CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Lancashire Holdings Ltd - LRE CFD

5.435
1.49%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.045
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lancashire Holdings Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.355
Mở* 5.395
Thay đổi trong 1 năm* 28.45%
Vùng giá trong ngày* 5.395 - 5.44
Vùng giá trong 52 tuần 3.60-6.70
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 597.24K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.29M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.32B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 244.01M
Doanh thu 816.26M
EPS -0.02
Tỷ suất cổ tức (%) 2.3089
Hệ số rủi ro beta 0.81
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 5.355 0.105 2.00% 5.250 5.380 5.235
Mar 28, 2023 5.275 -0.145 -2.68% 5.420 5.420 5.265
Mar 27, 2023 5.415 -0.045 -0.82% 5.460 5.475 5.385
Mar 24, 2023 5.390 -0.050 -0.92% 5.440 5.440 5.265
Mar 23, 2023 5.415 0.040 0.74% 5.375 5.490 5.365
Mar 22, 2023 5.495 -0.050 -0.90% 5.545 5.550 5.445
Mar 21, 2023 5.540 0.270 5.12% 5.270 5.545 5.265
Mar 20, 2023 5.290 0.060 1.15% 5.230 5.360 5.005
Mar 17, 2023 5.235 -0.240 -4.38% 5.475 5.485 5.165
Mar 16, 2023 5.450 -0.010 -0.18% 5.460 5.485 5.275
Mar 15, 2023 5.380 -0.080 -1.47% 5.460 5.595 5.365
Mar 14, 2023 5.485 -0.040 -0.72% 5.525 5.525 5.395
Mar 13, 2023 5.525 -0.160 -2.81% 5.685 5.685 5.520
Mar 10, 2023 5.705 -0.040 -0.70% 5.745 5.785 5.675
Mar 9, 2023 5.870 -0.020 -0.34% 5.890 5.915 5.790
Mar 8, 2023 5.895 0.105 1.81% 5.790 5.905 5.790
Mar 7, 2023 5.885 0.065 1.12% 5.820 5.910 5.745
Mar 6, 2023 5.820 -0.105 -1.77% 5.925 5.955 5.810
Mar 3, 2023 5.955 -0.025 -0.42% 5.980 6.110 5.925
Mar 2, 2023 6.035 -0.025 -0.41% 6.060 6.070 5.955

Lancashire Holdings Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1004.9 740.3 549.2 492.6 445.1
Tổng chi phí hoạt động 1007.7 797.1 543.3 373.1 411.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8.6 11.1 12.3 9.6 7.9
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 29.2 29.6 19.2 20.8 21
Other Operating Expenses, Total 132.3 116.1 113 107.5 90.8
Thu nhập hoạt động -2.8 -56.8 5.9 119.5 33.6
Thu nhập ròng trước thuế -2.8 -56.8 5.9 119.5 33.6
Thu nhập ròng sau thuế -3.3 -58.2 5.9 118.2 37.6
Lợi ích thiểu số 0 -0.6 -0.3 -0.3 -0.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -3.3 -58.8 5.6 117.9 37.5
Thu nhập ròng -3.3 -62.2 4.2 117.9 37.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -3.3 -58.8 5.6 117.9 37.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -3.3 -62.2 4.2 117.9 37.5
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng -3.3 -62.2 4.2 117.9 37.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 240.328 242.448 226.844 203.87 202.616
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.01373 -0.24253 0.02469 0.57831 0.18508
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1 0.15956 0.15 0.16245 0.1482
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.01373 -0.20821 0.02469 0.57831 0.18508
Total Premiums Earned 990.4 718.5 497.6 441.1 421.7
Net Investment Income 37.2 19.1 39.7 43.6 27.6
Realized Gains (Losses) -22.7 2.7 11.9 7.9 -4.2
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 576.4 470.5 283.8 129.8 165.4
Amort. Of Policy Acquisition Costs 261.2 157 115 105.4 126.4
Tổng khoản mục bất thường 0 -3.4 -1.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 12.8
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 562.5 442.4 395.8 344.5 304.7
Tổng chi phí hoạt động 628.8 349.7 506.7 290.4 266.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4.9 3.7 4.1 7 5.3
Other Operating Expenses, Total 62.3 70 51.6 64.5 54
Thu nhập hoạt động -66.3 92.7 -110.9 54.1 38
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -14.5 -14.7 -9.1
Thu nhập ròng trước thuế -80.8 78 -110.9 54.1 28.9
Thu nhập ròng sau thuế -77.7 74.4 -109.8 51.6 30.3
Lợi ích thiểu số 0 0 -0.4 -0.2 -0.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -77.7 74.4 -110.2 51.4 30
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0.3 -3.7 0.2
Thu nhập ròng -77.7 74.4 -109.9 47.7 30.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -77.7 74.4 -110.2 51.4 30
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -77.7 74.4 -109.9 47.7 30.2
Thu nhập ròng pha loãng -77.7 74.4 -109.9 47.7 30.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 238.683 244.129 242.568 245.455 248.458
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.32554 0.30476 -0.4543 0.20941 0.12074
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1 0.05016 0.11093 0.05 0.1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.32554 0.30476 -0.4543 0.25914 0.12074
Total Premiums Earned 557 433.4 394.7 323.8 278.8
Net Investment Income 17.5 19.7 4.1 15 23.7
Realized Gains (Losses) -12 -10.7 -3 5.7 2.2
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 409.5 166.9 349.4 121.1 151.4
Amort. Of Policy Acquisition Costs 152.1 109.1 89.9 67.1 56
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 11.7 17.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 12.8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Cash 275.8 226.9 167.7 97.5 107
Tiền mặt và các khoản tương đương 241.9 205.5 152.7 57.1 149.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 57 58.4 68.6 45.1 63.1
Total Assets 4069.5 3550.3 3052.7 2859.7 2896
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14.2 16.8 19.4 1.4 2.6
Goodwill, Net 71.2 71.2 71.2 71.2 71.2
Intangibles, Net 86.7 83.3 83.3 82.6 82.6
Long Term Investments 2063.9 1901.2 1483.4 1576.9 1560
Other Assets, Total 646.6 526.1 574.2 535.6 485.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 39 47.6 49.9 46.3 50.8
Total Liabilities 2657.2 2011.8 1859.1 1792.5 1789.1
Total Long Term Debt 460.8 345.6 342.9 324.3 326.3
Long Term Debt 445.7 327.5 323.5 324.3 326.3
Deferred Income Tax 12.2 10.9 9.6 11.2 16.5
Minority Interest 0.5 0.4 0.6 0.3 0.4
Other Liabilities, Total 27 19.6 18.7 7.5 4.5
Total Equity 1412.3 1538.5 1193.6 1067.2 1106.9
Common Stock 122 122 101.5 101 100.7
Additional Paid-In Capital 1189.1 853.9 843.7 839.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1305.5 215 238 146.2 180.7
Treasury Stock - Common -18.1 -21.2 -13.3 -9.4 -12.1
Other Equity, Total 2.9 33.6 13.5 -14.3 -1.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4069.5 3550.3 3052.7 2859.7 2896
Total Common Shares Outstanding 241.839 241.812 201.454 200.809 200.009
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2.8 2.8 2.5
Capital Lease Obligations 15.1 18.1 19.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 18.9
Accumulated Depreciation, Total -2.8
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Tiền mặt và các khoản tương đương 517.7 563.4 432.4 496.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 57 43.3 58.4 60.9
Total Assets 4069.5 3996.7 3550.3 3554.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 14.2 15.9 16.8 17.7
Intangibles, Net 157.9 154.5 154.5 154.5
Long Term Investments 2063.9 1966.6 1983.2 1771.1
Other Assets, Total 646.6 584.5 444.1 497.5
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 39 61.1 47.6 43.6
Total Liabilities 2657.2 2443.1 2011.8 2048
Total Long Term Debt 463.6 465.3 348.4 343.3
Long Term Debt 445.7 445.5 327.5 323.7
Capital Lease Obligations 17.9 19.8 20.9 19.6
Deferred Income Tax 12.2 14.9 10.9 12.2
Minority Interest 0.5 0.1 0.4 0.1
Other Liabilities, Total 27 19.9 19.6 18.5
Total Equity 1412.3 1553.6 1538.5 1506.1
Common Stock 122 122 122 121.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1305.5 1424.2 1404.1 1366.7
Treasury Stock - Common -18.1 -12.1 -21.2 -6.7
Other Equity, Total 2.9 19.5 33.6 24.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4069.5 3996.7 3550.3 3554.1
Total Common Shares Outstanding 241.839 242.755 241.812 241.022
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -56.8 5.9 119.5 33.6 -72.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 243.8 80.9 34.5 -2.5 -38.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.3 3.3 3.9 1.4 1.8
Khoản mục phi tiền mặt 27.4 -19.3 -16.4 -13.3 0.1
Lãi suất đã trả 20.8 15.9 18.5 18 16.3
Thay đổi vốn lưu động 269.9 91 -72.5 -24.2 32.3
Tiền từ hoạt động đầu tư -186.8 -260.1 183.4 -6.4 31.3
Chi phí vốn -3.9 0 -1.1 -0.2 -0.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -182.9 -260.1 184.5 -6.2 31.9
Tiền từ các hoạt động tài chính 32.8 287.3 -53.6 -91.1 -50.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -25.7 -17.2 -19.8 -20.9 -20.8
Total Cash Dividends Paid -36.4 -32.3 -30.2 -70.2 -29.9
Ảnh hưởng của ngoại hối -4.5 3.9 1.5 -1.9 5.8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 85.3 112 165.8 -101.9 -52.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 101.8 -3.5 -3.6
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -6.9 340.3
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Net income/Starting Line -56.8 54.1 5.9 -23
Cash From Operating Activities 243.8 140.1 80.9 -15.2
Cash From Operating Activities 3.3 1.6 3.3 1.7
Non-Cash Items 27.4 18.9 -19.3 -2.5
Cash Interest Paid 20.8 7.6 15.9 8.3
Changes in Working Capital 269.9 65.5 91 8.6
Cash From Investing Activities -186.8 -74.8 -260.1 -114
Capital Expenditures -3.9 -0.7 0 0
Other Investing Cash Flow Items, Total -182.9 -74.1 -260.1 -114
Cash From Financing Activities 32.8 66.9 287.3 308.8
Financing Cash Flow Items -25.7 -12.5 -17.2 -9.5
Total Cash Dividends Paid -36.4 -24.3 -32.3 -20.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -6.9 0 340.3 340.3
Issuance (Retirement) of Debt, Net 101.8 103.7 -3.5 -1.8
Foreign Exchange Effects -4.5 -1.2 3.9 -3.5
Net Change in Cash 85.3 131 112 176.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Setanta Asset Management Ltd. Investment Advisor 9.899 24154461 -500524 2023-02-07 LOW
Polar Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.9737 12136303 -78064 2022-03-09 LOW
GLG Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 4.9574 12096595 1879478 2023-01-30 MED
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 4.284 10453467 -513980 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.0342 9843969 30808 2023-02-28 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.64 8882033 0 2023-01-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9175 4678895 4308 2023-02-28 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.6646 4061902 -18600 2023-01-31 LOW
Polaris Capital Management, LLC Investment Advisor 1.307 3189230 0 2022-12-31 LOW
Ostrum Asset Management Investment Advisor 1.2423 3031378 1518926 2023-03-01 MED
DNCA Investments Investment Advisor 1.1513 2809206 -619454 2022-12-31 LOW
Odey Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.9275 2263141 1554107 2022-11-30 MED
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6739 1644422 0 2023-03-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.618 1508090 31661 2023-01-31 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.6147 1500000 150000 2022-09-30 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.5965 1455564 0 2023-03-01 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.5893 1437921 -5098 2023-03-01 LOW
Hargreaves Lansdown Fund Managers Ltd. Insurance Company 0.5839 1424749 -49144 2022-11-30 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.5807 1416907 167941 2022-09-30 LOW
Royal London Asset Management (CIS) Limited Investment Advisor 0.5533 1350000 0 2022-01-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Property & Casualty Insurance (NEC)

Power House
7 Par-La-Ville Road
HAMILTON
HM 11
BM

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.74 Price
+1.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.55 Price
+0.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00440

Gold

1,969.94 Price
+0.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,914.30 Price
+0.600% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch