CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch INC Research - SYNH CFD

34.39
1.63%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 33.8
Mở* 34.33
Thay đổi trong 1 năm* -58.68%
Vùng giá trong ngày* 34.1 - 34.4
Vùng giá trong 52 tuần 22.89-85.45
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.52M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 34.17M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.62B
Tỷ số P/E 13.59
Cổ phiếu đang lưu hành 103.24M
Doanh thu 5.39B
EPS 2.58
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.64
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 33.80 -0.43 -1.26% 34.23 35.24 33.80
Mar 21, 2023 35.01 0.92 2.70% 34.09 35.46 34.06
Mar 20, 2023 34.04 0.64 1.92% 33.40 34.22 33.22
Mar 17, 2023 33.39 0.35 1.06% 33.04 34.17 33.00
Mar 16, 2023 34.29 0.98 2.94% 33.31 34.53 32.99
Mar 15, 2023 33.73 0.00 0.00% 33.73 33.88 32.70
Mar 14, 2023 34.75 0.43 1.25% 34.32 35.91 34.29
Mar 13, 2023 34.07 -0.40 -1.16% 34.47 35.30 33.31
Mar 10, 2023 35.17 -1.52 -4.14% 36.69 36.87 34.20
Mar 9, 2023 36.91 -2.47 -6.27% 39.38 39.57 36.86
Mar 8, 2023 39.34 0.11 0.28% 39.23 39.39 38.70
Mar 7, 2023 39.28 -0.33 -0.83% 39.61 39.83 39.18
Mar 6, 2023 39.67 -1.58 -3.83% 41.25 41.36 39.66
Mar 3, 2023 40.94 0.29 0.71% 40.65 41.07 40.06
Mar 2, 2023 40.63 1.32 3.36% 39.31 40.72 39.31
Mar 1, 2023 40.00 0.09 0.23% 39.91 41.09 39.58
Feb 28, 2023 40.18 0.72 1.82% 39.46 40.45 39.03
Feb 27, 2023 40.26 2.39 6.31% 37.87 43.15 37.87
Feb 24, 2023 37.83 0.17 0.45% 37.66 38.07 37.06
Feb 23, 2023 38.21 2.41 6.73% 35.80 38.93 35.80

INC Research Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 5212.97 4415.78 4675.81 4390.12 2672.06
Doanh thu 5212.97 4415.78 4675.81 4390.12 2672.06
Chi phí tổng doanh thu 3994.48 3398.14 3638.11 3434.31 2051.24
Lợi nhuận gộp 1218.49 1017.64 1037.7 955.806 620.82
Tổng chi phí hoạt động 4827.3 4117.08 4427.67 4234.09 2701.55
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 570.765 442.484 454.076 406.396 317.738
Depreciation / Amortization 235.625 222.352 242.465 273.685 179.936
Chi phí bất thường (thu nhập) 26.428 54.104 93.015 119.696 152.634
Thu nhập hoạt động 385.668 298.695 248.149 156.029 -29.488
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -73.453 -94.457 -145.297 -100.398 -81.288
Khác, giá trị ròng 2.945 -0.58 -1.143 1.627 -1.101
Thu nhập ròng trước thuế 315.16 203.658 101.709 57.258 -111.877
Thu nhập ròng sau thuế 234.831 192.787 131.258 23.058 -43.969
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 234.831 192.787 131.258 23.058 -43.969
Thu nhập ròng 234.831 192.787 131.258 24.284 -138.469
Total Adjustments to Net Income 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 234.831 192.787 131.258 23.058 -43.969
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 234.831 192.787 131.258 24.284 -138.469
Thu nhập ròng pha loãng 234.831 192.787 131.258 24.284 -138.469
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 105.065 105.465 105.005 104.701 74.913
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.2351 1.82797 1.25002 0.22023 -0.58693
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.42253 2.31359 1.8258 0.6806 0.73743
Tổng khoản mục bất thường 0 1.226 -94.5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1336.25 1373.38 1348.23 1282.61 1208.74
Doanh thu 1336.25 1373.38 1348.23 1282.61 1208.74
Chi phí tổng doanh thu 1044.43 1024.77 1031.89 992.581 945.25
Lợi nhuận gộp 291.821 348.618 316.343 290.03 263.495
Tổng chi phí hoạt động 1262.36 1242.97 1234.87 1201.13 1148.33
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 140.166 149.258 139.524 144.669 137.314
Depreciation / Amortization 62.202 63.722 56.254 57.711 57.938
Chi phí bất thường (thu nhập) 15.557 5.223 7.209 6.165 7.831
Thu nhập hoạt động 73.896 130.415 113.356 81.485 60.412
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -18.652 -15.45 -15.878 -29.148 -14.927
Khác, giá trị ròng -1.752 1.736 2.931 -1.298 1.526
Thu nhập ròng trước thuế 53.492 116.701 100.409 51.039 47.011
Thu nhập ròng sau thuế 46.176 75.959 78.243 41.905 38.724
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 46.176 75.959 78.243 41.905 38.724
Thu nhập ròng 46.176 75.959 78.243 41.905 38.724
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 46.176 75.959 78.243 41.905 38.724
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 46.176 75.959 78.243 41.905 38.724
Thu nhập ròng pha loãng 46.176 75.959 78.243 41.905 38.724
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 104.41 104.999 104.785 105.019 105.457
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.44226 0.72343 0.7467 0.39902 0.3672
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.57088 0.7558 0.80031 0.44722 0.42837
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1766.46 1738.01 1562.16 1491.96 1422.18
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 106.475 272.173 163.689 155.932 321.262
Tiền mặt và các khoản tương đương 106.475 272.173 163.689 155.932 321.262
Tổng các khoản phải thu, ròng 1524.89 1344.78 1303.64 1256.73 1015.99
Accounts Receivable - Trade, Net 1524.89 1344.78 1303.64 1256.73 1015.99
Prepaid Expenses 135.091 121.058 94.679 77.944 84.215
Other Current Assets, Total 0.155 1.355 0.714
Total Assets 8237.09 8063.31 7453.79 7254.91 7285.87
Property/Plant/Equipment, Total - Net 432.065 439.485 422.457 183.486 180.412
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 734.359 690.454 627.932 337.61 277.758
Accumulated Depreciation, Total -302.294 -250.969 -205.475 -154.124 -97.346
Goodwill, Net 4956.02 4776.18 4350.38 4333.16 4292.57
Intangibles, Net 854.067 933.525 973.081 1133.61 1286.05
Other Long Term Assets, Total 228.49 176.106 145.713 112.69 104.655
Total Current Liabilities 1654.12 1577.33 1516.46 1503.2 1159.56
Accounts Payable 107.535 113.684 136.686 98.624 58.575
Accrued Expenses 654.102 648.797 569.051 548.451 424.375
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 20.627 17.455 75.902 63.906 41.414
Other Current Liabilities, Total 871.852 797.395 734.822 792.217 635.198
Total Liabilities 4824.54 4821.19 4424.14 4398.77 4263.29
Total Long Term Debt 2809.9 2933.58 2587.31 2763.78 2966.31
Long Term Debt 2775.72 2902.05 2550.4 2737.02 2945.93
Deferred Income Tax 78.062 20.216 11.101 25.12 37.807
Other Liabilities, Total 282.458 290.071 309.27 106.669 99.609
Total Equity 3412.55 3242.11 3029.65 2856.14 3022.58
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
Common Stock 1.038 1.039 1.039 1.034 1.044
Additional Paid-In Capital 3474.09 3461.75 3441.47 3402.64 3414.39
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -12.953 -179.873 -341.263 -459.333 -370.469
Other Equity, Total -49.618 -40.801 -71.593 -88.195 -22.385
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8237.09 8063.31 7453.79 7254.91 7285.87
Total Common Shares Outstanding 103.764 103.935 103.866 103.372 104.436
Capital Lease Obligations 34.181 31.522 36.914 26.759 20.376
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1876.26 1766.46 1764.2 1748.3 1674.38
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 119.151 106.475 122.535 261.135 264.689
Tiền mặt và các khoản tương đương 119.151 106.475 122.535 261.135 264.689
Tổng các khoản phải thu, ròng 1596.31 1524.89 1527.03 1369.92 1299.17
Accounts Receivable - Trade, Net 1596.31 1524.89 1527.03 1369.92 1299.17
Prepaid Expenses 160.792 135.091 114.632 117.24 110.521
Total Assets 8303.96 8237.09 8216.96 8019.67 7954.65
Property/Plant/Equipment, Total - Net 441.422 432.065 426.58 426.022 417.666
Goodwill, Net 4942.73 4956.02 4896.91 4789.78 4780.18
Intangibles, Net 808.931 854.067 880.847 831.072 896.386
Other Long Term Assets, Total 234.623 228.49 248.426 224.5 186.04
Total Current Liabilities 1722.38 1654.12 1688.27 1596.35 1532.29
Accounts Payable 108.315 107.535 110.347 107.772 113.881
Accrued Expenses 700.318 657.499 739.441 669.259 628.516
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 21.998 20.627 18.58 17.061 16.863
Other Current Liabilities, Total 891.75 868.455 819.903 802.256 773.025
Total Liabilities 5002.4 4824.54 4896.85 4781.06 4717.77
Total Long Term Debt 2946.43 2809.9 2923.84 2889.5 2890.34
Long Term Debt 2906.27 2775.72 2894.26 2863.62 2862.57
Capital Lease Obligations 40.162 34.181 29.579 25.881 27.768
Deferred Income Tax 78.609 78.062 7.532 13.739 17.043
Other Liabilities, Total 254.98 282.458 277.204 281.472 278.102
Total Equity 3301.56 3412.55 3320.11 3238.61 3236.88
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
Common Stock 1.026 1.038 1.037 1.035 1.042
Additional Paid-In Capital 3410.52 3474.09 3456.38 3430.38 3440.84
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -52.627 -12.953 -88.912 -167.155 -165.831
Other Equity, Total -57.364 -49.618 -48.392 -25.641 -39.174
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8303.96 8237.09 8216.96 8019.67 7954.65
Total Common Shares Outstanding 102.558 103.764 103.688 103.473 104.226
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 234.831 192.787 131.258 24.284 -138.469
Tiền từ hoạt động kinh doanh 450.278 425.493 318.481 303.448 198.258
Tiền từ hoạt động kinh doanh 235.625 222.352 242.465 273.685 179.936
Deferred Taxes 46.522 -3.839 -40.069 0.24 14.431
Khoản mục phi tiền mặt 70.447 55.883 77.887 8.983 95.333
Cash Taxes Paid 35.1 23.4 12.2 2.042 13.3
Lãi suất đã trả 63.952 83.69 129.756 131.827 64.949
Thay đổi vốn lưu động -137.147 -41.69 -93.06 -3.744 47.027
Tiền từ hoạt động đầu tư -340.346 -504.084 -81.661 -145.485 -1722.84
Chi phí vốn -56.841 -50.01 -63.973 -54.595 -43.896
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -283.505 -454.074 -17.688 -90.89 -1678.95
Tiền từ các hoạt động tài chính -277.577 178.265 -215.469 -319.356 1734.37
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -39.658 -57.424 -15.949 -29.523 -32.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -89.373 -45.583 -16.394 -53.164 19.335
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -148.546 281.272 -183.126 -236.669 1747.33
Ảnh hưởng của ngoại hối 1.947 8.81 -13.594 -4.651 9.116
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -165.698 108.484 7.757 -166.044 218.898
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 46.176 234.831 158.872 80.629 38.724
Cash From Operating Activities 70.887 450.278 264.299 215.795 127.088
Cash From Operating Activities 62.202 235.625 171.903 115.649 57.938
Deferred Taxes 1 46.522 -21.324 -13.024 -4.653
Non-Cash Items 15.714 70.447 51.484 36.968 8.603
Changes in Working Capital -54.205 -137.147 -96.636 -4.427 26.476
Cash From Investing Activities -25.497 -340.346 -260.182 -31.28 -19.781
Capital Expenditures -23.474 -56.841 -29.917 -22.337 -11.173
Other Investing Cash Flow Items, Total -2.023 -283.505 -230.265 -8.943 -8.608
Cash From Financing Activities -36.572 -277.577 -155.483 -190.823 -111.366
Financing Cash Flow Items -25.901 -39.658 -38.665 -36.632 -32.54
Issuance (Retirement) of Stock, Net -138.478 -89.373 -91.298 -103.039 -33.701
Issuance (Retirement) of Debt, Net 127.807 -148.546 -25.52 -51.152 -45.125
Foreign Exchange Effects 3.858 1.947 1.728 -4.73 -3.425
Net Change in Cash 12.676 -165.698 -149.638 -11.038 -7.484
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.9579 10280715 458867 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 9.5701 9880341 428133 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 9.3707 9674465 711943 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.0159 4146114 -61510 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 3.6173 3734567 266213 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 3.521 3635132 3328188 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.7192 2807389 101109 2022-12-31 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 2.2395 2312084 59448 2022-12-31 LOW
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.0886 2156273 1289817 2022-12-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0471 2113456 -28198 2022-12-31 LOW
Nomura Securities Co., Ltd. Research Firm 2.0106 2075811 2075811 2022-12-31 MED
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.9003 1961855 1823391 2022-12-31 MED
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.8888 1950062 -9451 2022-12-31 LOW
Cooke & Bieler, L.P. Investment Advisor 1.8235 1882572 -1006021 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.6563 1710018 -2583978 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4571 1504287 263478 2022-12-31 LOW
EARNEST Partners, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4532 1500286 8658 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 1.4257 1471958 -35350 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.424 1470124 66953 2022-12-31 LOW
Silvercrest Asset Management Group LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3456 1389220 -147050 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

1030 Sync Street
MORRISVILLE
NORTH CAROLINA 27560
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,979.10 Price
+0.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,864.70 Price
+2.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.9

XRP/USD

0.45 Price
+4.600% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00460

BTC/USD

28,073.70 Price
+0.970% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch