CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Intermediate Capital Group PLC - ICP CFD

14.66
0.83%
0.21
Thấp: 14.44
Cao: 14.71
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.21
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Intermediate Capital Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 14.54
Mở* 14.47
Thay đổi trong 1 năm* -4.74%
Vùng giá trong ngày* 14.44 - 14.71
Vùng giá trong 52 tuần 9.37-15.70
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 658.59K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.17M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.29B
Tỷ số P/E 18.97
Cổ phiếu đang lưu hành 290.60M
Doanh thu 656.10M
EPS 0.78
Tỷ suất cổ tức (%) 5.24712
Hệ số rủi ro beta 2.32
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Nov 15, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 14.66 0.31 2.16% 14.35 14.74 14.35
Jun 8, 2023 14.54 0.12 0.83% 14.42 14.57 14.28
Jun 7, 2023 14.37 -0.08 -0.55% 14.45 14.49 14.23
Jun 6, 2023 14.42 0.30 2.12% 14.12 14.46 13.98
Jun 5, 2023 14.16 -0.06 -0.42% 14.22 14.37 14.11
Jun 2, 2023 14.23 0.31 2.23% 13.92 14.28 13.87
Jun 1, 2023 13.80 -0.11 -0.79% 13.91 14.04 13.72
May 31, 2023 13.94 0.21 1.53% 13.73 14.16 13.63
May 30, 2023 13.91 0.53 3.96% 13.38 14.08 13.38
May 26, 2023 13.36 0.03 0.23% 13.33 13.53 13.17
May 25, 2023 13.13 -0.13 -0.98% 13.26 13.47 12.54
May 24, 2023 13.15 -0.18 -1.35% 13.33 13.45 13.13
May 23, 2023 13.56 0.13 0.97% 13.43 13.72 13.35
May 22, 2023 13.61 0.62 4.77% 12.99 13.63 12.99
May 19, 2023 13.18 0.26 2.01% 12.92 13.25 12.92
May 18, 2023 12.89 0.13 1.02% 12.76 13.06 12.74
May 17, 2023 12.81 0.24 1.91% 12.57 12.82 12.53
May 16, 2023 12.70 -0.06 -0.47% 12.76 12.97 12.66
May 15, 2023 12.85 0.04 0.31% 12.81 12.95 12.77
May 12, 2023 12.84 0.14 1.10% 12.70 12.93 12.65

Intermediate Capital Group PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Intermediate Capital Group PLC
Intermediate Capital Group PLC

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Intermediate Capital Group PLC Earnings Release
Half Year 2023 Intermediate Capital Group PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 656.1 989.5 838.6 384 438.6
Doanh thu 656.1 989.5 838.6 384 438.6
Chi phí tổng doanh thu 49.8
Lợi nhuận gộp 388.8
Tổng chi phí hoạt động 332.5 368.8 266.4 246.1 281.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 343.3 345 247.6 231.1 222
Depreciation / Amortization 18.1 15.5 10.3 5.9
Other Operating Expenses, Total -10.8 5.7 3.3 4.7 4.1
Thu nhập hoạt động 323.6 620.7 572.2 137.9 156.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -72.6 -55.3 -62.7 -23.4 26.1
Thu nhập ròng trước thuế 251 565.4 509.5 114.5 182.9
Thu nhập ròng sau thuế 221.6 534.3 461 110.6 184.5
Lợi ích thiểu số 2.2 1.7 -3.9 -1.7 -4.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 223.8 536 457.1 108.9 180.1
Thu nhập ròng 280.6 526.8 457.1 108.9 180.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 223.8 536 457.1 108.9 180.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 280.6 526.8 457.1 108.9 180.1
Thu nhập ròng pha loãng 280.6 526.8 457.1 108.9 180.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 289.313 290.954 290.198 284.865 283.941
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.77356 1.84221 1.57513 0.38229 0.63429
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.028 0.76 0.56 0.508 0.45
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.77356 1.84221 1.57513 0.38229 0.63429
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Tổng khoản mục bất thường 56.8 -9.2
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 393.3 262.8 513.8 475.7 476.2
Doanh thu 393.3 262.8 513.8 475.7 476.2
Tổng chi phí hoạt động 167.1 165.4 185 183.8 139.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 179.2 164.1 182.6 180.5 139.1
Thu nhập hoạt động 226.2 97.4 328.8 291.9 337.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6 -66.6 -29.8 -25.5 -25.4
Thu nhập ròng trước thuế 220.2 30.8 299 266.4 311.7
Thu nhập ròng sau thuế 187.5 34.1 291.9 242.4 268.2
Lợi ích thiểu số 1 1.2 3.6 -1.9 -1.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 188.5 35.3 295.5 240.5 266.6
Thu nhập ròng 247.2 33.4 286.3 240.5 266.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 188.5 35.3 295.5 240.5 266.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 247.2 33.4 286.3 240.5 266.6
Thu nhập ròng pha loãng 247.2 33.4 286.3 240.5 266.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 286.901 289.896 291.483 290.426 295.513
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.65702 0.12177 1.01378 0.8281 0.90216
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.775 0.253 0.573 0.187 0.39
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.65702 0.12177 1.01378 0.8281 0.90216
Other Operating Expenses, Total -12.1 1.3 2.4 3.3
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Tổng khoản mục bất thường 58.7 -1.9 -9.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 1264.8 1444.1 980.8 1434.2 718.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 962.2 991.8 645.8 1099.7 431.3
Cash 957.5 991.8 581.2 1086.9 354
Đầu tư ngắn hạn 4.7 0 64.6 12.8 77.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 289 312.2 211 195.6 230.6
Prepaid Expenses 2.8 8.6 4.5 4.9
Other Current Assets, Total 13.6 137.3 115.4 134.4 51.6
Total Assets 9052.5 8872.5 7463.9 7018 6518.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 88.2 60.4 67 13.4 12.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 83.5 87.4 47.8 42.2
Accumulated Depreciation, Total -23.1 -20.4 -34.4 -29.6
Goodwill, Net 4.3 4.3 4.3 4.3
Intangibles, Net 14.9 12.8 17.2 22.4 11.1
Long Term Investments 7043.2 6976.8 6269.1 5503.2 5648.9
Note Receivable - Long Term 37.1 91.1 62.8 24.5
Other Long Term Assets, Total 604.3 283 62.7 16 123
Total Current Liabilities 565.3 809.9 615.7 615 367.7
Accounts Payable 293.4 315.9 176.6 2.3
Accrued Expenses 2.3 1.3 1.2 147
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 58.5 0
Other Current Liabilities, Total 35.4 514.2 298.5 437.2 218.4
Total Liabilities 7032.7 6925.8 5846.7 5708.8 5134.9
Total Long Term Debt 6130.5 4364.7 3882.9 3329.3 4632.5
Long Term Debt 6130.5 4312.5 3827.9 3323.8 4632.5
Deferred Income Tax 35.5 15.1 0.8 1.9 0.2
Minority Interest 25.4 55.1 5 1.5 10.9
Other Liabilities, Total 276 1681 1342.3 1761.1 123.6
Total Equity 2019.8 1946.7 1617.2 1309.2 1383.4
Common Stock 77.3 77.3 77.2 77.2 77.2
Additional Paid-In Capital 180.9 180.3 180.2 179.9 179.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1761.6 1689.1 1359.8 1052.1 1199.5
Treasury Stock - Common -92.8
Unrealized Gain (Loss) 0
Other Equity, Total 20
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9052.5 8872.5 7463.9 7018 6518.3
Total Common Shares Outstanding 290.599 290.552 294.277 294.179 290.351
Capital Lease Obligations 52.2 55 5.5
Accounts Receivable - Trade, Net 232
Payable/Accrued 471.4
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1264.8 1219.4 1444.1 1122.8 980.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 962.2 873.2 991.8 620.9 645.8
Cash 957.5 862 991.8 614.2 581.2
Đầu tư ngắn hạn 4.7 11.2 0 6.7 64.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 289 313.9 315 381.9 219.6
Accounts Receivable - Trade, Net 232 250 283.1 366.1 215.2
Other Current Assets, Total 13.6 32.3 137.3 120 115.4
Total Assets 9052.5 8853.5 8872.5 8427.3 7463.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 88.2 58 60.4 62.8 67
Intangibles, Net 14.9 16.8 17.1 22.3 21.5
Long Term Investments 7043.2 6862.4 6976.8 6909.4 6269.1
Note Receivable - Long Term 37.1 39 91.1 46.8 62.8
Other Long Term Assets, Total 604.3 657.9 283 263.2 62.7
Total Current Liabilities 565.3 558.8 809.9 896.8 615.7
Payable/Accrued 471.4 264.2 434.4 669.8 427.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 58.5 178.3 201.1 128.3 112.5
Other Current Liabilities, Total 35.4 116.3 174.4 98.7 75.9
Total Liabilities 7032.7 7002.2 6925.8 6692.6 5846.7
Total Long Term Debt 6130.5 6001.1 5869.2 5586.6 5146.8
Long Term Debt 6130.5 6001.1 5869.2 5586.6 5146.8
Deferred Income Tax 35.5 27.9 15.1 3.7 0.8
Minority Interest 25.4 55.2 55.1 38.1 5
Other Liabilities, Total 276 359.2 176.5 167.4 78.4
Total Equity 2019.8 1851.3 1946.7 1734.7 1617.2
Common Stock 77.3 77.3 77.3 77.2 77.2
Additional Paid-In Capital 180.9 180.3 180.3 180.3 180.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1761.6 1593.7 1689.1 1477.2 1359.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9052.5 8853.5 8872.5 8427.3 7463.9
Total Common Shares Outstanding 290.599 290.552 290.552 290.552 294.277
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 83.5 87.4
Accumulated Depreciation, Total -23.1 -20.4
Capital Lease Obligations
Treasury Stock - Common
Other Equity, Total
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tiền từ hoạt động kinh doanh 291.6 490.1 346.3 -264.6 -413.4
Cash Taxes Paid 32.4 43.9 26.3 12.6 20.2
Thay đổi vốn lưu động -21.6 977 787.5 -264.6 -413.4
Tiền từ hoạt động đầu tư 130.8 45.5 64.7 -43.1 7.7
Chi phí vốn -11.2 -7.8 -10.8 -6.1 -5.2
Tiền từ các hoạt động tài chính -476.7 111.3 -653.3 551.5 -133.1
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -188.5 -181.4
Total Cash Dividends Paid -236.4 -165.7 -150.9 -142.8 -88.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -38.9 -20.9 0 -40.3 -49.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -201.4 297.9 -502.4 923.1 185.9
Ảnh hưởng của ngoại hối 20 10.4 -28.1 26.4 -13.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -34.3 410.6 -505.7 732.9 -166.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 142 53.3 75.5 -37 12.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 18.2 19.5 19.2
Khoản mục phi tiền mặt 44 -506.4 -460.4
Lãi suất đã trả 263.4 183.3 189.8
Thu nhập ròng/khởi điểm 251
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Cash From Operating Activities 291.6 132.8 490.1 128.2 346.3
Cash Receipts
Cash Taxes Paid 32.4 16.5 43.9 22.5 26.3
Changes in Working Capital -21.6 -75.1 977 410 787.5
Cash From Investing Activities 130.8 -61.2 45.5 131.2 64.7
Capital Expenditures -11.2 -3.3 -7.8 -3.8 -10.8
Other Investing Cash Flow Items, Total 142 -57.9 53.3 135 75.5
Cash From Financing Activities -476.7 -238.8 111.3 -135.5 -653.3
Financing Cash Flow Items 0
Total Cash Dividends Paid -236.4 -164.4 -165.7 -112.2 -150.9
Issuance (Retirement) of Stock, Net -38.9 -38.9 -20.9 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -201.4 -35.5 297.9 -23.3 -502.4
Foreign Exchange Effects 20 37.4 10.4 6.2 -28.1
Net Change in Cash -34.3 -129.8 410.6 33 -505.7
Cash From Operating Activities 18.2 7.9 19.5 8.8 19.2
Non-Cash Items 44 169.2 -506.4 -290.6 -460.4
Cash Interest Paid 263.4 106.7 183.3 65.8 189.8
Net income/Starting Line 251 30.8
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 8.6832 25233473 10346573 2022-05-19 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 7.0926 20611283 -660504 2023-05-26 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.9168 14288355 -95594 2022-06-16 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.0689 11824223 781841 2022-05-19 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 3.6406 10579684 5407293 2022-05-19 LOW
Franklin Equity Group Investment Advisor 3.3443 9718723 501612 2022-05-19 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 2.9854 8675652 -67492 2023-05-02 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 2.7381 7956901 129107 2023-04-04 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.8429 5355352 -40715 2023-05-02 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.8148 5273910 -155107 2023-05-02 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6378 4759327 -6071 2023-05-02 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.5879 4614581 47801 2023-04-03 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2525 3639737 -81238 2023-05-02 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.2426 3611058 0 2023-03-24 MED
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 1.2411 3606552 0 2023-05-02 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 1.0855 3154511 0 2023-05-02 LOW
Franklin Templeton Fund Management Limited Investment Advisor 1.0742 3121697 43697 2023-04-04 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.0333 3002885 19653 2023-04-04 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9673 2810969 523704 2023-04-03 LOW
Devon Equity Management Ltd. Investment Advisor 0.7835 2276836 -14750 2023-03-24 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Investment Management & Fund Operators (NEC)

Procession House
55 Ludgate Hill
LONDON
EC4M 7JW
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,911.45 Price
-2.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.51 Price
-5.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00385

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch