31.193 | 26.418 | 34.84 | 40.826 | 39.144 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 16.787 | 25.049 | 25.937 | 23.646 | 40.161 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 11.758 | 18.769 | 17.357 | 15.233 | 33.584 |
Total Inventory | 37.962 | 38.372 | 37.522 | 40.863 | 38.541 |
Prepaid Expenses | 6.751 | 7.078 | 6.048 | 5.494 | 5.365 |
Total Assets | 530.169 | 495.839 | 460.546 | 468.971 | 474.393 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 353.57 | 332.369 | 289.117 | 286.781 | 279.924 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 588.548 | 568.421 | 511.671 | 521.145 | 526.502 |
Accumulated Depreciation, Total | -234.978 | -236.052 | -222.554 | -234.364 | -246.578 |
Intangibles, Net | 17.932 | 18.224 | 18.283 | 19.795 | 20.719 |
Long Term Investments | 0.794 | 0.661 | 1.173 | 1.007 | 2.434 |
Other Long Term Assets, Total | 61.989 | 44.246 | 45.023 | 49.056 | 46.28 |
Total Current Liabilities | 71.808 | 59.857 | 42.948 | 33.35 | 55.085 |
Payable/Accrued | 30.905 | 29.689 | 32.983 | 29.735 | 35.505 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 25.931 | 16.449 | 0.587 | 1.189 | 14.108 |
Other Current Liabilities, Total | 14.972 | 13.719 | 9.378 | 2.426 | 5.472 |
Total Liabilities | 263.758 | 225.778 | 207.778 | 200.366 | 199.021 |
Total Long Term Debt | 88.431 | 64.464 | 63.024 | 63.04 | 43.677 |
Capital Lease Obligations | 2.437 | 2.313 | 1.012 | 1.167 | 0.866 |
Deferred Income Tax | 89.91 | 87.808 | 87.531 | 88.828 | 84.193 |
Other Liabilities, Total | 13.609 | 13.649 | 14.275 | 15.148 | 16.066 |
Total Equity | 266.411 | 270.061 | 252.768 | 268.605 | 275.372 |
Common Stock | 348.811 | 348.083 | 348.083 | 348.083 | 348.083 |
Additional Paid-In Capital | 9.553 | 10.129 | 9.714 | 9.361 | 8.918 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 7.443 | 6.489 | -0.614 | -2.445 | -14.977 |
Other Equity, Total | -99.396 | -94.64 | -104.415 | -86.394 | -66.652 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 530.169 | 495.839 | 460.546 | 468.971 | 474.393 |
Total Common Shares Outstanding | 454.579 | 453.567 | 453.035 | 453.567 | 453.567 |
Other Current Assets, Total | 3.191 | 3.422 | 2.603 | 1.503 | 1.825 |
Long Term Debt | 85.994 | 62.151 | 62.012 | 61.873 | 42.811 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 40.434 | 23.827 | -26.278 | 12.714 | 11.652 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 96.233 | 83.39 | -1.526 | 50.092 | 45.112 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 25.411 | 51.192 | 47.879 | 52.946 | 31.741 |
Deferred Taxes | 24.071 | 20.048 | -5.713 | -11.022 | 6.688 |
Khoản mục phi tiền mặt | -1.981 | 5.609 | 1.379 | 6.124 | 6.288 |
Cash Taxes Paid | 0.248 | 0.974 | 5.115 | 9.751 | 5.429 |
Thay đổi vốn lưu động | 8.298 | -17.286 | -18.793 | -10.67 | -11.257 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125.421 | -97.541 | -33.952 | -29.027 | -60.718 |
Chi phí vốn | -125.421 | -97.541 | -33.952 | -27.145 | -39.212 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 0 | -1.882 | -21.506 | ||
Tiền từ các hoạt động tài chính | 29.139 | 36.795 | 29.371 | -34.335 | -20.311 |
Total Cash Dividends Paid | 0 | -22.38 | -30.274 | ||
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0 | 31.308 | 0 | 0.327 | |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -0.544 | -0.549 | -0.174 | 0.112 | -0.793 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -0.593 | 22.095 | -6.281 | -13.158 | -36.71 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -0.144 | -11.077 | -0.118 | -0.534 | -0.364 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 29.283 | 16.564 | 29.489 | -11.421 | 10 |
Lãi suất đã trả | 8.539 | 0.11 | 0.107 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 0.954 | 40.434 | 33.331 | 31.5 | 18.968 |
Cash From Operating Activities | 20.424 | 96.233 | 79.226 | 57.072 | 30.794 |
Cash From Operating Activities | 4.513 | 25.411 | 18.808 | 11.078 | 6.247 |
Deferred Taxes | 4.205 | 24.071 | 28.029 | 22.813 | 11.749 |
Non-Cash Items | 4.372 | -1.981 | -4.218 | -4.408 | -1.368 |
Cash Taxes Paid | 0 | 0.248 | 0.338 | ||
Cash Interest Paid | 3.049 | ||||
Changes in Working Capital | 6.38 | 8.298 | 3.276 | -3.911 | -4.802 |
Cash From Investing Activities | -49.365 | -125.421 | -85.659 | -58.826 | -27.578 |
Capital Expenditures | -31.365 | -125.421 | -85.659 | -58.826 | -27.578 |
Cash From Financing Activities | 33.864 | 29.139 | 15.199 | 15.851 | 8.409 |
Financing Cash Flow Items | -0.268 | -0.144 | -0.144 | -0.048 | -0.048 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 34.132 | 29.283 | 15.343 | 15.899 | 8.457 |
Foreign Exchange Effects | -0.148 | -0.544 | -0.937 | -0.282 | 0.508 |
Net Change in Cash | 4.775 | -0.593 | 7.829 | 13.815 | 12.133 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | 0 | |||
Other Investing Cash Flow Items, Total | -18 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Nemesia S.à.r.l | Corporation | 19.2252 | 87393533 | 0 | 2023-03-15 | LOW |
Letko, Brosseau & Associates Inc. | Investment Advisor | 12.4588 | 56634875 | 3499975 | 2023-03-15 | LOW |
Zebra Holdings and Investments (Guernsey), Ltd. | Corporation | 5.2275 | 23762977 | 0 | 2023-03-15 | LOW |
Thomas (Eira M) | Individual Investor | 1.2584 | 5720565 | 319266 | 2023-03-15 | LOW |
McLeod-Seltzer (Catherine E) | Individual Investor | 0.9899 | 4500000 | 0 | 2023-03-15 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8702 | 3955843 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
Zenito Oy | Investment Advisor | 0.473 | 2150000 | 900000 | 2023-03-31 | LOW |
PEH Wertpapier AG | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3347 | 1521500 | 0 | 2023-03-31 | MED |
Lundin (Adam I) | Individual Investor | 0.22 | 1000000 | 941000 | 2023-03-15 | MED |
U.S. Global Investors, Inc. | Investment Advisor | 0.22 | 1000000 | 0 | 2022-12-31 | MED |
Boldt, Zara Elizabeth | Individual Investor | 0.1048 | 476319 | 158440 | 2023-03-01 | LOW |
Wellington Management Company, LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.1012 | 460070 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
steinbeis & häcker vermögensverwaltung gmbh | Investment Advisor | 0.0985 | 447558 | 0 | 2022-09-30 | |
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0919 | 417607 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
Armstrong (John Patrick) | Individual Investor | 0.0843 | 383019 | 109740 | 2023-03-01 | LOW |
Conibear (Paul Kenneth) | Individual Investor | 0.0843 | 383000 | 0 | 2023-03-15 | LOW |
Lahri, Naseem Banu | Individual Investor | 0.075 | 340739 | 216000 | 2023-03-01 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, Ltd. | Investment Advisor | 0.0727 | 330704 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
SEB Investment Management AB | Investment Advisor | 0.0701 | 318735 | 5 | 2023-03-31 | LOW |
Gesiuris Asset Management S.G.I.I.C., S.A. | Investment Advisor | 0.0626 | 284662 | 78318 | 2023-03-31 | MED |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Diamond Mining |
1250 Homer Street
VANCOUVER
BRITISH COLUMBIA V6B 2Y5
CA
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới