CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Intertek Group PLC - ITRK CFD

42.19
0.14%
0.63
Thấp: 42.13
Cao: 42.54
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.63
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Intertek Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 42.25
Mở* 42.13
Thay đổi trong 1 năm* -9.38%
Vùng giá trong ngày* 42.13 - 42.54
Vùng giá trong 52 tuần 34.85-47.57
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 487.65K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.32M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.86B
Tỷ số P/E 23.84
Cổ phiếu đang lưu hành 161.39M
Doanh thu 3.19B
EPS 1.78
Tỷ suất cổ tức (%) 2.48766
Hệ số rủi ro beta 0.80
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 42.19 0.00 0.00% 42.19 42.55 41.99
May 25, 2023 42.25 -0.07 -0.17% 42.32 42.45 41.64
May 24, 2023 42.95 0.84 1.99% 42.11 43.31 42.11
May 23, 2023 41.58 0.20 0.48% 41.38 42.15 41.38
May 22, 2023 41.08 0.08 0.20% 41.00 41.60 41.00
May 19, 2023 41.11 0.01 0.02% 41.10 41.37 40.92
May 18, 2023 40.96 0.60 1.49% 40.36 41.00 40.29
May 17, 2023 40.21 -0.22 -0.54% 40.43 40.84 40.19
May 16, 2023 40.84 -0.36 -0.87% 41.20 41.29 40.83
May 15, 2023 41.20 0.14 0.34% 41.06 41.50 41.06
May 12, 2023 41.05 -0.24 -0.58% 41.29 41.65 41.04
May 11, 2023 41.49 0.20 0.48% 41.29 41.76 41.24
May 10, 2023 41.58 -0.08 -0.19% 41.66 42.31 41.52
May 9, 2023 42.17 0.00 0.00% 42.17 42.43 41.74
May 5, 2023 42.13 0.64 1.54% 41.49 42.20 41.49
May 4, 2023 41.63 0.25 0.60% 41.38 41.86 41.38
May 3, 2023 41.78 1.21 2.98% 40.57 42.22 40.57
May 2, 2023 41.36 -0.22 -0.53% 41.58 41.63 41.30
Apr 28, 2023 41.56 0.42 1.02% 41.14 41.56 41.06
Apr 27, 2023 41.16 0.25 0.61% 40.91 41.21 40.61

Intertek Group PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3192.9 2786.3 2741.7 2987 2801.2
Doanh thu 3192.9 2786.3 2741.7 2987 2801.2
Tổng chi phí hoạt động 2740.5 2353.1 2362.9 2502.5 2371.4
Depreciation / Amortization 34.8 29.3 28.1 29.1 24.6
Chi phí bất thường (thu nhập) 32.9 11.4 20.8 9.8 27.4
Other Operating Expenses, Total 2672.8 2312.4 2314 2462.8 2319.4
Thu nhập hoạt động 452.4 433.2 378.8 484.5 429.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -29 -22.9 -33.4 -37 -22.9
Khác, giá trị ròng -3.6 3.1 -1.5 -2.4 -2.4
Thu nhập ròng trước thuế 419.8 413.4 343.9 445.1 404.5
Thu nhập ròng sau thuế 306.8 306.7 262.6 333.6 305.2
Lợi ích thiểu số -18 -18.6 -15.3 -20.5 -20.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 288.8 288.1 247.3 313.1 284.4
Thu nhập ròng 288.8 288.1 247.3 313.1 284.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 288.8 288.1 247.3 313.1 284.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 288.8 288.1 247.3 313.1 284.4
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 288.8 288.1 247.3 313.1 284.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 161.9 161.9 162.3 162.6 162.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.78382 1.77949 1.52372 1.92558 1.74693
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.058 1.058 1.058 1.058 0.991
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.01977 1.82829 1.62847 2.02522 2.00061
Tổng khoản mục bất thường 0
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.8
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 1701.2 1491.7 1468.7 1317.6 1411.1
Doanh thu 1701.2 1491.7 1468.7 1317.6 1411.1
Tổng chi phí hoạt động 1445.8 1294.7 1220 1133.1 1180.4
Depreciation / Amortization 18.3 16.5 16 13.3 13.8
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Chi phí bất thường (thu nhập) 29.1 3.8 7.5 3.9 15
Other Operating Expenses, Total 1398.4 1274.4 1196.5 1115.9 1151.6
Thu nhập hoạt động 255.4 197 248.7 184.5 230.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -18.1 -13.8 -4.4 -15.4 -17.6
Thu nhập ròng trước thuế 237 182.8 244.3 169.1 213.1
Thu nhập ròng sau thuế 175.2 131.6 181.6 125.1 157.1
Lợi ích thiểu số -8.8 -9.2 -8.4 -10.2 -5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 166.4 122.4 173.2 114.9 152.1
Thu nhập ròng 166.4 122.4 173.2 114.9 152.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 166.4 122.4 173.2 114.9 152.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 166.4 122.4 173.2 114.9 152.1
Thu nhập ròng pha loãng 166.4 122.4 173.2 114.9 152.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 162 161.8 161.8 162 162.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.02716 0.75649 1.07046 0.70926 0.93773
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.716 0.342 0.716 0.342 0.716
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.22037 0.79913 1.06366 0.76481 0.92787
Khác, giá trị ròng -0.3 -0.4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1096.8 963.3 865.1 960.1 929.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 321.6 265.9 203.9 227.4 206.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 321.6 265.9 203.9 227.4 206.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 710.9 637.5 606.9 679.1 667.3
Accounts Receivable - Trade, Net 619.6 559 528.7 584.7 584.9
Total Inventory 16.9 14.9 15.5 19.2 18.3
Prepaid Expenses 47.4 45 38.8 34.4 36.8
Other Current Assets, Total
Total Assets 3660.3 3249.7 2615.1 2818.4 2633.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 694.4 641.8 585.8 644.2 441.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1944.5 1752.2 1689.8 1764.3 1281.9
Accumulated Depreciation, Total -1250.1 -1110.4 -1104 -1120.1 -840.7
Goodwill, Net 1418.4 1241.4 835.9 859.8 874.9
Intangibles, Net 362.9 358.5 279.7 302.4 329.5
Long Term Investments 0 0.3
Other Long Term Assets, Total 66.3 44.7 48.6 51.9 58.4
Total Current Liabilities 1143 1265.6 751.2 900 742.7
Accounts Payable 172.1 153.4 142 163.8 154
Accrued Expenses 308.4 296.2 248.1 240.6 240
Notes Payable/Short Term Debt 0.9 460.1 20.5 14.4 3.7
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 332.1 65.4 71.9 286.2 134.6
Other Current Liabilities, Total 329.5 290.5 268.7 195 210.4
Total Liabilities 2376.3 2167.7 1640.1 1862.5 1759.6
Total Long Term Debt 1048.7 766 755.6 802.2 846.8
Long Term Debt 797.1 537.2 592.8 617.9 846.8
Deferred Income Tax 99.2 67.4 59.7 68.2 80.8
Minority Interest 34 32.3 28 29.4 34.3
Other Liabilities, Total 51.4 36.4 45.6 62.7 55
Total Equity 1284 1082 975 955.9 874
Common Stock 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6
Additional Paid-In Capital 257.8 257.8 257.8 257.8 257.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1072.3 931.5 802.8 696.5 614.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3660.3 3249.7 2615.1 2818.4 2633.6
Total Common Shares Outstanding 161.393 161.393 161.393 161.393 161.393
Capital Lease Obligations 251.6 228.8 162.8 184.3
Other Equity, Total -47.7 -108.9 -87.2
Note Receivable - Long Term 21.5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 1096.8 1040.4 963.3 853 865.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 321.6 257.6 265.9 197.2 203.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 321.6 257.6 265.9 197.2 203.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 758.3 765.6 682.5 638.9 645.7
Accounts Receivable - Trade, Net 726.4 747.1 661.9 616.5 621.2
Total Inventory 16.9 17.2 14.9 16.9 15.5
Total Assets 3660.3 3521.8 3249.7 2581.6 2615.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 694.4 688.1 641.8 607.2 585.8
Goodwill, Net 1418.4 1338.7 1241.4 813.7 835.9
Intangibles, Net 362.9 372.3 358.5 258.6 279.7
Long Term Investments
Other Long Term Assets, Total 66.3 59.1 44.7 49.1 48.6
Total Current Liabilities 1143 858.6 1265.6 794.3 751.2
Payable/Accrued 723.2 669.8 667.8 542.9 576.2
Notes Payable/Short Term Debt 0.9 15.5 460.1 3.4 20.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 332.1 103.5 65.4 172 71.9
Other Current Liabilities, Total 86.8 69.8 72.3 76 82.6
Total Liabilities 2376.3 2340.1 2167.7 1635.7 1640.1
Total Long Term Debt 1048.7 1329.6 766 722 755.6
Long Term Debt 797.1 1069.2 537.2 517.8 592.8
Capital Lease Obligations 251.6 260.4 228.8 204.2 162.8
Deferred Income Tax 99.2 78.9 67.4 55.6 59.7
Minority Interest 34 37.1 32.3 31.3 28
Other Liabilities, Total 51.4 35.9 36.4 32.5 45.6
Total Equity 1284 1181.7 1082 945.9 975
Common Stock 1.6 1.6 1.6 1.6 1.6
Additional Paid-In Capital 257.8 257.8 257.8 257.8 257.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1072.3 951 931.5 810.7 802.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3660.3 3521.8 3249.7 2581.6 2615.1
Total Common Shares Outstanding 161.393 161.393 161.393 161.393 161.393
Other Equity, Total -47.7 -28.7 -108.9 -124.2 -87.2
Note Receivable - Long Term 21.5 23.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 306.8 306.7 262.6 333.6 305.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 559.9 550.2 558.8 562.8 458.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 160.2 150.6 156.6 156.2 76.2
Amortization 55.1 48 45.5 44.4 37.1
Khoản mục phi tiền mặt 178 145.2 132.4 171.4 151.2
Cash Taxes Paid 106.7 102 91.6 111.8 93.1
Lãi suất đã trả 37.5 27 34.8 40.7 29.3
Thay đổi vốn lưu động -140.2 -100.3 -38.3 -142.8 -111.2
Tiền từ hoạt động đầu tư -173.3 -586.4 -71.6 -128.5 -495.7
Chi phí vốn -116.5 -97.1 -79.8 -116.8 -113.2
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -56.8 -489.3 8.2 -11.7 -382.5
Tiền từ các hoạt động tài chính -334.9 122.8 -508.9 -403.2 92.4
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -21 -23.7 -27.1 -35.9 -28.1
Total Cash Dividends Paid -170.6 -170.6 -170.4 -163.2 -128.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2.3 -11.4 -12.2 -23.1 -16.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -141 328.5 -299.2 -181 265.5
Ảnh hưởng của ngoại hối 5 -6 -7.9 -21.3 12.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 56.7 80.6 -29.6 9.8 67.3
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 306.8 131.6 306.7 125.1 262.6
Cash From Operating Activities 559.9 167.5 550.2 187 558.8
Cash From Operating Activities 160.2 77.3 150.6 73.7 156.6
Amortization 55.1 26.4 48 21.7 45.5
Non-Cash Items 178 75.4 145.2 67.3 132.4
Cash Taxes Paid 106.7 50.8 102 45.2 91.6
Cash Interest Paid 37.5 15.8 27 13.9 34.8
Changes in Working Capital -140.2 -143.2 -100.3 -100.8 -38.3
Cash From Investing Activities -173.3 -36.9 -586.4 -38.7 -71.6
Capital Expenditures -116.5 -41.1 -97.1 -40 -79.8
Other Investing Cash Flow Items, Total -56.8 4.2 -489.3 1.3 8.2
Cash From Financing Activities -334.9 -165.2 122.8 -120.8 -508.9
Financing Cash Flow Items -21 -10 -23.7 -11.1 -27.1
Total Cash Dividends Paid -170.6 -115.5 -170.6 -115.5 -170.4
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2.3 -2.3 -11.4 -6.4 -12.2
Issuance (Retirement) of Debt, Net -141 -37.4 328.5 12.2 -299.2
Foreign Exchange Effects 5 12.6 -6 -17.1 -7.9
Net Change in Cash 56.7 -22 80.6 10.4 -29.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.4891 10473019 0 2023-02-27 LOW
Fiera Capital Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 5.9194 9553525 0 2023-02-27 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 5.0253 8110417 0 2022-02-28 LOW
Marathon-London Investment Advisor 4.9802 8037714 0 2022-02-28 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 4.9598 8004731 0 2023-02-27 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 3.376 5448593 -2400 2023-04-04 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1693 5115033 -4779 2023-03-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.4018 3876273 4209 2023-05-01 LOW
GIC Private Limited Sovereign Wealth Fund 2.0029 3232489 350193 2023-05-01 LOW
Evenlode Investment Management Limited Investment Advisor 1.8692 3016700 28541 2023-04-04 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.8111 2922949 0 2023-05-01 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.7224 2779800 24741 2023-05-01 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.5329 2473980 -14057 2023-05-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.4647 2363854 12114 2023-05-01 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 1.3404 2163350 100000 2023-03-14 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.22 1969038 -14947 2023-05-01 LOW
GuardCap Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.1324 1827656 56689 2023-03-30 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0363 1672564 -6333 2023-05-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9184 1482228 -1367 2023-05-01 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.8704 1404756 0 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Business Support Services (NEC)

33 Cavendish Square
LONDON
W1G 0PS
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.47 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00369

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

BTC/USD

27,192.45 Price
+1.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch