CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Logitech SA - LOGN CFD

48.55
0.73%
0.30
Thấp: 48.35
Cao: 49.05
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:20

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.30
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.013571 %
Charges from borrowed part ($-0.54)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.013571%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.008651 %
Charges from borrowed part ($-0.35)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.008651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ CHF
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Switzerland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Logitech International SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 48.2
Mở* 48.9
Thay đổi trong 1 năm* -31.18%
Vùng giá trong ngày* 48.35 - 49.05
Vùng giá trong 52 tuần 42.07-73.78
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 949.24K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.51M
Giá trị vốn hóa thị trường 8.40B
Tỷ số P/E 20.22
Cổ phiếu đang lưu hành 160.64M
Doanh thu 4.42B
EPS 2.40
Tỷ suất cổ tức (%) 1.98945
Hệ số rủi ro beta 0.85
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 30, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 48.20 -1.05 -2.13% 49.25 49.25 48.05
Mar 23, 2023 49.55 0.70 1.43% 48.85 49.75 48.75
Mar 22, 2023 49.50 0.25 0.51% 49.25 49.80 49.10
Mar 21, 2023 49.35 -0.20 -0.40% 49.55 49.85 49.20
Mar 20, 2023 48.80 -0.05 -0.10% 48.85 49.25 48.20
Mar 17, 2023 49.15 -0.75 -1.50% 49.90 50.25 48.85
Mar 16, 2023 49.45 0.35 0.71% 49.10 49.55 48.10
Mar 15, 2023 48.10 -0.65 -1.33% 48.75 48.90 46.90
Mar 14, 2023 48.85 0.50 1.03% 48.35 48.95 47.40
Mar 13, 2023 48.20 0.00 0.00% 48.20 48.50 47.05
Mar 10, 2023 48.70 -0.95 -1.91% 49.65 49.75 48.20
Mar 9, 2023 50.30 0.95 1.93% 49.35 50.70 48.75
Mar 8, 2023 49.70 2.75 5.86% 46.95 50.25 45.40
Mar 7, 2023 48.80 -0.65 -1.31% 49.45 50.05 48.80
Mar 6, 2023 50.10 0.05 0.10% 50.05 50.30 49.85
Mar 3, 2023 50.20 0.10 0.20% 50.10 50.35 49.70
Mar 2, 2023 49.90 0.70 1.42% 49.20 50.00 48.90
Mar 1, 2023 49.70 -1.50 -2.93% 51.20 51.45 49.65
Feb 28, 2023 51.10 0.00 0.00% 51.10 51.45 50.85
Feb 27, 2023 51.70 0.05 0.10% 51.65 51.80 51.30

Logitech SA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 5481.1 5252.28 2975.85 2788.32 2566.86
Doanh thu 5481.1 5252.28 2975.85 2788.32 2566.86
Chi phí tổng doanh thu 3218.09 2916.54 1853.47 1751.31 1657.62
Lợi nhuận gộp 2263.01 2335.74 1122.38 1037.01 909.241
Tổng chi phí hoạt động 4707.09 4106.15 2699.36 2525.13 2337.13
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1174.55 936.861 627.339 586.995 531.842
Nghiên cứu & phát triển 291.844 226.023 177.593 161.23 143.76
Depreciation / Amortization 16.156 18.489 16.073 12.594 7.518
Chi phí bất thường (thu nhập) 9.956 2.521 1.634 12.998 1.296
Other Operating Expenses, Total -3.509 5.716 23.247 0 -4.908
Thu nhập hoạt động 774.012 1146.12 276.495 263.194 229.733
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.81 1.102 46.89 5.431 1.742
Khác, giá trị ròng 5.616 0.893 0.941 2.508 0.79
Thu nhập ròng trước thuế 775.818 1148.12 324.326 271.133 232.265
Thu nhập ròng sau thuế 644.513 947.257 449.723 257.573 230.242
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 644.513 947.257 449.723 257.573 230.242
Tổng khoản mục bất thường 0 -21.7
Thu nhập ròng 644.513 947.257 449.723 257.573 208.542
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 644.513 947.257 449.723 257.573 230.242
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 644.513 947.257 449.723 257.573 208.542
Thu nhập ròng pha loãng 644.513 947.257 449.723 257.573 208.542
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 170.414 171.775 169.381 168.965 168.971
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.78204 5.51452 2.6551 1.52442 1.36261
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.87 0.74 0.69 0.63
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.83058 5.52663 2.66137 1.5975 1.37022
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1229.99 1632.78 1306.27 1312.06 1535.93
Doanh thu 1229.99 1632.78 1306.27 1312.06 1535.93
Chi phí tổng doanh thu 736.087 974.772 764.104 743.132 824.656
Lợi nhuận gộp 493.907 658.01 542.163 568.926 711.269
Tổng chi phí hoạt động 1101.22 1370.03 1126.86 1108.98 1240.84
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 283.374 308.419 289.898 292.856 342
Nghiên cứu & phát triển 78.408 75.529 68.661 69.246 69.009
Depreciation / Amortization 2.961 3.662 5.107 5.217 5.178
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.395 8.759 0.011 0 0
Other Operating Expenses, Total 0 -1.11 -0.925 -1.474 0
Thu nhập hoạt động 128.769 262.751 179.411 203.081 295.082
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.345 -3.854 -6.883 8.272 -11.104
Khác, giá trị ròng 4.297 0.459 0.381 0.479 -0.006
Thu nhập ròng trước thuế 131.721 259.356 172.909 211.832 283.972
Thu nhập ròng sau thuế 108.205 210.011 139.456 186.841 225.747
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 108.205 210.011 139.456 186.841 225.747
Thu nhập ròng 108.205 210.011 139.456 186.841 225.747
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 108.205 210.011 139.456 186.841 225.747
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 108.205 210.011 139.456 186.841 225.747
Thu nhập ròng pha loãng 108.205 210.011 139.456 186.841 225.747
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 168.575 169.707 171.343 172.02 172.966
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.64188 1.23749 0.8139 1.08616 1.30515
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.95 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.64381 1.27928 0.81395 1.08616 1.30515
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3072.92 3159.32 1414.48 1350.44 1173.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1328.72 1750.33 715.566 604.516 641.947
Tiền mặt và các khoản tương đương 1328.72 1750.33 715.566 604.516 641.947
Tổng các khoản phải thu, ròng 752.232 679.935 428.359 417.63 244.362
Accounts Receivable - Trade, Net 675.604 612.225 394.743 383.309 214.885
Total Inventory 933.124 661.116 229.249 293.495 259.906
Prepaid Expenses 58.85 67.94 41.304 34.795 26.885
Total Assets 4035.41 4142.38 2363.47 2024.12 1743.16
Property/Plant/Equipment, Total - Net 150.468 145.229 101.676 78.552 86.304
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 500.074 448.689 372.063 359.345 346.588
Accumulated Depreciation, Total -349.606 -303.46 -270.387 -280.793 -260.284
Goodwill, Net 448.175 429.604 400.917 343.684 275.451
Intangibles, Net 83.779 115.148 126.941 118.999 87.547
Long Term Investments 71.499 68.211 66.034 36.385 30.196
Other Long Term Assets, Total 208.562 224.868 253.428 96.068 90.559
Total Current Liabilities 1421.15 1681.85 714.144 717.819 575.72
Accounts Payable 636.306 823.233 259.12 283.922 293.988
Accrued Expenses 550.991 551.273 431.74 306.327 172.334
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 233.857 307.344 23.284 127.57 109.398
Total Liabilities 1636.67 1880.59 874.206 847.785 692.6
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 1.962 1.679 1.931 2.05 1.98
Other Liabilities, Total 213.551 197.06 158.131 127.916 114.9
Total Equity 2398.74 2261.79 1489.27 1176.34 1050.56
Common Stock 30.148 30.148 30.148 30.148 30.148
Additional Paid-In Capital 129.925 129.519 75.097 56.655 47.234
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2975.68 2490.58 1690.58 1365.04 1232.32
Treasury Stock - Common -632.893 -279.541 -185.896 -169.802 -165.686
Other Equity, Total -104.123 -108.915 -120.66 -105.698 -93.455
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4035.41 4142.38 2363.47 2024.12 1743.16
Total Common Shares Outstanding 165.251 168.307 166.896 165.862 164.579
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 3072.92 3189.78 2859.81 2980.35 3159.32
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1328.72 1364.41 1137.3 1497.72 1750.33
Tiền mặt và các khoản tương đương 1328.72 1364.41 1137.3 1497.72 1750.33
Tổng các khoản phải thu, ròng 752.232 902.78 807.455 620.005 679.935
Accounts Receivable - Trade, Net 675.604 845.836 728.074 545.907 612.225
Total Inventory 933.124 834.534 827.71 778.596 661.116
Prepaid Expenses 58.85 88.057 87.35 84.032 67.94
Total Assets 4035.41 4161.6 3856.16 3995.49 4142.38
Property/Plant/Equipment, Total - Net 150.468 148.598 152.859 147.708 145.229
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 440.594 451.783 454.417 437.778 394.973
Accumulated Depreciation, Total -349.606 -342.182 -342.792 -323.085 -303.46
Goodwill, Net 448.175 448.731 449.357 449.732 429.604
Intangibles, Net 83.779 89.878 103.501 112.229 115.148
Long Term Investments 71.499 73.193 71.124 74.089 68.211
Other Long Term Assets, Total 208.562 211.415 219.512 231.381 224.868
Total Current Liabilities 1421.15 1552.68 1370.6 1412.33 1681.85
Accounts Payable 636.306 738.992 660.72 709.741 823.233
Accrued Expenses 550.991 568.274 513.666 503.378 551.273
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 233.857 245.41 196.212 199.211 307.344
Total Liabilities 1636.67 1793.66 1593.48 1623 1880.59
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 1.962 1.679 1.679 1.679 1.679
Other Liabilities, Total 213.551 239.3 221.204 208.993 197.06
Total Equity 2398.74 2367.94 2262.68 2372.49 2261.79
Common Stock 30.148 30.148 30.148 30.148 30.148
Additional Paid-In Capital 129.925 115.994 99.434 74.948 129.519
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2975.68 2867.48 2657.47 2677.42 2490.58
Treasury Stock - Common -632.893 -526.48 -413.345 -302.606 -279.541
Other Equity, Total -104.123 -119.196 -111.019 -107.418 -108.915
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4035.41 4161.6 3856.16 3995.49 4142.38
Total Common Shares Outstanding 165.251 166.467 167.775 168.699 168.307
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 644.513 947.257 449.723 257.573 208.542
Tiền từ hoạt động kinh doanh 298.318 1458.64 425 305.181 346.261
Tiền từ hoạt động kinh doanh 88.361 50.752 42.893 43.471 41.295
Amortization 30.179 31.818 30.858 24.18 15.607
Deferred Taxes 27.334 34.484 -159.853 -12.257 7.141
Khoản mục phi tiền mặt 99.793 95.861 38.17 49.219 38.55
Cash Taxes Paid 192.898 23.041 20.851 15.312 15.051
Thay đổi vốn lưu động -591.862 298.466 23.209 -57.005 35.126
Tiền từ hoạt động đầu tư -107.863 -119.982 -130.234 -173.345 -128.704
Chi phí vốn -89.152 -76.189 -39.484 -35.93 -39.748
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -18.711 -43.793 -90.75 -137.415 -88.956
Tiền từ các hoạt động tài chính -606.819 -299.929 -176.656 -159.133 -127.873
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -65.036 -32.082 -24.28 -30.77 -34.813
Total Cash Dividends Paid -159.41 -146.705 -124.18 -113.971 -104.248
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -382.373 -121.142 -28.196 -14.392 11.188
Ảnh hưởng của ngoại hối -5.247 -3.966 -7.06 -10.134 4.73
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -421.611 1034.76 111.05 -37.431 94.414
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 644.513 536.308 326.297 186.841 947.257
Cash From Operating Activities 298.318 198.728 -177.848 -114.97 1458.64
Cash From Operating Activities 88.361 65.387 43.474 20.462 50.752
Amortization 30.179 24.223 17.468 8.843 31.818
Deferred Taxes 27.334 27.369 6.808 -4.158 34.484
Non-Cash Items 99.793 78.445 47.294 22.151 95.861
Changes in Working Capital -591.862 -533.004 -619.189 -349.109 298.466
Cash From Investing Activities -107.863 -89.006 -63.208 -40.347 -119.982
Capital Expenditures -89.152 -63.726 -47.232 -24.514 -76.189
Other Investing Cash Flow Items, Total -18.711 -25.28 -15.976 -15.833 -43.793
Cash From Financing Activities -606.819 -492.799 -371.905 -102.533 -299.929
Financing Cash Flow Items -65.036 -59.408 -54.751 -50.411 -32.082
Total Cash Dividends Paid -159.41 -159.41 -159.41 -146.705
Issuance (Retirement) of Stock, Net -382.373 -273.981 -157.744 -52.122 -121.142
Foreign Exchange Effects -5.247 -2.839 -0.07 5.244 -3.966
Net Change in Cash -421.611 -385.916 -613.031 -252.606 1034.76
Cash Taxes Paid 192.898 175.775 -166.127 134.766
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 3.7404 6474923 114030 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0398 5262154 23137 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 2.9587 5121710 -89127 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.2288 3858285 2523191 2022-12-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9548 3383814 288890 2022-12-31 LOW
Zürcher Kantonalbank (Asset Management) Bank and Trust 1.7892 3097305 -66360 2022-12-31 LOW
Bank Vontobel AG Research Firm 1.318 2281623 -96410 2022-12-31 MED
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.912 1578655 75887 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7768 1344664 2808 2023-02-28 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.7213 1248546 901995 2021-06-30 LOW
Vontobel Asset Management AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.6974 1207228 -143141 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.6606 1143628 -24157 2022-12-31 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.6042 1045824 95544 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management (Switzerland) AG Investment Advisor 0.5832 1009575 -105207 2021-06-30 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 0.5406 935870 -51502 2023-01-31 LOW
Compagnie Lombard Odier SCmA Investment Advisor 0.5391 933264 -108597 2022-12-31 LOW
Darrell (Bracken P) Individual Investor 0.5182 896983 441 2023-01-31
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.5012 867621 -113642 2022-12-31 HIGH
Citi Investment Research (US) Research Firm 0.5008 866910 90223 2022-12-31 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.487 842966 -86428 2022-06-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Computer Hardware (NEC)

Route de Pampigny 20
1143

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.48 Price
+4.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0182%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0037%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.46 Price
+3.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00464

Gold

1,951.79 Price
-1.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,687.60 Price
-0.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch