CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Inchcape - INCH CFD

7.495
13.55%
0.090
Thấp: 7.3
Cao: 8.105
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.090
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Inchcape PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 8.67
Mở* 8.07
Thay đổi trong 1 năm* 14.23%
Vùng giá trong ngày* 7.3 - 8.105
Vùng giá trong 52 tuần 6.40-9.41
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.27M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.69M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.58B
Tỷ số P/E 14.54
Cổ phiếu đang lưu hành 413.01M
Doanh thu 7.60B
EPS 0.60
Tỷ suất cổ tức (%) 2.72203
Hệ số rủi ro beta 1.64
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 8.670 0.085 0.99% 8.585 8.690 8.520
Mar 21, 2023 8.675 0.175 2.06% 8.500 8.710 8.500
Mar 20, 2023 8.560 0.250 3.01% 8.310 8.595 8.235
Mar 17, 2023 8.455 -0.130 -1.51% 8.585 8.685 8.435
Mar 16, 2023 8.585 0.110 1.30% 8.475 8.620 8.365
Mar 15, 2023 8.360 -0.265 -3.07% 8.625 8.735 8.350
Mar 14, 2023 8.665 0.365 4.40% 8.300 8.700 8.300
Mar 13, 2023 8.310 -0.545 -6.15% 8.855 8.855 8.300
Mar 10, 2023 8.840 -0.065 -0.73% 8.905 8.915 8.765
Mar 9, 2023 9.085 -0.010 -0.11% 9.095 9.125 8.950
Mar 8, 2023 9.065 -0.005 -0.06% 9.070 9.105 8.990
Mar 7, 2023 9.080 -0.015 -0.16% 9.095 9.215 9.050
Mar 6, 2023 9.095 0.050 0.55% 9.045 9.100 8.965
Mar 3, 2023 9.090 0.035 0.39% 9.055 9.185 9.055
Mar 2, 2023 9.045 -0.030 -0.33% 9.075 9.105 8.905
Mar 1, 2023 9.080 0.010 0.11% 9.070 9.105 8.965
Feb 28, 2023 9.070 -0.040 -0.44% 9.110 9.110 8.995
Feb 27, 2023 9.115 -0.055 -0.60% 9.170 9.195 9.105
Feb 24, 2023 9.090 -0.030 -0.33% 9.120 9.285 9.065
Feb 23, 2023 9.185 0.045 0.49% 9.140 9.270 9.140

Inchcape Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 7640.1 6837.8 9379.7 9277 8953.3
Doanh thu 7640.1 6837.8 9379.7 9277 8953.3
Chi phí tổng doanh thu 6499.2 5948.4 8107.6 7975.7 7702.1
Lợi nhuận gộp 1140.9 889.4 1272.1 1301.3 1251.2
Tổng chi phí hoạt động 7413.2 6929.4 8931.1 9116 8559.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 810.7 902.7 858.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 101.2 257.1 -75.5 237.6 12.6
Other Operating Expenses, Total 2.1 723.9 -3.7 902.7 -13.9
Thu nhập hoạt động 226.9 -91.6 448.6 161 394
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -27.3 -33.9 -49.7 -52.1 -29.7
Khác, giá trị ròng -4.8 -2.7 2.9 4.1 4.7
Thu nhập ròng trước thuế 194.8 -128.2 401.8 113 369
Thu nhập ròng sau thuế 121.9 -137.2 328.7 39.4 275.6
Lợi ích thiểu số -4.9 -2.9 -5.8 -7 -7.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 117 -140.1 322.9 32.4 267.7
Thu nhập ròng 117 -140.1 322.9 32.4 267.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 117 -140.1 322.9 32.4 267.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 117 -140.1 322.9 32.4 267.7
Thu nhập ròng pha loãng 117 -140.1 322.9 32.4 267.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 395.09 393.914 411.738 417.362 420.764
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.29614 -0.35566 0.78424 0.07763 0.63622
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.225 0.069 0.089 0.268 0.268
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.54393 0.36074 0.60572 0.6601 0.64739
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Tổng doanh thu 3713.6 3926.5 3818.7 3019.1
Doanh thu 3713.6 3926.5 3818.7 3019.1
Chi phí tổng doanh thu 3117.1 3382.1 3303.3 2645.1
Lợi nhuận gộp 596.5 544.4 515.4 374
Tổng chi phí hoạt động 3564.2 3849 3741 3188.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 19.6 81.6 59.3 197.8
Other Operating Expenses, Total 427.5 385.3 378.4 345.5
Thu nhập hoạt động 149.4 77.5 77.7 -169.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.1 -14.2 -15.3 -18.6
Khác, giá trị ròng -2.8 -2 -2.3 -0.4
Thu nhập ròng trước thuế 133.5 61.3 60.1 -188.3
Thu nhập ròng sau thuế 95 26.9 52 -189.2
Lợi ích thiểu số -1.9 -3 -1.7 -1.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 93.1 23.9 50.3 -190.4
Thu nhập ròng 93.1 23.9 50.3 -190.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 93.1 23.9 50.3 -190.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 93.1 23.9 50.3 -190.4
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 93.1 23.9 50.3 -190.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 397.456 392.724 392.916 394.911
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.23424 0.06086 0.12802 -0.48213
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.161 0.064 0.069 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.27877 0.27016 0.31533 0.04381
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2093.8 2132.3 2689.6 3069.3 3234.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 596.6 481.4 423.2 590.1 927.1
Cash 501.8 378.5 370.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 94.6 102.7 423 219 926.9
Đầu tư ngắn hạn 0.2 0.2 0.2 0.8 0.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 277.5 335.8 533.9 535.2 472.9
Accounts Receivable - Trade, Net 212.7 238.7 512.3 512.6 462.8
Total Inventory 1134.7 1216.2 1566.9 1851.9 1768.6
Prepaid Expenses 55.6 54.4
Other Current Assets, Total 29.4 44.5 165.6 92.1 66.2
Total Assets 3558.1 3611.9 4441.9 5134.2 5254.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 809.4 827.1 1008.4 1236.9 1180.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1550.1 1574.9
Accumulated Depreciation, Total -740.7 -747.8
Goodwill, Net 116.3 119 215.7
Intangibles, Net 277.8 306.8 338.7 606 639.5
Long Term Investments 9.7 6 11.2 10.9 11.5
Note Receivable - Long Term 37.4 41.2 38.7 52.4 42.3
Other Long Term Assets, Total 213.7 179.5 139.6 158.7 145.8
Total Current Liabilities 1742.2 1816.8 2342.2 2959.9 2941.6
Accounts Payable 166.6 147.8
Accrued Expenses 320.6 243
Notes Payable/Short Term Debt 7.6 6.1 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 56.5 58.5 106.9 483.3 589.2
Other Current Liabilities, Total 1190.9 1361.4 238.9 120 117.5
Total Liabilities 2449.2 2570 3184.5 3795.8 3865.9
Total Long Term Debt 477.6 484.3 566 604.1 726.4
Long Term Debt 210 210 270 210 360.5
Capital Lease Obligations 267.6 274.3 296 394.1 365.9
Deferred Income Tax 68.1 79.1 96.7 92.3 73.8
Minority Interest 21.6 19.3 20.3 23.3 20.4
Other Liabilities, Total 139.7 170.5 159.3 116.2 103.7
Total Equity 1108.9 1041.9 1257.4 1338.4 1388.7
Common Stock 38.5 39.4 40 41.6 41.6
Additional Paid-In Capital 146.7 146.7 146.7 146.7 146.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 923.7 855.8 1070.7 1150.1 1200.4
Other Equity, Total
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3558.1 3611.9 4441.9 5134.2 5254.6
Total Common Shares Outstanding 383.852 393.274 399.133 415.127 415.018
Payable/Accrued 1996.4 2356.6 2234.9
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Tổng tài sản hiện tại 2093.8 2150.3 2132.3 2634.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 596.6 652.8 481.4 591.6
Cash 501.8 388.3 378.5 311.5
Tiền mặt và các khoản tương đương 94.6 264.3 102.7 279.9
Đầu tư ngắn hạn 0.2 0.2 0.2 0.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 333.1 408.6 390.2 430.5
Accounts Receivable - Trade, Net 324.1 392.4 369.6 397.6
Total Inventory 1134.7 1060.3 1216.2 1527.6
Other Current Assets, Total 29.4 28.6 44.5 84.4
Total Assets 3558.1 3639.7 3611.9 4242.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 809.4 800.1 827.1 908.4
Intangibles, Net 394.1 437.2 425.8 501.9
Long Term Investments 9.7 5.6 6 10.9
Note Receivable - Long Term 45.4 48 49.2 43.3
Other Long Term Assets, Total 205.7 198.5 171.5 143.8
Total Current Liabilities 1742.2 1742.6 1816.8 2202.1
Payable/Accrued 1548.3 1564.1 1610.3 1854.8
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 64.1 62.2 64.6 181.8
Other Current Liabilities, Total 129.8 116.3 141.9 165.5
Total Liabilities 2449.2 2471 2570 3140.2
Total Long Term Debt 477.6 488.5 484.3 671.8
Long Term Debt 210 210 210 379.3
Capital Lease Obligations 267.6 278.5 274.3 292.5
Deferred Income Tax 68.1 75.6 79.1 77.9
Minority Interest 21.6 21.4 19.3 20.6
Other Liabilities, Total 139.7 142.9 170.5 167.8
Total Equity 1108.9 1168.7 1041.9 1102.2
Common Stock 38.5 39.4 39.4 39.4
Additional Paid-In Capital 146.7 146.7 146.7 146.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 923.7 982.6 855.8 916.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3558.1 3639.7 3611.9 4242.4
Total Common Shares Outstanding 383.852 393.274 393.274 393.274
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 226.9 -93 448.6 174.9 394
Tiền từ hoạt động kinh doanh 377 249.2 327.2 436.9 389.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 81.9 89.3 108.9 111.9 43.8
Amortization 13.1 14.2 16 14.2 13.8
Khoản mục phi tiền mặt 94.7 236 -82.8 217.9 -21.9
Cash Taxes Paid 63.8 51.8 74.1 98.7 85.9
Lãi suất đã trả 40.6 46.1 66.6 64.1 39.6
Thay đổi vốn lưu động -39.6 2.7 -163.5 -82 -40.2
Tiền từ hoạt động đầu tư 13.2 8 136 -237.7 -119.5
Chi phí vốn -64.6 -41.9 -69.6 -125.2 -127.2
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 77.8 49.9 205.6 -112.5 7.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -212.7 -159.9 -488 -162 -219.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.8 -4.3 -5.8 -5.8 -6.3
Total Cash Dividends Paid -52.2 0 -110.5 -115.2 -102.7
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -86.7 -32.1 -108.6 -12.6 -61.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -72 -123.5 -263.1 -28.4 -49.2
Ảnh hưởng của ngoại hối -65 -0.2 -59.4 9.6 -49.9
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 112.5 97.1 -84.2 46.8 0.6
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Net income/Starting Line 226.9 77.5 -93 -169.3
Cash From Operating Activities 377 225.4 249.2 32.5
Cash From Operating Activities 81.9 39.1 89.3 47.3
Amortization 13.1 9.1 14.2 10
Non-Cash Items 94.7 78.4 236 191.8
Cash Taxes Paid 63.8 38.6 51.8 28.4
Cash Interest Paid 40.6 21.5 46.1 25.7
Changes in Working Capital -39.6 21.3 2.7 -47.3
Cash From Investing Activities 13.2 53 8 -25.2
Capital Expenditures -64.6 -24.1 -41.9 -17.7
Other Investing Cash Flow Items, Total 77.8 77.1 49.9 -7.5
Cash From Financing Activities -212.7 -63.1 -159.9 142.3
Financing Cash Flow Items -1.8 -0.6 -4.3 -2.5
Total Cash Dividends Paid -52.2 -27.1 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -86.7 -6.2 -32.1 -32.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -72 -29.2 -123.5 176.9
Foreign Exchange Effects -65 -46.8 -0.2 41.2
Net Change in Cash 112.5 168.5 97.1 190.8
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.9873 20597812 1397606 2023-02-16 LOW
Polaris Capital Management, LLC Investment Advisor 3.8165 15762376 68583 2023-01-04 LOW
Horesh (George) Individual Investor 3.6944 15258133 0 2022-02-25 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 3.4491 14244837 -580126 2023-02-02 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.2652 13485624 1418429 2023-02-02 LOW
Penuelas Spa Corp Corporation 3.1083 12837702 12837702 2023-01-04
Dt Huillinco Spa Corporation 3.1083 12837700 12837700 2023-01-04
Cerro Mayo Spa Corporation 3.1083 12837700 12837700 2023-01-04
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9243 12077446 36650 2023-02-02 LOW
Marathon-London Investment Advisor 2.2654 9356113 -289716 2023-02-02 LOW
Tweedy, Browne Company LLC Investment Advisor 2.0184 8336078 0 2023-02-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8275 7547503 -6877 2023-02-02 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.7729 7322330 0 2023-02-02 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.6695 6895074 -43584 2023-02-02 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6463 6799213 72565 2023-02-02 LOW
Thompson, Siegel & Walmsley LLC Investment Advisor 1.3474 5564763 -162000 2023-02-02 LOW
Mondrian Investment Partners Ltd. Investment Advisor 1.0973 4532081 -49678 2023-02-02 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8101 3345764 -201852 2023-02-02 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.7991 3300165 0 2023-02-02 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7528 3109044 2005738 2023-02-02 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Auto & Truck Parts Wholesale

22a St. James's Square
LONDON
SW1Y 4JH
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,000.85 Price
+1.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,668.80 Price
+0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.9

XRP/USD

0.44 Price
+3.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00358

Oil - Crude

69.44 Price
-0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0168%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0051%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch