CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch iRobot Corporation - IRBT CFD

39.57
2.67%
0.36
Thấp: 38.56
Cao: 40.01
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.36
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

iRobot Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 38.54
Mở* 38.56
Thay đổi trong 1 năm* -15.29%
Vùng giá trong ngày* 38.56 - 40.01
Vùng giá trong 52 tuần 31.37-60.25
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 570.60K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.25M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.10B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 27.59M
Doanh thu 1.05B
EPS -12.33
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.09
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 39.57 1.08 2.81% 38.49 40.13 38.29
Jun 1, 2023 38.54 3.26 9.24% 35.28 39.28 35.13
May 31, 2023 35.27 1.03 3.01% 34.24 36.04 34.04
May 30, 2023 34.66 1.63 4.93% 33.03 34.66 32.98
May 26, 2023 33.35 -0.01 -0.03% 33.36 33.68 33.23
May 25, 2023 33.72 -0.15 -0.44% 33.87 33.99 33.34
May 24, 2023 33.84 1.43 4.41% 32.41 34.73 32.33
May 23, 2023 32.54 0.86 2.71% 31.68 32.83 31.13
May 22, 2023 31.60 -0.42 -1.31% 32.02 32.08 31.39
May 19, 2023 31.89 -0.63 -1.94% 32.52 32.69 31.31
May 18, 2023 32.53 -0.27 -0.82% 32.80 33.12 32.06
May 17, 2023 33.11 -0.63 -1.87% 33.74 33.81 32.95
May 16, 2023 33.93 0.42 1.25% 33.51 33.97 33.27
May 15, 2023 33.82 0.37 1.11% 33.45 34.02 33.22
May 12, 2023 33.56 -0.28 -0.83% 33.84 34.25 33.35
May 11, 2023 34.11 -1.30 -3.67% 35.41 35.41 33.99
May 10, 2023 35.64 -0.28 -0.78% 35.92 36.12 34.71
May 9, 2023 38.19 0.51 1.35% 37.68 38.85 37.40
May 8, 2023 38.00 0.68 1.82% 37.32 38.04 37.12
May 5, 2023 37.24 -0.40 -1.06% 37.64 37.68 36.62

iRobot Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, August 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 iRobot Corp Earnings Release
Q2 2023 iRobot Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 iRobot Corp Earnings Release
Q3 2023 iRobot Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1183.38 1564.99 1430.39 1214.01 1092.58
Doanh thu 1183.38 1564.99 1430.39 1214.01 1092.58
Chi phí tổng doanh thu 833.29 1014.69 760.161 670.083 537.156
Lợi nhuận gộp 350.093 550.299 670.229 543.927 555.428
Tổng chi phí hoạt động 1423.77 1566.09 1284.07 1127.39 986.762
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 392.762 386.979 366.245 314.651 307.912
Nghiên cứu & phát triển 166.508 161.331 156.67 141.607 140.629
Thu nhập hoạt động -240.383 -1.1 146.322 86.618 105.822
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 19.718 30.063 0.089 1.568
Khác, giá trị ròng -41.018 -0.679 41.593 12.126 1.232
Thu nhập ròng trước thuế -261.683 28.284 187.915 98.833 108.622
Thu nhập ròng sau thuế -286.295 30.39 147.068 85.3 90.119
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -286.295 30.39 147.068 85.3 90.119
Thu nhập ròng -286.295 30.39 147.068 85.3 87.992
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -286.295 30.39 147.068 85.3 90.119
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -286.295 30.39 147.068 85.3 87.992
Thu nhập ròng pha loãng -286.295 30.39 147.068 85.3 87.992
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 27.214 28.162 28.618 28.735 28.64
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -10.5201 1.07911 5.139 2.96851 3.14661
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -6.3564 1.441 5.31064 2.96851 3.14661
Depreciation / Amortization 12.549 1.03 0.992 1.051 1.065
Chi phí bất thường (thu nhập) 18.657 2.059
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -2.127
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 160.292 357.872 278.191 255.351 291.969
Doanh thu 160.292 357.872 278.191 255.351 291.969
Chi phí tổng doanh thu 123.741 272.646 201.784 174.406 184.454
Lợi nhuận gộp 36.551 85.226 76.407 80.945 107.515
Tổng chi phí hoạt động 241.589 442.686 346.558 319.265 315.256
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 75.736 129.479 91.781 102.397 87.763
Nghiên cứu & phát triển 41.934 40.615 41.425 41.937 42.529
Depreciation / Amortization 0.178 11.568 0.525 0.51
Thu nhập hoạt động -81.297 -84.814 -68.367 -63.914 -23.287
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0 38.546 -0.014 -1.979 -16.835
Khác, giá trị ròng -1.077 -39.94 -0.965 -0.203 0.089
Thu nhập ròng trước thuế -82.374 -86.208 -69.346 -66.096 -40.033
Thu nhập ròng sau thuế -81.112 -84.102 -128.366 -43.421 -30.406
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -81.112 -84.102 -128.366 -43.421 -30.406
Thu nhập ròng -81.112 -84.102 -128.366 -43.421 -30.406
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -81.112 -84.102 -128.366 -43.421 -30.406
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -81.112 -84.102 -128.366 -43.421 -30.406
Thu nhập ròng pha loãng -81.112 -84.102 -128.366 -43.421 -30.406
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 27.467 27.379 27.264 27.161 27.051
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.95307 -3.07177 -4.70826 -1.59865 -1.12402
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.21965 -2.25615 -2.53961 -0.76875 -1.16935
Other Operating Expenses, Total -0.054
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 528.3 789.533 881.221 594.217 514.437
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 117.949 234.501 483.716 256.424 161.978
Tiền mặt và các khoản tương đương 117.949 201.457 432.635 239.392 130.373
Đầu tư ngắn hạn 0 33.044 51.081 17.032 31.605
Tổng các khoản phải thu, ròng 66.025 160.642 170.526 146.161 162.166
Accounts Receivable - Trade, Net 66.025 160.642 170.526 146.161 162.166
Total Inventory 285.25 333.296 181.756 157.347 164.633
Other Current Assets, Total 59.076 61.094 45.223 34.285 25.66
Total Assets 835.443 1184.43 1189.73 920.753 766.961
Property/Plant/Equipment, Total - Net 86.993 116.496 120.266 123.466 57.026
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 192.844 209.407 203.694 204.244 122.19
Accumulated Depreciation, Total -105.851 -92.911 -83.428 -80.778 -65.164
Goodwill, Net 167.724 173.292 125.872 118.732 118.896
Intangibles, Net 11.26 28.41 9.902 12.352 24.273
Long Term Investments 15.1 16.3 17.4 21 15.1
Other Long Term Assets, Total 26.066 60.398 35.067 50.986 37.229
Total Current Liabilities 296.183 395.683 307.567 202.502 213.757
Accounts Payable 184.016 251.298 165.779 116.185 136.742
Accrued Expenses 86.579 128.23 127.582 78.343 68.988
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 25.588 16.155 14.206 7.974 8.027
Total Liabilities 359.727 467.706 385.294 268.684 231.639
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 62.613 68.773 77.022 65.27 13.877
Total Equity 475.716 716.723 804.434 652.069 535.322
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.274 0.27 0.282 0.284 0.278
Additional Paid-In Capital 257.498 222.653 205.256 196.455 172.771
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 199.415 485.71 599.389 452.321 367.021
Other Equity, Total 18.529 8.09 -0.493 3.009 -4.748
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 835.443 1184.43 1189.73 920.753 766.961
Total Common Shares Outstanding 27.423 27.006 28.184 28.352 27.788
Deferred Income Tax 0.931 3.25 0.705 0.912 4.005
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 364.235 528.3 725.798 659.841 646.906
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 47.915 117.949 89.588 63.409 113.499
Tiền mặt và các khoản tương đương 47.915 117.949 89.588 63.409 112.038
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 1.461
Tổng các khoản phải thu, ròng 29.645 66.025 133.055 87.766 105.573
Accounts Receivable - Trade, Net 29.645 66.025 133.055 87.766 105.573
Total Inventory 229.688 285.25 419.088 397.012 331.085
Other Current Assets, Total 56.987 59.076 84.067 111.654 96.749
Total Assets 664.627 835.443 1038.28 1069.96 1036.46
Property/Plant/Equipment, Total - Net 81.217 86.993 95.693 99.169 103.139
Goodwill, Net 169.57 167.724 159.531 164.869 169.964
Intangibles, Net 10.919 11.26 10.948 24.072 26.627
Long Term Investments 15.1 15.1 16 16.2 15.3
Other Long Term Assets, Total 23.586 26.066 30.312 105.81 74.529
Total Current Liabilities 214 296.183 420.403 332.117 275.588
Accounts Payable 74.014 184.016 233.169 192.388 172.908
Accrued Expenses 93.35 86.579 76.966 83.826 86.542
Notes Payable/Short Term Debt 27 0 90 35 0
Other Current Liabilities, Total 19.636 25.588 20.268 20.903 16.138
Total Liabilities 269.188 359.727 476.503 393.185 341.263
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 0.526 0.931 1.013 2.904 3.187
Other Liabilities, Total 54.662 62.613 55.087 58.164 62.488
Total Equity 395.439 475.716 561.779 676.776 695.202
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.276 0.274 0.274 0.272 0.271
Additional Paid-In Capital 263.837 257.498 247.656 239.369 229.133
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 118.303 199.415 283.517 411.883 455.304
Other Equity, Total 13.023 18.529 30.332 25.252 10.494
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 664.627 835.443 1038.28 1069.96 1036.46
Total Common Shares Outstanding 27.594 27.423 27.349 27.229 27.116
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -286.295 30.39 147.068 85.3 87.992
Tiền từ hoạt động kinh doanh -90.021 -31.97 232.048 130.052 71.685
Tiền từ hoạt động kinh doanh 47.869 33.309 34.762 37.159 36.574
Deferred Taxes 18.799 -6.934 13.837 -11.118 -10.848
Khoản mục phi tiền mặt 50.62 -2.429 -7.375 22.572 27.641
Cash Taxes Paid 8.489 20.375 19.929 22.582 39.517
Thay đổi vốn lưu động 78.986 -86.306 43.756 -3.861 -69.674
Tiền từ hoạt động đầu tư 2.248 -48.12 -22.249 -20.923 -26.367
Chi phí vốn -12.325 -29.928 -31.599 -35.337 -32.422
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 14.573 -18.192 9.35 14.414 6.055
Tiền từ các hoạt động tài chính 2.944 -148.442 -21.261 -0.13 -43.166
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.775 -5.161 -1.845 -7.277 -3.532
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 4.719 -143.281 -19.416 7.147 -39.634
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -83.508 -231.178 193.243 109.019 1.738
Ảnh hưởng của ngoại hối 1.321 -2.646 4.705 0.02 -0.414
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line -81.112 -286.295 -202.193 -73.827 -30.406
Cash From Operating Activities -94.507 -90.021 -212.595 -186.512 -102.315
Cash From Operating Activities 7.542 47.869 39.078 19.715 11.241
Deferred Taxes 0.647 18.799 13.09 -35.467 -15.571
Non-Cash Items 4.37 50.62 46.545 36.889 25.582
Changes in Working Capital -25.954 78.986 -109.115 -133.822 -93.161
Cash From Investing Activities -1.529 2.248 5.678 9.399 12.6
Capital Expenditures -1.456 -12.325 -8.895 -4.894 -3.113
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.073 14.573 14.573 14.293 15.713
Cash From Financing Activities 25.409 2.944 91.499 36.487 -0.727
Financing Cash Flow Items -1.6 -1.775 -1.775 -1.601 -1.524
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.009 4.719 3.274 3.088 0.797
Foreign Exchange Effects 0.593 1.321 3.549 2.578 1.023
Net Change in Cash -70.034 -83.508 -111.869 -138.048 -89.419
Issuance (Retirement) of Debt, Net 27 90 35
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 14.9359 4121431 -41273 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.6915 2950217 20974 2023-03-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 6.8346 1885953 -44700 2023-03-31 LOW
Alpine Associates Management Inc. Hedge Fund 5.3733 1482700 -18400 2023-03-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.8994 1075999 -7348 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.988 824507 -36291 2023-03-31 LOW
J.P. Morgan Securities LLC Research Firm 2.1755 600300 -102629 2023-03-31 MED
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.1315 588175 -76612 2023-03-31 MED
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 2.0835 574921 85080 2023-03-31 MED
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 2.0345 561415 171469 2023-03-31 MED
Calamos Advisors LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.9704 543703 0 2023-03-31 MED
Versor Investments LP Hedge Fund 1.9135 528025 -59396 2023-03-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8946 522797 25106 2023-03-31 LOW
Magnetar Capital Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.5605 430593 -635015 2023-03-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.3944 384758 25145 2023-03-31 LOW
Disciplined Growth Investors, Inc. Investment Advisor 1.2268 338516 -1253 2023-03-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.187 327549 229816 2023-03-31 HIGH
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1065 305318 -190633 2023-03-31 LOW
Angle (Colin M) Individual Investor 1.0021 276530 21009 2023-03-12 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.9772 269636 -840 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advanced Electronic Equipment

8 Crosby Dr
BEDFORD
MASSACHUSETTS 01730-1402
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.54 Price
+2.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00489

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch