CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch JPMorgan Japanese Investment Trust PLC - JFJ CFD

4.5725
0.44%
0.0510
Thấp: 4.5225
Cao: 4.6015
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0510
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

JPMorgan Japanese Investment Trust PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.5525
Mở* 4.5265
Thay đổi trong 1 năm* -10.75%
Vùng giá trong ngày* 4.5225 - 4.6015
Vùng giá trong 52 tuần 4.09-5.29
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 261.32K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.42M
Giá trị vốn hóa thị trường 704.37M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 153.79M
Doanh thu -395.18M
EPS -2.59
Tỷ suất cổ tức (%) 1.35371
Hệ số rủi ro beta 0.81
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 17, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 4.5525 0.0110 0.24% 4.5415 4.6415 4.5315
Mar 17, 2023 4.6375 0.0560 1.22% 4.5815 4.6475 4.5065
Mar 16, 2023 4.5715 0.0700 1.56% 4.5015 4.5865 4.5015
Mar 15, 2023 4.5125 -0.0390 -0.86% 4.5515 4.5525 4.4715
Mar 14, 2023 4.5415 -0.0450 -0.98% 4.5865 4.5865 4.5215
Mar 13, 2023 4.5965 -0.0745 -1.59% 4.6710 4.6860 4.5565
Mar 10, 2023 4.6565 -0.0895 -1.89% 4.7460 4.7460 4.6465
Mar 9, 2023 4.7860 0.0250 0.53% 4.7610 4.8010 4.7260
Mar 8, 2023 4.7610 0.0450 0.95% 4.7160 4.7610 4.6960
Mar 7, 2023 4.7660 0.0350 0.74% 4.7310 4.7660 4.6760
Mar 6, 2023 4.7410 0.0800 1.72% 4.6610 4.7420 4.6310
Mar 3, 2023 4.7210 0.0650 1.40% 4.6560 4.7270 4.6560
Mar 2, 2023 4.6565 0.0055 0.12% 4.6510 4.6810 4.6120
Mar 1, 2023 4.6625 0.0460 1.00% 4.6165 4.6910 4.6165
Feb 28, 2023 4.6415 -0.0100 -0.21% 4.6515 4.6575 4.6165
Feb 27, 2023 4.6575 0.0410 0.89% 4.6165 4.6760 4.6165
Feb 24, 2023 4.6315 0.0250 0.54% 4.6065 4.6810 4.6065
Feb 23, 2023 4.6610 0.0495 1.07% 4.6115 4.6760 4.6115
Feb 22, 2023 4.6165 -0.0450 -0.97% 4.6615 4.6615 4.5965
Feb 21, 2023 4.6515 -0.0845 -1.78% 4.7360 4.7570 4.6515

JPMorgan Japanese Investment Trust PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 118.476 279.309 -19.217 188.558 66.551
Doanh thu 118.476 279.309 -19.217 188.558 66.551
Chi phí tổng doanh thu 7.404 6.316 5.852 5.936 4.818
Lợi nhuận gộp 111.072 272.993 -25.069 182.622 61.733
Tổng chi phí hoạt động 8.25 7.106 6.524 6.626 5.431
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.846 0.79 0.672 0.69 0.613
Thu nhập hoạt động 110.226 272.203 -25.741 181.932 61.12
Thu nhập ròng trước thuế 110.226 272.203 -25.741 181.932 61.12
Thu nhập ròng sau thuế 109.086 271.204 -26.808 180.764 59.959
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 109.086 271.204 -26.808 180.764 59.959
Thu nhập ròng 109.086 271.204 -26.808 180.764 59.959
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 109.086 271.204 -26.808 180.764 59.959
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 109.086 271.204 -26.808 180.764 59.959
Thu nhập ròng pha loãng 109.086 271.204 -26.808 180.764 59.959
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 159.166 161 161.248 161.248 161.248
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.68536 1.6845 -0.16625 1.12103 0.37184
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.053 0.051 0.05 0.05 0.05
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.68536 1.6845 -0.16625 1.12103 0.37184
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng doanh thu -274.118 110.528 7.948 342.387 -63.078
Doanh thu -274.118 110.528 7.948 342.387 -63.078
Chi phí tổng doanh thu 3.443 3.733 3.671 3.28 3.036
Lợi nhuận gộp -277.561 106.795 4.277 339.107 -66.114
Tổng chi phí hoạt động 3.925 4.186 4.064 3.711 3.395
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.482 0.453 0.393 0.431 0.359
Thu nhập hoạt động -278.043 106.342 3.884 338.676 -66.473
Thu nhập ròng trước thuế -278.043 106.342 3.884 338.676 -66.473
Thu nhập ròng sau thuế -278.714 105.81 3.276 338.226 -67.022
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -278.714 105.81 3.276 338.226 -67.022
Thu nhập ròng -278.714 105.81 3.276 338.226 -67.022
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -278.714 105.81 3.276 338.226 -67.022
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -278.714 105.81 3.276 338.226 -67.022
Thu nhập ròng pha loãng -278.714 105.81 3.276 338.226 -67.022
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 156.569 158.619 159.713 160.751 161.248
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.78014 0.66707 0.02051 2.10403 -0.41565
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.053 0 0.051 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.78014 0.66707 0.02051 2.10403 -0.41565
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 16.701 6.683 6.185 14.279 7.403
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8.299 3.806 3.073 7.278 3.551
Cash 8.299 3.806 3.073 7.278 3.551
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.402 2.875 3.112 7.001 3.852
Accounts Receivable - Trade, Net 4.884 0 0.037 3.545 0
Total Assets 1317.57 1237.3 930.003 991.003 778.546
Long Term Investments 1300.87 1230.62 923.818 976.724 771.143
Total Current Liabilities 3.999 0.776 16.292 4.951 0.385
Payable/Accrued 0.109 0.105 0.123
Accrued Expenses 0.034 0.031 0.012 0.043 0.051
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.154 0.164 15.191 0.155
Total Liabilities 163.024 165.139 113.333 139.463 99.708
Total Long Term Debt 159.025 164.363 97.041 134.512 99.323
Long Term Debt 159.025 164.363 97.041 134.512 99.323
Total Equity 1154.54 1072.16 816.67 851.54 678.838
Common Stock 40.312 40.312 40.312 40.312 40.312
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 200.267 182.573 179.33 189.842 175.786
Unrealized Gain (Loss) 913.965 849.279 597.028 621.386 462.74
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1317.57 1237.3 930.003 991.003 778.546
Total Common Shares Outstanding 156.98 159.839 161.248 161.248 161.248
Accounts Payable 3.614 0 0.98 4.648 0.211
Other Current Assets, Total 0 0.002
Other Current Liabilities, Total 0.197 0.581
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 14.937 16.701 21.854 6.683 30.413
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9.099 8.299 18.183 3.806 26.226
Cash 9.099 8.299 18.183 3.806 26.226
Tổng các khoản phải thu, ròng 5.838 8.402 3.671 2.875 4.187
Accounts Receivable - Trade, Net 5.838 8.402 3.671 2.875 4.187
Total Assets 986.173 1317.57 1222.78 1237.3 885.533
Long Term Investments 971.236 1300.87 1200.92 1230.62 855.12
Total Current Liabilities 42.346 3.999 0.211 0.776 13.78
Payable/Accrued 42.346 3.999 0.211 0.776 13.78
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 123.218 163.024 157.134 165.139 143.947
Total Long Term Debt 80.872 159.025 156.923 164.363 130.167
Long Term Debt 80.872 159.025 156.923 164.363 130.167
Total Equity 862.955 1154.54 1065.64 1072.16 741.586
Common Stock 40.312 40.312 40.312 40.312 40.312
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 822.643 1114.23 1025.33 1031.85 701.274
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 986.173 1317.57 1222.78 1237.3 885.533
Total Common Shares Outstanding 156.233 156.98 159.584 159.839 161.248
Other Current Assets, Total 0 0 0.002
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 273.654 -24.29 183.341 62.064
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.652 3.779 5.721 5.179 4.169
Khoản mục phi tiền mặt -277.788 21.468 -187.782 -66.517
Lãi suất đã trả 1.456 1.417 1.438 1.262 1.037
Thay đổi vốn lưu động 2.652 7.913 8.543 9.62 8.622
Tiền từ hoạt động đầu tư 17.906 -41.534 32.703 -25.154 -42.248
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 17.906 -41.534 32.703 -25.154 -42.248
Tiền từ các hoạt động tài chính -16.177 38.484 -42.574 23.66 35.556
Total Cash Dividends Paid -8.145 -8.062 -8.062 -8.062 -5.886
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 10.943 53.762 -34.512 31.722 41.442
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.112 0.004 -0.055 0.042 -0.044
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 4.493 0.733 -4.205 3.727 -2.567
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -18.975 -7.216
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Cash From Operating Activities 0.048 2.652 1.089 3.779 2.289
Cash Interest Paid 0.721 1.456 0.76 1.417 0.687
Changes in Working Capital 0.048 2.652 1.089 3.779 2.289
Cash From Investing Activities 43.251 17.906 12.737 -41.534 12.481
Other Investing Cash Flow Items, Total 43.251 17.906 12.737 -41.534 12.481
Cash From Financing Activities -42.276 -16.177 0.713 38.484 8.545
Total Cash Dividends Paid -8.295 -8.145 -8.145 -8.062 -8.062
Issuance (Retirement) of Debt, Net -29.385 10.943 10.943 53.762 16.607
Foreign Exchange Effects -0.223 0.112 -0.162 0.004 -0.162
Net Change in Cash 0.8 4.493 14.377 0.733 23.153
Issuance (Retirement) of Stock, Net -4.596 -18.975 -2.085 -7.216
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Rathbone Unit Trust Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 14.15 21761605 0 2022-12-13 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 13.5719 20872437 0 2022-12-13 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 11.0252 16955834 -230043 2022-12-16 LOW
Evelyn Partners Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 5.2023 8000769 0 2022-12-13 LOW
1607 Capital Partners, LLC Investment Advisor 5.1131 7863562 0 2022-12-13 LOW
City of London Investment Management Co. Ltd. Investment Advisor 5.0893 7826885 0 2022-12-13 LOW
Craigs Investment Partners Limited Investment Advisor 3.0259 4653549 -131961 2022-12-15 LOW
Wesleyan Assurance Society Insurance Company 1.8869 2901891 0 2023-03-01 LOW
Margetts Fund Management Limited Investment Advisor 1.5203 2338049 0 2022-12-19 LOW
Close Brothers Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.9727 1495909 52620 2023-03-01 LOW
Lazard Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8253 1269263 0 2022-12-19 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7404 1138669 -16460 2023-03-01 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.5535 851306 0 2022-12-19 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5205 800431 0 2022-12-19 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4593 706434 0 2022-12-15 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3531 542998 0 2023-03-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.336 516728 -30925 2022-12-19 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2917 448623 0 2023-03-01 LOW
J. M. Finn & Co. Investment Advisor 0.2756 423893 17175 2023-03-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2531 389236 -7277 2023-03-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: UK Investment Trusts

60 Victoria Embankment
EC4Y 0JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.55 Price
+2.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,940.05 Price
-1.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.33

XRP/USD

0.49 Price
+29.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00561

BTC/USD

28,147.10 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch