CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch International Consolidated Airlines Group SA - GBP - IAG CFD

1.5825
0.06%
0.0100
Thấp: 1.5805
Cao: 1.6
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 07:01

Mon - Fri: 07:01 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0100
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

International Consolidated Airlines Group SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.5835
Mở* 1.583
Thay đổi trong 1 năm* 27.87%
Vùng giá trong ngày* 1.5805 - 1.6
Vùng giá trong 52 tuần 0.90-1.74
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 9.12M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 286.94M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.84B
Tỷ số P/E 46.80
Cổ phiếu đang lưu hành 4.93B
Doanh thu 19.81B
EPS 0.03
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.79
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 1.5825 -0.0040 -0.25% 1.5865 1.6020 1.5775
Jun 7, 2023 1.5835 0.0220 1.41% 1.5615 1.5920 1.5510
Jun 6, 2023 1.5670 0.0095 0.61% 1.5575 1.5710 1.5450
Jun 5, 2023 1.5610 -0.0115 -0.73% 1.5725 1.5795 1.5495
Jun 2, 2023 1.5740 0.0115 0.74% 1.5625 1.5760 1.5535
Jun 1, 2023 1.5475 0.0115 0.75% 1.5360 1.5685 1.5215
May 31, 2023 1.5365 -0.0045 -0.29% 1.5410 1.5825 1.5325
May 30, 2023 1.5620 0.0110 0.71% 1.5510 1.5775 1.5350
May 26, 2023 1.5610 0.0010 0.06% 1.5600 1.5755 1.5405
May 25, 2023 1.5755 0.0050 0.32% 1.5705 1.5910 1.5500
May 24, 2023 1.5635 0.0010 0.06% 1.5625 1.5695 1.5395
May 23, 2023 1.5815 0.0065 0.41% 1.5750 1.5985 1.5615
May 22, 2023 1.5795 0.0070 0.45% 1.5725 1.5985 1.5725
May 19, 2023 1.5705 -0.0250 -1.57% 1.5955 1.6165 1.5700
May 18, 2023 1.6005 -0.0050 -0.31% 1.6055 1.6150 1.5885
May 17, 2023 1.5815 0.0455 2.96% 1.5360 1.5925 1.5360
May 16, 2023 1.5540 0.0220 1.44% 1.5320 1.5570 1.5190
May 15, 2023 1.5350 -0.0200 -1.29% 1.5550 1.5550 1.5320
May 12, 2023 1.5385 -0.0205 -1.31% 1.5590 1.5625 1.5355
May 11, 2023 1.5480 0.0125 0.81% 1.5355 1.5625 1.5310

International Consolidated Airlines Group SA - GBP Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

International Consolidated Airlines Group SA Annual Shareholders Meeting
International Consolidated Airlines Group SA Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

International Consolidated Airlines Group SA Annual Shareholders Meeting
International Consolidated Airlines Group SA Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, October 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q3 2023 International Consolidated Airlines Group SA Interim Management Statement Release
Q3 2023 International Consolidated Airlines Group SA Interim Management Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 23066 8450 7868 25506 24258
Doanh thu 23066 8450 7868 25506 24258
Chi phí tổng doanh thu 8221 3027 3389 8113 8001
Lợi nhuận gộp 14845 5423 4479 17393 16257
Tổng chi phí hoạt động 21810 11290 15319 22893 20580
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 11401 6454 6689 12004 11564
Depreciation / Amortization 2107 1916 2078 2111 1254
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 112 -14 81 -7 73
Chi phí bất thường (thu nhập) -31 -93 3082 672 -312
Thu nhập hoạt động 1256 -2840 -7451 2613 3678
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -809 -658 -400 -308 -170
Gain (Loss) on Sale of Assets 22 59 38 -22 -29
Khác, giá trị ròng -54 -68 -14 -8 8
Thu nhập ròng trước thuế 415 -3507 -7827 2275 3487
Thu nhập ròng sau thuế 431 -2933 -6935 1715 2897
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 -12
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 431 -2933 -6935 1715 2885
Thu nhập ròng 431 -2933 -6935 1715 2885
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 431 -2933 -6935 1715 2885
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 431 -2933 -6935 1715 2885
Điều chỉnh pha loãng -104 26 18
Thu nhập ròng pha loãng 327 -2933 -6935 1741 2903
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 5344.15 4963.94 3528.05 3118.81 3190.23
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.06119 -0.59086 -1.96567 0.55823 0.90997
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.09604 0.20533
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.0509 -0.62652 -0.97164 0.78075 0.82126
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 13715 9351 6243 2207
Doanh thu 13715 9351 6243 2207
Chi phí tổng doanh thu 4727 3494 1971 1056
Lợi nhuận gộp 8988 5857 4272 1151
Tổng chi phí hoạt động 12021 9789 7048 4242
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6165 5236 4000 2454
Depreciation / Amortization 1057 1050 996 920
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 74 38 29 -43
Chi phí bất thường (thu nhập) -2 -29 52 -145
Thu nhập hoạt động 1694 -438 -805 -2035
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -403 -406 -363 -295
Gain (Loss) on Sale of Assets 1 21 18 41
Khác, giá trị ròng -34 -20 -21 -47
Thu nhập ròng trước thuế 1258 -843 -1171 -2336
Thu nhập ròng sau thuế 1085 -654 -885 -2048
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1085 -654 -885 -2048
Thu nhập ròng 1085 -654 -885 -2048
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1085 -654 -885 -2048
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1085 -654 -885 -2048
Thu nhập ròng pha loãng 981 -654 -885 -2048
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 5725.3 4963 4960.89 4967
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.17134 -0.13178 -0.1784 -0.41232
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.17047 -0.14185 -0.17174 -0.4546
Điều chỉnh pha loãng -104
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 13244 10551 7840 11327 10093
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9566 7908 5879 6683 6232
Cash 3286 2569 1882 2453
Tiền mặt và các khoản tương đương 5910 5323 3892 4062 1384
Đầu tư ngắn hạn 370 16 105 2621 2395
Tổng các khoản phải thu, ròng 1758 947 854 2441 2332
Accounts Receivable - Trade, Net 1330 735 557 2255 1597
Total Inventory 353 334 351 565 509
Prepaid Expenses 870 764 596 823
Other Current Assets, Total 697 598 160 1638 197
Total Assets 39303 34406 30316 35668 28034
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18346 17161 17531 19168 12437
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 31938 30571 31419 24183
Accumulated Depreciation, Total -13592 -13410 -13888 -11746
Goodwill, Net 346 347 344 346
Intangibles, Net 3210 2892 2864 3442 2852
Long Term Investments 98 71 58 113 111
Note Receivable - Long Term 25 2 2 11
Other Long Term Assets, Total 4034 3382 1677 1618 2184
Total Current Liabilities 16661 13278 11516 12748 11050
Accounts Payable 2969 2068 1609 2079
Accrued Expenses 996 746 522 873
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 329 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2843 2453 1789 1843 876
Other Current Liabilities, Total 9853 8011 7267 6561 7222
Total Liabilities 37287 33566 28712 28554 21320
Total Long Term Debt 17141 17084 13464 12411 6633
Long Term Debt 9288 8968 5000 12411 1428
Capital Lease Obligations 7853 8116 8464 5205
Deferred Income Tax 0 0 40 290 453
Minority Interest 6 6 6 6 6
Other Liabilities, Total 3479 3198 3686 3099 3178
Total Equity 2016 840 1604 7114 6714
Common Stock 497 497 497 996 996
Additional Paid-In Capital 7770 7770 7770 5327 6022
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -6106 -7330 -5803 851 927
Treasury Stock - Common -28 -24 -40 -60 -68
Unrealized Gain (Loss) 67 -94 -867 -1138
Other Equity, Total -184 21 47 -25
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 39303 34406 30316 35668 28034
Total Common Shares Outstanding 4954.42 4961.32 4966.38 2995.85 2994.3
Payable/Accrued 4344
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 13244 14137 10551 9939
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9599 9190 7908 7664
Tiền mặt và các khoản tương đương 9196 9004 5323 7611
Đầu tư ngắn hạn 403 186 16 53
Tổng các khoản phải thu, ròng 1402 1541 947 747
Accounts Receivable - Trade, Net 1330 1526 735 731
Total Inventory 353 329 334 309
Other Current Assets, Total 1890 3077 598 1219
Total Assets 39303 39831 34406 33462
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18346 18164 17161 17700
Intangibles, Net 3556 3288 2892 3212
Long Term Investments 98 133 71 66
Other Long Term Assets, Total 4059 4109 3384 2545
Total Current Liabilities 16661 17017 13278 11591
Payable/Accrued 5209 4957 2865
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2843 2498 2453 1920
Other Current Liabilities, Total 8609 9562 8011 6806
Total Liabilities 37287 38042 33566 32554
Total Long Term Debt 17141 17671 17084 17726
Long Term Debt 9288 9446 8968 9260
Capital Lease Obligations 7853 8225 8116 8466
Deferred Income Tax 0 0 17
Minority Interest 6 6 6 6
Other Liabilities, Total 3479 3348 3198 3214
Total Equity 2016 1789 840 908
Common Stock 497 497 497 497
Additional Paid-In Capital 7770 7770 7770 7770
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -6223 -6448 -7403 -7333
Treasury Stock - Common -28 -30 -24 -26
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 39303 39831 34406 33462
Total Common Shares Outstanding 4954.42 4952.69 4961.32 4960.77
Cash 2569
Prepaid Expenses 764
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 30571
Accumulated Depreciation, Total -13410
Goodwill, Net 347
Accounts Payable 2068
Accrued Expenses 746
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1256 -2765 -7451 2613 3678
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4835 -141 -3432 4002 3236
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2070 1932 2955 2111 1254
Khoản mục phi tiền mặt 546 -353 672 771 -334
Cash Taxes Paid 134 -63 -45 119 343
Lãi suất đã trả 824 640 548 481 149
Thay đổi vốn lưu động 963 1045 392 -1493 -1362
Tiền từ hoạt động đầu tư -3463 -181 1562 -2658 -1243
Chi phí vốn -3875 -744 -1939 -3465 -2802
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 412 563 3501 807 1559
Tiền từ các hoạt động tài chính -56 2235 3810 -1259 -1410
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 1036 -293 136 -312
Total Cash Dividends Paid 0 -53 -1308 -577
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -23 -24 2674 0 -500
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1069 2552 1053 49 -21
Ảnh hưởng của ngoại hối -12 205 -228 140 -38
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1304 2118 1712 225 545
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 1256 -438 -2765 -2035
Cash From Operating Activities 4835 3212 -141 -1130
Cash From Operating Activities 2070 1015 1932 920
Non-Cash Items 546 308 -353 -272
Cash Taxes Paid 134 2 -63 -62
Cash Interest Paid 824 403 640 298
Changes in Working Capital 963 2327 1045 257
Cash From Investing Activities -3463 -2000 -181 -32
Capital Expenditures -3875 -2100 -744 -300
Other Investing Cash Flow Items, Total 412 100 563 268
Cash From Financing Activities -56 -119 2235 2847
Financing Cash Flow Items 1036 364 -293 -382
Total Cash Dividends Paid 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -23 -23 -24 -24
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1069 -460 2552 3253
Foreign Exchange Effects -12 19 205 152
Net Change in Cash 1304 1112 2118 1837
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Qatar Airways (Q.C.S.C.) Corporation 25.3547 1249999997 0 2023-03-01 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.7871 236006907 192620874 2023-03-31 LOW
Templeton Investment Counsel, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3935 68700380 1743749 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2098 59643132 318995 2023-04-30 LOW
Amundi Ireland Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0002 49310310 -2045731 2023-04-30 LOW
Lansdowne Partners (UK) LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.9992 49262504 -31614187 2022-06-13 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.6755 33303995 1212878 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4826 23792791 22587831 2023-05-02 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3964 19543462 31545 2023-05-02 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2987 14726219 1589319 2023-05-02 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2985 14715342 9005787 2023-05-02 LOW
Santander Asset Management Investment Advisor 0.272 13407961 -6141126 2023-03-31 MED
U.S. Global Investors, Inc. Investment Advisor 0.205 10108456 -579396 2023-05-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1823 8985246 -240197 2023-04-30 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.1646 8114549 1033897 2023-05-02 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.149 7344235 804024 2022-09-30 LOW
Aberdeen Asset Investments Limited Investment Advisor 0.1414 6970984 -130358 2023-05-02 LOW
Caixabank Asset Management SGIIC, S.A.U. Investment Advisor 0.1337 6591824 2861689 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.118 5816765 74390 2023-05-02 LOW
ABN AMRO Investment Solutions (AAIS) Investment Advisor 0.108 5322491 88693 2023-04-30 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Airlines (NEC)

Waterside (HAA2)
PO Box 365
HARMONDSWORTH
WEST DRAYTON UB7 0GB
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
-0.220% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00408

US100

14,474.80 Price
+1.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

26,404.70 Price
-0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,964.24 Price
+1.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch