CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Kellogg - K CFD

67.28
0.12%
0.30
Thấp: 67.21
Cao: 68
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.30
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Kellogg Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 67.2
Mở* 67.34
Thay đổi trong 1 năm* -0.46%
Vùng giá trong ngày* 67.21 - 68
Vùng giá trong 52 tuần 63.74-77.17
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.38M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 45.45M
Giá trị vốn hóa thị trường 23.10B
Tỷ số P/E 27.67
Cổ phiếu đang lưu hành 421.00M
Doanh thu 15.70B
EPS 2.44
Tỷ suất cổ tức (%) 3.502
Hệ số rủi ro beta 0.42
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 67.28 0.05 0.07% 67.23 68.10 67.03
Jun 2, 2023 67.20 1.61 2.45% 65.59 67.21 65.59
Jun 1, 2023 65.95 -0.61 -0.92% 66.56 66.82 65.76
May 31, 2023 66.67 0.70 1.06% 65.97 66.83 65.69
May 30, 2023 66.33 -0.85 -1.27% 67.18 67.36 66.22
May 26, 2023 67.45 -0.17 -0.25% 67.62 67.94 67.20
May 25, 2023 67.72 -0.14 -0.21% 67.86 68.13 67.43
May 24, 2023 68.32 0.25 0.37% 68.07 68.85 68.06
May 23, 2023 68.30 0.10 0.15% 68.20 68.71 67.68
May 22, 2023 68.25 -0.92 -1.33% 69.17 69.52 68.10
May 19, 2023 69.23 0.42 0.61% 68.81 69.48 68.43
May 18, 2023 68.96 0.32 0.47% 68.64 69.01 68.29
May 17, 2023 68.89 -0.33 -0.48% 69.22 69.50 68.09
May 16, 2023 69.41 -0.46 -0.66% 69.87 69.93 68.92
May 15, 2023 70.03 -0.26 -0.37% 70.29 70.80 69.72
May 12, 2023 70.73 0.11 0.16% 70.62 71.09 70.13
May 11, 2023 70.48 0.05 0.07% 70.43 70.66 69.61
May 10, 2023 70.25 -0.09 -0.13% 70.34 70.90 69.85
May 9, 2023 70.36 -0.32 -0.45% 70.68 71.45 70.23
May 8, 2023 70.90 1.08 1.55% 69.82 71.13 69.49

Kellogg Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, August 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Kellogg Co Earnings Call (Tentative)
Q2 2023 Kellogg Co Earnings Call (Tentative)

Forecast

-

Previous

-
Thursday, November 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Kellogg Co Earnings Call (Tentative)
Q3 2023 Kellogg Co Earnings Call (Tentative)

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 15315 14181 13770 13578 13547
Doanh thu 15315 14181 13770 13578 13547
Chi phí tổng doanh thu 10530 9576 9031 9235 8910
Lợi nhuận gộp 4785 4605 4739 4343 4637
Tổng chi phí hoạt động 13680 12429 12001 12182 11841
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2853 2665 2800 2755 2793
Nghiên cứu & phát triển 127 134 135 144 154
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 159 27 6 -75 9
Chi phí bất thường (thu nhập) 11 27 29 123 -25
Thu nhập hoạt động 1635 1752 1769 1396 1706
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -185 -211 -260 -264 -271
Khác, giá trị ròng -253 425 92 173 -106
Thu nhập ròng trước thuế 1197 1966 1601 1305 1329
Thu nhập ròng sau thuế 953 1492 1310 984 1137
Lợi ích thiểu số -2 -7 -13 -17 -8
Equity In Affiliates 9 3 -14 -7 196
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 960 1488 1283 960 1325
Thu nhập ròng 960 1488 1251 960 1336
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 960 1488 1283 960 1325
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 960 1488 1251 960 1336
Thu nhập ròng pha loãng 960 1488 1251 960 1336
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 344.086 343.649 345 343 348
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.79 4.33 3.71884 2.79883 3.80747
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.34 2.31 2.28 2.26 2.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.86404 4.46913 3.86589 3.43195 3.74601
Tổng khoản mục bất thường -32 11
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 4053 3833 3946 3864 3672
Doanh thu 4053 3833 3946 3864 3672
Chi phí tổng doanh thu 2843 2673 2793 2721 2513
Lợi nhuận gộp 1210 1160 1153 1143 1159
Tổng chi phí hoạt động 3613 3498 3578 3449 3155
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 770 825 785 728 642
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Thu nhập hoạt động 440 335 368 415 517
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -80 -69 -39 -54 -56
Khác, giá trị ròng 26 -408 54 60 74
Thu nhập ròng trước thuế 386 -142 383 421 535
Thu nhập ròng sau thuế 300 -103 309 324 423
Lợi ích thiểu số -4 2 -2 0 -2
Equity In Affiliates 2 3 3 2 1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 298 -98 310 326 422
Thu nhập ròng 298 -98 310 326 422
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 298 -98 310 326 422
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 298 -98 310 326 422
Thu nhập ròng pha loãng 298 -98 310 326 422
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 345 346.548 344 342 342
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.86377 -0.28279 0.90116 0.95322 1.23392
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.59 0.59 0.59 0.58 0.58
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.98091 -0.27716 0.91054 0.96672 1.2501
Chi phí bất thường (thu nhập)
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 4186 3394 3482 3431 3157
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 299 286 435 397 321
Tiền mặt và các khoản tương đương 299 286 435 397 321
Tổng các khoản phải thu, ròng 1736 1489 1537 1576 1375
Accounts Receivable - Trade, Net 1436 1225 1253 1305 1153
Total Inventory 1768 1398 1284 1226 1330
Prepaid Expenses
Other Current Assets, Total 383 221 226 232 131
Total Assets 18496 18178 17996 17564 17780
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4406 4467 4371 4153 3731
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10498 10495 10177 9592 9173
Accumulated Depreciation, Total -6092 -6028 -5806 -5439 -5442
Goodwill, Net 5686 5771 5799 5861 6050
Intangibles, Net 2296 2409 2491 2576 3361
Long Term Investments 432 424 391 404 413
Other Long Term Assets, Total 1490 1713 1462 1139 1068
Total Current Liabilities 6349 5315 5238 4778 4529
Accounts Payable 2973 2573 2471 2387 2427
Accrued Expenses 1257 1130 1271 1045 866
Notes Payable/Short Term Debt 467 137 102 107 176
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 780 712 627 620 510
Other Current Liabilities, Total 872 763 767 619 550
Total Liabilities 14555 14458 14884 14817 15179
Total Long Term Debt 5317 6262 6746 7195 8207
Long Term Debt 5317 6262 6746 7195 8207
Deferred Income Tax 760 722 562 596 730
Minority Interest 434 495 524 567 558
Other Liabilities, Total 1695 1664 1814 1681 1155
Total Equity 3941 3720 3112 2747 2601
Common Stock 105 105 105 105 105
Additional Paid-In Capital 1068 1023 972 921 895
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9197 9028 8326 7859 7652
Treasury Stock - Common -4721 -4715 -4559 -4690 -4551
Other Equity, Total -1704 -1721 -1735 -1448 -1500
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18496 18178 17996 17564 17780
Total Common Shares Outstanding 341.8 341.377 343.891 341.543 343.865
Unrealized Gain (Loss) -4 0 3
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 4324 4186 4444 4261 3816
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 347 299 373 323 313
Tiền mặt và các khoản tương đương 347 299 373 323 313
Tổng các khoản phải thu, ròng 1820 1736 1985 1884 1687
Accounts Receivable - Trade, Net 1557 1436 1665 1526 1408
Total Inventory 1801 1768 1682 1678 1559
Other Current Assets, Total 356 383 404 376 257
Total Assets 18630 18496 19016 18937 18612
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4397 4406 4172 4299 4454
Goodwill, Net 5690 5686 5691 5744 5783
Intangibles, Net 2297 2296 2302 2360 2409
Long Term Investments 434 432 427 426 425
Other Long Term Assets, Total 1488 1490 1980 1847 1725
Total Current Liabilities 6001 6349 6033 6051 5848
Accounts Payable 2900 2973 2871 2866 2705
Accrued Expenses 1140 1257 1241 1134 1038
Notes Payable/Short Term Debt 471 467 174 320 450
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 567 780 816 854 891
Other Current Liabilities, Total 923 872 931 877 764
Total Liabilities 14578 14555 14733 14855 14817
Total Long Term Debt 5759 5317 5697 5838 5953
Long Term Debt 5759 5317 5697 5838 5953
Deferred Income Tax 728 760 923 866 808
Minority Interest 427 434 455 476 500
Other Liabilities, Total 1663 1695 1625 1624 1708
Total Equity 4052 3941 4283 4082 3795
Common Stock 105 105 105 105 105
Additional Paid-In Capital 1033 1068 1027 1008 993
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9293 9197 9499 9387 9254
Treasury Stock - Common -4666 -4721 -4750 -4817 -4946
Unrealized Gain (Loss) -3 -4 -5 -4 -3
Other Equity, Total -1710 -1704 -1593 -1597 -1608
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18630 18496 19016 18937 18612
Total Common Shares Outstanding 421 341.8 421 421 421
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9881
Accumulated Depreciation, Total -6092
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 962 1495 1264 977 1344
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1651 1701 1986 1176 1536
Tiền từ hoạt động kinh doanh 478 467 479 484 516
Deferred Taxes -46 125 69 47 46
Khoản mục phi tiền mặt 271 -388 -54 -185 -298
Cash Taxes Paid 312 365 281 537 188
Lãi suất đã trả 220 213 249 284 280
Thay đổi vốn lưu động -14 2 228 -147 -72
Tiền từ hoạt động đầu tư -448 -528 -585 774 -948
Chi phí vốn -488 -553 -505 -586 -578
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 40 25 -80 1360 -370
Tiền từ các hoạt động tài chính -1081 -1306 -1388 -1905 -566
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 18 -35 -40 -26 -11
Total Cash Dividends Paid -797 -788 -782 -769 -762
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -23 -177 112 -156 -153
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -279 -306 -678 -954 360
Ảnh hưởng của ngoại hối -109 -16 25 31 18
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 13 -149 38 76 40
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 302 962 1062 750 424
Cash From Operating Activities 276 1651 1180 805 327
Cash From Operating Activities 116 478 351 238 119
Deferred Taxes -6 -46 26 32 42
Non-Cash Items -8 271 -166 -106 -36
Changes in Working Capital -128 -14 -93 -109 -222
Cash From Investing Activities -205 -448 -312 -318 -112
Capital Expenditures -203 -488 -350 -267 -138
Other Investing Cash Flow Items, Total -2 40 38 -51 26
Cash From Financing Activities -33 -1081 -665 -383 -171
Financing Cash Flow Items -38 18 -17 -17 -2
Total Cash Dividends Paid -202 -797 -596 -394 -197
Issuance (Retirement) of Stock, Net 19 -23 -56 -127 -260
Issuance (Retirement) of Debt, Net 188 -279 4 155 288
Foreign Exchange Effects 10 -109 -116 -67 -17
Net Change in Cash 48 13 87 37 27
Cash Taxes Paid 312
Cash Interest Paid 220
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Kellogg W.K. Foundation Trust Investment Advisor 16.0264 54931838 -200000 2023-05-22 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.0374 30976497 362197 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.2106 21287380 -611320 2023-03-31 LOW
Gund (Gordon) Individual Investor 6.1054 20926907 -919789 2022-12-31
KeyBanc Capital Markets Research Firm 6.0248 20650404 -146194 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.8436 13174311 -237864 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.2061 10989339 -1431260 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6511 5659404 159028 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.4939 5120543 -275734 2023-03-31 LOW
Beutel, Goodman & Company Ltd. Investment Advisor 1.2219 4188008 81091 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.0143 3476685 -22965 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.9335 3199485 -164165 2023-03-31 LOW
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.8697 2981036 1638764 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.736 2522698 434611 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.714 2447206 394857 2023-03-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7138 2446489 58975 2023-03-31 LOW
State Farm Insurance Companies Insurance Company 0.7049 2416261 0 2023-03-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.6756 2315781 43820 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.674 2310286 -84785 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6627 2271329 -46732 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Food Processing (NEC)

P O Box 3599
One Kellogg Sq
BATTLE CREEK
MICHIGAN 49016-3599
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,960.02 Price
-0.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

25,761.10 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

70.64 Price
-1.860% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0150%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
+0.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00388

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch