CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch ITM Power - ITM CFD

0.7370
1.86%
0.0135
Thấp: 0.723
Cao: 0.7435
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0135
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

ITM Power PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.751
Mở* 0.7315
Thay đổi trong 1 năm* -74.4%
Vùng giá trong ngày* 0.723 - 0.7435
Vùng giá trong 52 tuần 0.66-2.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.56M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 44.30M
Giá trị vốn hóa thị trường 456.20M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 616.16M
Doanh thu 3.50M
EPS -0.14
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 12, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 0.7370 -0.0120 -1.60% 0.7490 0.7490 0.7135
Jun 8, 2023 0.7510 -0.0015 -0.20% 0.7525 0.7570 0.7275
Jun 7, 2023 0.7525 0.0445 6.29% 0.7080 0.7545 0.6870
Jun 6, 2023 0.7065 0.0125 1.80% 0.6940 0.7210 0.6860
Jun 5, 2023 0.7065 0.0030 0.43% 0.7035 0.7205 0.6995
Jun 2, 2023 0.6935 -0.0045 -0.64% 0.6980 0.7085 0.6780
Jun 1, 2023 0.6790 -0.0170 -2.44% 0.6960 0.7150 0.6705
May 31, 2023 0.6855 0.0175 2.62% 0.6680 0.7000 0.6535
May 30, 2023 0.6740 -0.0080 -1.17% 0.6820 0.7015 0.6660
May 26, 2023 0.6845 0.0045 0.66% 0.6800 0.6965 0.6765
May 25, 2023 0.6895 0.0015 0.22% 0.6880 0.6975 0.6760
May 24, 2023 0.6775 -0.0385 -5.38% 0.7160 0.7180 0.6695
May 23, 2023 0.7080 -0.0005 -0.07% 0.7085 0.7240 0.6770
May 22, 2023 0.7090 0.0225 3.28% 0.6865 0.7130 0.6775
May 19, 2023 0.6810 -0.0075 -1.09% 0.6885 0.7150 0.6790
May 18, 2023 0.6885 -0.0050 -0.72% 0.6935 0.7150 0.6710
May 17, 2023 0.6900 -0.0095 -1.36% 0.6995 0.7025 0.6785
May 16, 2023 0.7115 -0.0115 -1.59% 0.7230 0.7425 0.6930
May 15, 2023 0.7230 -0.0160 -2.17% 0.7390 0.7580 0.6715
May 12, 2023 0.7495 0.0030 0.40% 0.7465 0.7650 0.7380

ITM Power Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, September 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Full Year 2023 ITM Power PLC Earnings Release
Full Year 2023 ITM Power PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Friday, October 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

09:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

ITM Power PLC Annual Shareholders Meeting
ITM Power PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 5.627 4.275 3.291 4.589 3.283
Doanh thu 5.627 4.275 3.291 4.589 3.283
Chi phí tổng doanh thu 29.104 10.789 9.12 5.755 3.438
Lợi nhuận gộp -23.477 -6.514 -5.829 -1.166 -0.155
Tổng chi phí hoạt động 52.073 30.932 32.687 13.936 9.777
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12.505 9.005 8.398 6.451 4.541
Nghiên cứu & phát triển 9.314 12.328 16.217 8.529 5.936
Other Operating Expenses, Total -0.56 -1.165 -1.004 -6.799 -4.138
Thu nhập hoạt động -46.446 -26.657 -29.396 -9.347 -6.494
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.217 -0.991 -0.127 0.029 0.018
Thu nhập ròng trước thuế -46.663 -27.648 -29.523 -9.318 -6.476
Thu nhập ròng sau thuế -46.694 -27.697 -29.561 -9.451 -6.116
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -46.694 -27.697 -29.561 -9.451 -6.116
Thu nhập ròng -46.694 -27.697 -29.561 -9.451 -6.116
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -46.694 -27.697 -29.561 -9.451 -6.116
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -46.694 -27.697 -29.561 -9.451 -6.116
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng -46.694 -27.697 -29.561 -9.451 -6.116
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 576.7 507.263 398.388 325.31 288.464
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.08097 -0.0546 -0.0742 -0.02905 -0.0212
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.07904 -0.05222 -0.06438 -0.0291 -0.02133
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.71 -0.025 -0.044
Oct 2022 Apr 2022 Oct 2021 Apr 2021 Oct 2020
Tổng doanh thu 2.031 1.471 4.156 4.097 0.178
Doanh thu 2.031 1.471 4.156 4.097 0.178
Chi phí tổng doanh thu 47.59 22.338 6.766 7.804 2.985
Lợi nhuận gộp -45.559 -20.867 -2.61 -3.707 -2.807
Tổng chi phí hoạt động 58.192 32.878 19.195 19.065 11.867
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7.994 6.938 5.567 5.067 3.938
Nghiên cứu & phát triển 3.63 7.034 6.902 5.426
Other Operating Expenses, Total 0.538 -1.738 -0.172 -0.683 -0.482
Thu nhập hoạt động -56.161 -31.407 -15.039 -14.968 -11.689
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.372 0.086 -0.303 -0.674 -0.317
Thu nhập ròng trước thuế -56.533 -31.321 -15.342 -15.642 -12.006
Thu nhập ròng sau thuế -56.548 -31.331 -15.363 -15.685 -12.012
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -56.548 -31.331 -15.363 -15.685 -12.012
Thu nhập ròng -56.548 -31.331 -15.363 -15.685 -12.012
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -56.548 -31.331 -15.363 -15.685 -12.012
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -56.548 -31.331 -15.363 -15.685 -12.012
Thu nhập ròng pha loãng -56.548 -31.331 -15.363 -15.685 -12.012
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 613.658 602.742 550.658 507.263 476.067
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.09215 -0.05198 -0.0279 -0.03092 -0.02523
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.09089 -0.05014 -0.0279 -0.02854 -0.02523
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.193 1.71 0 -0.025
Depreciation / Amortization 0.877
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 423.622 205.477 67.517 38.298 39.558
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 365.882 176.078 39.919 5.173 20.403
Tiền mặt và các khoản tương đương 365.882 176.078 39.919 5.173 20.403
Tổng các khoản phải thu, ròng 13.146 15.405 8.794 14.59 10.701
Accounts Receivable - Trade, Net 8.075 11.169 7.608 14.07 9.459
Total Inventory 32.198 6.418 4.432 1.906 0.655
Total Assets 458.165 229.066 83.175 44.709 44.367
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22.091 19.913 13.021 5.742 4.454
Intangibles, Net 9.081 3.269 2.154 0.669 0.355
Total Current Liabilities 50.129 25.337 21.114 18.5 8.776
Payable/Accrued
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 36.738 21.319 16.167 12.809 5.747
Total Liabilities 63.212 31.619 27.429 18.5 8.776
Total Long Term Debt 6.522 6.282 6.315 0 0
Total Equity 394.953 197.447 55.746 26.209 35.591
Common Stock 30.658 27.533 23.664 16.2 16.2
Additional Paid-In Capital 542.323 302.248 137.236 86.631 86.631
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -178.04 -132.417 -105.315 -76.733 -67.311
Other Equity, Total 0.012 0.083 0.161 0.111 0.071
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 458.165 229.066 83.175 44.709 44.367
Total Common Shares Outstanding 613.158 550.658 473.519 325.31 325.309
Prepaid Expenses 11.972 6.526 13.289 14.937 6.227
Other Current Assets, Total 0.424 1.05 1.083 1.692 1.572
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 31.808 37.971 29.183 14.31 11.28
Accumulated Depreciation, Total -9.717 -18.058 -16.162 -8.568 -6.826
Accounts Payable 8.716 1.191 2.507 3.44 1.403
Accrued Expenses 4.049 2.623 2.229 2.251 1.626
Long Term Investments 1.823 0.407 0.483 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.626 0.204 0.211 0
Capital Lease Obligations 6.522 6.282 6.315 0
Note Receivable - Long Term 1.548
Other Liabilities, Total 6.561
Oct 2022 Apr 2022 Oct 2021 Apr 2021 Oct 2020
Tổng tài sản hiện tại 397.814 423.622 197.458 205.477 50.508
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 317.738 365.882 164.235 176.078 25.94
Tiền mặt và các khoản tương đương 317.738 365.882 164.235 176.078 25.94
Tổng các khoản phải thu, ròng 33.073 25.542 21.481 22.981 18.458
Accounts Receivable - Trade, Net 33.073 21.481 22.981 18.458
Total Inventory 47.003 32.198 11.742 6.418 6.11
Total Assets 435.69 458.165 221.559 229.066 72.706
Property/Plant/Equipment, Total - Net 23.495 22.091 19.935 19.913 18.944
Intangibles, Net 11.916 9.081 3.856 3.269 2.752
Total Current Liabilities 70.242 50.129 33.236 25.337 20.711
Payable/Accrued 49.785 34.296 22.487 12.857 11.822
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.755 0.626 0.512 0.204 0.164
Other Current Liabilities, Total 19.702 15.207 10.237 12.276 8.725
Total Liabilities 96.547 63.212 39.269 31.619 27.022
Total Long Term Debt 6.271 6.522 6.033 6.282 6.311
Capital Lease Obligations 6.271 6.522 6.033 6.282 6.311
Total Equity 339.143 394.953 182.29 197.447 45.684
Common Stock 30.808 30.658 27.533 27.533 23.873
Additional Paid-In Capital 542.461 542.323 302.248 302.248 138.849
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -233.878 -178.04 -147.433 -132.417 -117.186
Other Equity, Total -0.248 0.012 -0.058 0.083 0.148
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 435.69 458.165 221.559 229.066 72.706
Total Common Shares Outstanding 616.158 613.158 550.658 550.658 480.445
Long Term Investments 0.888 1.823 0.31 0.407 0.502
Note Receivable - Long Term 1.577 1.548
Other Liabilities, Total 20.034 6.561
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -44.736 -26.657 -29.396 -9.347 -6.494
Tiền từ hoạt động kinh doanh -38.155 -20.141 -12.04 -11.775 -8.005
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.34 2.321 2.44 1.773 1.611
Khoản mục phi tiền mặt 1.387 2.48 7.039 0.015 0.19
Cash Taxes Paid 0.062 -0.021 -0.052 -0.077 -0.189
Thay đổi vốn lưu động 2.005 1.441 7.68 -4.338 -3.413
Tiền từ hoạt động đầu tư -15.079 -12.403 -11.063 -3.458 -1.567
Chi phí vốn -11.155 -15.946 -10.757 -4.561 -8.698
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -3.924 3.543 -0.306 1.103 7.131
Tiền từ các hoạt động tài chính 243.131 168.725 57.833 0 28.388
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -6.8 -4.954 -1.23 0 -0.97
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 250 173.835 59.299 0 29.358
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.093 -0.022 0.016 0.003 0.029
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 189.804 136.159 34.746 -15.23 18.845
Amortization 0.849 0.274 0.197 0.122 0.101
Lãi suất đã trả 0.532 0.479 0.214 0.001
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.069 -0.156 -0.236 0
Oct 2022 Apr 2022 Oct 2021 Apr 2021 Oct 2020
Net income/Starting Line -56.161 -44.736 -15.039 -26.657 -11.689
Cash From Operating Activities -41.818 -38.155 -9.8 -20.141 -7.945
Cash From Operating Activities 1.318 2.34 1.149 2.321 1.057
Amortization 0.482 0.849 0.396 0.274 0.115
Non-Cash Items 1.668 1.387 0.347 2.48 0.14
Cash Taxes Paid 0 0.062 0.062 -0.021 -0.103
Changes in Working Capital 10.875 2.005 3.347 1.441 2.432
Cash From Investing Activities -6.393 -15.079 -1.994 -12.403 -7.756
Capital Expenditures -7.216 -11.155 -2.123 -15.946 -11.123
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.823 -3.924 0.129 3.543 3.367
Cash From Financing Activities 0.123 243.131 -0.065 168.725 1.749
Financing Cash Flow Items -0.612 -6.8 0 -4.954 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.9 250 0 173.835 1.822
Foreign Exchange Effects -0.056 -0.093 0.015 -0.022 -0.027
Net Change in Cash -48.144 189.804 -11.844 136.159 -13.979
Cash Interest Paid 0.249 0.532 0.235 0.479 0.242
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.165 -0.069 -0.065 -0.156 -0.073
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Linde UK Holdings No.2, Ltd. Corporation 16.2296 100000000 0 2022-10-31
Lord Bamford Individual Investor 6.5852 40575115 -2248663 2022-10-31
Hargreaves Lansdown Asset Management Limited Investment Advisor 6.2591 38565986 4150718 2022-10-31 LOW
Hargreaves (Peter Kendal) Individual Investor 4.4933 27686070 0 2022-10-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 2.1345 13151976 565209 2022-10-29 LOW
Snam SpA Corporation 2.0719 12765957 0 2023-02-15 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7693 10901485 0 2023-04-30 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0349 6376327 2365211 2022-10-29 LOW
green benefit AG Investment Advisor 1.0142 6249202 1275969 2023-04-30 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9351 5762000 0 2023-03-31 LOW
Herald Investment Management Limited Investment Advisor 0.9057 5580259 0 2023-02-15 LOW
Hauck & Aufhäuser Fund Services S.A. Investment Advisor 0.8128 5008233 3600825 2022-10-24 MED
PIMCO (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.8027 4945733 2354933 2022-09-28 LOW
Lloyd (Jonathan Anthony) Individual Investor 0.7659 4719256 -50000 2021-09-22
CPP Investment Board Pension Fund 0.7422 4573000 4573000 2022-03-31 LOW
FinTech Group AG Investment Advisor 0.6527 4021618 1171745 2022-10-24 LOW
CPR Asset Management Investment Advisor 0.4691 2890119 -1650046 2022-12-31 MED
BG Fund Management Luxembourg S.A. Investment Advisor 0.4661 2871618 782120 2023-02-28 MED
GAM International Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4558 2808220 -173900 2022-09-28 MED
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.4217 2598416 4124 2023-05-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Heavy Electrical Equipment (NEC)

2 Bessemer Park
S9 1DZ

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,911.45 Price
-2.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.51 Price
-5.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00385

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch