CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch ITV PLC - ITV CFD

0.701
0.29%
0.009
Thấp: 0.696
Cao: 0.706
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.009
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

ITV PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.699
Mở* 0.702
Thay đổi trong 1 năm* -0.85%
Vùng giá trong ngày* 0.696 - 0.706
Vùng giá trong 52 tuần 0.54-0.97
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 8.00M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 181.52M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.85B
Tỷ số P/E 6.69
Cổ phiếu đang lưu hành 4.03B
Doanh thu 3.73B
EPS 0.11
Tỷ suất cổ tức (%) 7.06614
Hệ số rủi ro beta 2.04
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 0.701 0.001 0.14% 0.700 0.707 0.695
Jun 5, 2023 0.699 -0.017 -2.37% 0.716 0.717 0.694
Jun 2, 2023 0.713 -0.005 -0.70% 0.718 0.718 0.709
Jun 1, 2023 0.700 0.001 0.14% 0.699 0.706 0.685
May 31, 2023 0.686 -0.020 -2.83% 0.706 0.706 0.686
May 30, 2023 0.709 0.006 0.85% 0.703 0.718 0.696
May 26, 2023 0.716 -0.009 -1.24% 0.725 0.725 0.703
May 25, 2023 0.717 -0.007 -0.97% 0.724 0.729 0.714
May 24, 2023 0.723 -0.016 -2.17% 0.739 0.740 0.719
May 23, 2023 0.742 -0.007 -0.93% 0.749 0.754 0.738
May 22, 2023 0.739 -0.018 -2.38% 0.757 0.760 0.739
May 19, 2023 0.755 0.000 0.00% 0.755 0.758 0.744
May 18, 2023 0.754 0.019 2.59% 0.735 0.755 0.728
May 17, 2023 0.738 -0.004 -0.54% 0.742 0.743 0.734
May 16, 2023 0.743 0.001 0.13% 0.742 0.755 0.737
May 15, 2023 0.748 0.008 1.08% 0.740 0.748 0.735
May 12, 2023 0.745 -0.009 -1.19% 0.754 0.756 0.736
May 11, 2023 0.753 0.028 3.86% 0.725 0.754 0.724
May 10, 2023 0.770 -0.016 -2.04% 0.786 0.786 0.766
May 9, 2023 0.786 -0.001 -0.13% 0.787 0.789 0.779

ITV PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 ITV PLC Earnings Release
Half Year 2023 ITV PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3728 3453 2781 3308 3211
Doanh thu 3728 3453 2781 3308 3211
Tổng chi phí hoạt động 3209 2945 2425 2773 2611
Depreciation / Amortization 84 69 87 72 76
Chi phí bất thường (thu nhập) 65 207 118 86 109
Other Operating Expenses, Total 3060 2669 2220 2615 2426
Thu nhập hoạt động 519 508 356 535 600
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1 -6 -19 -18 -29
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 4 62 10
Khác, giá trị ròng -19 -22 -16 -49 -14
Thu nhập ròng trước thuế 501 480 325 530 567
Thu nhập ròng sau thuế 435 388 281 478 470
Lợi ích thiểu số -7 -10 4 -5 -4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 428 378 285 473 466
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 428 378 285 473 466
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 428 378 285 473 466
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 428 378 285 473 466
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 428 378 285 473 466
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4046 4051 4002 4018 4013
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.10578 0.09331 0.07121 0.11772 0.11612
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.05 0.033 0 0.026 0.08
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.12383 0.14836 0.1052 0.12519 0.14304
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 2049 1679 1905 1548
Doanh thu 2049 1679 1905 1548
Tổng chi phí hoạt động 1758 1451 1543 1392
Depreciation / Amortization 48 36 39 30
Chi phí bất thường (thu nhập) 34 31 67 130
Other Operating Expenses, Total 1676 1384 1437 1232
Thu nhập hoạt động 291 228 362 156
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9 -9 -15 -23
Thu nhập ròng trước thuế 282 219 347 133
Thu nhập ròng sau thuế 238 197 287 101
Lợi ích thiểu số -3 -4 -7 -3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 235 193 280 98
Thu nhập ròng 235 193 280 98
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 235 193 280 98
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 235 193 280 98
Thu nhập ròng pha loãng 235 193 280 98
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4083 4009 4056 4046
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.05756 0.04814 0.06903 0.02422
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.033 0.017 0.033 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.06784 0.0551 0.08851 0.05734
Gain (Loss) on Sale of Assets 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2193 2258 1901 1508 1391
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 348 686 668 246 95
Tiền mặt và các khoản tương đương 91 440 372 153 10
Tổng các khoản phải thu, ròng 919 1158 870 884 865
Accounts Receivable - Trade, Net 661 977 769 785 767
Total Inventory 870 313 308 323 298
Prepaid Expenses 54 48 49 49 46
Other Current Assets, Total 2 53 6 6 87
Total Assets 4475 4240 3953 3568 3408
Property/Plant/Equipment, Total - Net 286 254 285 269 191
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 545 514 489 461 341
Accumulated Depreciation, Total -259 -260 -204 -192 -150
Goodwill, Net 1383 1239 1241 1243 1250
Intangibles, Net 243 260 322 371 393
Long Term Investments 130 98 77 52 51
Other Long Term Assets, Total 240 125 120 122 132
Total Current Liabilities 1753 1682 1404 1320 1261
Accounts Payable 158 109 108 127 111
Accrued Expenses 611 611 505 462 425
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 310 311 29 35 54
Other Current Liabilities, Total 674 651 762 696 671
Total Liabilities 2653 2760 2831 2720 2593
Total Long Term Debt 652 803 1161 1080 993
Long Term Debt 541 732 1078 1016 993
Capital Lease Obligations 111 71 83 64
Deferred Income Tax 57 12 20 29 64
Minority Interest 54 38 29 30 34
Other Liabilities, Total 137 225 217 261 241
Total Equity 1822 1480 1122 848 815
Common Stock 403 403 403 403 403
Additional Paid-In Capital 174 174 174 174 174
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1139 849 520 225 173
Unrealized Gain (Loss) -1 13 18 14 5
Other Equity, Total 107 41 7 32 60
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4475 4240 3953 3568 3408
Total Common Shares Outstanding 4025.41 4025.41 4025.41 4025.41 4025.41
Cash 257 246 296 93 85
Note Receivable - Long Term 0 6 7 3
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 2193 2269 2258 2051
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 348 525 686 654
Cash 257 246 384
Tiền mặt và các khoản tương đương 91 525 440 270
Tổng các khoản phải thu, ròng 973 885 1206 1031
Accounts Receivable - Trade, Net 877 797 1132 1000
Total Inventory 870 809 313 311
Other Current Assets, Total 2 50 53 55
Total Assets 4475 4574 4240 4086
Property/Plant/Equipment, Total - Net 286 275 254 267
Intangibles, Net 1626 1515 1499 1534
Long Term Investments 130 125 98 85
Note Receivable - Long Term 0 7 6 13
Other Long Term Assets, Total 240 383 125 136
Total Current Liabilities 1753 1698 1682 1498
Accounts Payable 158 21 109 111
Accrued Expenses 611 611 427
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 310 326 311 25
Other Current Liabilities, Total 674 555 651 935
Total Liabilities 2653 2819 2760 2867
Total Long Term Debt 652 852 803 1111
Long Term Debt 541 749 732 1033
Capital Lease Obligations 111 103 71 78
Deferred Income Tax 57 55 12 12
Minority Interest 54 46 38 34
Other Liabilities, Total 137 168 225 212
Total Equity 1822 1755 1480 1219
Common Stock 403 403 403 403
Additional Paid-In Capital 174 174 174 174
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1139 1087 849 603
Unrealized Gain (Loss) -1 1 13 16
Other Equity, Total 107 90 41 23
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4475 4574 4240 4086
Total Common Shares Outstanding 4025.41 4025.41 4025.41 4025.41
Payable/Accrued 796
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 501 480 325 530 567
Tiền từ hoạt động kinh doanh 304 171 525 472 424
Tiền từ hoạt động kinh doanh 53 59 57 56 28
Amortization 84 69 87 74 92
Khoản mục phi tiền mặt 49 -60 87 111 46
Cash Taxes Paid 55 119 88 108 92
Lãi suất đã trả 56 53 34 84 52
Thay đổi vốn lưu động -383 -377 -31 -299 -309
Tiền từ hoạt động đầu tư -196 -65 -72 46 -103
Chi phí vốn -78 -45 -66 -68 -82
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -118 -20 -6 114 -21
Tiền từ các hoạt động tài chính -458 -35 -28 -365 -350
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 22 -12 -3 -43 -8
Total Cash Dividends Paid -201 0 -320 -315
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -1 -4 -5
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -279 -23 -24 2 -22
Ảnh hưởng của ngoại hối 12 -3 -3 -2 -2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -338 68 422 151 -31
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 501 219 480 133
Cash From Operating Activities 304 19 171 89
Cash From Operating Activities 53 26 59 28
Amortization 84 36 69 30
Non-Cash Items 49 25 -60 134
Cash Taxes Paid 55 31 119 41
Cash Interest Paid 56 16 53 23
Changes in Working Capital -383 -287 -377 -236
Cash From Investing Activities -196 -40 -65 -38
Capital Expenditures -78 -37 -45 -28
Other Investing Cash Flow Items, Total -118 -3 -20 -10
Cash From Financing Activities -458 -149 -35 -10
Financing Cash Flow Items 22 -1 -12 -1
Total Cash Dividends Paid -201 -133 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -279 -15 -23 -9
Foreign Exchange Effects 12 9 -3 -5
Net Change in Cash -338 -161 68 36
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Liberty Global PLC Corporation 9.8779 398515510 0 2023-03-01 LOW
Redwheel Investment Advisor/Hedge Fund 5.6598 228339000 0 2023-03-01 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 5.2205 210615274 366373 2023-03-01 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 5.125 206764435 0 2023-03-01 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 5.1105 206179898 1813244 2023-03-01 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.0636 163941782 7279077 2023-01-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0291 122206627 399481 2023-01-30 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 2.3158 93428173 -12873455 2023-05-01 LOW
Marathon-London Investment Advisor 2.0845 84098582 -241866 2023-05-01 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.8961 76495409 8900801 2023-04-01 MED
Zadig Asset Management L.L.P. Investment Advisor 1.3385 54000000 0 2023-02-28 HIGH
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1338 45741792 -82339 2023-05-01 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0832 43702021 2568325 2023-05-01 LOW
Brandes Investment Partners, L.P. Investment Advisor 1.0292 41522154 0 2023-05-01 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.9919 40019153 0 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.9551 38530996 -60648 2023-05-01 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9512 38375416 -7824250 2023-01-05 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 0.8888 35859114 5046450 2023-01-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6425 25919714 4011429 2023-02-03 LOW
Beutel, Goodman & Company Ltd. Investment Advisor 0.615 24812220 -122410 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Broadcasting (NEC)

The London Televison Centre
Upper Ground
LONDON
00000
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,963.33 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,547.80 Price
-0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

26,965.50 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.54 Price
+2.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00415

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch