CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Kao Corporation - 4452 CFD

5090.71
0.31%
28.58
Thấp: 5061.79
Cao: 5112.65
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 03:30

Mon - Fri: 00:00 - 02:30 03:30 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 28.58
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010938 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010938%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011284 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011284%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5106.67
Mở* 5095.7
Thay đổi trong 1 năm* 1.17%
Vùng giá trong ngày* 5061.79 - 5112.65
Vùng giá trong 52 tuần 4,843.00-6,297.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.74M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 30.49M
Giá trị vốn hóa thị trường 2,385.87B
Tỷ số P/E 27.92
Cổ phiếu đang lưu hành 464.83M
Doanh thu 1,551.06B
EPS 183.45
Tỷ suất cổ tức (%) 2.89006
Hệ số rủi ro beta 0.50
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 5102.68 -2.00 -0.04% 5104.68 5104.68 5076.75
Mar 27, 2023 5106.67 -12.97 -0.25% 5119.64 5121.63 5101.68
Mar 24, 2023 5075.75 30.92 0.61% 5044.83 5089.71 5039.84
Mar 23, 2023 5081.74 -5.98 -0.12% 5087.72 5089.71 5059.79
Mar 22, 2023 5082.73 -10.97 -0.22% 5093.70 5106.67 5079.74
Mar 20, 2023 5080.74 -86.77 -1.68% 5167.51 5170.50 5062.78
Mar 17, 2023 5155.54 33.91 0.66% 5121.63 5167.51 5114.64
Mar 16, 2023 5038.85 86.98 1.76% 4951.87 5040.84 4946.18
Mar 15, 2023 4959.26 -24.13 -0.48% 4983.39 5003.93 4943.19
Mar 14, 2023 4997.95 -3.99 -0.08% 5001.94 5019.90 4952.14
Mar 13, 2023 5070.76 52.87 1.05% 5017.89 5070.76 5016.88
Mar 10, 2023 5015.91 -30.91 -0.61% 5046.82 5049.82 4996.95
Mar 9, 2023 5068.77 13.97 0.28% 5054.80 5070.77 5054.80
Mar 8, 2023 5027.88 52.37 1.05% 4975.51 5032.86 4971.12
Mar 7, 2023 4985.09 -22.84 -0.46% 5007.93 5007.93 4981.09
Mar 6, 2023 5019.90 -1.98 -0.04% 5021.88 5032.86 5017.90
Mar 3, 2023 5040.84 54.76 1.10% 4986.08 5046.83 4969.12
Mar 2, 2023 4934.21 -53.77 -1.08% 4987.98 4992.96 4925.24
Mar 1, 2023 5015.91 -21.94 -0.44% 5037.85 5039.84 5013.91
Feb 28, 2023 5072.76 40.90 0.81% 5031.86 5073.76 5030.87

Kao Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1551060 1418770 1382000 1502240 1508010
Doanh thu 1551060 1418770 1382000 1502240 1508010
Chi phí tổng doanh thu 1002720 845574 791304 848723 853989
Lợi nhuận gộp 548342 573194 590693 653518 654018
Tổng chi phí hoạt động 1440990 1275260 1206430 1290520 1300300
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 440910 341864 330099 357044 371126
Nghiên cứu & phát triển 58993 58509 59143 57673
Depreciation / Amortization 26188 27218 26725 16046
Chi phí bất thường (thu nhập) 9233 3347 4352 6285
Other Operating Expenses, Total -2639 -6594 -4043 -5469 -4815
Thu nhập hoạt động 110071 143510 175563 211723 207703
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 5777 6482 -2719 -1150 -543
Khác, giá trị ròng 10 1127 72 91
Thu nhập ròng trước thuế 115848 150002 173971 210645 207251
Thu nhập ròng sau thuế 87742 111612 128212 150428 155716
Lợi ích thiểu số -1704 -1779 -1925 -2136 -1633
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 86038 109833 126287 148292 154083
Thu nhập ròng 86038 109636 126142 148213 153698
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 86038 109833 126287 148292 154083
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 86038 109636 126142 148213 153698
Thu nhập ròng pha loãng 86038 109636 126142 148213 153698
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 469.442 475.5 480.998 483.356 489.289
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 183.277 230.984 262.552 306.797 314.912
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 148 144 140 130 120
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 183.277 245.432 267.68 313.226 324.563
Tổng khoản mục bất thường -197 -145 -79 -385
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 423349 393809 387106 346795 397809
Doanh thu 423349 393809 387106 346795 397809
Chi phí tổng doanh thu 276372 258604 247117 220624 241399
Lợi nhuận gộp 146977 135205 139989 126171 156410
Tổng chi phí hoạt động 390195 370553 356397 323843 363293
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 113761 90692 89926 81710 95860
Nghiên cứu & phát triển 14678 14902 15578 15225
Depreciation / Amortization 6762 6612 6289 5975
Chi phí bất thường (thu nhập) 919 646 602 1751
Other Operating Expenses, Total 62 -1102 -2806 -960 3083
Thu nhập hoạt động 33154 23256 30709 22952 34516
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2401 1367 4109 2702 1977
Thu nhập ròng trước thuế 30753 24623 34818 25654 36493
Thu nhập ròng sau thuế 28272 19711 20989 18770 28053
Lợi ích thiểu số -554 -279 -345 -526 -487
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 27718 19432 20644 18244 27566
Thu nhập ròng 27718 19432 20644 18244 27566
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 27718 19432 20644 18244 27566
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 27718 19432 20644 18244 27566
Thu nhập ròng pha loãng 27718 19432 20644 18244 27566
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 464.781 466.509 472.727 473.914 473.997
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 59.6367 41.6541 43.67 38.4964 58.1565
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 74 0 74 0 72
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 59.6367 43.231 44.4938 39.4258 60.9962
Khác, giá trị ròng
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 809792 778396 737026 726312 789380
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 342163 360433 303469 281124 357990
Tiền mặt và các khoản tương đương 314069 328376 239781 206078 343076
Đầu tư ngắn hạn 28094 32057 63688 75046 14914
Tổng các khoản phải thu, ròng 218717 202172 211279 225168 219160
Accounts Receivable - Trade, Net 208577 193440 202660 216029 210592
Total Inventory 228070 197641 199672 197571 183921
Other Current Assets, Total 11283 10258 14019 12911 28309
Total Assets 1704010 1665620 1653920 1460990 1427380
Property/Plant/Equipment, Total - Net 572666 580457 601653 418935 395800
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1663310 1617250 1606590 1405960 1378620
Accumulated Depreciation, Total -1090650 -1036790 -1004940 -987030 -982815
Goodwill, Net 183498 177031 179707 180286 138735
Intangibles, Net 52636 48256 47770 46549 16829
Long Term Investments 33638 32265 34391 31471 35027
Other Long Term Assets, Total 51777 49211 53372 57433 51604
Total Current Liabilities 421897 425404 432527 430838 421671
Accounts Payable 155980 137680 144864 145603 143944
Notes Payable/Short Term Debt 848 408 450 430 201
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 25237 49844 44708 40058 25061
Other Current Liabilities, Total 239832 237472 242505 244747 252465
Total Liabilities 738870 741929 796224 638626 620994
Total Long Term Debt 242597 223954 243074 80339 95322
Long Term Debt 121581 97229 101636 80339 95322
Deferred Income Tax 5830 4584 3747 2864 435
Minority Interest 18740 14507 13726 13149 12983
Other Liabilities, Total 49806 73480 103150 111436 90583
Total Equity 965137 923687 857695 822360 806381
Common Stock 85424 85424 85424 85424 85424
Additional Paid-In Capital 105633 106618 108715 108245 107980
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 781938 779154 701287 670548 635616
Treasury Stock - Common -3960 -3865 -4309 -11282 -9593
Unrealized Gain (Loss) 5780 5724 6208 6458 8490
Other Equity, Total -9678 -49368 -39630 -37033 -21536
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1704010 1665620 1653920 1460990 1427380
Total Common Shares Outstanding 473.883 480.946 480.917 486.657 492.774
Prepaid Expenses 9559 7892 8587 9538
Capital Lease Obligations 121016 126725 141438
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 782881 809792 744833 730373 710851
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 288450 342163 305078 302856 282741
Tiền mặt và các khoản tương đương 281929 336069 298967 296127 276344
Đầu tư ngắn hạn 6521 6094 6111 6729 6397
Tổng các khoản phải thu, ròng 214062 218717 187733 188910 189761
Accounts Receivable - Trade, Net 207860 216209 180825 183046 185439
Total Inventory 258008 228070 232813 220523 218288
Other Current Assets, Total 22361 20842 19209 18084 20061
Total Assets 1685140 1704010 1632790 1620610 1604620
Property/Plant/Equipment, Total - Net 574074 572666 570854 574901 579354
Goodwill, Net 187226 183498 181707 181295 181273
Intangibles, Net 56448 52636 51022 49957 50130
Long Term Investments 33027 33638 33658 33159 32401
Other Long Term Assets, Total 51480 51777 50715 50923 50612
Total Current Liabilities 432006 421897 388744 387048 373530
Accounts Payable 225631 229086 217822 206847 206665
Notes Payable/Short Term Debt 0 848 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 66228 25237 22166 40139 40088
Other Current Liabilities, Total 140147 166726 148756 140062 126777
Total Liabilities 707446 738870 720406 704838 695829
Total Long Term Debt 199459 242597 242360 226133 230319
Long Term Debt 81640 121581 124655 106455 107128
Capital Lease Obligations 117819 121016 117705 119678 123191
Deferred Income Tax 6082 5830 4631 4653 4775
Minority Interest 20267 18740 17532 16903 15345
Other Liabilities, Total 49632 49806 67139 70101 71860
Total Equity 977690 965137 912383 915770 908792
Common Stock 85424 85424 85424 85424 85424
Additional Paid-In Capital 105730 105633 105540 105448 106618
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 766192 781938 742392 747008 771033
Treasury Stock - Common -3903 -3960 -3958 -3970 -34307
Other Equity, Total 18552 -9678 -23082 -24222 -19976
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1685140 1704010 1632790 1620610 1604620
Total Common Shares Outstanding 473.891 473.883 473.88 473.878 476.757
Unrealized Gain (Loss) 5695 5780 6067 6082
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 150002 173971 210645 207251 204290
Tiền từ hoạt động kinh doanh 175524 214718 244523 195610 185845
Tiền từ hoạt động kinh doanh 87341 86080 83369 60662 54508
Khoản mục phi tiền mặt 2567 1727 2152 2127 1148
Cash Taxes Paid 45899 53882 56680 51708 55302
Lãi suất đã trả 2039 2650 2806 1293 1329
Thay đổi vốn lưu động -64386 -47060 -51643 -74430 -74101
Tiền từ hoạt động đầu tư -67232 -61941 -94266 -157895 -96146
Chi phí vốn -71519 -69850 -93778 -87998 -89936
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 4287 7909 -488 -69897 -6210
Tiền từ các hoạt động tài chính -141573 -87065 -126166 -108579 -53244
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 5 -2126 -1229 -1990 -954
Total Cash Dividends Paid -67859 -64987 -60512 -56838 -50299
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -51792 -28 -50033 -50035 -1842
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -21927 -19924 -14392 284 -149
Ảnh hưởng của ngoại hối 16174 -2217 -388 -6234 3595
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -17107 63495 23703 -77098 40050
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 25654 150002 113509 74133 33901
Cash From Operating Activities -10113 175524 121292 64586 -519
Cash From Operating Activities 21601 87341 65666 43641 21704
Non-Cash Items -195 2567 1283 523 -156
Cash Taxes Paid 21236 45899 42271 31617 27599
Cash Interest Paid 419 2039 1511 1020 502
Changes in Working Capital -57173 -64386 -59166 -53711 -55968
Cash From Investing Activities -15682 -67232 -50212 -34653 -15996
Capital Expenditures -16084 -71519 -53532 -37007 -18500
Other Investing Cash Flow Items, Total 402 4287 3320 2354 2504
Cash From Financing Activities -38943 -141573 -135693 -96622 -68965
Financing Cash Flow Items -9 5 5 487 -8
Total Cash Dividends Paid -33446 -67859 -67152 -33708 -32940
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2 -51792 -51790 -51787 -30539
Issuance (Retirement) of Debt, Net -5486 -21927 -16756 -11614 -5478
Foreign Exchange Effects 10598 16174 10404 9640 8648
Net Change in Cash -54140 -17107 -54209 -57049 -76832
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 5.6068 26122100 273200 2023-03-15 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 4.1431 19302700 -219400 2023-01-13 LOW
SMBC Nikko Securities Inc. Research Firm 3.5224 16411000 2449000 2022-06-30 LOW
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 3.2399 15094560 -817340 2022-12-26 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8144 13112366 26000 2023-02-28 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6317 12261200 -312200 2023-01-13 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 2.501 11652169 -35421 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7309 8064084 -517515 2022-04-15 LOW
BlackRock Fund Advisors Investment Advisor 1.7039 7938400 7923700 2022-04-15 LOW
Lindsell Train Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.7029 7933588 30000 2022-10-31 LOW
BlackRock Japan Co., Ltd. Investment Advisor 1.701 7925100 5781800 2022-04-15 LOW
JPMorgan Securities Japan Co., Ltd. Research Firm 1.6564 7717000 7717000 2022-06-30 LOW
Japan Securities Finance Co Ltd Corporation 1.4926 6954000 119000 2022-06-30 LOW
Nippon Life Insurance Company Insurance Company 1.4361 6691000 0 2022-06-30 LOW
National Mutual Insurance Federation of Agricultural Cooperatives Insurance Company 1.3595 6334000 0 2022-06-30 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.3553 6314400 26000 2022-12-26 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.3347 6218220 -533025 2022-12-31 LOW
Mitsubishi UFJ Morgan Stanley Securities Co., Ltd. Research Firm 0.9999 4658472 13701 2022-12-26 MED
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.9723 4530067 -2091300 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.8806 4102672 -20285 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Cosmetics & Perfumes

日本橋茅場町1-14-10
CHUO-KU
TOKYO-TO 103-8210
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+10.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00403

Gold

1,969.57 Price
+0.590% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,654.60 Price
-0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,428.05 Price
+1.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch