Giao dịch JPMorgan Japanese Investment Trust PLC - JFJ CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.0510 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.021808% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.00011% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | GBP | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
JPMorgan Japanese Investment Trust PLC ESG Risk Ratings
High Medium Low Negligible
‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 4.5525 |
Mở* | 4.5265 |
Thay đổi trong 1 năm* | -10.75% |
Vùng giá trong ngày* | 4.5225 - 4.6015 |
Vùng giá trong 52 tuần | 4.09-5.29 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 261.32K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 4.42M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 704.37M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 153.79M |
Doanh thu | -395.18M |
EPS | -2.59 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 1.35371 |
Hệ số rủi ro beta | 0.81 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | May 17, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 20, 2023 | 4.5525 | 0.0110 | 0.24% | 4.5415 | 4.6415 | 4.5315 |
Mar 17, 2023 | 4.6375 | 0.0560 | 1.22% | 4.5815 | 4.6475 | 4.5065 |
Mar 16, 2023 | 4.5715 | 0.0700 | 1.56% | 4.5015 | 4.5865 | 4.5015 |
Mar 15, 2023 | 4.5125 | -0.0390 | -0.86% | 4.5515 | 4.5525 | 4.4715 |
Mar 14, 2023 | 4.5415 | -0.0450 | -0.98% | 4.5865 | 4.5865 | 4.5215 |
Mar 13, 2023 | 4.5965 | -0.0745 | -1.59% | 4.6710 | 4.6860 | 4.5565 |
Mar 10, 2023 | 4.6565 | -0.0895 | -1.89% | 4.7460 | 4.7460 | 4.6465 |
Mar 9, 2023 | 4.7860 | 0.0250 | 0.53% | 4.7610 | 4.8010 | 4.7260 |
Mar 8, 2023 | 4.7610 | 0.0450 | 0.95% | 4.7160 | 4.7610 | 4.6960 |
Mar 7, 2023 | 4.7660 | 0.0350 | 0.74% | 4.7310 | 4.7660 | 4.6760 |
Mar 6, 2023 | 4.7410 | 0.0800 | 1.72% | 4.6610 | 4.7420 | 4.6310 |
Mar 3, 2023 | 4.7210 | 0.0650 | 1.40% | 4.6560 | 4.7270 | 4.6560 |
Mar 2, 2023 | 4.6565 | 0.0055 | 0.12% | 4.6510 | 4.6810 | 4.6120 |
Mar 1, 2023 | 4.6625 | 0.0460 | 1.00% | 4.6165 | 4.6910 | 4.6165 |
Feb 28, 2023 | 4.6415 | -0.0100 | -0.21% | 4.6515 | 4.6575 | 4.6165 |
Feb 27, 2023 | 4.6575 | 0.0410 | 0.89% | 4.6165 | 4.6760 | 4.6165 |
Feb 24, 2023 | 4.6315 | 0.0250 | 0.54% | 4.6065 | 4.6810 | 4.6065 |
Feb 23, 2023 | 4.6610 | 0.0495 | 1.07% | 4.6115 | 4.6760 | 4.6115 |
Feb 22, 2023 | 4.6165 | -0.0450 | -0.97% | 4.6615 | 4.6615 | 4.5965 |
Feb 21, 2023 | 4.6515 | -0.0845 | -1.78% | 4.7360 | 4.7570 | 4.6515 |
JPMorgan Japanese Investment Trust PLC Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 118.476 | 279.309 | -19.217 | 188.558 | 66.551 |
Doanh thu | 118.476 | 279.309 | -19.217 | 188.558 | 66.551 |
Chi phí tổng doanh thu | 7.404 | 6.316 | 5.852 | 5.936 | 4.818 |
Lợi nhuận gộp | 111.072 | 272.993 | -25.069 | 182.622 | 61.733 |
Tổng chi phí hoạt động | 8.25 | 7.106 | 6.524 | 6.626 | 5.431 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 0.846 | 0.79 | 0.672 | 0.69 | 0.613 |
Thu nhập hoạt động | 110.226 | 272.203 | -25.741 | 181.932 | 61.12 |
Thu nhập ròng trước thuế | 110.226 | 272.203 | -25.741 | 181.932 | 61.12 |
Thu nhập ròng sau thuế | 109.086 | 271.204 | -26.808 | 180.764 | 59.959 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 109.086 | 271.204 | -26.808 | 180.764 | 59.959 |
Thu nhập ròng | 109.086 | 271.204 | -26.808 | 180.764 | 59.959 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 109.086 | 271.204 | -26.808 | 180.764 | 59.959 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 109.086 | 271.204 | -26.808 | 180.764 | 59.959 |
Thu nhập ròng pha loãng | 109.086 | 271.204 | -26.808 | 180.764 | 59.959 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 159.166 | 161 | 161.248 | 161.248 | 161.248 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.68536 | 1.6845 | -0.16625 | 1.12103 | 0.37184 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.053 | 0.051 | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.68536 | 1.6845 | -0.16625 | 1.12103 | 0.37184 |
Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | Mar 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | -274.118 | 110.528 | 7.948 | 342.387 | -63.078 |
Doanh thu | -274.118 | 110.528 | 7.948 | 342.387 | -63.078 |
Chi phí tổng doanh thu | 3.443 | 3.733 | 3.671 | 3.28 | 3.036 |
Lợi nhuận gộp | -277.561 | 106.795 | 4.277 | 339.107 | -66.114 |
Tổng chi phí hoạt động | 3.925 | 4.186 | 4.064 | 3.711 | 3.395 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 0.482 | 0.453 | 0.393 | 0.431 | 0.359 |
Thu nhập hoạt động | -278.043 | 106.342 | 3.884 | 338.676 | -66.473 |
Thu nhập ròng trước thuế | -278.043 | 106.342 | 3.884 | 338.676 | -66.473 |
Thu nhập ròng sau thuế | -278.714 | 105.81 | 3.276 | 338.226 | -67.022 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -278.714 | 105.81 | 3.276 | 338.226 | -67.022 |
Thu nhập ròng | -278.714 | 105.81 | 3.276 | 338.226 | -67.022 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -278.714 | 105.81 | 3.276 | 338.226 | -67.022 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -278.714 | 105.81 | 3.276 | 338.226 | -67.022 |
Thu nhập ròng pha loãng | -278.714 | 105.81 | 3.276 | 338.226 | -67.022 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 156.569 | 158.619 | 159.713 | 160.751 | 161.248 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -1.78014 | 0.66707 | 0.02051 | 2.10403 | -0.41565 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0.053 | 0 | 0.051 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -1.78014 | 0.66707 | 0.02051 | 2.10403 | -0.41565 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 16.701 | 6.683 | 6.185 | 14.279 | 7.403 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 8.299 | 3.806 | 3.073 | 7.278 | 3.551 |
Cash | 8.299 | 3.806 | 3.073 | 7.278 | 3.551 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 8.402 | 2.875 | 3.112 | 7.001 | 3.852 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 4.884 | 0 | 0.037 | 3.545 | 0 |
Total Assets | 1317.57 | 1237.3 | 930.003 | 991.003 | 778.546 |
Long Term Investments | 1300.87 | 1230.62 | 923.818 | 976.724 | 771.143 |
Total Current Liabilities | 3.999 | 0.776 | 16.292 | 4.951 | 0.385 |
Payable/Accrued | 0.109 | 0.105 | 0.123 | ||
Accrued Expenses | 0.034 | 0.031 | 0.012 | 0.043 | 0.051 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0.154 | 0.164 | 15.191 | 0.155 | |
Total Liabilities | 163.024 | 165.139 | 113.333 | 139.463 | 99.708 |
Total Long Term Debt | 159.025 | 164.363 | 97.041 | 134.512 | 99.323 |
Long Term Debt | 159.025 | 164.363 | 97.041 | 134.512 | 99.323 |
Total Equity | 1154.54 | 1072.16 | 816.67 | 851.54 | 678.838 |
Common Stock | 40.312 | 40.312 | 40.312 | 40.312 | 40.312 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 200.267 | 182.573 | 179.33 | 189.842 | 175.786 |
Unrealized Gain (Loss) | 913.965 | 849.279 | 597.028 | 621.386 | 462.74 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 1317.57 | 1237.3 | 930.003 | 991.003 | 778.546 |
Total Common Shares Outstanding | 156.98 | 159.839 | 161.248 | 161.248 | 161.248 |
Accounts Payable | 3.614 | 0 | 0.98 | 4.648 | 0.211 |
Other Current Assets, Total | 0 | 0.002 | |||
Other Current Liabilities, Total | 0.197 | 0.581 |
Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | Mar 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 14.937 | 16.701 | 21.854 | 6.683 | 30.413 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 9.099 | 8.299 | 18.183 | 3.806 | 26.226 |
Cash | 9.099 | 8.299 | 18.183 | 3.806 | 26.226 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 5.838 | 8.402 | 3.671 | 2.875 | 4.187 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 5.838 | 8.402 | 3.671 | 2.875 | 4.187 |
Total Assets | 986.173 | 1317.57 | 1222.78 | 1237.3 | 885.533 |
Long Term Investments | 971.236 | 1300.87 | 1200.92 | 1230.62 | 855.12 |
Total Current Liabilities | 42.346 | 3.999 | 0.211 | 0.776 | 13.78 |
Payable/Accrued | 42.346 | 3.999 | 0.211 | 0.776 | 13.78 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Liabilities | 123.218 | 163.024 | 157.134 | 165.139 | 143.947 |
Total Long Term Debt | 80.872 | 159.025 | 156.923 | 164.363 | 130.167 |
Long Term Debt | 80.872 | 159.025 | 156.923 | 164.363 | 130.167 |
Total Equity | 862.955 | 1154.54 | 1065.64 | 1072.16 | 741.586 |
Common Stock | 40.312 | 40.312 | 40.312 | 40.312 | 40.312 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 822.643 | 1114.23 | 1025.33 | 1031.85 | 701.274 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 986.173 | 1317.57 | 1222.78 | 1237.3 | 885.533 |
Total Common Shares Outstanding | 156.233 | 156.98 | 159.584 | 159.839 | 161.248 |
Other Current Assets, Total | 0 | 0 | 0.002 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 273.654 | -24.29 | 183.341 | 62.064 | |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 2.652 | 3.779 | 5.721 | 5.179 | 4.169 |
Khoản mục phi tiền mặt | -277.788 | 21.468 | -187.782 | -66.517 | |
Lãi suất đã trả | 1.456 | 1.417 | 1.438 | 1.262 | 1.037 |
Thay đổi vốn lưu động | 2.652 | 7.913 | 8.543 | 9.62 | 8.622 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17.906 | -41.534 | 32.703 | -25.154 | -42.248 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 17.906 | -41.534 | 32.703 | -25.154 | -42.248 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -16.177 | 38.484 | -42.574 | 23.66 | 35.556 |
Total Cash Dividends Paid | -8.145 | -8.062 | -8.062 | -8.062 | -5.886 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 10.943 | 53.762 | -34.512 | 31.722 | 41.442 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 0.112 | 0.004 | -0.055 | 0.042 | -0.044 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 4.493 | 0.733 | -4.205 | 3.727 | -2.567 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -18.975 | -7.216 |
Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | Mar 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 0.048 | 2.652 | 1.089 | 3.779 | 2.289 |
Cash Interest Paid | 0.721 | 1.456 | 0.76 | 1.417 | 0.687 |
Changes in Working Capital | 0.048 | 2.652 | 1.089 | 3.779 | 2.289 |
Cash From Investing Activities | 43.251 | 17.906 | 12.737 | -41.534 | 12.481 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 43.251 | 17.906 | 12.737 | -41.534 | 12.481 |
Cash From Financing Activities | -42.276 | -16.177 | 0.713 | 38.484 | 8.545 |
Total Cash Dividends Paid | -8.295 | -8.145 | -8.145 | -8.062 | -8.062 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -29.385 | 10.943 | 10.943 | 53.762 | 16.607 |
Foreign Exchange Effects | -0.223 | 0.112 | -0.162 | 0.004 | -0.162 |
Net Change in Cash | 0.8 | 4.493 | 14.377 | 0.733 | 23.153 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -4.596 | -18.975 | -2.085 | -7.216 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Rathbone Unit Trust Management Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 14.15 | 21761605 | 0 | 2022-12-13 | LOW |
Lazard Asset Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 13.5719 | 20872437 | 0 | 2022-12-13 | LOW |
Allspring Global Investments, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 11.0252 | 16955834 | -230043 | 2022-12-16 | LOW |
Evelyn Partners Investment Management LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.2023 | 8000769 | 0 | 2022-12-13 | LOW |
1607 Capital Partners, LLC | Investment Advisor | 5.1131 | 7863562 | 0 | 2022-12-13 | LOW |
City of London Investment Management Co. Ltd. | Investment Advisor | 5.0893 | 7826885 | 0 | 2022-12-13 | LOW |
Craigs Investment Partners Limited | Investment Advisor | 3.0259 | 4653549 | -131961 | 2022-12-15 | LOW |
Wesleyan Assurance Society | Insurance Company | 1.8869 | 2901891 | 0 | 2023-03-01 | LOW |
Margetts Fund Management Limited | Investment Advisor | 1.5203 | 2338049 | 0 | 2022-12-19 | LOW |
Close Brothers Asset Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.9727 | 1495909 | 52620 | 2023-03-01 | LOW |
Lazard Asset Management Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8253 | 1269263 | 0 | 2022-12-19 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7404 | 1138669 | -16460 | 2023-03-01 | LOW |
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5535 | 851306 | 0 | 2022-12-19 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5205 | 800431 | 0 | 2022-12-19 | LOW |
JPMorgan Asset Management U.K. Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4593 | 706434 | 0 | 2022-12-15 | LOW |
HSBC Global Asset Management (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3531 | 542998 | 0 | 2023-03-01 | LOW |
Legal & General Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.336 | 516728 | -30925 | 2022-12-19 | LOW |
Royal London Asset Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2917 | 448623 | 0 | 2023-03-01 | LOW |
J. M. Finn & Co. | Investment Advisor | 0.2756 | 423893 | 17175 | 2023-03-01 | LOW |
BlackRock Advisors (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2531 | 389236 | -7277 | 2023-03-01 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | UK Investment Trusts |
60 Victoria Embankment
EC4Y 0JP
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới