CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch J.B. Hunt Transport Services, Inc. - JBHT CFD

172.40
2.36%
0.33
Thấp: 169.73
Cao: 173.6
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.33
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

J B Hunt Transport Services Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 168.43
Mở* 169.73
Thay đổi trong 1 năm* -1.86%
Vùng giá trong ngày* 169.73 - 173.6
Vùng giá trong 52 tuần 153.92-200.64
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 718.20K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.30M
Giá trị vốn hóa thị trường 17.31B
Tỷ số P/E 18.97
Cổ phiếu đang lưu hành 103.65M
Doanh thu 14.56B
EPS 8.80
Tỷ suất cổ tức (%) 1.00617
Hệ số rủi ro beta 1.13
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 168.43 1.64 0.98% 166.79 168.95 166.02
May 31, 2023 166.77 -2.07 -1.23% 168.84 170.65 164.97
May 30, 2023 171.14 2.12 1.25% 169.02 172.15 167.75
May 26, 2023 170.10 -0.86 -0.50% 170.96 171.64 168.74
May 25, 2023 170.77 5.35 3.23% 165.42 171.30 165.42
May 24, 2023 168.10 -0.71 -0.42% 168.81 169.34 166.59
May 23, 2023 171.40 3.33 1.98% 168.07 173.08 167.36
May 22, 2023 168.69 0.22 0.13% 168.47 170.39 165.70
May 19, 2023 168.20 -0.99 -0.59% 169.19 170.84 166.96
May 18, 2023 170.54 -0.13 -0.08% 170.67 174.24 167.66
May 17, 2023 171.93 2.18 1.28% 169.75 172.46 168.98
May 16, 2023 170.91 -2.39 -1.38% 173.30 175.33 169.94
May 15, 2023 175.32 -0.55 -0.31% 175.87 175.91 172.41
May 12, 2023 175.91 0.02 0.01% 175.89 177.56 174.53
May 11, 2023 176.23 -0.28 -0.16% 176.51 177.77 174.95
May 10, 2023 176.47 0.34 0.19% 176.13 177.82 173.88
May 9, 2023 175.80 -0.06 -0.03% 175.86 177.88 174.56
May 8, 2023 178.13 -0.87 -0.49% 179.00 180.24 176.60
May 5, 2023 178.92 4.97 2.86% 173.95 179.56 173.45
May 4, 2023 174.82 3.39 1.98% 171.43 176.05 171.41

J.B. Hunt Transport Services, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 18, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 J B Hunt Transport Services Inc Earnings Release
Q2 2023 J B Hunt Transport Services Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 17, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 J B Hunt Transport Services Inc Earnings Release
Q3 2023 J B Hunt Transport Services Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 14814 12168.3 9636.57 9165.26 8614.87
Doanh thu 14814 12168.3 9636.57 9165.26 8614.87
Chi phí tổng doanh thu 12199.5 10110.7 7993.67 7492.97 7123.29
Lợi nhuận gộp 2614.49 2057.62 1642.9 1672.29 1491.58
Tổng chi phí hoạt động 13482.4 11122.8 8923.45 8431.43 7933.85
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 251.168 230.481 213.594 226.73 194.181
Depreciation / Amortization 644.52 557.093 527.375 499.145 435.893
Other Operating Expenses, Total 386.353 224.514 188.813 212.587 180.486
Thu nhập hoạt động 1331.55 1045.53 713.119 733.825 681.021
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -50.18 -45.758 -47.094 -52.93 -40.203
Thu nhập ròng trước thuế 1281.37 999.772 666.025 680.895 640.818
Thu nhập ròng sau thuế 969.351 760.806 506.035 516.32 492.804
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 969.351 760.806 506.035 516.32 492.804
Thu nhập ròng 969.351 760.806 506.035 516.32 489.585
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 969.351 760.806 506.035 516.32 492.804
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 969.351 760.806 506.035 516.32 489.585
Thu nhập ròng pha loãng 969.351 760.806 506.035 516.32 489.585
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 105.276 106.593 106.766 108.307 110.428
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 9.20771 7.13749 4.73966 4.76719 4.46267
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.6 1.18 1.08 1.04 0.96
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 9.21418 7.13749 4.73966 4.76719 4.46267
Tổng khoản mục bất thường 0 -3.219
Điều chỉnh pha loãng 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.9
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 3229.59 3649.62 3838.26 3837.53 3488.59
Doanh thu 3229.59 3649.62 3838.26 3837.53 3488.59
Chi phí tổng doanh thu 2616.99 2987.21 3160.3 3154.67 2897.34
Lợi nhuận gộp 612.597 662.416 677.961 682.865 591.252
Tổng chi phí hoạt động 2952.1 3367.67 3476.03 3484.45 3154.29
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 70.86 65.24 71.882 68.63 45.415
Depreciation / Amortization 175.812 171.606 166.58 157.571 148.763
Other Operating Expenses, Total 88.436 143.622 77.271 103.581 61.88
Thu nhập hoạt động 277.489 281.948 362.228 353.083 334.294
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -14.789 -11.189 -13.562 -12.842 -12.586
Thu nhập ròng trước thuế 262.7 270.759 348.666 340.241 321.708
Thu nhập ròng sau thuế 197.768 201.303 269.382 255.342 243.325
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 197.768 201.303 269.382 255.342 243.325
Thu nhập ròng 197.768 201.303 269.382 255.342 243.325
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 197.768 201.303 269.382 255.342 243.325
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 197.768 201.303 269.382 255.342 243.325
Thu nhập ròng pha loãng 197.768 201.303 269.382 255.342 243.325
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 104.729 104.73 104.924 105.387 106.075
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.88838 1.92211 2.5674 2.4229 2.2939
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.42 0.4 0.4 0.4 0.4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.88838 1.92211 2.5674 2.4229 2.30031
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2211.78 2313.37 1842.12 1481.3 1502.98
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 51.927 355.549 313.302 35 7.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 51.927 355.549 313.302 35 7.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 1858.84 1723.23 1310.25 1242.16 1326.21
Accounts Receivable - Trade, Net 1528.07 1506.62 1124.4 1011.83 1051.7
Total Inventory 40.602 25.032 23.804 21.106 21.977
Prepaid Expenses 260.41 209.554 194.759 183.033 147.195
Total Assets 7786.58 6794.35 5928.35 5470.85 5091.65
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5289.72 4251.25 3825.69 3746.37 3445.11
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8309.38 6863.92 6045.51 5766.31 5329.24
Accumulated Depreciation, Total -3019.66 -2612.66 -2219.82 -2019.94 -1884.13
Other Long Term Assets, Total 23.597 12.631 25.315 19.957 22.698
Total Current Liabilities 1568.23 1729.6 1084.8 1035.77 1352.35
Accounts Payable 798.776 772.736 587.51 602.601 709.736
Accrued Expenses 769.455 600.892 497.293 433.165 391.906
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 4119.81 3676.53 3328.21 3203.82 2990.26
Total Long Term Debt 1261.74 945.257 1305.42 1295.74 898.398
Long Term Debt 1261.74 945.257 1305.42 1295.74 898.398
Deferred Income Tax 920.531 745.442 692.022 699.078 643.461
Other Liabilities, Total 369.314 256.233 245.961 173.241 96.056
Total Equity 3666.77 3117.82 2600.14 2267.03 2101.38
Common Stock 1.671 1.671 1.671 1.671 1.671
Additional Paid-In Capital 499.897 448.217 408.244 374.049 340.457
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6423.73 5621.1 4984.74 4592.94 4188.44
Treasury Stock - Common -3258.53 -2953.18 -2794.52 -2701.63 -2429.18
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7786.58 6794.35 5928.35 5470.85 5091.65
Total Common Shares Outstanding 103.743 105.094 105.654 106.213 108.711
Goodwill, Net 120.449 100.521 105.367 96.326 40.087
Intangibles, Net 115.941 90.572 106.755 106.506 65.07
Long Term Investments 25.1 26 23.1 20.4 15.7
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 355.972 0 0 250.706
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1988.93 2211.78 2152.42 2281.92 2269.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 52.604 51.927 84.334 123.841 144.529
Tiền mặt và các khoản tương đương 52.604 51.927 84.334 123.841 144.529
Tổng các khoản phải thu, ròng 1382.9 1858.84 1726.16 1776.77 1745.65
Accounts Receivable - Trade, Net 1382.9 1528.07 1726.16 1776.77 1745.65
Prepaid Expenses 553.427 260.41 341.927 381.304 379.621
Total Assets 7790.4 7786.58 7431.56 7252.56 7031.94
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5197.8 4979.82 4708.01 4447.69 4234.27
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8163.78 7999.48 7680.24 7294.08 6950.33
Accumulated Depreciation, Total -2965.98 -3019.66 -2972.23 -2846.38 -2716.06
Intangibles, Net 231.518 115.941 241.443 236.489 241.633
Other Long Term Assets, Total 372.159 358.597 329.693 286.46 286.245
Total Current Liabilities 1703.58 1568.23 1500.72 1870.06 1784.73
Accounts Payable 749.774 798.776 838.859 886.617 854.879
Accrued Expenses 704.024 769.455 661.865 633.493 578.637
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 249.785 0 0 349.955 351.214
Total Liabilities 3993.03 4119.81 3926.45 3927.7 3778.4
Total Long Term Debt 991.71 1261.74 1243.81 945.999 945.628
Long Term Debt 991.71 1261.74 1243.81 945.999 945.628
Deferred Income Tax 921.977 920.531 835.905 810.631 753.727
Other Liabilities, Total 375.761 369.314 346.007 301.003 294.314
Total Equity 3797.37 3666.77 3505.11 3324.86 3253.54
Common Stock 1.671 1.671 1.671 1.671 1.671
Additional Paid-In Capital 511.319 499.897 497.456 483.109 461.516
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6577.91 6423.73 6263.92 6036.1 5822.49
Treasury Stock - Common -3293.53 -3258.53 -3257.94 -3196.01 -3032.13
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7790.4 7786.58 7431.56 7252.56 7031.94
Total Common Shares Outstanding 103.648 103.743 103.537 103.813 104.783
Total Inventory 40.602
Goodwill, Net 120.449
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 969.351 760.806 506.035 516.32 489.585
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1776.88 1223.9 1122.86 1098.35 1087.84
Tiền từ hoạt động kinh doanh 644.52 557.093 527.375 499.145 435.893
Deferred Taxes 175.089 53.42 -7.056 55.617 101.591
Khoản mục phi tiền mặt 135.91 122.182 111.072 105.898 59.476
Cash Taxes Paid 195.827 203.74 95.454 71.681 83.822
Lãi suất đã trả 50.433 47.016 48.351 46.721 39.901
Thay đổi vốn lưu động -147.988 -269.603 -14.567 -78.633 1.296
Tiền từ hoạt động đầu tư -1550.07 -877.018 -612.957 -803.962 -886.773
Chi phí vốn -1540.8 -947.563 -738.545 -854.115 -995.65
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -9.274 70.545 125.588 50.153 108.877
Tiền từ các hoạt động tài chính -530.434 -304.633 -231.6 -266.985 -208.08
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0
Total Cash Dividends Paid -166.724 -124.442 -114.234 -111.817 -104.994
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -331.21 -180.191 -119.39 -292.182 -169.901
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -32.5 0 2.024 137.014 66.815
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -303.622 42.247 278.302 27.4 -7.012
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 197.768 969.351 768.048 498.666 243.325
Cash From Operating Activities 487.621 1776.88 1355.41 784.527 291.785
Cash From Operating Activities 175.812 644.52 472.914 306.334 148.763
Deferred Taxes 1.446 175.089 90.463 65.189 8.285
Non-Cash Items 48.138 135.91 100.423 57.983 20.34
Cash Taxes Paid 7.455 195.827 156.304 111.641 22.153
Cash Interest Paid 24.577 50.433 48.694 21.335 20.974
Changes in Working Capital 64.457 -147.988 -76.442 -143.645 -128.928
Cash From Investing Activities -379.831 -1550.07 -1136.13 -685.033 -376.065
Capital Expenditures -461.314 -1540.8 -1087.88 -667.742 -309.338
Other Investing Cash Flow Items, Total 81.483 -9.274 -48.248 -17.291 -66.727
Cash From Financing Activities -107.113 -530.434 -490.492 -331.202 -126.74
Total Cash Dividends Paid -43.584 -166.724 -125.228 -83.674 -41.94
Issuance (Retirement) of Stock, Net -42.829 -331.21 -315.264 -247.528 -84.8
Issuance (Retirement) of Debt, Net -20.7 -32.5 -50 0 0
Net Change in Cash 0.677 -303.622 -271.215 -231.708 -211.02
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Hunt (Johnelle D) Individual Investor 17.6815 18326466 18 2023-02-21 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.4699 9815337 -92588 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 5.0166 5199555 -28901 2023-03-31 MED
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.4071 4567815 -16111 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.3322 4490237 149813 2023-03-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 3.3132 3434089 -277983 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.1912 3307588 -61788 2023-03-31 LOW
Barrow Hanley Global Investors Investment Advisor 3.1768 3292653 -93543 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.1276 2205162 -176185 2023-03-31 LOW
Durable Capital Partners LP Hedge Fund 2.0178 2091454 88611 2023-03-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7544 1818443 99 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7477 1811494 38884 2023-03-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5261 1581785 221999 2023-03-31 LOW
Atlanta Capital Management Company, L.L.C. Investment Advisor 1.4624 1515758 -3994 2023-03-31 LOW
Garrison (Earl Wayne) Individual Investor 1.143 1184744 0 2023-02-21 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0024 1038970 -42908 2023-03-31 LOW
George (Gary Charles) Individual Investor 0.9841 1019961 0 2023-02-21 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7986 827774 -1505 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7979 826960 43790 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7721 800251 -356871 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Freight Trucking

PO Box 130
615 Jb Hunt Corporate Dr
LOWELL
ARKANSAS 72745
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+3.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00486

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch