CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Lam Research Corporation - LRCX CFD

610.50
0.21%
1.14
Thấp: 607.43
Cao: 619.01
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lam Research Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 611.76
Mở* 610.12
Thay đổi trong 1 năm* 18.5%
Vùng giá trong ngày* 607.43 - 619.01
Vùng giá trong 52 tuần 299.59-644.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.55M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 28.52M
Giá trị vốn hóa thị trường 82.24B
Tỷ số P/E 17.05
Cổ phiếu đang lưu hành 134.34M
Doanh thu 18.86B
EPS 35.92
Tỷ suất cổ tức (%) 1.12708
Hệ số rủi ro beta 1.49
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 610.50 1.07 0.18% 609.43 620.81 606.69
Jun 6, 2023 611.76 16.89 2.84% 594.87 615.59 592.87
Jun 5, 2023 605.07 -5.71 -0.93% 610.78 613.27 602.19
Jun 2, 2023 613.04 -5.33 -0.86% 618.37 621.09 606.87
Jun 1, 2023 619.33 8.52 1.39% 610.81 625.16 604.06
May 31, 2023 616.46 -1.43 -0.23% 617.89 630.01 612.70
May 30, 2023 629.54 -10.02 -1.57% 639.56 643.35 618.66
May 26, 2023 627.61 23.83 3.95% 603.78 632.67 598.51
May 25, 2023 601.57 16.26 2.78% 585.31 606.54 578.66
May 24, 2023 565.65 2.74 0.49% 562.91 568.86 556.49
May 23, 2023 573.20 -6.81 -1.17% 580.01 580.77 571.76
May 22, 2023 584.76 0.06 0.01% 584.70 591.30 581.20
May 19, 2023 588.48 -3.56 -0.60% 592.04 595.04 587.40
May 18, 2023 598.07 24.03 4.19% 574.04 600.05 572.90
May 17, 2023 573.76 13.41 2.39% 560.35 579.91 557.91
May 16, 2023 558.57 9.66 1.76% 548.91 563.94 546.57
May 15, 2023 551.92 23.41 4.43% 528.51 552.25 525.10
May 12, 2023 526.50 -2.48 -0.47% 528.98 533.05 520.75
May 11, 2023 527.21 -0.67 -0.13% 527.88 530.07 519.77
May 10, 2023 527.04 3.70 0.71% 523.34 531.25 519.66

Lam Research Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Lam Research Corp
Lam Research Corp

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Lam Research Corp
Lam Research Corp

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Lam Research Corp
Lam Research Corp

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2023 Lam Research Corp Earnings Release
Q4 2023 Lam Research Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 17, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2024 Lam Research Corp Earnings Release
Q1 2024 Lam Research Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

17:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Lam Research Corp Annual Shareholders Meeting
Lam Research Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 17227 14626.2 10044.7 9653.56 11077
Doanh thu 17227 14626.2 10044.7 9653.56 11077
Chi phí tổng doanh thu 9355.23 7820.84 5436.04 5295.1 5911.97
Lợi nhuận gộp 7871.81 6805.31 4608.69 4358.46 5165.03
Tổng chi phí hoạt động 11845.2 10144.1 7370.93 7188.71 7905.61
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 885.737 829.875 682.479 700.086 764.873
Nghiên cứu & phát triển 1604.25 1493.41 1252.41 1191.32 1189.51
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 2.321 -2.654
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.118 41.914
Thu nhập hoạt động 5381.82 4482.02 2673.8 2464.85 3171.39
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -170.273 -195.872 -95.324 -13.676 -7.326
Gain (Loss) on Sale of Assets
Khác, giá trị ròng -18.435 84.653 -3.5 -4.603 -12.27
Thu nhập ròng trước thuế 5193.11 4370.8 2574.98 2446.57 3151.79
Thu nhập ròng sau thuế 4605.29 3908.46 2251.75 2191.43 2975.88
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4605.29 3908.46 2251.75 2191.43 2975.88
Thu nhập ròng 4605.29 3908.46 2251.75 2191.43 2380.68
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4605.29 3908.46 2251.75 2191.43 2975.88
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4605.29 3908.46 2251.75 2191.43 2380.68
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 4605.29 3908.46 2251.75 2191.43 2380.68
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 140.628 145.32 149.09 159.915 180.782
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 32.748 26.8955 15.1033 13.7037 16.4612
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 5.8 5.05 4.55 4.4 1.9
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 32.748 26.8955 15.1033 13.7031 16.6801
Tổng khoản mục bất thường -595.2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 3869.57 5277.57 5074.12 4635.55 4060.42
Doanh thu 3869.57 5277.57 5074.12 4635.55 4060.42
Chi phí tổng doanh thu 2197.24 2901.22 2737.29 2535.04 2243.79
Lợi nhuận gộp 1672.33 2376.35 2336.83 2100.51 1816.62
Tổng chi phí hoạt động 2927.32 3597.41 3376.28 3156.2 2868.32
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 193.5 233.802 205.62 210.002 217.408
Nghiên cứu & phát triển 429.451 462.385 433.375 411.157 407.12
Thu nhập hoạt động 942.253 1680.16 1697.84 1479.35 1192.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -10.762 -30.65 -24.175 -42.387 -43.829
Khác, giá trị ròng 7.431 2.416 -18.92 -78.061 -13.573
Thu nhập ròng trước thuế 938.922 1651.93 1654.74 1358.91 1134.69
Thu nhập ròng sau thuế 814.008 1468.51 1425.88 1208.93 1021.78
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 814.008 1468.51 1425.88 1208.93 1021.78
Thu nhập ròng 814.008 1468.51 1425.88 1208.93 1021.78
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 814.008 1468.51 1425.88 1208.93 1021.78
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 814.008 1468.51 1425.88 1208.93 1021.78
Thu nhập ròng pha loãng 814.008 1468.51 1425.88 1208.93 1021.78
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 135.395 136.339 137.208 138.312 140.057
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.0121 10.771 10.3921 8.74063 7.29544
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.725 1.725 1.5 1.5 1.5
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.69806 10.771 10.3921 8.74063 7.29544
Chi phí bất thường (thu nhập) 107.128
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 12285.2 11652.4 10853.5 8560.41 9149.91
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3657.73 5729.13 6710.25 5431.2 4949.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 3522 4418.26 4915.17 3658.22 4512.26
Đầu tư ngắn hạn 135.731 1310.87 1795.08 1772.98 437.338
Tổng các khoản phải thu, ròng 4313.82 3026.43 2097.1 1455.52 2176.94
Accounts Receivable - Trade, Net 4313.82 3026.43 2097.1 1455.52 2176.94
Total Inventory 3966.29 2689.29 1900.02 1540.14 1876.16
Prepaid Expenses 347.391 207.528 146.16 132.176 139.526
Other Current Assets, Total 1.368 7.692
Total Assets 17195.6 15892.2 14559 12001.3 12479.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1874.23 1477.26 1246.08 1059.08 902.547
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3314.56 2748.62 2328.91 2022.76 1736.16
Accumulated Depreciation, Total -1440.32 -1271.36 -1082.83 -963.682 -833.609
Goodwill, Net 1515.11 1490.13 1484.44 1484.6 1484.9
Intangibles, Net 101.85 132.365 168.532 216.95 317.836
Long Term Investments 228.9 209
Other Long Term Assets, Total 1419.2 1140 806.462 451.4 415.28
Total Current Liabilities 4564.76 3527.87 3162.44 2371.65 3150.31
Accounts Payable 1011.21 829.71 592.387 376.561 510.983
Accrued Expenses 767.428 774.265 569.72 464.022 698.951
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7.381 11.349 839.877 667.131 610.03
Other Current Liabilities, Total 2778.74 1912.54 1160.46 863.936 1330.34
Total Liabilities 10917.3 9864.96 9386.55 7327.47 5977.63
Total Long Term Debt 4998.45 4990.33 4981.84 3872.21 1884.75
Long Term Debt 4962.46 4960.94 4970.37 3843.71 1838.41
Capital Lease Obligations 35.99 29.398 11.477 28.494 46.346
Other Liabilities, Total 1354.06 1346.76 1242.27 1083.61 942.565
Total Equity 6278.37 6027.19 5172.49 4673.87 6501.85
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.137 0.143 0.145 0.144 0.157
Additional Paid-In Capital 7414.92 7052.96 6695.86 6409.4 6144.42
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 18454.7 14684.9 11520.6 9930.92 8261.19
Treasury Stock - Common -19481.4 -15646.7 -12949.9 -11602.6 -7846.48
Unrealized Gain (Loss) -1.637 1.611 4.923 2.146 -1.19
Other Equity, Total -108.345 -65.739 -99.134 -66.176 -56.259
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17195.6 15892.2 14559 12001.3 12479.5
Total Common Shares Outstanding 136.975 142.501 145.331 144.433 156.892
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 13730 13708.8 13612.7 12285.2 11888.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5369.5 4587.85 4377.05 3657.73 4354.79
Tiền mặt và các khoản tương đương 5305.65 4484.72 4256.5 3522 4194.72
Đầu tư ngắn hạn 63.849 103.13 120.551 135.731 160.072
Tổng các khoản phải thu, ròng 3262.14 4070.09 4569.73 4313.82 3702.32
Accounts Receivable - Trade, Net 3262.14 4070.09 4569.73 4313.82 3702.32
Total Inventory 4881.94 4819.97 4360.33 3966.29 3479.33
Prepaid Expenses 216.455 230.888 305.554 347.391 351.658
Total Assets 19243.4 19206.4 18721.3 17195.6 16589
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1855.12 1863.16 1718.79 1647.59 1561.88
Goodwill, Net 1622.17 1620.44 1514.55 1515.11 1513.73
Intangibles, Net 179.647 184.781 110.385 101.85 113.306
Other Long Term Assets, Total 1727.5 1707.92 1638.9 1645.85 1512.02
Total Current Liabilities 4441.33 4546.92 5053.38 4564.76 4194.74
Accounts Payable 601.93 919.408 1146.29 1011.21 1007.03
Accrued Expenses 710.826 835.789 744.386 713.318 664.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 8.457 7.226 7.11 7.381 7.689
Other Current Liabilities, Total 3120.12 2784.5 3155.6 2832.85 2515.13
Total Liabilities 10836 10901.7 11308.7 10917.3 10562.5
Total Long Term Debt 4996.92 4996.06 4996.36 4998.45 5000.66
Long Term Debt 4996.92 4996.06 4996.36 4998.45 5000.66
Capital Lease Obligations
Other Liabilities, Total 1397.72 1358.77 1258.97 1354.06 1367.14
Total Equity 8407.39 8304.63 7412.57 6278.37 6026.49
Common Stock 0.135 0.135 0.136 0.137 0.139
Additional Paid-In Capital 7680.06 7606.15 7492.82 7414.92 7289.39
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 21460.1 20879.2 19644.6 18454.7 17451.4
Treasury Stock - Common -20627.8 -20071.9 -19591.2 -19481.4 -18616.8
Unrealized Gain (Loss) -0.573 -1.12 -1.61 -1.637 -1.456
Other Equity, Total -104.522 -107.751 -132.155 -108.345 -96.21
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19243.4 19206.4 18721.3 17195.6 16589
Total Common Shares Outstanding 134.692 135.403 136.374 136.975 138.707
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Long Term Investments 128.9 121.3 126
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 4605.29 3908.46 2251.75 2191.43 2380.68
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3099.67 3588.16 2126.45 3176.01 2655.75
Tiền từ hoạt động kinh doanh 333.739 307.151 268.525 309.281 326.395
Deferred Taxes -257.438 -151.477 -17.777 -4.98 3.046
Khoản mục phi tiền mặt 214.313 202.772 195.825 188.758 262.818
Cash Taxes Paid 807.669 518.567 222.909 300.268 142.8
Lãi suất đã trả 175.528 203.932 171.889 76.933 84.401
Thay đổi vốn lưu động -1796.23 -678.741 -571.875 491.524 -317.193
Tiền từ hoạt động đầu tư 612.275 73.271 -244.084 -1637.05 2748.54
Chi phí vốn -546.034 -349.096 -203.239 -303.491 -273.469
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1158.31 422.367 -40.845 -1333.56 3022
Tiền từ các hoạt động tài chính -4578.94 -4166.98 -623.93 -2390.08 -3272.06
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.045 -2.113 1.92 64.753 75.633
Total Cash Dividends Paid -815.29 -726.992 -656.838 -678.348 -307.609
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3751.8 -2575.82 -1276.13 -3773.8 -2643.99
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -11.889 -862.06 1307.11 1997.31 -396.09
Ảnh hưởng của ngoại hối -30.227 7.215 -2.75 -4.041 2.593
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -897.215 -498.333 1255.69 -855.162 2134.82
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 3708.39 2894.39 1425.88 4605.29 3396.35
Cash From Operating Activities 4056.21 2329.77 1189.59 3099.67 2655.74
Cash From Operating Activities 252.828 161.165 75.751 333.739 245.807
Deferred Taxes -133.101 -140.296 -133.616 -257.438 -83.451
Non-Cash Items 229.642 154.172 68.359 214.313 111.151
Changes in Working Capital -1.55 -739.652 -246.785 -1796.23 -1014.12
Cash From Investing Activities -479.382 -395.05 -127.803 612.275 688.212
Capital Expenditures -422.898 -303.441 -140.063 -546.034 -420.288
Other Investing Cash Flow Items, Total -56.484 -91.609 12.26 1158.31 1108.5
Cash From Financing Activities -1792.68 -973.153 -310.941 -4578.94 -3555.4
Financing Cash Flow Items -0.635 0.764 -0.489 0.045 0.197
Total Cash Dividends Paid -675.572 -441.595 -205.615 -815.29 -607.234
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1095.33 -513.386 -102.983 -3751.8 -2938.51
Issuance (Retirement) of Debt, Net -21.145 -18.936 -1.854 -11.889 -9.857
Foreign Exchange Effects -1.349 0.953 -16.925 -30.227 -13.544
Net Change in Cash 1782.8 962.525 733.919 -897.215 -224.995
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.7137 11706081 -18262 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.268 7077032 -70010 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.2409 5697200 92606 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.5516 4771225 708954 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.2913 4421482 44827 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 2.6989 3625782 560343 2023-03-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 2.0059 2694801 52942 2023-03-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.9375 2602801 6451 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8928 2542805 19280 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.7725 2381158 73510 2023-03-31 LOW
Sands Capital Management, LLC Investment Advisor 1.6592 2229038 -129268 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3258 1781091 6930 2023-04-30 LOW
GQG Partners, LLC Investment Advisor 1.2825 1722875 1722875 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0967 1473295 113294 2022-12-31 LOW
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.8621 1158167 29472 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.8374 1124903 25498 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.8219 1104207 -407071 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7656 1028470 -8258 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7419 996629 5104 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.7257 974941 -93124 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Semiconductor Equipment & Testing (NEC)

4650 Cushing Blvd
FREMONT
CALIFORNIA 94538
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,948.12 Price
+0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

73.14 Price
+0.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,280.40 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

26,436.35 Price
+0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch