CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Kymera Therapeutics, Inc. - KYMR CFD

29.62
4.96%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 28.22
Mở* 28.57
Thay đổi trong 1 năm* -31.04%
Vùng giá trong ngày* 28.57 - 29.62
Vùng giá trong 52 tuần 13.15-43.67
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 435.24K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.64B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 55.18M
Doanh thu 46.83M
EPS -2.88
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 29.62 1.38 4.89% 28.24 29.68 28.17
Mar 30, 2023 28.22 -1.41 -4.76% 29.63 29.91 28.07
Mar 29, 2023 29.53 1.46 5.20% 28.07 29.66 28.07
Mar 28, 2023 28.08 -0.60 -2.09% 28.68 29.22 28.07
Mar 27, 2023 28.73 0.00 0.00% 28.73 29.73 28.42
Mar 24, 2023 29.30 0.88 3.10% 28.42 29.57 28.03
Mar 23, 2023 28.81 0.33 1.16% 28.48 29.50 27.81
Mar 22, 2023 28.05 -1.67 -5.62% 29.72 30.03 28.03
Mar 21, 2023 30.00 -0.08 -0.27% 30.08 31.03 29.91
Mar 20, 2023 30.71 0.74 2.47% 29.97 31.00 29.76
Mar 17, 2023 30.98 0.89 2.96% 30.09 31.25 29.60
Mar 16, 2023 31.01 0.35 1.14% 30.66 31.59 29.77
Mar 15, 2023 31.10 0.26 0.84% 30.84 31.52 29.93
Mar 14, 2023 31.57 -0.59 -1.83% 32.16 33.08 30.85
Mar 13, 2023 31.15 2.50 8.73% 28.65 31.37 28.65
Mar 10, 2023 29.56 -1.41 -4.55% 30.97 31.26 28.44
Mar 9, 2023 31.66 -0.36 -1.12% 32.02 33.39 31.30
Mar 8, 2023 33.10 1.08 3.37% 32.02 33.15 32.02
Mar 7, 2023 32.85 0.33 1.01% 32.52 33.66 32.11
Mar 6, 2023 32.58 0.11 0.34% 32.47 32.85 31.47

Kymera Therapeutics, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 46.826 72.832 34.034 2.934 0
Doanh thu 46.826 72.832 34.034 2.934 0
Tổng chi phí hoạt động 208.082 173.362 80.338 45.139 21.451
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 43.834 36.345 18.233 7.981 3.772
Nghiên cứu & phát triển 164.248 137.017 62.105 37.158 17.679
Thu nhập hoạt động -161.256 -100.53 -46.304 -42.205 -21.451
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 6.448 0.313 0.711 0.959 -0.016
Thu nhập ròng trước thuế -154.808 -100.217 -45.593 -41.246 -21.467
Thu nhập ròng sau thuế -154.808 -100.217 -45.593 -41.246 -21.467
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -154.808 -100.217 -45.593 -41.246 -21.467
Thu nhập ròng -154.808 -100.217 -45.593 -41.246 -21.467
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -154.808 -100.217 -54.643 -41.246 -21.467
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -154.808 -100.217 -54.643 -41.246 -21.467
Thu nhập ròng pha loãng -154.808 -100.217 -54.643 -41.246 -21.467
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 53.9332 47.989 44.4822 43.1386 43.1386
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.87036 -2.08833 -1.22842 -0.95613 -0.49763
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.87036 -2.08833 -1.22842 -0.95613 -0.49763
Total Adjustments to Net Income 0 -9.05
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 16.139 9.551 11.514 9.622 15.275
Doanh thu 16.139 9.551 11.514 9.622 15.275
Tổng chi phí hoạt động 54.769 54.433 52.324 46.555 49.269
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 11.636 10.556 11.031 10.611 11.74
Nghiên cứu & phát triển 43.133 43.877 41.293 35.944 37.529
Thu nhập hoạt động -38.63 -44.882 -40.81 -36.933 -33.994
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 3.765 1.88 0.553 0.249 0.094
Thu nhập ròng trước thuế -34.865 -43.002 -40.257 -36.684 -33.9
Thu nhập ròng sau thuế -34.865 -43.002 -40.257 -36.684 -33.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -34.865 -43.002 -40.257 -36.684 -33.9
Thu nhập ròng -34.865 -43.002 -40.257 -36.684 -33.9
Total Adjustments to Net Income 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -34.865 -43.002 -40.257 -36.684 -33.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -34.865 -43.002 -40.257 -36.684 -33.9
Thu nhập ròng pha loãng -34.865 -43.002 -40.257 -36.684 -33.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 57.9326 54.5355 51.7724 51.6511 51.4312
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.60182 -0.78851 -0.77758 -0.71023 -0.65913
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.60182 -0.78851 -0.77758 -0.71023 -0.65913
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 451.273 302.339 92.845 41.79
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 442.418 296.202 91.957 41.26
Tiền mặt và các khoản tương đương 47.976 31.004 76.015 41.26
Đầu tư ngắn hạn 394.442 265.198 15.942 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.135 1.433 0 0.148
Prepaid Expenses 8.72 4.704 0.888 0.382
Total Assets 605.905 487.175 116.702 44.231
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21.307 20.686 22.083 2.242
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25.223 22.833 23.132 2.466
Accumulated Depreciation, Total -3.916 -2.147 -1.049 -0.224
Other Long Term Assets, Total 8.138 1.619 1.774 0.199
Total Current Liabilities 92.542 110.617 34.57 4.687
Accounts Payable 4.005 4.368 3.276 2.056
Accrued Expenses 25.08 12.896 7.175 2.225
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.138 0.689 0.681 0.302
Other Current Liabilities, Total 62.319 92.664 23.438 0.104
Total Liabilities 146.267 203.287 82.028 5.238
Total Long Term Debt 1.14 0.604 1.165 0.393
Capital Lease Obligations 1.14 0.604 1.165 0.393
Other Liabilities, Total 52.585 92.066 46.293 0.158
Total Equity 459.638 283.888 34.674 38.993
Redeemable Preferred Stock 109.08 73.429
Common Stock 0.005 0.004 0 0
Additional Paid-In Capital 689.275 412.777 2.044 0.774
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -228.982 -128.765 -76.456 -35.21
Other Equity, Total -0.66 -0.128 0.006 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 605.905 487.175 116.702 44.231
Total Common Shares Outstanding 51.5362 44.4822 43.1386 43.1386
Accounts Receivable - Trade, Net 0.135 0.856
Long Term Investments 125.187 162.531
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 431.382 451.273 543.731 364.806 340.791
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 420.812 442.418 536.386 359.107 333.537
Tiền mặt và các khoản tương đương 33.733 47.976 156.819 84.903 53.098
Đầu tư ngắn hạn 387.079 394.442 379.567 274.204 280.439
Tổng các khoản phải thu, ròng 1.263 0.135 1.573 0.904 1.734
Accounts Receivable - Trade, Net 1.263 0.135 1.573 0.904 0.878
Prepaid Expenses 9.307 8.72 5.772 4.795 5.52
Total Assets 563.06 605.905 642.453 434.386 464.552
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21.066 21.307 21.724 21.766 20.502
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 25.668 25.223 24.951 24.942 23.127
Accumulated Depreciation, Total -4.602 -3.916 -3.227 -3.176 -2.625
Long Term Investments 102.478 125.187 74.692 45.305 101.639
Other Long Term Assets, Total 8.134 8.138 2.306 2.509 1.62
Total Current Liabilities 88.339 92.542 94.493 108.685 110.137
Accounts Payable 2.567 4.005 5.033 8.177 8.348
Accrued Expenses 22.913 25.08 21.105 16.838 12.962
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.087 1.138 1.189 1.038 0.64
Other Current Liabilities, Total 61.772 62.319 67.166 82.632 88.187
Total Liabilities 134.34 146.267 159.318 176.282 189.305
Total Long Term Debt 0.927 1.14 1.347 1.145 0.498
Capital Lease Obligations 0.927 1.14 1.347 1.145 0.498
Other Liabilities, Total 45.074 52.585 63.478 66.452 78.67
Total Equity 428.72 459.638 483.135 258.104 275.247
Common Stock 0.005 0.005 0.005 0.005 0.004
Additional Paid-In Capital 697.597 689.275 678.358 424.599 417.096
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -265.666 -228.982 -195.082 -166.5 -141.84
Other Equity, Total -3.216 -0.66 -0.146 0 -0.013
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 563.06 605.905 642.453 434.386 464.552
Total Common Shares Outstanding 51.6927 51.5362 51.2565 45.3277 44.8794
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -154.808 -100.217 -45.593 -41.246 -21.467
Tiền từ hoạt động kinh doanh -153.085 -128.946 88.13 17.905 -17.863
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.977 2.397 1.763 0.825 0.205
Khoản mục phi tiền mặt 36.369 30.797 7.093 1.639 1.091
Lãi suất đã trả 0.179 0.158 0.115 0.046 0.015
Thay đổi vốn lưu động -37.623 -61.923 124.867 56.687 2.308
Tiền từ hoạt động đầu tư 20.519 -99.835 -422.588 -16.486 -1.356
Chi phí vốn -2.836 -1.597 -9.096 -0.532 -1.356
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 23.355 -98.238 -413.492 -15.954 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 152.999 250.28 289.262 34.911 52.932
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 154.129 249.18 276.289 35.282 53.227
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1.13 -0.849 -0.554 -0.371 -0.295
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 20.433 21.499 -45.196 36.33 33.713
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 1.949 13.527
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line -154.808 -119.943 -76.941 -36.684 -100.217
Cash From Operating Activities -153.085 -113.549 -79.28 -40.295 -128.946
Cash From Operating Activities 2.977 2.159 1.392 0.687 2.397
Non-Cash Items 36.369 28.365 19.347 9.048 30.797
Cash Interest Paid 0.179 0.124 0.086 0.046 0.158
Changes in Working Capital -37.623 -24.13 -23.078 -13.346 -61.923
Cash From Investing Activities 20.519 70.185 107.666 25.863 -99.835
Capital Expenditures -2.836 -2.463 -1.217 -0.482 -1.597
Other Investing Cash Flow Items, Total 23.355 72.648 108.883 26.345 -98.238
Cash From Financing Activities 152.999 151.046 0.549 0.185 250.28
Financing Cash Flow Items 0 0 0 0 1.949
Issuance (Retirement) of Stock, Net 154.129 151.871 1.082 0.449 249.18
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.13 -0.825 -0.533 -0.264 -0.849
Net Change in Cash 20.433 107.682 28.935 -14.247 21.499
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Atlas Venture Venture Capital 10.6159 5858262 -126474 2023-01-12 LOW
BVF Partners L.P. Hedge Fund 8.5779 4733611 41007 2023-01-12 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 8.3197 4591089 1180703 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 7.8899 4353945 277562 2022-12-31 LOW
Avoro Capital Advisors LLC Investment Advisor/Hedge Fund 6.9767 3850000 1680770 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.619 3652608 797130 2022-12-31 LOW
Vertex Pharmaceuticals Inc Corporation 5.8007 3201049 49928 2022-03-31
Baker Bros. Advisors LP Hedge Fund 5.2186 2879825 0 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.1577 2846221 160817 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.1454 2839421 172415 2022-12-31 LOW
Redmile Group, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.8453 2673837 -202800 2022-12-31 LOW
Invus Public Equities Advisors, LLC Investment Advisor 3.6243 2000000 500000 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 3.5445 1955977 -40552 2022-12-31 MED
Rock Springs Capital Management LP Hedge Fund 2.2249 1227779 181036 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.5331 846046 520360 2022-12-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 1.5081 832221 -228340 2022-12-31 LOW
EcoR1 Capital, LLC Hedge Fund 1.4426 796093 0 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3538 747071 45849 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.2316 679621 -41254 2022-12-31 LOW
Aquilo Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1406 629411 299165 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

200 Arsenal Yards Blvd., Suite 230
2Nd Floor
WATERTOWN
MASSACHUSETTS 02472
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

28,313.05 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch