CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Lexicon - LXRX CFD

2.72
1.49%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lexicon Pharmaceuticals Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.68
Mở* 2.68
Thay đổi trong 1 năm* 54.02%
Vùng giá trong ngày* 2.65 - 2.75
Vùng giá trong 52 tuần 1.31-3.79
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.79M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 29.14M
Giá trị vốn hóa thị trường 513.71M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 189.56M
Doanh thu 126.00K
EPS -0.63
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.28
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 2.72 -0.03 -1.09% 2.75 2.77 2.64
Jun 1, 2023 2.68 0.00 0.00% 2.68 2.70 2.54
May 31, 2023 3.27 0.39 13.54% 2.88 3.39 2.87
May 30, 2023 2.86 -0.52 -15.38% 3.38 3.43 2.65
May 26, 2023 3.14 0.12 3.97% 3.02 3.20 2.90
May 25, 2023 2.86 -0.17 -5.61% 3.03 3.03 2.83
May 24, 2023 2.98 -0.04 -1.32% 3.02 3.02 2.94
May 23, 2023 3.02 -0.16 -5.03% 3.18 3.27 3.02
May 22, 2023 3.17 0.10 3.26% 3.07 3.27 3.03
May 19, 2023 2.97 0.04 1.37% 2.93 3.00 2.86
May 18, 2023 2.86 -0.04 -1.38% 2.90 2.91 2.76
May 17, 2023 2.89 -0.04 -1.37% 2.93 2.94 2.84
May 16, 2023 2.90 -0.03 -1.02% 2.93 2.95 2.81
May 15, 2023 2.94 0.06 2.08% 2.88 3.01 2.84
May 12, 2023 2.83 -0.29 -9.29% 3.12 3.16 2.81
May 11, 2023 3.10 0.06 1.97% 3.04 3.17 2.98
May 10, 2023 3.03 -0.13 -4.11% 3.16 3.16 2.91
May 9, 2023 3.00 -0.24 -7.41% 3.24 3.24 2.96
May 8, 2023 3.23 -0.27 -7.71% 3.50 3.53 3.20
May 5, 2023 3.45 0.36 11.65% 3.09 3.75 3.05

Lexicon Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Lexicon Pharmaceuticals Inc Earnings Release
Q2 2023 Lexicon Pharmaceuticals Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Lexicon Pharmaceuticals Inc Earnings Release
Q3 2023 Lexicon Pharmaceuticals Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0.139 0.298 23.995 322.073 63.209
Doanh thu 0.139 0.298 23.995 322.073 63.209
Chi phí tổng doanh thu 0 0 1.929 3.231 2.491
Lợi nhuận gộp 0.139 0.298 22.066 318.842 60.718
Tổng chi phí hoạt động 100.899 87.388 70.792 180.628 166.488
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 48.083 32.342 47.23 56.835 63.754
Nghiên cứu & phát triển 52.816 55.046 153.621 91.924 100.243
Other Operating Expenses, Total 0 0
Thu nhập hoạt động -100.76 -87.09 -46.797 141.445 -103.279
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.78 -0.802 -14.544 -20.676 -20.777
Khác, giá trị ròng 1.596 0.134 2.767 3.35 3.508
Thu nhập ròng trước thuế -101.944 -87.758 -58.574 124.119 -120.548
Thu nhập ròng sau thuế -101.944 -87.758 -58.574 130.133 -120.548
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -101.944 -87.758 -58.574 130.133 -120.548
Thu nhập ròng -101.944 -87.758 -58.574 130.133 -120.548
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -101.944 -87.758 -58.574 130.133 -120.548
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -101.944 -87.758 -58.574 130.133 -120.548
Thu nhập ròng pha loãng -101.944 -87.758 -58.574 130.133 -120.548
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 165.733 145.652 110.841 116.747 105.83
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.61511 -0.60252 -0.52845 1.11466 -1.13907
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.61511 -0.60252 -1.71924 1.2741 -1.13907
Tổng khoản mục bất thường 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 -131.988 28.638
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0.024 0.028 0.039 0.035 0.037
Doanh thu 0.024 0.028 0.039 0.035 0.037
Chi phí tổng doanh thu
Lợi nhuận gộp
Tổng chi phí hoạt động 31.166 30.306 23.134 24.042 23.417
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 19.14 16.329 12.577 10.686 8.491
Nghiên cứu & phát triển 12.026 13.977 10.557 13.356 14.926
Thu nhập hoạt động -31.142 -30.278 -23.095 -24.007 -23.38
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.821 -1.103 -0.864 -0.703 -0.11
Khác, giá trị ròng 1.029 0.887 0.572 0.123 0.014
Thu nhập ròng trước thuế -31.934 -30.494 -23.387 -24.587 -23.476
Thu nhập ròng sau thuế -31.934 -30.494 -23.387 -24.587 -23.476
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -31.934 -30.494 -23.387 -24.587 -23.476
Thu nhập ròng -31.934 -30.494 -23.387 -24.587 -23.476
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -31.934 -30.494 -23.387 -24.587 -23.476
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -31.934 -30.494 -23.387 -24.587 -23.476
Thu nhập ròng pha loãng -31.934 -30.494 -23.387 -24.587 -23.476
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 189.014 188.98 174.904 149.616 149.15
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.16895 -0.16136 -0.13371 -0.16433 -0.1574
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.16895 -0.16136 -0.13371 -0.16433 -0.1574
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 140.866 88.921 157.719 337.754 173.324
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 138.357 86.743 152.275 271.659 160.052
Tiền mặt và các khoản tương đương 46.345 64.065 126.263 36.112 80.386
Đầu tư ngắn hạn 92.012 22.678 26.012 235.547 79.666
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.028 0.014 0.395 56.532 5.924
Accounts Receivable - Trade, Net 0.028 0.014 0.395 56.532 5.924
Prepaid Expenses 2.481 2.164 5.049 5.32 2.668
Total Assets 194.299 136.909 203.788 417.715 284.136
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.371 3.476 1.495 15.747 15.865
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.355 8.329 7.31 77.488 75.871
Accumulated Depreciation, Total -3.984 -4.853 -5.815 -61.741 -60.006
Goodwill, Net 44.543 44.543 44.543 44.543 44.543
Intangibles, Net 0 19.716 50.119
Other Long Term Assets, Total 4.519 -0.031 0.031 -0.045 0.285
Total Current Liabilities 23.172 22.124 46.806 65.341 36.751
Accounts Payable 10.395 9.152 5.469 12.178 17.759
Accrued Expenses 12.373 10.469 29.691 42.151 14.482
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 11.646 11.012 1.115
Other Current Liabilities, Total 0.404 2.503 0 3.395
Total Liabilities 77.175 23.314 47.417 300.614 310.541
Total Long Term Debt 48.579 0 0 234.171 243.887
Long Term Debt 48.579 0 234.171 243.887
Deferred Income Tax 0 6.014
Other Liabilities, Total 5.424 1.19 0.611 1.102 23.889
Total Equity 117.124 113.595 156.371 117.101 -26.405
Common Stock 0.189 0.15 0.142 0.106 0.106
Additional Paid-In Capital 1709.14 1608.75 1561.1 1462.17 1447.95
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1589.72 -1487.78 -1400.02 -1341.44 -1471.58
Treasury Stock - Common -2.061 -7.518 -4.843 -3.817 -2.876
Other Equity, Total -0.428 -0.01 -0.006 0.084 -0.012
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 194.299 136.909 203.788 417.715 284.136
Total Common Shares Outstanding 188.726 148.917 141.496 106.272 105.926
Total Inventory 0 4.243 4.68
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 109.546 140.866 139.063 64.898 88.431
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 105.937 138.357 136.203 61.968 86.502
Tiền mặt và các khoản tương đương 26.001 46.345 18.834 21.45 59.52
Đầu tư ngắn hạn 79.936 92.012 117.369 40.518 26.982
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.261 0.028 0.039 0.034 0.037
Accounts Receivable - Trade, Net 0.261 0.028 0.039 0.034 0.037
Prepaid Expenses 3.348 2.481 2.821 2.896 1.892
Total Assets 162.716 194.299 191.685 112.325 136.178
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8.607 4.371 8.032 2.835 3.242
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6.303 8.355 6.109 6.105 6.104
Accumulated Depreciation, Total -4.096 -3.984 -5.177 -5.07 -4.962
Goodwill, Net 44.543 44.543 44.543 44.543 44.543
Other Long Term Assets, Total 0.02 4.519 0.047 0.049 -0.038
Total Current Liabilities 20.371 23.172 18.445 16.862 18.905
Accounts Payable 10.311 10.395 9.427 7.347 9.321
Accrued Expenses 9.576 12.373 8.299 9.038 8.864
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Total Liabilities 74.67 77.175 47.667 41.495 43.48
Total Long Term Debt 48.845 48.579 23.784 23.631 23.477
Other Liabilities, Total 5.454 5.424 5.438 1.002 1.098
Total Equity 88.046 117.124 144.018 70.83 92.698
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.19 0.189 0.189 0.15 0.15
Additional Paid-In Capital 1712.56 1709.14 1705.61 1608.73 1605.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1621.65 -1589.72 -1559.23 -1535.84 -1511.25
Treasury Stock - Common -2.885 -2.061 -2.061 -2.061 -2.061
Other Equity, Total -0.163 -0.428 -0.491 -0.15 -0.037
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 162.716 194.299 191.685 112.325 136.178
Total Common Shares Outstanding 189.562 188.726 188.726 149.626 149.594
Other Current Liabilities, Total 0.484 0.404 0.719 0.477 0.72
Long Term Debt 48.845 48.579 23.784 23.631 23.477
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -101.944 -87.758 -58.574 130.133 -120.548
Tiền từ hoạt động kinh doanh -88.851 -87.017 -142.969 113.807 -148.607
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.427 0.292 2.934 3.654 3.683
Deferred Taxes 0 0 -6.014 0
Khoản mục phi tiền mặt 12.264 10.68 -118.408 44.321 13.032
Lãi suất đã trả 2.289 0.799 17.353 19.211 16.465
Thay đổi vốn lưu động 0.402 -10.231 31.079 -58.287 -44.774
Tiền từ hoạt động đầu tư -71.078 2.11 380.756 -155.855 169.576
Chi phí vốn -1.326 -1.221 -0.087 -0.07 -0.095
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -69.752 3.331 380.843 -155.785 169.671
Tiền từ các hoạt động tài chính 142.209 22.709 -147.636 -2.226 -2.244
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 93.341 34.409 68.944 -0.941 -0.24
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 48.868 -11.7 -216.58 -1.285 -2.004
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -17.72 -62.198 90.151 -44.274 18.725
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -31.934 -101.944 -71.45 -48.063 -23.476
Cash From Operating Activities -31.613 -88.851 -67.282 -47.843 -23.421
Cash From Operating Activities 0.112 0.427 0.324 0.216 0.109
Non-Cash Items 3.68 12.264 8.648 5.783 2.797
Cash Interest Paid 1.556 2.289 1.281 0.634 0.085
Changes in Working Capital -3.471 0.402 -4.804 -5.779 -2.851
Cash From Investing Activities 12.093 -71.078 -95.252 -18.056 -4.408
Capital Expenditures -0.248 -1.326 -0.08 -0.076 -0.076
Other Investing Cash Flow Items, Total 12.341 -69.752 -95.172 -17.98 -4.332
Cash From Financing Activities -0.824 142.209 117.303 23.284 23.284
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.824 93.341 93.404 -0.864 -0.864
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 48.868 23.899 24.148 24.148
Net Change in Cash -20.344 -17.72 -45.231 -42.615 -4.545
Deferred Taxes
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Artal International S.C.A. Investment Advisor 45.506 86262020 0 2023-03-31 LOW
BVF Partners L.P. Hedge Fund 8.5192 16149179 0 2023-03-31 LOW
Ulys, L.L.C. Investment Advisor 2.7979 5303814 0 2022-08-01
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.792 5292626 43032 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.7644 5240247 -11438 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.6709 5062976 -201281 2023-03-31 LOW
Invus Public Equities Advisors, LLC Investment Advisor 1.8549 3516214 0 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.6081 3048374 56229 2023-03-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.5515 2940997 -136976 2023-03-31 LOW
New Enterprise Associates (NEA) Venture Capital 1.2567 2382286 0 2023-03-31 LOW
Pinnacle Associates Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0235 1940224 7447 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9102 1725409 117468 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.8251 1564098 47623 2023-03-31 LOW
Coats Lonnel Individual Investor 0.3927 744359 158356 2023-02-28 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 0.38 720243 0 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3794 719182 306384 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3633 688611 -7329 2023-03-31 LOW
Parkman Healthcare Partners LLC Hedge Fund 0.3563 675328 254126 2023-03-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3561 675018 -19915 2023-03-31 LOW
Asset Management One Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3194 605528 605528 2022-08-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

8800 Technology Forest Place
8800 Technology Forest Place
77381

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
-1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00394

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,094.95 Price
-0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch