CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Indofood Agri - 5JSsg CFD

0.3039
1.67%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0072
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020397 %
Charges from borrowed part ($-0.82)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020397%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.001521 %
Charges from borrowed part ($-0.06)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.001521%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.2989
Mở* 0.2989
Thay đổi trong 1 năm* -7.72%
Vùng giá trong ngày* 0.2989 - 0.3039
Vùng giá trong 52 tuần 0.29-0.35
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 40.95K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 684.47K
Giá trị vốn hóa thị trường 441.57M
Tỷ số P/E 6.14
Cổ phiếu đang lưu hành 1.40B
Doanh thu 1.60B
EPS 0.05
Tỷ suất cổ tức (%) 2.62295
Hệ số rủi ro beta 0.48
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 0.3039 0.0000 0.00% 0.3039 0.3039 0.3039
Jun 5, 2023 0.3039 0.0050 1.67% 0.2989 0.3039 0.2989
Jun 1, 2023 0.2989 0.0000 0.00% 0.2989 0.2989 0.2989
May 31, 2023 0.2989 0.0000 0.00% 0.2989 0.2989 0.2989
May 30, 2023 0.2989 -0.0050 -1.65% 0.3039 0.3039 0.2989
May 26, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 25, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 24, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 23, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 19, 2023 0.3089 0.0050 1.65% 0.3039 0.3089 0.3039
May 18, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 17, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3039
May 16, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 15, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3039
May 12, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 11, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 10, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 8, 2023 0.3089 0.0050 1.65% 0.3039 0.3089 0.3039
May 5, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
May 4, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089

Indofood Agri Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 17797100 19658500 14474700 13650400 14059400
Doanh thu 17797100 19658500 14474700 13650400 14059400
Chi phí tổng doanh thu 13238400 14586000 11556100 11624800 11861500
Lợi nhuận gộp 4558710 5072560 2918600 2025610 2197920
Tổng chi phí hoạt động 15094800 16832100 12995200 13143000 13490100
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1263210 1618720 1246490 1474550 1409590
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -77264 -41048 167366 40042 97122
Chi phí bất thường (thu nhập) 262915 -112690 -1839 -107058 113827
Other Operating Expenses, Total 407574 781125 27095 110668 8036
Thu nhập hoạt động 2702270 2826450 1479490 507415 569348
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -484366 -560122 -661720 -756773 -615761
Thu nhập ròng trước thuế 2217910 2266330 806183 -263422 -46413
Thu nhập ròng sau thuế 1317760 1286540 163566 -709716 -426515
Lợi ích thiểu số -547780 -527408 -143653 298363 204751
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 769977 759127 19913 -411353 -221764
Thu nhập ròng 769977 759127 19913 -411353 -221764
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 769977 759127 19913 -411353 -221764
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 769977 759127 19913 -411353 -221764
Thu nhập ròng pha loãng 769977 759127 19913 -411353 -221764
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1394.89 1395.45 1395.9 1395.9 1395.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 552 544 14.2653 -294.686 -158.868
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 92.9393 84.5071 0 0 26.3723
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 737.232 700.845 13.409 -344.537 -105.864
Khác, giá trị ròng -11587 -14064
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 9724210 8072850 10700900 8957590 7602110
Doanh thu 9724210 8072850 10700900 8957590 7602110
Chi phí tổng doanh thu 7328420 5909930 7651390 6934580 5636480
Lợi nhuận gộp 2395790 2162920 3049550 2023010 1965630
Tổng chi phí hoạt động 8206730 6888060 8919170 7912910 6032880
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 639944 623264 760370 858352 580165
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -129588 52324 -43616 2568 -60426
Chi phí bất thường (thu nhập) 155161 107754 -146623 33933 -150080
Other Operating Expenses, Total 212792 194782 697647 83478 26739
Thu nhập hoạt động 1517480 1184800 1781770 1044680 1569230
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -246643 -237723 -268377 -291745 -313004
Thu nhập ròng trước thuế 1270840 947073 1513400 752932 1256220
Thu nhập ròng sau thuế 775775 541982 971400 315135 738854
Lợi ích thiểu số -257770 -290010 -364969 -162439 -289522
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 518005 251972 606431 152696 449332
Thu nhập ròng 518005 251972 606431 152696 449332
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 518005 251972 606431 152696 449332
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 518005 251972 606431 152696 449332
Thu nhập ròng pha loãng 518005 251972 606431 152696 449332
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1396.24 1392.11 1397.31 1400.88 1397.59
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 371 181 434 109 321.505
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 92.9393 0 84.5071 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 496.65 229.695 593.68 120.336 258.962
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 10552400 9549710 7808440 6811830 7128840
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4422370 3763640 2446490 1787460 2228870
Tiền mặt và các khoản tương đương 4422370 3763640 2446490 1787460 2228870
Tổng các khoản phải thu, ròng 1323660 1563750 1300030 1320180 1395470
Accounts Receivable - Trade, Net 1323660 1563750 1206080 1225310 1303490
Total Inventory 3268040 2655340 3449300 2971330 2945020
Prepaid Expenses 730909 651781 570825 691068 517683
Total Assets 38266000 37636200 37490200 37612500 37514300
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20517100 20815400 21655400 21862700 21541900
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 36344200 35208500 34320700
Accumulated Depreciation, Total -14688800 -13345800 -12778800
Goodwill, Net 3084620 3211430 3211430 3211430 3245320
Long Term Investments 2433240 1843460 2217930 2612020 2295400
Note Receivable - Long Term 1009100 1411120 1671500 1679500 1683060
Other Long Term Assets, Total 669550 805075 925503 1435080 1619720
Total Current Liabilities 9883090 9970400 9204270 9172050 9044190
Accounts Payable 785034 892094 881690
Accrued Expenses 731429 550282 462378
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6959040 7278460 6627040 6940940 6971650
Other Current Liabilities, Total 505459 735075 1060770 788728 728473
Total Liabilities 25366200 26035600 26177900 26300500 25726600
Total Long Term Debt 2355100 3098900 4792820 4693820 4218270
Long Term Debt 2232060 3087700 4772700 4640870 4218270
Deferred Income Tax 705515 665021 577167 613725 614776
Minority Interest 10251800 9835310 9134570 8851410 9065580
Other Liabilities, Total 2170610 2465950 2469040 2969540 2783820
Total Equity 12899900 11600600 11312400 11312000 11787600
Common Stock 3584280 3584280 3584280 3584280 3584280
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9705740 8406510 8118240 8117880 8593500
Treasury Stock - Common -390166 -390166 -390166 -390166 -390166
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 38266000 37636200 37490200 37612500 37514300
Total Common Shares Outstanding 1395.91 1395.91 1395.9 1395.9 1395.9
Other Current Assets, Total 807439 915188 41795 41795 41795
Capital Lease Obligations 123039 11200 20125 52943
Payable/Accrued 2418590 1956860
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 10552400 10711000 9549710 8753550 7808440
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4422370 4193960 3763640 3055230 2446490
Tiền mặt và các khoản tương đương 4422370 4193960 3763640 3055230 2446490
Tổng các khoản phải thu, ròng 1323660 1245910 1563750 1348110 1300030
Accounts Receivable - Trade, Net 1323660 1245910 1563750 1348110 1300030
Total Inventory 3268040 3447020 2655340 2906200 2671910
Prepaid Expenses 730909 988582 651781 682656 570825
Other Current Assets, Total 807439 835496 915188 761349 819183
Total Assets 38266000 38564400 37636200 37932400 37490200
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20517100 20484200 20815400 21357600 21655400
Goodwill, Net 3084620 3211430 3211430 3211430 3211430
Long Term Investments 2433240 2074150 1843460 2056240 2202040
Note Receivable - Long Term 1009100 1229120 1411120 1647290 1708300
Other Long Term Assets, Total 669550 854609 805075 906321 904593
Total Current Liabilities 9883090 9777590 9970400 10401900 9204270
Payable/Accrued 2418590 2447740 1956860 2373940 2013850
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6959040 6721820 7278460 7370650 6627040
Other Current Liabilities, Total 505459 608030 735075 657337 563379
Total Liabilities 25366200 26577000 26035600 26792000 26177900
Total Long Term Debt 2355100 3494790 3098900 3827580 4792820
Long Term Debt 2232060 3482930 3087700 3819740 4772700
Capital Lease Obligations 123039 11857 11200 7834 20125
Deferred Income Tax 705515 618050 665021 606281 577167
Minority Interest 10251800 10097900 9835310 9486350 9134570
Other Liabilities, Total 2170610 2588680 2465950 2469850 2469040
Total Equity 12899900 11987400 11600600 11140400 11312400
Common Stock 3584280 3584280 3584280 3584280 3584280
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9705740 8793330 8406510 7946300 8118240
Treasury Stock - Common -390166 -390166 -390166 -390166 -390166
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 38266000 38564400 37636200 37932400 37490200
Total Common Shares Outstanding 1395.91 1395.9 1395.91 1395.9 1395.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2217910 2258690 806183 -263422 -46413
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3590380 3723540 2538870 1663140 996308
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1473750 1468180 1484960 1522330 1488900
Khoản mục phi tiền mặt 1511240 1659740 1185340 1402850 1364910
Cash Taxes Paid 930161 652883 241405 322097 742803
Lãi suất đã trả 535455 613238 727927 838016 708227
Thay đổi vốn lưu động -1612500 -1663060 -937615 -998614 -1811080
Tiền từ hoạt động đầu tư -1424140 -1327410 -1575460 -2588600 -2065100
Chi phí vốn -1452210 -1294330 -1425800 -1937580 -1614320
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 28071 -33085 -149658 -651014 -450783
Tiền từ các hoạt động tài chính -1627570 -1088300 -314123 505128 337882
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -194315 -2965 -35026 127675 -40952
Total Cash Dividends Paid -117815 0 -36662 -102713
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1315440 -1085340 -279097 414115 481547
Ảnh hưởng của ngoại hối 120049 9322 9742 -21081 30109
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 658727 1317150 659032 -441407 -700805
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 2217910 947073 2258690 752932 806183
Cash From Operating Activities 3590380 1310630 3723540 1445740 2538870
Cash From Operating Activities 1473750 708303 1468180 720315 1484960
Non-Cash Items 1511240 1128080 1659740 509730 1185340
Cash Taxes Paid 930161 540426 652883 352437 241405
Cash Interest Paid 535455 264918 613238 323087 727927
Changes in Working Capital -1612500 -1472830 -1663060 -537232 -937615
Cash From Investing Activities -1424140 -588108 -1327410 -599243 -1575460
Capital Expenditures -1452210 -582745 -1294330 -540502 -1425800
Other Investing Cash Flow Items, Total 28071 -5363 -33085 -58741 -149658
Cash From Financing Activities -1627570 -328596 -1088300 -257093 -314123
Financing Cash Flow Items -194315 -2965 -35026
Total Cash Dividends Paid -117815 -117815 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1315440 -210781 -1085340 -257093 -279097
Foreign Exchange Effects 120049 36390 9322 19330 9742
Net Change in Cash 658727 430313 1317150 608739 659032
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Indofood Singapore Holdings Pte. Ltd. Corporation 68.9468 998200000 0 2023-03-15 LOW
Indofood Sukses Makmur Tbk PT Corporation 11.8685 171829530 11394000 2023-03-15 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0423 15090400 0 2023-04-30 LOW
SCS Trust Pte. Ltd. Corporation 0.4144 6000000 0 2023-03-15 LOW
Morph Investments Ltd. Corporation 0.3262 4723100 0 2023-03-15 LOW
Chua (Kee Tee) Individual Investor 0.1105 1600000 0 2023-03-15 MED
First Pacific Investments Ltd. Corporation 0.0777 1125344 0 2023-03-15 LOW
Tay (Boon Huat) Individual Investor 0.0772 1117600 0 2023-03-15 LOW
Kim Toon Pte. Ltd. Corporation 0.0677 980000 980000 2023-03-15
First Pacific Investments (BVI) Ltd. Corporation 0.061 882444 0 2023-03-15 LOW
Wakeford (Mark Julian) Individual Investor 0.0345 500000 0 2023-01-21 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0218 314900 0 2023-04-30 LOW
Avantis Investors Investment Advisor 0.0133 191900 0 2023-03-31 MED
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0056 80500 0 2023-03-31 LOW
Pheim Asset Management Sdn. Bhd. Investment Advisor 0.0032 46000 0 2022-11-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Starch, Vegetable Fat & Oil Manufacturing

8 Eu Tong Sen Street
The Central
059818
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,786.85 Price
-5.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,563.40 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,960.73 Price
+0.650% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.51 Price
-6.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch