CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Krispy Kreme, Inc. - DNUT CFD

13.55
1.1%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 13.66
Mở* 13.58
Thay đổi trong 1 năm* 0.15%
Vùng giá trong ngày* 13.4 - 13.61
Vùng giá trong 52 tuần 10.21-16.06
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 792.95K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 17.51M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.39B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 168.14M
Doanh thu 1.53B
EPS -0.10
Tỷ suất cổ tức (%) 0.98453
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 13.55 0.27 2.03% 13.28 13.62 13.28
Jun 28, 2022 13.66 -0.57 -4.01% 14.23 14.37 13.65
Jun 27, 2022 14.27 -0.37 -2.53% 14.64 14.67 13.97
Jun 24, 2022 14.71 1.08 7.92% 13.63 14.71 13.63
Jun 23, 2022 13.97 1.00 7.71% 12.97 13.98 12.97
Jun 22, 2022 13.20 0.42 3.29% 12.78 13.24 12.78
Jun 21, 2022 13.07 0.10 0.77% 12.97 13.19 12.75
Jun 17, 2022 12.81 0.37 2.97% 12.44 12.85 12.28
Jun 16, 2022 12.37 -0.35 -2.75% 12.72 12.72 12.26
Jun 15, 2022 13.02 0.32 2.52% 12.70 13.22 12.70
Jun 14, 2022 12.81 0.06 0.47% 12.75 12.93 12.58
Jun 13, 2022 12.81 -0.31 -2.36% 13.12 13.30 12.74
Jun 10, 2022 13.41 0.01 0.07% 13.40 13.54 13.16
Jun 9, 2022 13.61 -0.26 -1.87% 13.87 14.06 13.59
Jun 8, 2022 13.92 -0.24 -1.69% 14.16 14.33 13.89
Jun 7, 2022 14.26 0.18 1.28% 14.08 14.46 14.01
Jun 6, 2022 14.24 -0.01 -0.07% 14.25 14.34 14.12
Jun 3, 2022 14.22 -0.27 -1.86% 14.49 14.50 14.19
Jun 2, 2022 14.64 -0.22 -1.48% 14.86 14.96 14.47
Jun 1, 2022 14.86 0.06 0.41% 14.80 14.99 14.33

Krispy Kreme, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 795.883 959.408 1122.04 1384.39
Doanh thu 795.883 959.408 1122.04 1384.39
Chi phí tổng doanh thu 542.424 650.046 795.843 981.851
Lợi nhuận gộp 253.459 309.362 326.193 402.54
Tổng chi phí hoạt động 761.414 922.976 1117.07 1343.29
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 160.932 193.053 219.444 264.364
Depreciation / Amortization 49.447 63.767 80.398 101.608
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.3 2.067 -0.388 2.9
Other Operating Expenses, Total 6.311 14.043 21.771 -7.434
Thu nhập hoạt động 34.469 36.432 4.968 41.102
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -46.783 -58.465 -57.209 -43.009
Khác, giá trị ròng -5.443 0.609 0.413 -2.191
Thu nhập ròng trước thuế -17.757 -21.424 -51.828 -4.098
Thu nhập ròng sau thuế -12.439 -34.001 -60.94 -14.843
Lợi ích thiểu số -1.633 -3.408 -3.361 -9.663
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -14.072 -37.409 -64.301 -24.506
Thu nhập ròng -14.072 -37.409 -64.301 -24.506
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -14.072 -37.409 -64.301 -24.506
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -14.072 -37.409 -64.301 -24.506
Thu nhập ròng pha loãng -14.072 -37.409 -64.301 -24.506
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 163.596 163.596 163.596 147.655
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.08602 -0.22867 -0.39305 -0.16597
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00111 -0.13445 -0.31931 -0.08446
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2022 Q1 2022
Tổng doanh thu 321.809 349.186 342.799 370.597 372.532
Doanh thu 321.809 349.186 342.799 370.597 372.532
Chi phí tổng doanh thu 207.2 221.526 228.266 324.862 236.902
Lợi nhuận gộp 114.609 127.66 114.533 45.735 135.63
Tổng chi phí hoạt động 308.129 338.361 340.975 354.124 352.644
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 79.382 92.35 86.213 6.416 91.805
Depreciation / Amortization 23.401 25.194 25.663 27.35 27.841
Chi phí bất thường (thu nhập) -3.5 -1.7 -2.6
Other Operating Expenses, Total 1.646 0.991 0.833 -4.504 -1.304
Thu nhập hoạt động 13.68 10.825 1.824 16.473 19.888
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.815 -16.314 -7.186 -7.394 -7.351
Khác, giá trị ròng 0.442 0.416 -0.732 -2.317 -2.279
Thu nhập ròng trước thuế 0.307 -5.073 -6.094 6.762 10.258
Thu nhập ròng sau thuế -0.378 -14.996 -3.752 4.283 6.458
Lợi ích thiểu số -2.683 -2.146 -1.907 -2.927 -2.456
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -3.061 -17.142 -5.659 1.356 4.002
Thu nhập ròng -3.061 -17.142 -5.659 1.356 4.002
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -3.061 -17.142 -5.659 1.356 3.628
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -3.061 -17.142 -5.659 1.356 3.628
Thu nhập ròng pha loãng -3.061 -17.142 -5.659 1.356 3.628
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 163.596 163.596 166.034 167.246 169.485
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.01871 -0.10478 -0.03408 0.00811 0.02141
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.035 0.035 0.035
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.01026 -0.07862 -0.01309 0.02709 0.01567
Total Adjustments to Net Income -0.374
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 117.874 164.093 156.897
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 37.395 38.508 38.562
Tiền mặt và các khoản tương đương 35.373 37.46 38.562
Đầu tư ngắn hạn 2.022 1.048 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 48.353 74.351 62.153
Accounts Receivable - Trade, Net 34.679 40.04 41.555
Total Inventory 22.563 38.519 34.851
Prepaid Expenses 9.486 12.692 20.701
Other Current Assets, Total 0.077 0.023 0.63
Total Assets 2874.63 3061 3145.25
Property/Plant/Equipment, Total - Net 708.734 794.943 874.086
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 835.585 1008.79 1138.75
Accumulated Depreciation, Total -126.851 -213.845 -264.663
Goodwill, Net 1049.68 1086.55 1105.32
Intangibles, Net 984.866 998.014 992.52
Other Long Term Assets, Total 13.477 17.399 16.429
Total Current Liabilities 382.5 497.835 526.157
Accounts Payable 208.634 285.964 298.465
Accrued Expenses 127.505 170.626 191.109
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 46.361 41.245 36.583
Total Liabilities 2139.81 2376.31 1913.67
Total Long Term Debt 1053.92 1130.39 680.307
Long Term Debt 1029.44 1110.41 657.417
Capital Lease Obligations 24.477 19.979 22.89
Deferred Income Tax 152.71 144.866 145.418
Minority Interest 148.597 163.675 104.066
Other Liabilities, Total 402.082 439.544 457.717
Total Equity 734.82 684.684 1231.59
Common Stock 0.001 0.001 1.673
Additional Paid-In Capital 835.482 846.748 1415.19
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -77.88 -142.197 -178.409
Other Equity, Total -22.783 -19.868 -6.86
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2874.63 3061 3145.25
Total Common Shares Outstanding 163.596 163.596 167.251
Apr 2021 Jul 2021 Oct 2021 Jan 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 171.017 146.821 163.98 156.897 149.658
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 51.508 38.121 45.509 38.562 31.615
Tiền mặt và các khoản tương đương 50.65 37.377 44.895 38.562 31.615
Đầu tư ngắn hạn 0.858 0.744 0.614 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 66.966 49.207 60.069 62.153 56.428
Accounts Receivable - Trade, Net 66.966 49.207 60.069 47.491 44.705
Total Inventory 37.962 38.5 36.141 34.851 41.045
Prepaid Expenses 14.453 20.911 22.068 20.701 19.894
Other Current Assets, Total 0.128 0.082 0.193 0.63 0.676
Total Assets 3116.73 3093.58 3102.66 3145.25 3133.25
Property/Plant/Equipment, Total - Net 820.591 829.415 838.159 874.086 874.883
Goodwill, Net 1096.27 1095.37 1089.91 1105.32 1105.12
Intangibles, Net 1011.23 1003.95 993.44 992.52 985.544
Other Long Term Assets, Total 17.62 18.027 17.165 16.429 18.046
Total Current Liabilities 499.919 1047.89 493.632 526.157 495.247
Accounts Payable 298.292 296.312 279.749 298.465 303.379
Accrued Expenses 164.046 212.589 175.275 191.109 155.201
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 37.581 538.985 38.608 36.583 36.667
Total Liabilities 2429.49 2365.24 1875.1 1913.67 1883.11
Total Long Term Debt 1167.02 626.417 682.676 680.307 680.693
Long Term Debt 1142.62 604.124 660.77 657.417 657.564
Capital Lease Obligations 24.398 22.293 21.906 22.89 23.129
Deferred Income Tax 144.452 150.687 155.982 145.418 149.605
Minority Interest 176.166 93.467 92.159 104.066 105.249
Other Liabilities, Total 441.934 446.784 450.648 457.717 452.317
Total Equity 687.237 728.339 1227.56 1231.59 1250.14
Common Stock 0.001 1.636 1.671 1.673 1.673
Additional Paid-In Capital 849.09 1362.88 1410.72 1415.19 1419.83
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -145.256 -633.649 -173.911 -178.409 -180.261
Other Equity, Total -16.598 -2.523 -10.923 -6.86 8.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3116.73 3093.58 3102.66 3145.25 3133.25
Total Common Shares Outstanding 163.596 163.596 167.113 167.251 167.297
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm -12.439 -34.001 -60.94 -14.843
Tiền từ hoạt động kinh doanh 148.337 80.812 28.675 141.224
Tiền từ hoạt động kinh doanh 49.447 63.767 80.398 101.608
Deferred Taxes -17.907 8.422 -0.036 -3.496
Khoản mục phi tiền mặt 26.599 44.773 18.688 24.58
Thay đổi vốn lưu động 102.637 -2.149 -9.435 33.375
Tiền từ hoạt động đầu tư -303.283 -226.606 -168.128 -153.407
Chi phí vốn -42.836 -76.373 -97.826 -119.497
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -260.447 -150.233 -70.302 -33.91
Tiền từ các hoạt động tài chính 166.195 129.077 139.441 16.096
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -18.316 39.692 76.885 -40.613
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 80 0 0 508.758
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 104.511 89.385 62.556 -452.049
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.41 -0.941 2.045 -2.204
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 11.659 -17.658 2.033 1.709
Apr 2021 Jul 2021 Oct 2021 Jan 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line -0.378 -15.374 -19.126 -14.843 6.458
Cash From Operating Activities 40.641 56.845 98.788 141.224 28.391
Cash From Operating Activities 23.401 48.595 74.258 101.608 27.841
Deferred Taxes 0.593 7.995 9.168 -3.496 -0.822
Non-Cash Items 1.707 13.983 22.352 24.58 1.815
Changes in Working Capital 15.318 1.646 12.136 33.375 -6.901
Cash From Investing Activities -63.653 -86.261 -116.716 -153.407 -26.437
Capital Expenditures -30.297 -52.842 -83.485 -119.497 -29.46
Other Investing Cash Flow Items, Total -33.356 -33.419 -33.231 -33.91 3.023
Cash From Financing Activities 36.814 30.553 27.36 16.096 -6.627
Financing Cash Flow Items 11.443 13.672 -36.09 -40.613 1.151
Issuance (Retirement) of Debt, Net 25.371 -1.353 -445.91 -452.049 -0.697
Foreign Exchange Effects -0.507 -1.161 -1.827 -2.204 -2.228
Net Change in Cash 13.295 -0.024 7.605 1.709 -6.901
Issuance (Retirement) of Stock, Net 18.234 509.36 508.758 -1.226
Total Cash Dividends Paid -5.855
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
JAB Holdings, B.V. Corporation 44.5383 74885435 0 2023-02-28 LOW
BNP Paribas Arbitrage S.N.C. Investment Advisor 9.2267 15513494 15513494 2022-12-31 MED
BDT Capital Partners, LLC Private Equity 8.5057 14301260 0 2022-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8577 6486182 169260 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.6088 4386346 289967 2022-12-31 LOW
Baron Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2773 3828966 -217510 2022-12-31 LOW
Tattersfield (Michael J) Individual Investor 1.5092 2537536 -45257 2022-11-01 LOW
Stanford Management Company Endowment Fund 1.3012 2187760 0 2022-12-31 MED
University of Pennsylvania Trustees Endowment Fund 1.1949 2009111 0 2022-12-31 LOW
GW&K Investment Management, LLC Investment Advisor 1.1314 1902378 -36558 2022-12-31 LOW
Harf (Gerd Peter) Individual Investor 0.9857 1657333 0 2023-02-28 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.9305 1564441 -53568 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.916 1540135 35084 2022-12-31 LOW
Goudet (Olivier) Individual Investor 0.8391 1410822 -676990 2023-03-07 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8351 1404191 71763 2022-12-31 LOW
Lexington Partners L.P. Private Equity 0.6467 1087353 0 2022-12-31 LOW
National Bank of Canada Bank and Trust 0.5948 1000000 1000000 2022-12-31 HIGH
AlpInvest Partners B.V. Private Equity 0.5785 972735 0 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.5451 916525 -44304 2022-12-31 LOW
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 0.4555 765799 669689 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Restaurants & Bars (NEC)

2116 Hawkins Street
CHARLOTTE
NORTH CAROLINA 28203
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,975.78 Price
-0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0172%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0089%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

67.13 Price
-1.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0221%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0002%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.38 Price
+0.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00280

US100

12,595.10 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch