CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Indutrade - INDT CFD

212.2
0.71%
1.0
Thấp: 209.9
Cao: 214.7
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.0
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019068 %
Charges from borrowed part ($-0.76)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.003155 %
Charges from borrowed part ($-0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.003155%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Indutrade AB ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 210.7
Mở* 213.2
Thay đổi trong 1 năm* -3.57%
Vùng giá trong ngày* 209.9 - 214.7
Vùng giá trong 52 tuần 161.95-253.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 326.61K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.62M
Giá trị vốn hóa thị trường 77.53B
Tỷ số P/E 28.90
Cổ phiếu đang lưu hành 364.32M
Doanh thu 27.02B
EPS 7.36
Tỷ suất cổ tức (%) 1.2218
Hệ số rủi ro beta 1.46
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 27, 2023 210.7 2.3 1.10% 208.4 212.7 207.9
Mar 24, 2023 207.7 -2.0 -0.95% 209.7 210.0 205.4
Mar 23, 2023 211.2 3.4 1.64% 207.8 211.4 205.1
Mar 22, 2023 208.6 -2.6 -1.23% 211.2 211.8 208.0
Mar 21, 2023 211.5 2.6 1.24% 208.9 212.0 205.3
Mar 20, 2023 205.8 6.1 3.05% 199.7 208.2 196.9
Mar 17, 2023 201.4 -7.6 -3.64% 209.0 209.4 200.2
Mar 16, 2023 205.1 -4.1 -1.96% 209.2 209.8 199.3
Mar 15, 2023 205.3 -5.7 -2.70% 211.0 211.5 204.1
Mar 14, 2023 212.1 8.9 4.38% 203.2 214.6 202.0
Mar 13, 2023 203.6 -7.6 -3.60% 211.2 211.2 200.9
Mar 10, 2023 208.8 -2.8 -1.32% 211.6 212.6 207.6
Mar 9, 2023 217.1 -1.8 -0.82% 218.9 219.5 214.3
Mar 8, 2023 220.4 0.2 0.09% 220.2 223.6 219.6
Mar 7, 2023 222.9 -3.7 -1.63% 226.6 229.0 222.2
Mar 6, 2023 227.2 0.7 0.31% 226.5 228.2 224.7
Mar 3, 2023 226.0 0.1 0.04% 225.9 227.0 224.3
Mar 2, 2023 224.3 2.2 0.99% 222.1 226.8 222.0
Mar 1, 2023 223.6 -0.2 -0.09% 223.8 226.3 223.1
Feb 28, 2023 221.6 -1.2 -0.54% 222.8 223.3 220.3

Indutrade Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 27016 21715 19217 18411 16848
Doanh thu 27016 21715 19217 18411 16848
Chi phí tổng doanh thu 17654 14106 12681 12126 11099
Lợi nhuận gộp 9362 7609 6536 6285 5749
Tổng chi phí hoạt động 23396 18890 16951 16395 15023
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5096 4119 3763 3757 3591
Nghiên cứu & phát triển 309 233 203 203 193
Depreciation / Amortization 464 416 393 350 148
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -47 5 11 -3 7
Chi phí bất thường (thu nhập) 77 83 122 22 8
Other Operating Expenses, Total -157 -72 -222 -60 -23
Thu nhập hoạt động 3620 2825 2266 2016 1825
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -140 -63 -96 -96 -55
Khác, giá trị ròng -40 -37 -30 -28 -20
Thu nhập ròng trước thuế 3440 2725 2140 1892 1750
Thu nhập ròng sau thuế 2681 2097 1669 1483 1368
Lợi ích thiểu số 1 -2 0 -1 -1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2682 2095 1669 1482 1367
Thu nhập ròng 2682 2095 1669 1482 1367
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2682 2095 1669 1482 1367
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2682 2095 1669 1482 1367
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 2682 2095 1669 1482 1367
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 364.303 364.18 363.32 362.758 362.533
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 7.362 5.75265 4.59375 4.08537 3.7707
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.6 2.3 1.8 0 1.49999
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.52887 5.92804 4.85563 4.13291 3.78795
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 7228 6707 6683 6398 5726
Doanh thu 7228 6707 6683 6398 5726
Chi phí tổng doanh thu 4708 4410 4350 4186 3673
Lợi nhuận gộp 2520 2297 2333 2212 2053
Tổng chi phí hoạt động 6277 5796 5775 5550 4991
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1510 1337 1374 1314 1223
Nghiên cứu & phát triển 98 77 83 76 71
Chi phí bất thường (thu nhập) 7 4 3 3 11
Other Operating Expenses, Total -46 -32 -35 -29 13
Thu nhập hoạt động 951 911 908 848 735
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -66 -41 -37 -34 -22
Thu nhập ròng trước thuế 885 870 871 814 713
Thu nhập ròng sau thuế 677 691 675 638 524
Lợi ích thiểu số 0 0 0 -1 -1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 677 691 675 637 523
Thu nhập ròng 677 691 675 637 523
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 678 691 675 637 523
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 678 691 675 637 523
Thu nhập ròng pha loãng 678 691 675 637 523
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 364.408 363.684 364.27 364.234 364.704
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.86055 1.9 1.85302 1.74888 1.43404
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.6 0 0 0 2.3
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.0054 1.93276 1.8594 1.75533 1.45621
Khác, giá trị ròng
Total Adjustments to Net Income 1 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 9641 7629 7657 6837 5862
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1460 758 719 708 464
Tiền mặt và các khoản tương đương 464
Tổng các khoản phải thu, ròng 3958 3389 3348 3141 2881
Accounts Receivable - Trade, Net 3624 3060 3135 2976 2469
Total Inventory 4010 3307 3400 2834 2517
Prepaid Expenses 213 175 190 154
Total Assets 22000 17962 17544 14070 12566
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3385 3106 3002 1736 1618
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7473 6392 5895 4096
Accumulated Depreciation, Total -4088 -3286 -2893 -2360
Goodwill, Net 5439 4306 4031 3170 2845
Intangibles, Net 3331 2693 2672 2169 2102
Long Term Investments 13 12 14 13 139
Note Receivable - Long Term 46 64 34 26
Other Long Term Assets, Total 145 152 134 119
Total Current Liabilities 5185 4108 4947 4422 5229
Accounts Payable 1597 1136 1237 1168 1081
Payable/Accrued 430 387 251 234
Accrued Expenses 635 572 608 541
Notes Payable/Short Term Debt 151 48 255 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1262 1138 1887 1806 2724
Other Current Liabilities, Total 1110 827 709 673 1424
Total Liabilities 11708 9338 10387 7865 7415
Total Long Term Debt 5186 4050 4330 2515 1569
Long Term Debt 4435 3292 3636 2451 1569
Capital Lease Obligations 751 758 694 64
Deferred Income Tax 953 749 706 606
Minority Interest 11 10 13 13 17
Other Liabilities, Total 373 421 391 309 600
Total Equity 10292 8624 7157 6205 5151
Common Stock 728 727 242 242
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9564 7897 6915 5963
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 22000 17962 17544 14070 12566
Total Common Shares Outstanding 364.188 363.615 362.569 362.569 362.399
Other Equity, Total 5151
Cash 1456 755 716 705
Đầu tư ngắn hạn 4 3 3 3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 10535 9641 8871 9229 8426
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1189 1460 930 1433 872
Tiền mặt và các khoản tương đương 1189 1460 930 1433 872
Tổng các khoản phải thu, ròng 5022 3958 4300 4289 4076
Accounts Receivable - Trade, Net 4060 3624 3524 3501 3340
Total Inventory 4324 4010 3641 3507 3478
Total Assets 23082 22000 19935 20307 19456
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3454 3385 3250 3280 3265
Goodwill, Net 5564 5439 4749 4708 4648
Intangibles, Net 3321 3331 2844 2872 2892
Long Term Investments 208 204 221 218 225
Total Current Liabilities 5929 5185 4821 5751 5425
Accounts Payable 1900 1597 1448 1510 1446
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1812 1413 1244 2150 2084
Other Current Liabilities, Total 2217 1110 2129 2091 1895
Total Liabilities 12056 11708 10285 11244 10191
Total Long Term Debt 5143 5186 4644 4672 3945
Long Term Debt 5143 5186 4644 4672 3945
Minority Interest 12 11 10 9 10
Other Liabilities, Total 972 373 810 812 811
Total Equity 11026 10292 9650 9063 9265
Other Equity, Total 11026 9650 9063 9265
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 23082 22000 19935 20307 19456
Total Common Shares Outstanding 364.188 364.188 364.102 364.102 363.615
Prepaid Expenses 213
Payable/Accrued 1065
Deferred Income Tax 953
Common Stock 728
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9564
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2825 2266 2016 1825 1380
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2853 2780 1922 1360 1554
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1058 996 899 524 536
Khoản mục phi tiền mặt 19 -98 -48 -27 -5
Cash Taxes Paid 638 508 512 452 351
Lãi suất đã trả 84 92 97 58 56
Thay đổi vốn lưu động -1049 -384 -945 -962 -357
Tiền từ hoạt động đầu tư -2000 -1366 -1884 -885 -1242
Chi phí vốn -374 -427 -423 -321 -251
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1626 -939 -1461 -564 -991
Tiền từ các hoạt động tài chính -200 -1320 -3 -221 -165
Total Cash Dividends Paid -655 0 -544 -453 -384
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 407 -1407 541 225 116
Ảnh hưởng của ngoại hối 49 -55 -24 -10 -15
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 702 39 11 244 132
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 48 87 0 7 103
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 849 2825 2090 1374 623
Cash From Operating Activities 276 2853 1952 1281 489
Non-Cash Items 290 1077 775 521 251
Cash Taxes Paid 242 638 458 311 200
Changes in Working Capital -863 -1049 -913 -614 -385
Cash From Investing Activities -282 -2000 -920 -710 -518
Capital Expenditures -130 -374 -228 -149 -79
Other Investing Cash Flow Items, Total -152 -1626 -692 -561 -439
Cash From Financing Activities -280 -200 -893 80 110
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 48 40 40 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -280 407 -278 695 110
Foreign Exchange Effects 15 49 33 24 33
Net Change in Cash -271 702 172 675 114
Total Cash Dividends Paid 0 -655 -655 -655
Cash Interest Paid 84
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
L E Lundbergforetagen AB (publ) Corporation 26.5808 96840000 0 2022-12-31 LOW
AMF Tjänstepension AB Pension Fund 9.543 34767394 352000 2022-12-31 LOW
Alecta pensionsförsäkring, ömsesidigt Investment Advisor 4.603 16769906 0 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.4971 12740595 15825 2023-01-31 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 3.1825 11594738 -435492 2023-02-28 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 2.9717 10826450 -335000 2023-01-31 LOW
FMR Investment Management (U.K.) Limited Investment Advisor 2.7911 10168648 -351911 2023-01-31 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 2.7904 10166236 -539666 2023-01-31 LOW
Northern Trust Global Investments Limited Investment Advisor 2.6705 9729165 -74291 2022-12-31 LOW
Spiltan Fonder AB Investment Advisor 2.666 9712991 -214850 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.115 7705276 7892 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.8239 6644947 611295 2022-12-31 LOW
ODIN Forvaltning AS Investment Advisor 1.5636 5696554 -100000 2022-12-31 LOW
Didner & Gerge Fonder AB Investment Advisor 1.3233 4821217 -692577 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.1285 4111550 -162287 2023-02-28 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.1183 4074321 -950 2023-01-31 LOW
Livförsäkringsbolaget Skandia, ömsesidigt Insurance Company 0.9116 3321208 -329240 2022-12-31 LOW
Lannebo Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.854 3111165 781443 2022-12-31 LOW
Första AP-Fonden Pension Fund 0.7835 2854312 354312 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6833 2489373 21471 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Machinery & Equipment (NEC)

Raseborgsgatan 9
KISTA
STOCKHOLM 164 74
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+10.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00403

BTC/USD

27,428.05 Price
+1.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,654.60 Price
-0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

73.71 Price
+1.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch