CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Las Vegas Sands Corp - LVS CFD

54.84
0.38%
0.24
Thấp: 54.45
Cao: 55.47
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.24
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Las Vegas Sands Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 55.06
Mở* 55.47
Thay đổi trong 1 năm* 43.89%
Vùng giá trong ngày* 54.45 - 55.47
Vùng giá trong 52 tuần 28.88-60.99
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 5.63M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 103.73M
Giá trị vốn hóa thị trường 42.00B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 764.27M
Doanh thu 4.11B
EPS -1.40
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.18
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 55.06 -0.90 -1.61% 55.96 56.19 54.99
Mar 20, 2023 54.86 0.46 0.85% 54.40 55.83 54.21
Mar 17, 2023 54.55 0.66 1.22% 53.89 54.96 53.39
Mar 16, 2023 54.34 2.06 3.94% 52.28 54.56 51.92
Mar 15, 2023 52.98 -1.16 -2.14% 54.14 54.52 51.63
Mar 14, 2023 55.77 -0.38 -0.68% 56.15 56.64 55.38
Mar 13, 2023 55.80 1.01 1.84% 54.79 56.25 54.70
Mar 10, 2023 56.09 0.19 0.34% 55.90 57.05 54.59
Mar 9, 2023 56.41 -1.93 -3.31% 58.34 58.70 56.14
Mar 8, 2023 58.93 0.24 0.41% 58.69 59.23 58.41
Mar 7, 2023 58.87 -0.29 -0.49% 59.16 59.78 58.38
Mar 6, 2023 59.79 -0.31 -0.52% 60.10 60.51 59.29
Mar 3, 2023 60.66 1.00 1.68% 59.66 60.85 59.38
Mar 2, 2023 60.03 1.99 3.43% 58.04 60.19 57.97
Mar 1, 2023 58.42 0.65 1.13% 57.77 59.15 57.77
Feb 28, 2023 57.34 1.65 2.96% 55.69 57.42 55.64
Feb 27, 2023 55.89 -0.43 -0.76% 56.32 56.32 55.47
Feb 24, 2023 56.00 0.70 1.27% 55.30 56.22 55.05
Feb 23, 2023 56.32 -1.14 -1.98% 57.46 58.47 55.78
Feb 22, 2023 57.22 1.40 2.51% 55.82 57.48 55.62

Las Vegas Sands Corp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 4234 2940 12127 13729 12728
Doanh thu 4234 2940 12127 13729 12728
Chi phí tổng doanh thu 2626 2119 6099 6974 6329
Lợi nhuận gộp 1608 821 6028 6755 6399
Tổng chi phí hoạt động 5060 4333 8208 10042 9269
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1064 1071 1487 1696 1694
Nghiên cứu & phát triển 109 18 24 12 13
Depreciation / Amortization 1097 1052 1071 1146 1208
Chi phí bất thường (thu nhập) 164 73 -473 214 25
Thu nhập hoạt động -826 -1393 3919 3687 3459
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -617 -502 -375 -387 -311
Khác, giá trị ròng -31 19 56 26 -94
Thu nhập ròng trước thuế -1474 -1876 3600 3326 3054
Thu nhập ròng sau thuế -1469 -1900 3168 3008 2737
Lợi ích thiểu số 315 458 -606 -538 -455
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1154 -1442 2562 2470 2282
Thu nhập ròng -961 -1685 2698 2413 2808
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1154 -1442 2562 2470 2282
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -961 -1685 2698 2413 2808
Thu nhập ròng pha loãng -961 -1685 2698 2413 2808
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 764 764 771 786 792
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.51047 -1.88743 3.32296 3.14249 2.88131
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.08 3 2.92
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.37094 -1.82533 2.78309 3.38873 2.9096
Tổng khoản mục bất thường 193 -243 136 -57 526
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 943 1008 857 1173 1196
Doanh thu 943 1008 857 1173 1196
Chi phí tổng doanh thu 616 603 584 711 728
Lợi nhuận gộp 327 405 273 462 468
Tổng chi phí hoạt động 1245 1146 1310 1312 1292
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 285 204 296 281 283
Nghiên cứu & phát triển 60 50 13 37 9
Depreciation / Amortization 278 280 276 272 269
Chi phí bất thường (thu nhập) 6 9 141 11 3
Thu nhập hoạt động -302 -138 -453 -139 -96
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -152 -151 -156 -157 -153
Khác, giá trị ròng -22 -12 -12 10 -17
Thu nhập ròng trước thuế -476 -301 -621 -286 -266
Thu nhập ròng sau thuế -478 -315 -594 -280 -280
Lợi ích thiểu số 101 74 127 50 64
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -377 -241 -467 -230 -216
Tổng khoản mục bất thường 2907 118 99 38 -62
Thu nhập ròng 2530 -123 -368 -192 -278
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -377 -241 -467 -230 -216
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2530 -123 -368 -192 -278
Thu nhập ròng pha loãng 2530 -123 -368 -192 -278
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 764 764 764 764 764
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.49346 -0.31545 -0.61126 -0.30105 -0.28272
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.48835 -0.30779 -0.4913 -0.29169 -0.28017
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 5510 5707 5305 5566 3197
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1854 2082 4226 4648 2419
Tiền mặt và các khoản tương đương 1854 2082 4226 4648 2419
Tổng các khoản phải thu, ròng 202 252 844 726 615
Accounts Receivable - Trade, Net 202 252 844 726 615
Total Inventory 22 22 37 35 37
Prepaid Expenses 113 113 182 144 115
Other Current Assets, Total 3319 3238 16 13 11
Total Assets 20059 20807 23199 22547 20687
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14040 14536 17306 16352 16753
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 21312 25049 24409 24008
Accumulated Depreciation, Total -9438 -10015 -9255 -8492
Intangibles, Net 19 25 42 72 89
Other Long Term Assets, Total 490 539 546 557 648
Total Current Liabilities 2565 2816 3224 3157 2956
Accounts Payable 77 89 149 178 171
Accrued Expenses 721 1474 1425 1356 1137
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 74 75 70 111 296
Other Current Liabilities, Total 1693 1178 1580 1512 1352
Total Liabilities 18063 17834 18012 16863 14201
Total Long Term Debt 14721 13929 12422 11874 9344
Long Term Debt 14706 13929 12413 11874 9344
Deferred Income Tax 173 188 183 191 206
Minority Interest 252 565 1320 1061 1141
Other Liabilities, Total 352 336 863 580 554
Total Equity 1996 2973 5187 5684 6486
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 6646 6611 6569 6680 6580
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -148 813 3101 2770 2709
Treasury Stock - Common -4481 -4481 -4481 -3727 -2818
Other Equity, Total -22 29 -3 -40 14
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20059 20807 23199 22547 20687
Total Common Shares Outstanding 764 764 764 775 789
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Capital Lease Obligations 15 9
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 6725 5510 5228 5577 5630
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6430 1854 1644 2057 2074
Tiền mặt và các khoản tương đương 6430 1854 1644 2057 2074
Tổng các khoản phải thu, ròng 147 202 167 160 205
Accounts Receivable - Trade, Net 147 202 167 160 205
Total Inventory 23 22 22 22 23
Prepaid Expenses 109 113 124 108 119
Other Current Assets, Total 16 3319 3271 3230 3209
Total Assets 22247 20059 19892 20378 20541
Property/Plant/Equipment, Total - Net 13861 14016 14101 14230 14336
Intangibles, Net 19 19 15 15 20
Other Long Term Assets, Total 442 514 548 556 555
Total Current Liabilities 2139 2565 2487 2542 2465
Accounts Payable 69 77 74 69 70
Accrued Expenses 1091 1334 1265 1345 1307
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 72 74 73 75 72
Other Current Liabilities, Total 907 1080 1075 1053 1016
Total Liabilities 17718 18063 17790 17887 17868
Total Long Term Debt 14905 14721 14462 14375 14374
Long Term Debt 14905 14721 14462 14375 14374
Deferred Income Tax 164 173 173 179 179
Minority Interest 148 252 327 455 504
Other Liabilities, Total 362 352 341 336 346
Total Equity 4529 1996 2102 2491 2673
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 6656 6646 6639 6634 6629
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2382 -148 -25 343 535
Treasury Stock - Common -4481 -4481 -4481 -4481 -4481
Other Equity, Total -29 -22 -32 -6 -11
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22247 20059 19892 20378 20541
Total Common Shares Outstanding 764 764 764 764 764
Note Receivable - Long Term 1200
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -1469 -1900 3168 2951 3261
Tiền từ hoạt động kinh doanh 15 -1312 3038 4701 4543
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1097 1052 1071 1146 1208
Deferred Taxes -45 24 146 113 -497
Khoản mục phi tiền mặt 521 49 -181 252 246
Cash Taxes Paid 86 196 253 264 230
Lãi suất đã trả 591 419 373 326 269
Thay đổi vốn lưu động -89 -537 -1166 239 325
Tiền từ hoạt động đầu tư -895 -1329 -103 -930 -823
Chi phí vốn -839 -1227 -1071 -949 -837
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -56 -102 968 19 14
Tiền từ các hoạt động tài chính 684 560 -3368 -1522 -3487
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -170 -339 -3617 -132 -5
Total Cash Dividends Paid 0 -603 -3000 -2979 -2943
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 19 24 -700 -826 -335
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 835 1478 3949 2415 -204
Ảnh hưởng của ngoại hối -16 -24 14 -18 58
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -212 -2105 -419 2231 291
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -478 -1469 -1154 -560 -280
Cash From Operating Activities -360 15 -186 -27 -193
Cash From Operating Activities 278 1097 817 541 269
Deferred Taxes -31 -45 -17 -27 -16
Non-Cash Items 196 521 387 130 28
Cash Taxes Paid 10 86 84 81 75
Cash Interest Paid 226 591 534 290 240
Changes in Working Capital -325 -89 -219 -111 -194
Cash From Investing Activities 4712 -895 -683 -470 -305
Capital Expenditures -149 -839 -645 -448 -291
Other Investing Cash Flow Items, Total 4861 -56 -38 -22 -14
Cash From Financing Activities 175 684 450 481 498
Financing Cash Flow Items -9 -170 -168 -9 -8
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 19 19 19 19
Issuance (Retirement) of Debt, Net 184 835 599 471 487
Foreign Exchange Effects -6 -16 -17 -10 -12
Net Change in Cash 4521 -212 -436 -26 -12
Total Cash Dividends Paid 0 0 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Adelson (Miriam) Individual Investor 23.9059 182706195 1627700 2022-09-15
Sheldon G. Adelson 2007 Remainder Trust Corporation 11.4774 87718919 0 2022-03-14 LOW
Sheldon G. Adelson 2007 Friends & Family Trust Corporation 11.4774 87718919 1 2022-03-14 LOW
Chafetz (Irwin) Individual Investor 10.2381 78247103 5806 2022-05-12 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.2268 32303964 872266 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1605 31797577 397383 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 4.1266 31538631 115460 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.043 15613842 258051 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.659 12679258 1116988 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6551 12649749 -363491 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.5589 11914018 3789693 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.2877 9841636 3003486 2022-12-31 LOW
Barrow Hanley Global Investors Investment Advisor 1.1966 9145152 742471 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8666 6623137 172139 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.5437 4155094 2233571 2022-12-31 HIGH
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.4479 3423318 1130308 2022-12-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 0.4445 3397182 60677 2022-12-31 LOW
BNY Mellon Wealth Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.4254 3251403 405181 2022-12-31 LOW
Fred Alger Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.3517 2687634 907534 2022-12-31 MED
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.2978 2276169 -527874 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Casinos

5500 Haven Street
LAS VEGAS
NEVADA 89119
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.30 Price
+1.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,950.48 Price
+0.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.45 Price
-8.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00402

US100

12,763.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch