CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch La Jolla Pharmaceutical Company - LJPC CFD

6.19
0.16%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

La Jolla Pharmaceutical Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6.18
Mở* 6.18
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* 6.17 - 6.19
Vùng giá trong 52 tuần 3.07-6.24
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) N/A
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.98M
Giá trị vốn hóa thị trường 155.11M
Tỷ số P/E 59.23
Cổ phiếu đang lưu hành 24.94M
Doanh thu 46.49M
EPS 0.11
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.41
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Nov 2, 2022

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Aug 19, 2022 6.19 0.02 0.32% 6.17 6.19 6.17
Aug 18, 2022 6.18 0.04 0.65% 6.14 6.18 6.13
Aug 17, 2022 6.14 -0.02 -0.32% 6.16 6.17 5.74
Aug 16, 2022 6.16 -0.01 -0.16% 6.17 6.18 6.16
Aug 15, 2022 6.16 -0.01 -0.16% 6.17 6.18 6.16
Aug 12, 2022 6.17 0.00 0.00% 6.17 6.18 6.17
Aug 11, 2022 6.17 0.00 0.00% 6.17 6.17 6.17
Aug 10, 2022 6.17 0.00 0.00% 6.17 6.17 6.17
Aug 9, 2022 6.17 0.00 0.00% 6.17 6.17 6.17
Aug 8, 2022 6.17 0.00 0.00% 6.17 6.17 6.16
Aug 5, 2022 6.17 0.00 0.00% 6.17 6.17 6.17
Aug 4, 2022 6.17 0.00 0.00% 6.17 6.18 6.17
Aug 3, 2022 6.18 0.01 0.16% 6.17 6.18 6.17
Aug 2, 2022 6.18 0.01 0.16% 6.17 6.18 6.17
Aug 1, 2022 6.17 0.01 0.16% 6.16 6.17 6.16
Jul 29, 2022 6.17 0.00 0.00% 6.17 6.17 6.16
Jul 28, 2022 6.17 0.01 0.16% 6.16 6.17 6.16
Jul 27, 2022 6.17 0.01 0.16% 6.16 6.17 6.16
Jul 26, 2022 6.17 0.01 0.16% 6.16 6.17 6.16
Jul 25, 2022 6.18 0.02 0.32% 6.16 6.18 6.15

La Jolla Pharmaceutical Company Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, May 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:15

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2022 La Jolla Pharmaceutical Co Earnings Release
Q4 2022 La Jolla Pharmaceutical Co Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 La Jolla Pharmaceutical Co Earnings Release
Q2 2023 La Jolla Pharmaceutical Co Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 75.72 33.419 23.054 10.056 0
Doanh thu 75.72 33.419 23.054 10.056 0
Tổng chi phí hoạt động 53.889 69.257 132.855 204.107 115.427
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 35.386 38.428 45.134 85.162 30.852
Nghiên cứu & phát triển 5.014 23.01 85.329 117.302 84.575
Thu nhập hoạt động 21.831 -35.838 -109.801 -194.051 -115.427
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -10.451 -9.816 -8.646 -5.418 0.624
Thu nhập ròng trước thuế 19.709 -39.421 -116.508 -199.469 -114.803
Thu nhập ròng sau thuế 19.66 -39.421 -116.508 -199.469 -114.803
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 19.66 -39.421 -116.508 -199.469 -114.803
Thu nhập ròng 19.66 -39.421 -116.508 -199.469 -114.803
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 19.66 -39.421 -116.508 -199.469 -114.803
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 19.66 -39.421 -116.508 -199.469 -114.803
Thu nhập ròng pha loãng 19.66 -39.421 -116.508 -199.469 -114.803
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 34.179 27.329 27.112 25.422 21.215
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.57521 -1.44246 -4.29729 -7.84631 -5.41141
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.57521 -1.44246 -4.29729 -7.84631 -5.41141
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Chi phí tổng doanh thu 13.489 7.819 2.392 1.643
Lợi nhuận gộp 62.231 25.6 20.662 8.413
Khác, giá trị ròng 8.329 6.233 1.939
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 10.425 12.21 13.314 16.059 34.137
Doanh thu 10.425 12.21 13.314 16.059 34.137
Chi phí tổng doanh thu 2.17 2.13 2.872 2.156 6.331
Lợi nhuận gộp 8.255 10.08 10.442 13.903 27.806
Tổng chi phí hoạt động 10.146 12.19 12.789 12.266 16.644
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10.274 9.003 8.632 8.996 8.755
Nghiên cứu & phát triển 0.027 1.057 1.285 1.114 1.558
Thu nhập hoạt động 0.279 0.02 0.525 3.793 17.493
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.402 -2.443 -2.729 -2.672 -2.607
Khác, giá trị ròng 2.126 6.192 -0.025 2.612 -0.45
Thu nhập ròng trước thuế 0.003 3.769 -2.229 3.733 14.436
Thu nhập ròng sau thuế 0.002 3.769 -2.26 3.733 14.418
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 0.002 3.769 -2.26 3.733 14.418
Thu nhập ròng 0.002 3.769 -2.26 3.733 14.418
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 0.002 3.769 -2.26 3.733 14.418
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 0.002 3.769 -2.26 3.733 14.418
Thu nhập ròng pha loãng 0.002 3.769 -2.26 3.733 14.418
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 32.916 34.098 27.497 34.201 34.183
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00006 0.11053 -0.08219 0.10915 0.42179
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.04585 0.11053 -0.08219 0.10915 0.42179
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.325
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 67.315 36.456 97.458 181.116 94.062
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 46.668 21.221 87.82 172.604 90.915
Tiền mặt và các khoản tương đương 46.668 21.221 87.82 172.604 90.915
Prepaid Expenses 5.756 3.388 4.467 5.111 3.147
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 101.23 72.243 132.247 204.292 119.539
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.431 0.751 33.88 22.267 24.568
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1.149 1.888 44.287 26.803
Accumulated Depreciation, Total -0.718 -1.137 -10.407 -2.235
Other Long Term Assets, Total 0.04 0.04 0.909 0.909 0.909
Total Current Liabilities 17.635 12.338 24.587 25.936 18.552
Accounts Payable 2.278 2.762 4.177 8.572 11.484
Accrued Expenses 10.183 9.576 20.41 15.994 5.698
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 167.968 160.33 188.237 168.371 31.337
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity -66.738 -88.087 -55.99 35.921 88.202
Redeemable Preferred Stock 3.906 3.906 3.906 6.643 6.643
Common Stock 0.003 0.003 0.003 0.003 0.002
Additional Paid-In Capital 986.445 984.756 977.432 950.258 803.071
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1057.09 -1076.75 -1037.33 -920.983 -721.514
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 101.23 72.243 132.247 204.292 119.539
Total Common Shares Outstanding 26.7835 27.4027 27.1955 26.2593 22.1675
Total Preferred Shares Outstanding 0.00391 0.00391 0.00391 0.00664 0.00664
Other Current Liabilities, Total 2.849 0 1.37 1.37
Other Liabilities, Total 150.333 147.992 163.65 142.435 12.785
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.61 5.834 2.96 1.381
Accounts Receivable - Trade, Net 8.61 5.834 2.96 1.381
Total Inventory 6.281 6.013 2.211 2.02
Goodwill, Net 20.123 20.123
Intangibles, Net 13.321 14.873
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2.325
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 62.919 67.315 65.915 65.166 54.265
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 44.559 46.668 46.765 45.888 38.634
Tiền mặt và các khoản tương đương 44.169 46.668 46.765 45.888 38.634
Tổng các khoản phải thu, ròng 5.729 8.61 8.793 8.596 4.153
Accounts Receivable - Trade, Net 5.729 8.61 8.793 8.596 4.153
Total Inventory 7.113 6.281 6.094 5.481 5.374
Prepaid Expenses 5.518 5.756 4.263 5.201 6.104
Total Assets 96.378 101.23 100.294 100.008 89.589
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.363 0.431 0.507 0.582 0.676
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1.106 1.149 1.198 1.245 1.312
Accumulated Depreciation, Total -0.743 -0.718 -0.691 -0.663 -0.636
Goodwill, Net 20.123 20.123 20.123 20.123 20.123
Intangibles, Net 12.933 13.321 13.709 14.097 14.485
Other Long Term Assets, Total 0.04 0.04 0.04 0.04 0.04
Total Current Liabilities 16.048 17.635 15.995 16.101 11.708
Accounts Payable 2.789 2.278 2.314 1.846 1.098
Accrued Expenses 10.41 10.183 10.705 11.218 10.61
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 166.872 167.968 168.702 167.451 161.907
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 150.824 150.333 152.707 151.35 150.199
Total Equity -70.494 -66.738 -68.408 -67.443 -72.318
Redeemable Preferred Stock 3.906 3.906 3.906 3.906 3.906
Common Stock 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003
Additional Paid-In Capital 982.687 986.445 988.544 987.249 986.107
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1057.09 -1057.09 -1060.86 -1058.6 -1062.33
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96.378 101.23 100.294 100.008 89.589
Total Common Shares Outstanding 25.6637 26.7835 27.5182 27.4822 27.4486
Total Preferred Shares Outstanding 0.00391 0.00391 0.00391 0.00391 0.00391
Other Current Liabilities, Total 2.849 2.849 2.976 3.037
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 2.325
Đầu tư ngắn hạn 0.39
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 19.66 -39.421 -116.508 -199.469 -114.803
Tiền từ hoạt động kinh doanh 28.244 -37.64 -84.95 -152.368 -84.881
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.111 2.188 4.552 4.405 1.268
Khoản mục phi tiền mặt 11.952 16.005 33.839 42.184 21.994
Thay đổi vốn lưu động -5.031 -17.059 -6.833 0.512 6.66
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.009 -30.945 -0.698 -2.34 -9.194
Chi phí vốn -0.009 0 -0.698 -2.34 -9.194
Tiền từ các hoạt động tài chính -2.788 1.117 0.864 236.397 119.264
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2.788 1.117 0.864 112.108 120.173
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 25.447 -67.468 -84.784 81.689 25.189
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 124.289 -0.909
Lãi suất đã trả 1.999 0.506
Amortization 1.552 0.647
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -30.945
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 0.002 19.66 15.891 18.151 14.418
Cash From Operating Activities 2.521 28.244 25.08 24.314 17.178
Cash From Operating Activities 0.025 0.111 0.084 0.056 0.029
Amortization 0.388 1.552 1.164 0.776 0.388
Non-Cash Items -0.081 11.952 10.316 7.195 4.198
Changes in Working Capital 2.187 -5.031 -2.375 -1.864 -1.855
Cash From Investing Activities 0 -0.009 -0.009 0 0
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 0 0
Cash From Financing Activities -5.02 -2.788 0.473 0.353 0.235
Issuance (Retirement) of Stock, Net -5.02 -2.788 0.473 0.353 0.235
Net Change in Cash -2.499 25.447 25.544 24.667 17.413
Capital Expenditures -0.009 -0.009

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

201 Jones Road, Suite 400
WALTHAM
MASSACHUSETTS 02451
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.46 Price
-0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.50 Price
+3.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00377

US100

14,350.10 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,870.05 Price
+1.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch