CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Liberty Global plc Class A - LBTYA CFD

16.21
0.56%
0.12
Thấp: 16.13
Cao: 16.37
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Liberty Global PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 16.12
Mở* 16.33
Thay đổi trong 1 năm* -32.18%
Vùng giá trong ngày* 16.13 - 16.37
Vùng giá trong 52 tuần 15.22-24.58
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.00M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 32.29M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.46B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 445.25M
Doanh thu 7.21B
EPS -3.14
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.26
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 16.12 0.36 2.28% 15.76 16.31 15.76
Jun 1, 2023 15.88 -0.34 -2.10% 16.22 16.22 15.84
May 31, 2023 16.23 0.02 0.12% 16.21 16.34 16.01
May 30, 2023 16.28 -0.02 -0.12% 16.30 16.59 16.15
May 26, 2023 16.27 0.10 0.62% 16.17 16.40 16.07
May 25, 2023 16.05 -0.44 -2.67% 16.49 16.75 16.05
May 24, 2023 16.70 -0.23 -1.36% 16.93 17.10 16.42
May 23, 2023 17.14 0.25 1.48% 16.89 17.40 16.89
May 22, 2023 16.94 -0.04 -0.24% 16.98 17.15 16.70
May 19, 2023 16.95 -0.29 -1.68% 17.24 17.42 16.89
May 18, 2023 17.24 0.11 0.64% 17.13 17.38 16.99
May 17, 2023 17.28 0.26 1.53% 17.02 17.34 16.89
May 16, 2023 17.05 -0.18 -1.04% 17.23 17.41 16.91
May 15, 2023 17.45 0.25 1.45% 17.20 17.45 17.00
May 12, 2023 17.18 -0.09 -0.52% 17.27 17.35 17.05
May 11, 2023 17.30 -0.01 -0.06% 17.31 17.58 17.16
May 10, 2023 17.58 -1.31 -6.93% 18.89 18.93 17.22
May 9, 2023 18.66 0.05 0.27% 18.61 19.23 18.61
May 8, 2023 18.93 0.21 1.12% 18.72 18.95 18.50
May 5, 2023 18.92 0.39 2.10% 18.53 19.03 18.38

Liberty Global plc Class A Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Liberty Global PLC Annual Shareholders Meeting
Liberty Global PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Liberty Global PLC Annual Shareholders Meeting
Liberty Global PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q2 2023 Liberty Global PLC Earnings Release
Q2 2023 Liberty Global PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q2 2023 Liberty Global PLC Earnings Call
Q2 2023 Liberty Global PLC Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q3 2023 Liberty Global PLC Earnings Release
Q3 2023 Liberty Global PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7195.7 10311.3 11545.4 11115.8 11957.9
Doanh thu 7195.7 10311.3 11545.4 11115.8 11957.9
Chi phí tổng doanh thu 3173.9 4502.2 5039.9 4710 4963.3
Lợi nhuận gộp 4021.8 5809.1 6505.5 6405.8 6994.6
Tổng chi phí hoạt động 6345.6 -2019.7 9747.7 10646.9 11183.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1618.5 2154.1 2150 2044.2 2049.1
Depreciation / Amortization 2171.4 2353.7 2227.2 3546.3 3858.2
Chi phí bất thường (thu nhập) -618.2 -11029.7 330.6 346.4 313.2
Thu nhập hoạt động 850.1 12331 1797.7 468.9 774.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 516.3 1638.8 -3617.8 -1799.5 -655.7
Khác, giá trị ròng 57.8 31 19.1 88.7 43.4
Thu nhập ròng trước thuế 1424.2 14000.8 -1801 -1241.9 161.8
Thu nhập ròng sau thuế 1105.3 13527.5 -1525.1 -1475.9 -274.3
Lợi ích thiểu số -513.1 -183.3 -161.3 -116.8 -124.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 592.2 13344.2 -1686.4 -1592.7 -399
Tổng khoản mục bất thường 881 82.6 58.4 13114.1 1124.3
Thu nhập ròng 1473.2 13426.8 -1628 11521.4 725.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 592.2 13344.2 -1686.4 -1592.7 -399
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1473.2 13426.8 -1628 11521.4 725.3
Thu nhập ròng pha loãng 1473.2 13426.8 -1628 11521.4 725.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 497.703 569.114 602.084 705.795 778.676
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.18987 23.4473 -2.80094 -2.25661 -0.51241
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.22589 4.72201 -2.44403 -1.93759 -0.25096
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1868.4 1841.9 1746.3 1754.2 1853.3
Doanh thu 1868.4 1841.9 1746.3 1754.2 1853.3
Chi phí tổng doanh thu 872.3 856.1 759.9 747.9 810
Lợi nhuận gộp 996.1 985.8 986.4 1006.3 1043.3
Tổng chi phí hoạt động 1831 1887.2 1630.3 1033.6 1794.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 415.4 437.2 365.1 405.8 410.4
Depreciation / Amortization 526.9 583 506 517.7 564.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 16.4 10.9 -0.7 -637.8 9.4
Thu nhập hoạt động 37.4 -45.3 116 720.6 58.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -782.3 -4603.9 2358.8 1598.6 1086.2
Khác, giá trị ròng 43.9 74.2 21.7 26.6 11.9
Thu nhập ròng trước thuế -701 -4575 2496.5 2345.8 1156.9
Thu nhập ròng sau thuế -713.5 -4684.3 2431.7 2282.2 1075.7
Lợi ích thiểu số -7.9 -12.9 -83.7 -344.5 -72
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -721.4 -4697.2 2348 1937.7 1003.7
Tổng khoản mục bất thường 0 -2.5 0 848.9 34.6
Thu nhập ròng -721.4 -4699.7 2348 2786.6 1038.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -721.4 -4697.2 2348 1937.7 1003.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -721.4 -4699.7 2348 2786.6 1038.3
Thu nhập ròng pha loãng -721.4 -4699.7 2348 2786.6 1038.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 454.395 459.311 482.516 509.443 532.685
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.58761 -10.2266 4.86616 3.80357 1.88423
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.56415 -10.2112 4.86475 2.58556 1.90064
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 6297.4 5940.5 5802.4 10573.3 4141.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4347.8 3180.2 2927.4 8142.4 1480.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 1726.2 910.6 1327.2 8142.4 1480.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 830.6 907.3 1078.4 1404.8 1342.1
Accounts Receivable - Trade, Net 830.6 907.3 1078.4 1404.8 1342.1
Prepaid Expenses 171.4
Other Current Assets, Total 1119 1853 1796.6 1026.1 1147.4
Total Assets 42895 46917 59092.7 49046.3 53153.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8228.9 8309.3 9066.9 14356.1 13878.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16264 16390.3 16901.1 29158.9 26970.3
Accumulated Depreciation, Total -8035.1 -8081 -7834.2 -14802.8 -13091.4
Goodwill, Net 9316.1 9523.4 9965.7 14052.1 13715.8
Intangibles, Net 2342.4 2342.5 2879.9 572.1 1031.2
Long Term Investments 14856.1 19703 5354.5 4782 5121.8
Other Long Term Assets, Total 1854.1 1098.3 26023.3 4710.7 15264.5
Total Current Liabilities 3921 4084.8 4511.1 8651.7 10306.1
Accounts Payable 610.1 613.4 579.1 963.9 874.3
Accrued Expenses 1714.4 1686.7 1726.1 2585.3 2507.6
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 799.7 850.3 1086.1 3877.2 3615.2
Other Current Liabilities, Total 796.8 934.4 1119.8 1225.3 3309
Total Liabilities 20458.6 20982.1 45430.1 35440.1 48472.2
Total Long Term Debt 12963.5 13974.8 13861.3 24305.3 26190
Long Term Debt 12605.6 13558.1 13861.3 23769.7 26190
Capital Lease Obligations 357.9 416.7 535.6
Minority Interest 137 -336.9 -364.2 -407.6 -533.1
Other Liabilities, Total 3437.1 3259.4 27421.9 2890.7 12509.2
Total Equity 22436.4 25934.9 13662.6 13606.2 4681.4
Other Equity, Total 513.4 3892.2 3693.1 1112.7 631.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 42895 46917 59092.7 49046.3 53153.6
Total Common Shares Outstanding 459.348 527.356 580.498 632.58 746.724
Common Stock 4.6 5.3 5.8 6.3 7.4
Additional Paid-In Capital 2300.8 3893 5271.7 6136.9 9214.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 19617.7 18144.5 4692.1 6350.4 -5172.2
Treasury Stock - Common -0.1 -0.1 -0.1 -0.1 -0.1
Đầu tư ngắn hạn 2621.6 2269.6 1600.2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 5659.9 6297.4 5470.5 5604.5 5644.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3634.1 4347.8 3743.1 3918.1 2801.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 1446.2 1726.2 1594.1 2391.1 843.4
Đầu tư ngắn hạn 2187.9 2621.6 2149 1527 1958.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 830.6 830.6 726.4 767.6 876
Accounts Receivable - Trade, Net 830.6 830.6 726.4 767.6 876
Other Current Assets, Total 1195.2 1119 1001 918.8 1966.5
Total Assets 43805.8 42895 42618.4 44159.6 45547.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8406.6 8228.9 7601.1 8058.3 7891.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16659.3 16264 15157.5 15740.1 15598.8
Accumulated Depreciation, Total -8252.7 -8035.1 -7556.4 -7681.8 -7707.2
Goodwill, Net 9432.5 9316.1 8626.8 8997.5 9367
Intangibles, Net 2264.2 2342.4 2260 2017.5 2203.7
Long Term Investments 16384.7 14856.1 16432.2 17715.2 19160.3
Other Long Term Assets, Total 1657.9 1854.1 2227.8 1766.6 1280.8
Total Current Liabilities 3705 3921 3385 3586.3 3953.2
Accounts Payable 478.5 610.1 502.6 513.4 567.3
Accrued Expenses 1841.6 1714.4 1458.8 1633.6 1644.8
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 758.5 799.7 716.7 764.8 815.3
Other Current Liabilities, Total 626.4 796.8 706.9 674.5 925.8
Total Liabilities 21583.4 20458.6 19241.7 19383.6 20279.7
Total Long Term Debt 14289.2 12963.5 12503.2 12483.6 13781.3
Long Term Debt 13927.4 12605.6 12170.1 12103.9 13383.4
Capital Lease Obligations 361.8 357.9 333.1 379.7 397.9
Minority Interest 147.1 137 112.4 29.6 -260.7
Other Liabilities, Total 3442.1 3437.1 3241.1 3284.1 2805.9
Total Equity 22222.4 22436.4 23376.7 24776 25267.8
Common Stock 4.5 4.6 4.7 4.9 5.1
Additional Paid-In Capital 2111.2 2300.8 2371.2 2851.1 3406.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 18896.3 19617.7 24317.4 21969.4 19182.8
Treasury Stock - Common -0.1 -0.1 -0.1 -0.1 -0.1
Other Equity, Total 1210.5 513.4 -3316.5 -49.3 2673.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 43805.8 42895 42618.4 44159.6 45547.5
Total Common Shares Outstanding 448.921 459.348 465.833 490.149 511.217
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1986.3 13527.5 -1466.7 11638.2 850
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2837.8 3549 4185.8 4585.4 5963.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2171.4 2353.7 2331.3 3652.2 3858.2
Deferred Taxes 172.5 318.2 -261.7 65.5 438.1
Khoản mục phi tiền mặt -2254 -13011.7 3220.3 -11030.4 -530.8
Cash Taxes Paid 164.3 156.2 247.7 358.2 309
Lãi suất đã trả 547.1 830.3 1127.7 1422.7 1405.7
Thay đổi vốn lưu động 761.6 361.3 362.6 259.9 1347.6
Tiền từ hoạt động đầu tư 1281 -5796.5 -8874 9274.6 87.3
Chi phí vốn -1303.2 -1408 -1350.2 -1243.1 -1453
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2584.2 -4388.5 -7523.8 10517.7 1540.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -3276 -1545.9 1083.6 -7176.6 -6189.8
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -230.9 -134.4 -331.8 -161.2 -161.1
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1703.4 -1580.4 -1072.3 -3219.4 -2009.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1341.7 168.9 2487.7 -3796 -4018.8
Ảnh hưởng của ngoại hối -27.7 -6.6 141 -0.8 -45.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 815.1 -3800 -3463.6 6682.6 -184.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -713.5 1986.3 6673.1 4241.4 1110.3
Cash From Operating Activities 307.8 2837.8 1954.6 1414.1 656.7
Cash From Operating Activities 526.9 2171.4 1588.4 1082.4 564.7
Deferred Taxes -27.6 172.5 106.1 67.8 46.9
Non-Cash Items 655 -2254 -6758.4 -4299.5 -1137.2
Cash Taxes Paid 99 164.3 166.9 155.4 92.2
Cash Interest Paid 284.1 547.1 463.8 261.3 211.7
Changes in Working Capital -133 761.6 345.4 322 72
Cash From Investing Activities -1423.2 1281 1932.2 2565.7 -55
Capital Expenditures -377.2 -1303.2 -929.3 -634.2 -372.8
Other Investing Cash Flow Items, Total -1046 2584.2 2861.5 3199.9 317.8
Cash From Financing Activities 813.8 -3276 -3062.6 -2434.6 -658.3
Financing Cash Flow Items -61.5 -230.9 -194.8 -197.1 -22.9
Issuance (Retirement) of Stock, Net -229.3 -1703.4 -1573.8 -1042 -480.6
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1104.6 -1341.7 -1294 -1195.5 -154.8
Foreign Exchange Effects 22 -27.7 -141.3 -65.3 -10.5
Net Change in Cash -279.6 815.1 682.9 1479.9 -67.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 15.933 27268010 -4794544 2023-03-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 7.8123 13370136 610308 2023-03-31 LOW
The Baupost Group, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 4.2037 7194276 0 2023-03-31 LOW
Luxor Capital Group, L.P. Hedge Fund 3.6826 6302375 736027 2023-03-31 MED
Altrinsic Global Advisors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.469 5936974 -92295 2023-03-31 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 2.8489 4875669 0 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.8458 4870387 1138576 2022-12-31 LOW
Malone (John C) Individual Investor 2.6661 4562720 0 2023-04-01 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 2.1873 3743459 1755948 2023-03-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.1334 3651058 -69796 2023-03-31 LOW
State of Wisconsin Investment Board Pension Fund 1.9985 3420218 135584 2023-03-31 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.8985 3249122 16216 2023-03-31 MED
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 1.8541 3173111 1404424 2023-03-31 LOW
Thompson, Siegel & Walmsley LLC Investment Advisor 1.8335 3137827 36033 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.7899 3063252 -401200 2023-03-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6776 2871153 109599 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4557 2491378 170755 2023-03-31 LOW
Kiltearn Partners LLP Investment Advisor 1.3696 2343937 75500 2023-03-31 LOW
Gabelli Funds, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2344 2112526 9187 2023-03-31 LOW
Oaktree Capital Management, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1371 1946000 0 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Integrated Telecommunications Services (NEC)

161 Hammersmith Road
HAMMERSMITH
MIDDLESEX W6 8BS
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.04 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
-6.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00405

US100

14,531.40 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,962.22 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch