CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Keycorp - KEY CFD

12.48
1.13%
0.07
Thấp: 12.07
Cao: 12.48
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 12.34
Mở* 12.42
Thay đổi trong 1 năm* -45.81%
Vùng giá trong ngày* 12.07 - 12.48
Vùng giá trong 52 tuần 15.26-27.17
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 11.58M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 245.09M
Giá trị vốn hóa thị trường 17.65B
Tỷ số P/E 8.67
Cổ phiếu đang lưu hành 932.97M
Doanh thu 4.82B
EPS 2.18
Tỷ suất cổ tức (%) 4.33404
Hệ số rủi ro beta 1.29
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jan 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Oct 28, 2022 18.05 0.35 1.98% 17.70 18.06 17.63
Oct 27, 2022 17.72 0.01 0.06% 17.71 17.97 17.70
Oct 26, 2022 17.66 0.00 0.00% 17.66 17.91 17.63
Oct 25, 2022 17.74 0.20 1.14% 17.54 17.89 17.39
Oct 24, 2022 17.71 0.80 4.73% 16.91 17.91 16.89
Oct 21, 2022 16.87 1.10 6.98% 15.77 16.88 15.71
Oct 20, 2022 15.82 0.10 0.64% 15.72 16.66 15.68
Oct 19, 2022 16.47 -0.30 -1.79% 16.77 16.96 16.38
Oct 18, 2022 16.95 -0.23 -1.34% 17.18 17.38 16.78
Oct 17, 2022 16.85 0.03 0.18% 16.82 16.99 16.68
Oct 14, 2022 16.46 -0.30 -1.79% 16.76 17.17 16.40
Oct 13, 2022 16.67 1.30 8.46% 15.37 16.76 15.22
Oct 12, 2022 15.56 0.01 0.06% 15.55 15.83 15.42
Oct 11, 2022 15.63 -0.07 -0.45% 15.70 15.97 15.53
Oct 10, 2022 15.92 -0.08 -0.50% 16.00 16.28 15.80
Oct 7, 2022 16.12 -0.22 -1.35% 16.34 16.47 16.07
Oct 6, 2022 16.59 -0.07 -0.42% 16.66 16.89 16.55
Oct 5, 2022 16.86 0.20 1.20% 16.66 16.95 16.66
Oct 4, 2022 17.07 0.35 2.09% 16.72 17.13 16.68
Oct 3, 2022 16.43 0.19 1.17% 16.24 16.55 15.95

Keycorp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 2333 3254 1556 2022 2203
Thu nhập ròng sau thuế 1911 2612 1329 1708 1859
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1911 2612 1329 1708 1859
Tổng khoản mục bất thường 6 13 14 9 7
Thu nhập ròng 1917 2625 1343 1717 1866
Total Adjustments to Net Income -118 -106 -106 -97 -66
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1793 2506 1223 1611 1793
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1799 2519 1237 1620 1800
Thu nhập ròng pha loãng 1799 2519 1237 1620 1800
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 933.059 957.414 974.807 1002.25 1054.68
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.92164 2.61747 1.25461 1.60738 1.70004
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.79 0.75 0.74 0.71 0.565
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.92164 2.61747 1.25461 1.60738 1.70004
Interest Income, Bank 5412 4367 4685 5235 4878
Total Interest Expense 885 296 651 1326 969
Net Interest Income 4527 4071 4034 3909 3909
Loan Loss Provision 502 -418 1021 445 246
Net Interest Income after Loan Loss Provision 4025 4489 3013 3464 3663
Non-Interest Income, Bank 2718 3194 2652 2459 2515
Non-Interest Expense, Bank -4410 -4429 -4109 -3901 -3975
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 470 664 662 537 768
Thu nhập ròng sau thuế 394 540 530 447 627
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 394 540 530 447 627
Tổng khoản mục bất thường 0 2 3 1 2
Thu nhập ròng 394 542 533 448 629
Total Adjustments to Net Income -38 -27 -26 -27 -26
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 356 513 504 420 601
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 356 515 507 421 603
Thu nhập ròng pha loãng 356 515 507 421 603
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 933.944 932.455 931.808 933.634 935.313
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.38118 0.55016 0.54088 0.44986 0.64257
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.205 0.195 0.195 0.195 0.195
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.38118 0.55016 0.54088 0.44986 0.64257
Interest Income, Bank 1695 1444 1193 1080 1103
Total Interest Expense 475 248 96 66 70
Net Interest Income 1220 1196 1097 1014 1033
Loan Loss Provision 265 109 45 83 4
Net Interest Income after Loan Loss Provision 955 1087 1052 931 1029
Non-Interest Income, Bank 671 683 688 676 909
Non-Interest Expense, Bank -1156 -1106 -1078 -1070 -1170
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.8676 109758670 1381208 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.148 56860199 -1688003 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 5.5334 51175837 -14868 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.4095 50030551 -1170602 2022-12-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 3.5178 32534320 84047 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.1358 19753312 1993369 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1129 19541801 191952 2022-12-31 LOW
Federated Hermes Equity Management Company of Pennsylvania Investment Advisor 1.5882 14688543 1851101 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.4792 13680758 -542485 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 1.4251 13179754 932461 2022-12-31 LOW
Fuller & Thaler Asset Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1731 10849652 2018093 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1585 10714899 85489 2022-12-31 LOW
City National Rochdale, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1059 10228052 501913 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 1.0172 9408105 -1334108 2022-12-31 LOW
Epoch Investment Partners, Inc. Investment Advisor 0.9627 8903911 2019965 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 0.9527 8811050 673084 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8327 7701634 -151103 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.8239 7620000 0 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.8208 7591487 4502914 2022-12-31 HIGH
Adage Capital Management, L.P. Hedge Fund 0.7973 7373969 1073800 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

127 Public Sq
CLEVELAND
OHIO 44114-1306
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,587.15 Price
+1.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch