CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch JetBlue Airways Corporation - JBLU CFD

7.35
0.27%
0.11
Thấp: 7.3
Cao: 7.41
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

JetBlue Airways Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.33
Mở* 7.4
Thay đổi trong 1 năm* -30.45%
Vùng giá trong ngày* 7.3 - 7.41
Vùng giá trong 52 tuần 6.18-10.74
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 10.24M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 191.91M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.43B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 327.90M
Doanh thu 9.75B
EPS -0.92
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.59
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 7.35 -0.05 -0.68% 7.40 7.43 7.30
Jun 6, 2023 7.33 0.48 7.01% 6.85 7.35 6.79
Jun 5, 2023 6.93 -0.14 -1.98% 7.07 7.08 6.91
Jun 2, 2023 7.09 0.19 2.75% 6.90 7.17 6.85
Jun 1, 2023 6.77 0.06 0.89% 6.71 6.91 6.71
May 31, 2023 6.76 -0.03 -0.44% 6.79 6.82 6.65
May 30, 2023 6.75 -0.09 -1.32% 6.84 6.86 6.73
May 26, 2023 6.78 -0.02 -0.29% 6.80 6.90 6.75
May 25, 2023 6.77 0.00 0.00% 6.77 6.88 6.72
May 24, 2023 6.71 -0.04 -0.59% 6.75 6.80 6.63
May 23, 2023 6.84 -0.06 -0.87% 6.90 7.11 6.83
May 22, 2023 6.89 -0.15 -2.13% 7.04 7.10 6.82
May 19, 2023 7.00 -0.09 -1.27% 7.09 7.17 6.97
May 18, 2023 7.15 0.04 0.56% 7.11 7.18 7.04
May 17, 2023 7.16 0.33 4.83% 6.83 7.21 6.79
May 16, 2023 6.76 -0.04 -0.59% 6.80 6.90 6.76
May 15, 2023 6.87 0.17 2.54% 6.70 6.88 6.68
May 12, 2023 6.69 -0.11 -1.62% 6.80 6.85 6.65
May 11, 2023 6.79 -0.04 -0.59% 6.83 6.85 6.74
May 10, 2023 6.89 -0.17 -2.41% 7.06 7.07 6.77

JetBlue Airways Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 JetBlue Airways Corp Earnings Release
Q2 2023 JetBlue Airways Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 JetBlue Airways Corp Earnings Release
Q3 2023 JetBlue Airways Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 9158 6037 2957 8094 7658
Doanh thu 9158 6037 2957 8094 7658
Chi phí tổng doanh thu 3763 2163 1074 2415 2463
Lợi nhuận gộp 5395 3874 1883 5679 5195
Tổng chi phí hoạt động 9456 6117 4671 7294 7392
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3627 3167 2583 3229 2963
Depreciation / Amortization 585 540 535 525 469
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 5 2
Chi phí bất thường (thu nhập) 113 -833 -283 14 435
Other Operating Expenses, Total 1368 1080 762 1106 1060
Thu nhập hoạt động -298 -80 -1714 800 266
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -136 -131 -179 -32 -47
Thu nhập ròng trước thuế -437 -263 -1893 768 219
Thu nhập ròng sau thuế -362 -182 -1354 569 161
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -362 -182 -1354 569 161
Thu nhập ròng -362 -182 -1354 569 189
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -362 -182 -1354 569 161
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -362 -182 -1354 569 189
Thu nhập ròng pha loãng -362 -182 -1354 569 189
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 323.6 318 277.5 298.4 314.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.11867 -0.57233 -4.87928 1.90684 0.51192
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.89169 -2.275 -5.54216 1.9416 1.52876
Tổng khoản mục bất thường 28
Khác, giá trị ròng -3 -52
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2328 2415 2562 2445 1736
Doanh thu 2328 2415 2562 2445 1736
Chi phí tổng doanh thu 957 963 986 1086 729
Lợi nhuận gộp 1371 1452 1576 1359 1007
Tổng chi phí hoạt động 2570 2372 2423 2558 2103
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 993 861 934 935 897
Depreciation / Amortization 151 150 147 145 143
Chi phí bất thường (thu nhập) 112 56 13 44 0
Other Operating Expenses, Total 357 342 343 348 334
Thu nhập hoạt động -242 43 139 -113 -367
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -26 -35 -33 -37 -31
Thu nhập ròng trước thuế -266 6 105 -151 -398
Thu nhập ròng sau thuế -192 24 57 -188 -255
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -192 24 57 -188 -255
Thu nhập ròng -192 24 57 -188 -255
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -192 24 57 -188 -255
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -192 24 57 -188 -255
Thu nhập ròng pha loãng -192 24 57 -188 -255
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 327.6 326.9 325 323.1 320.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.58608 0.07342 0.17538 -0.58186 -0.79563
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.36386 0.18477 0.1971 -0.49335 -0.79563
Khác, giá trị ròng 2 -2 -1 -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1916 3247 3345 1786 1388
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1392 2842 3053 1328 887
Tiền mặt và các khoản tương đương 1042 2018 1918 959 474
Đầu tư ngắn hạn 350 824 1135 369 413
Tổng các khoản phải thu, ròng 317 207 98 231 211
Accounts Receivable - Trade, Net 317 207 98 231 211
Total Inventory 87 74 71 81 78
Prepaid Expenses 120 124 123 138 212
Other Current Assets, Total 8 0
Total Assets 13045 13642 13406 11918 10959
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9807 9543 9203 9526 9039
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14116 13432 12682 12822 11948
Accumulated Depreciation, Total -4309 -3889 -3479 -3296 -2909
Intangibles, Net 298 284 261 102
Long Term Investments 210 71 36 41 14
Other Long Term Assets, Total 814 497 561 463 518
Total Current Liabilities 3748 3417 2674 2663 2525
Accounts Payable 532 499 365 401 437
Accrued Expenses 1081 945 737 799 744
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 554 355 450 344 309
Other Current Liabilities, Total 1581 1618 1122 1119 1035
Total Liabilities 9482 9793 9455 7119 6274
Total Long Term Debt 3093 3651 4413 1990 1361
Long Term Debt 3093 3649 4387 1932 1272
Capital Lease Obligations 0 2 26 58 89
Deferred Income Tax 770 843 922 1251 1112
Other Liabilities, Total 1871 1882 1446 1215 1276
Total Equity 3563 3849 3951 4799 4685
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 5 5 5 4 4
Additional Paid-In Capital 3129 3047 2959 2253 2203
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2424 2786 2968 4322 3753
Treasury Stock - Common -1995 -1989 -1981 -1782 -1272
Other Equity, Total 0 0 0 2 -3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 13045 13642 13406 11918 10959
Total Common Shares Outstanding 327 320 316 282 306
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2098 1916 2611 2994 3272
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1537 1392 2093 2484 2784
Tiền mặt và các khoản tương đương 1333 1042 1401 1611 1834
Đầu tư ngắn hạn 204 350 692 873 950
Tổng các khoản phải thu, ròng 331 317 298 291 248
Accounts Receivable - Trade, Net 331 317 298 291 248
Total Inventory 76 87 79 73 68
Prepaid Expenses 154 120 141 146 172
Total Assets 13227 13045 13330 13543 13803
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9795 9807 9750 9643 9624
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14233 14116 13993 13772 13629
Accumulated Depreciation, Total -4438 -4309 -4243 -4129 -4005
Intangibles, Net 310 298 258 269 274
Long Term Investments 190 210 214 160 147
Other Long Term Assets, Total 834 814 497 477 486
Total Current Liabilities 4010 3748 3903 4065 4026
Accounts Payable 626 532 600 585 624
Accrued Expenses 1195 1081 1034 1068 1082
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 263 554 524 428 381
Other Current Liabilities, Total 1926 1581 1745 1984 1939
Total Liabilities 9854 9482 9823 10097 10205
Total Long Term Debt 3316 3093 3235 3394 3545
Long Term Debt 3316 3093 3235 3394 3545
Deferred Income Tax 692 770 790 742 702
Other Liabilities, Total 1836 1871 1895 1896 1932
Total Equity 3373 3563 3507 3446 3598
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 5 5 5 5 5
Additional Paid-In Capital 3139 3129 3102 3095 3058
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2232 2424 2400 2343 2531
Treasury Stock - Common -1998 -1995 -1995 -1995 -1995
Other Equity, Total -5 0 -5 -2 -1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 13227 13045 13330 13543 13803
Total Common Shares Outstanding 328 327 324 324 321
Capital Lease Obligations
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -362 -182 -1354 569 189
Tiền từ hoạt động kinh doanh 379 1642 -683 1449 1200
Tiền từ hoạt động kinh doanh 534 495 491 474 423
Amortization 51 45 44 51 46
Deferred Taxes -73 -88 -329 139 90
Khoản mục phi tiền mặt 94 29 407 31 347
Thay đổi vốn lưu động 135 1343 58 185 105
Tiền từ hoạt động đầu tư -908 -704 -1349 -1129 -1157
Chi phí vốn -923 -995 -791 -1156 -1114
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 15 291 -558 27 -43
Tiền từ các hoạt động tài chính -360 -830 2983 165 131
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -37 0 -2 -2 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 46 52 481 -491 -334
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -369 -882 2504 658 465
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -889 108 951 485 174
Cash Taxes Paid 45 3 5 -52 11
Lãi suất đã trả 124 180 139 62 59
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -192 -362 -386 -443 -255
Cash From Operating Activities 405 379 321 299 247
Cash From Operating Activities 137 534 396 262 130
Amortization 14 51 39 26 13
Deferred Taxes -78 -73 -51 -101 -141
Non-Cash Items 10 94 30 23 11
Cash Taxes Paid 0 45 95 49 1
Cash Interest Paid 6 124 86 60 20
Changes in Working Capital 514 135 293 532 489
Cash From Investing Activities -40 -908 -647 -485 -334
Capital Expenditures -172 -923 -599 -339 -134
Other Investing Cash Flow Items, Total 132 15 -48 -146 -200
Cash From Financing Activities -74 -360 -267 -201 -89
Financing Cash Flow Items -37 -35 -35 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3 46 23 23 -6
Issuance (Retirement) of Debt, Net -71 -369 -255 -189 -83
Net Change in Cash 291 -889 -593 -387 -176
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.7079 31832225 282516 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 8.0695 26459851 171418 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.5523 14927083 5276381 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.6974 12123819 -2138108 2023-03-31 LOW
Donald Smith & Co., Inc. Investment Advisor 3.3487 10980313 1371929 2023-03-31 LOW
U.S. Global Investors, Inc. Investment Advisor 2.9537 9685274 1609740 2023-03-31 MED
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 2.8521 9352064 4956122 2023-03-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.7654 9067712 -347386 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.5934 5224750 -1534666 2023-03-31 HIGH
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 1.5585 5110400 -167000 2023-03-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.4699 4819923 4712723 2023-03-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4636 4799254 181064 2023-03-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.461 4790529 0 2023-03-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.1141 3653046 139129 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.0345 3392020 1163059 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.9732 3190976 -57754 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.8409 2757440 81826 2023-03-31 LOW
Squarepoint Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.7781 2551376 1079885 2023-03-31 HIGH
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 0.7221 2367869 2363504 2023-03-31 HIGH
Cubist Systematic Strategies, LLC Hedge Fund 0.674 2210013 632555 2023-03-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Airlines (NEC)

27-01 Queens Plaza North
LONG ISLAND CITY
NEW YORK 11101
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,472.95 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00431

Oil - Crude

73.15 Price
+0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,945.90 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch