CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Kunlun Energy Company Limited - 0135 CFD

6.09
0.33%
0.11
Thấp: 6.09
Cao: 6.2
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 01:30

Mon - Fri: 01:30 - 04:00 05:00 - 08:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019677 %
Charges from borrowed part ($-0.79)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019677%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002241 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002241%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ HKD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Hong Kong
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Kunlun Energy Company Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6.07
Mở* 6.16
Thay đổi trong 1 năm* -9.41%
Vùng giá trong ngày* 6.09 - 6.2
Vùng giá trong 52 tuần 4.61-7.10
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 15.82M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 323.09M
Giá trị vốn hóa thị trường 53.17B
Tỷ số P/E 8.90
Cổ phiếu đang lưu hành 8.66B
Doanh thu 196.44B
EPS 0.69
Tỷ suất cổ tức (%) 4.6759
Hệ số rủi ro beta 0.87
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 6.09 -0.02 -0.33% 6.11 6.20 6.09
Mar 30, 2023 6.07 0.00 0.00% 6.07 6.10 5.98
Mar 29, 2023 6.11 -0.06 -0.97% 6.17 6.17 5.90
Mar 28, 2023 6.20 0.08 1.31% 6.12 6.27 6.12
Mar 27, 2023 6.09 -0.08 -1.30% 6.17 6.19 6.05
Mar 24, 2023 6.23 -0.07 -1.11% 6.30 6.30 6.14
Mar 23, 2023 6.35 -0.06 -0.94% 6.41 6.41 6.29
Mar 22, 2023 6.41 -0.05 -0.77% 6.46 6.49 6.39
Mar 21, 2023 6.47 0.11 1.73% 6.36 6.48 6.29
Mar 20, 2023 6.34 -0.25 -3.79% 6.59 6.66 6.31
Mar 17, 2023 6.68 0.22 3.41% 6.46 6.78 6.46
Mar 16, 2023 6.41 -0.09 -1.38% 6.50 6.59 6.39
Mar 15, 2023 6.62 0.09 1.38% 6.53 6.69 6.50
Mar 14, 2023 6.53 -0.14 -2.10% 6.67 6.76 6.41
Mar 13, 2023 6.67 0.17 2.62% 6.50 6.74 6.44
Mar 10, 2023 6.53 0.01 0.15% 6.52 6.61 6.43
Mar 9, 2023 6.54 -0.25 -3.68% 6.79 6.81 6.52
Mar 8, 2023 6.81 0.07 1.04% 6.74 6.85 6.66
Mar 7, 2023 6.83 0.17 2.55% 6.66 6.99 6.63
Mar 6, 2023 6.70 0.07 1.06% 6.63 6.75 6.52

Kunlun Energy Company Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 138547 109251 101794 105470 88706
Doanh thu 138547 109251 101794 105470 88706
Chi phí tổng doanh thu 121378 94992 87665 83094 68474
Lợi nhuận gộp 17169 14259 14129 22376 20232
Tổng chi phí hoạt động 128544 100959 95151 93524 77072
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3847 3036 3416 3857 3889
Depreciation / Amortization 4623 4402 3975 6189 5651
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -783 -951 24 463 -820
Chi phí bất thường (thu nhập) 152 8 400 420 604
Other Operating Expenses, Total -673 -528 -329 -499 -726
Thu nhập hoạt động 10003 8292 6643 11946 11634
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 573 -185 371 39 -154
Thu nhập ròng trước thuế 10576 8107 7014 11985 11480
Thu nhập ròng sau thuế 7878 5794 4609 8213 7949
Lợi ích thiểu số -2737 -2214 -2186 -3579 -3189
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5141 3580 2423 4634 4760
Thu nhập ròng 23016 6063 5551 4634 4760
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5141 3580 2423 4634 4760
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 23016 6063 5551 4634 4760
Thu nhập ròng pha loãng 23016 6063 5577 4722 4845
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8659 8659 8628 8635 8620
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.59372 0.41344 0.28384 0.54684 0.56206
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.2055 0.21135 0.25265 0.22607 0.21486
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.60679 0.4141 0.31431 0.58018 0.61058
Điều chỉnh pha loãng 26 88 85
Tổng khoản mục bất thường 17875 2483 3128
Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Tổng doanh thu 83864 73808 64739 109251 46714
Doanh thu 83864 73808 64739 109251 46714
Chi phí tổng doanh thu 73581 64724 56654 94992 40592
Lợi nhuận gộp 10283 9084 8085 14259 6122
Tổng chi phí hoạt động 77705 68720 59824 100959 43762
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2029 2330 1517 3036 1239
Depreciation / Amortization 2430 2339 2284 4402 2177
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -90 -353 -430 -951 74
Chi phí bất thường (thu nhập) 152 8
Other Operating Expenses, Total -245 -472 -201 -528 -320
Thu nhập hoạt động 6159 5088 4915 8292 2952
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 116 438 135 -185 -203
Thu nhập ròng trước thuế 6275 5526 5050 8107 2749
Thu nhập ròng sau thuế 4501 4081 3797 5794 1616
Lợi ích thiểu số -1421 -1536 -1201 -2214 -874
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3080 2545 2596 3580 742
Tổng khoản mục bất thường 0 10 17865 2483 1621
Thu nhập ròng 3080 2555 20461 6063 2363
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3080 2545 2596 3580 742
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3080 2555 20461 6063 2363
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 3080 2555 20461 6063 2363
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8659 8659 8659 8659 8659
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.3557 0.29391 0.2998 0.41344 0.08569
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.2055 0 0.21135 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.3557 0.30688 0.2998 0.4141 0.08569
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 45138 73843 29650 30657 32895
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 28494 16273 18640 20474 21850
Cash 12130 14277 18132 18924 18407
Đầu tư ngắn hạn 16364 1996 508 1550 3443
Tổng các khoản phải thu, ròng 11446 9298 6934 5483 6719
Accounts Receivable - Trade, Net 2894 4085 2792 2459 2846
Total Inventory 1230 925 1398 1865 1559
Prepaid Expenses 3848 2798 2487 2475 2485
Other Current Assets, Total 120 44549 191 360 282
Total Assets 132582 154988 147897 140587 140558
Property/Plant/Equipment, Total - Net 69714 68255 106301 96667 96244
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 114751 110355 173657 157787 152353
Accumulated Depreciation, Total -45037 -42100 -67356 -61120 -56109
Goodwill, Net 567 493 352 139 243
Intangibles, Net 1389 1061 665 184 215
Long Term Investments 13589 9773 9117 7121 5785
Note Receivable - Long Term 30 360 591 173
Other Long Term Assets, Total 2185 1533 1452 5228 5003
Total Current Liabilities 34219 44593 39297 39141 39451
Accounts Payable 3205 3355 2214 2791 2858
Accrued Expenses 825 610 774 1000 1110
Notes Payable/Short Term Debt 1909 3014 3564 5181 10487
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4122 2326 5433 5347 1476
Other Current Liabilities, Total 24158 35288 27312 24822 23520
Total Liabilities 76307 101404 97909 97883 100533
Total Long Term Debt 19146 22997 26120 28216 32719
Long Term Debt 18611 22491 25727 28163 32526
Capital Lease Obligations 535 506 393 53 193
Deferred Income Tax 1760 1438 1697 1292 1075
Minority Interest 19586 30943 29197 27390 25600
Other Liabilities, Total 1596 1433 1598 1844 1688
Total Equity 56275 53584 49988 42704 40025
Common Stock 71 71 71 65 65
Additional Paid-In Capital 35884 35884 35884 32359 32358
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 16645 7846 4773 1651 1569
Unrealized Gain (Loss) 354 142 118 68 167
Other Equity, Total 3321 9641 9142 8561 5866
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 132582 154988 147897 140587 140558
Total Common Shares Outstanding 8659 8659 8659 8072 8072
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 45138 64477 73843 32466 29650
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 28494 48559 16273 20698 18640
Tiền mặt và các khoản tương đương 28494 48559 16273 20698 18640
Tổng các khoản phải thu, ròng 2728 4017 4085 2718 2792
Accounts Receivable - Trade, Net 2728 4017 4085 2718 2792
Total Inventory 1230 1437 925 1489 1398
Prepaid Expenses 12686 10464 8153 7561 6820
Total Assets 132582 146463 154988 151480 147897
Property/Plant/Equipment, Total - Net 69714 68041 68255 106686 106301
Intangibles, Net 1956 1989 1554 1576 1017
Long Term Investments 13589 10257 9773 9239 9117
Note Receivable - Long Term 34 30 66 360
Other Long Term Assets, Total 2185 1665 1533 1447 1452
Total Current Liabilities 34219 50101 44593 40971 39297
Accounts Payable 3205 3166 3355 3101 2214
Accrued Expenses 825 1146 610 1073 774
Notes Payable/Short Term Debt 1909 1671 3014 7635 3564
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4122 4011 2326 833 5433
Other Current Liabilities, Total 24158 40107 35288 28329 27312
Total Liabilities 76307 92838 101404 101426 97909
Total Long Term Debt 19146 20646 22997 27438 26120
Long Term Debt 18611 20108 22491 26965 25727
Capital Lease Obligations 535 538 506 473 393
Deferred Income Tax 1760 1598 1438 1772 1697
Minority Interest 19586 18968 30943 29388 29197
Other Liabilities, Total 1596 1525 1433 1857 1598
Total Equity 56275 53625 53584 50054 49988
Common Stock 71 71 71 71 71
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 56204 53554 53513 49983 49917
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 132582 146463 154988 151480 147897
Total Common Shares Outstanding 8659 8659 8659 8659 8659
Other Current Assets, Total 0 0 44407
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 7878 5794 9571 8213 7949
Tiền từ hoạt động kinh doanh 12000 16738 16085 17018 13287
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4547 4315 6350 6189 5651
Khoản mục phi tiền mặt 4830 9348 4224 4731 3469
Cash Taxes Paid 3094 3457 4012 3293 3738
Lãi suất đã trả 1035 1456 1589 1837 1462
Thay đổi vốn lưu động -5331 -2806 -4060 -2115 -3782
Tiền từ hoạt động đầu tư 25602 -8833 -10277 -7000 -13493
Chi phí vốn -7864 -6802 -9932 -8458 -12330
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 33466 -2031 -345 1458 -1163
Tiền từ các hoạt động tài chính -25723 -9808 -7805 -11355 3277
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3493 -5058 -4020 -2931 -5250
Total Cash Dividends Paid -20320 -2277 -1831 -1742 -522
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1910 -2473 -1954 -6682 9049
Ảnh hưởng của ngoại hối -75 -47 163 -39 -386
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 11804 -1950 -1834 -1376 2685
Amortization 76 87
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Cash From Operating Activities 12000 3284 16738 7091 16085
Cash Taxes Paid 3094 1943 3457 2117 4012
Changes in Working Capital 12000 3284 16738 7091 16085
Cash From Investing Activities 25602 29685 -8833 -4048 -10277
Capital Expenditures -7864 -4221 -6802 -4576 -9932
Other Investing Cash Flow Items, Total 33466 33906 -2031 528 -345
Cash From Financing Activities -25723 -1027 -9808 -975 -7805
Financing Cash Flow Items -24122 -575 -5520 -1438 -4331
Total Cash Dividends Paid -2277 0 -1831
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1601 -452 -2011 463 -1643
Foreign Exchange Effects -75 -73 -47 -10 163
Net Change in Cash 11804 31869 -1950 2058 -1834
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
PetroChina Co Ltd Corporation 54.3759 4708302133 0 2021-12-31 LOW
China National Petroleum Corporation Corporation 3.204 277432000 0 2021-12-31
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4078 121897059 396000 2023-02-28 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.185 102603934 -7041243 2023-01-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.1136 96426090 -3958000 2023-02-28 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 1.0931 94651017 3299051 2022-06-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9327 80764000 30000 2023-02-28 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.7399 64064000 6942000 2022-11-30 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7394 64024000 244000 2023-01-31 LOW
Black Creek Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.6848 59299443 0 2022-09-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.6697 57985837 22550700 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.651 56368000 38912000 2022-03-30 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5052 43742750 1532000 2023-01-31 LOW
JPMorgan Asset Management (Asia Pacific) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3748 32453077 0 2023-02-28 MED
Federated Hermes International Investment Advisor/Hedge Fund 0.3294 28522000 4768000 2022-09-30 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3217 27851114 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3145 27227908 860000 2023-02-28 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.3111 26934900 -184000 2023-02-28 LOW
Goldman Sachs Asset Management International Investment Advisor 0.3019 26137500 -3178000 2022-12-31 MED
Barings (U.K.) Limited Investment Advisor 0.2788 24138000 24138000 2021-09-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Natural Gas Distribution

干諾道西118號39樓

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

BTC/USD

28,620.20 Price
+0.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch