CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch HSBC Holdings PLC - GBP - HSBA CFD

5.256
4.25%
0.014
Thấp: 5.218
Cao: 5.414
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 12:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.014
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

HSBC Holdings PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.481
Mở* 5.414
Thay đổi trong 1 năm* 6.09%
Vùng giá trong ngày* 5.218 - 5.414
Vùng giá trong 52 tuần 4.35-6.54
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 49.61M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 641.70M
Giá trị vốn hóa thị trường 109.48B
Tỷ số P/E 9.09
Cổ phiếu đang lưu hành 19.97B
Doanh thu 44.82B
EPS 0.60
Tỷ suất cổ tức (%) 4.98834
Hệ số rủi ro beta 0.98
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 5.481 -0.061 -1.10% 5.542 5.599 5.444
Mar 22, 2023 5.638 0.094 1.70% 5.544 5.731 5.530
Mar 21, 2023 5.533 0.179 3.34% 5.354 5.584 5.354
Mar 20, 2023 5.397 0.138 2.62% 5.259 5.440 5.115
Mar 17, 2023 5.419 -0.177 -3.16% 5.596 5.647 5.363
Mar 16, 2023 5.578 0.040 0.72% 5.538 5.710 5.486
Mar 15, 2023 5.459 -0.306 -5.31% 5.765 5.810 5.421
Mar 14, 2023 5.756 0.182 3.27% 5.574 5.791 5.556
Mar 13, 2023 5.677 -0.265 -4.46% 5.942 5.946 5.627
Mar 10, 2023 5.905 -0.093 -1.55% 5.998 6.112 5.812
Mar 9, 2023 6.213 -0.040 -0.64% 6.253 6.300 6.207
Mar 8, 2023 6.308 0.093 1.50% 6.215 6.341 6.211
Mar 7, 2023 6.223 0.062 1.01% 6.161 6.253 6.161
Mar 6, 2023 6.163 0.040 0.65% 6.123 6.178 6.111
Mar 3, 2023 6.163 0.049 0.80% 6.114 6.204 6.114
Mar 2, 2023 6.169 0.006 0.10% 6.163 6.274 6.106
Mar 1, 2023 6.376 0.053 0.84% 6.323 6.405 6.323
Feb 28, 2023 6.333 0.058 0.92% 6.275 6.390 6.244
Feb 27, 2023 6.297 0.010 0.16% 6.287 6.351 6.279
Feb 24, 2023 6.359 0.071 1.13% 6.288 6.364 6.288

HSBC Holdings PLC - GBP Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng trước thuế 18906 8777 13347 19890 17167
Thu nhập ròng sau thuế 14693 6099 8708 15025 13167
Lợi ích thiểu số -776 -870 -1325 -1298 -1081
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13917 5229 7383 13727 12086
Thu nhập ròng 13917 5229 7383 13727 10798
Total Adjustments to Net Income -1310 -1331 -1414 -1119 -1115
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 12607 3898 5969 12608 10971
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 12607 3898 5969 12608 9683
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 12607 3898 5969 12608 9683
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 20302 20242 20233 19983 20072
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.62097 0.19257 0.29501 0.63094 0.54658
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25623 0 0.3 0.51 0.51135
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.72693 0.3188 0.58358 0.70125 0.67765
Interest Income, Bank 36188 41756 54695 49609 40995
Total Interest Expense 9699 14178 24233 19120 12819
Net Interest Income 26489 27578 30462 30489 28176
Loan Loss Provision -928 8817 2756 1767 1769
Net Interest Income after Loan Loss Provision 27417 18761 27706 28722 26407
Non-Interest Income, Bank 44370 40270 46332 40643 41017
Non-Interest Expense, Bank -52881 -50254 -60691 -49475 -50257
Tổng khoản mục bất thường 0 -1288
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Thu nhập ròng trước thuế 4166 8067 5403 10839 5779
Thu nhập ròng sau thuế 3443 6271 4242 8422 4568
Lợi ích thiểu số -152 -303 -204 -473 -227
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3291 5968 4038 7949 4341
Thu nhập ròng 3291 5968 4038 7949 4341
Total Adjustments to Net Income -488 -637 -495 -673 -461
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2803 5331 3543 7276 3880
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2803 5331 3543 7276 3880
Thu nhập ròng pha loãng 2803 5331 3543 7276 3880
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 20021.4 20296 20841.2 20308 20421
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.14 0.26266 0.17 0.35828 0.19
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.18696 0 0.0708 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.15581 0.33218 0.1949 0.39475 0.2044
Interest Income, Bank 6997 18228 6610 17960 6514
Net Interest Income 6997 13391 6610 13098 6514
Loan Loss Provision 642 -209 -659 -719 -435
Net Interest Income after Loan Loss Provision 6355 13600 7269 13817 6949
Non-Interest Income, Bank 10193 20478 8961 23892 11362
Non-Interest Expense, Bank -12382 -26011 -10827 -26870 -12532
Total Interest Expense 4837 4862
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 2957940 2984160 2715150 2558120 2521770
Property/Plant/Equipment, Total - Net 13240 14414 14702 10060 10027
Goodwill, Net 5033 5881 5590 12986 13588
Intangibles, Net 15589 14562 14573 11371 9865
Long Term Investments 29609 26684 24474 22407 22744
Other Long Term Assets, Total 18304 15232 13035 13119 14209
Other Assets, Total 99542 99354 89772 83054 70602
Accrued Expenses 10466 10406 11808 11296 44621
Other Current Liabilities, Total 698 690 2150 718 928
Total Liabilities 2759690 2787720 2531200 2371870 2331520
Total Long Term Debt 229136 256712 273839 234132 214755
Long Term Debt 225550 252098 269235 234132 214755
Deferred Income Tax 4673 4313 3375 2619 1982
Minority Interest 8527 8552 8713 7996 7621
Other Liabilities, Total 491484 590173 518551 457173 381155
Total Equity 198250 196443 183955 186253 190250
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 22414 22414 20871 22367 22250
Common Stock 10316 10347 10319 10180 10160
Additional Paid-In Capital 14602 14277 13959 13609 10177
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 174518 167507 164049 167968 167307
Unrealized Gain (Loss) -634 1816 -108 -1532 -350
Other Equity, Total -22966 -19918 -25135 -26339 -19294
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2957940 2984160 2715150 2558120 2521770
Total Common Shares Outstanding 20306.2 20368.3 20313.3 20035.6 19995.4
Capital Lease Obligations 3586 4614 4604
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 3021510 2957940 2968790 2976000 2958630
Intangibles, Net 15589 20895 20703 20275
Long Term Investments 29609 28561 28709 27543
Other Long Term Assets, Total 18304 4572 4615 4450
Other Assets, Total 282872 99542 219049 217440 214296
Accrued Expenses 10466 164487 164800 159246
Other Current Liabilities, Total 698 1516 929 681
Total Liabilities 2825220 2759690 2770650 2777790 2759420
Total Long Term Debt 85330 102630 103406 104992 116856
Long Term Debt 85330 99044 103406 104992 116856
Deferred Income Tax 4673 4125 4338 3807
Minority Interest 8365 8527 8545 8546 8506
Other Liabilities, Total 782019 646507 537841 554865 578105
Total Equity 196293 198250 198144 198218 199210
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 22414 22414 22414 24414
Common Stock 10316 10376 10376 10375
Additional Paid-In Capital 14602 14601 14600 14588
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 174518 150753 150828 149833
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3021510 2957940 2968790 2976000 2958630
Total Common Shares Outstanding 20193.9 20306.2 20426.6 20426.1 20423.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 13240
Goodwill, Net 5033
Capital Lease Obligations 3586
Unrealized Gain (Loss) -634
Other Equity, Total 196293 -22966
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 18906 8777 13347 19890 17167
Tiền từ hoạt động kinh doanh 104312 182220 29743 32515 -12414
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4286 5241 10519 1933 1862
Khoản mục phi tiền mặt 17931 -26655 -6421 3485 -22175
Cash Taxes Paid 3077 4259 2267 3417 3175
Thay đổi vốn lưu động 63189 194857 12298 7207 -9268
Tiền từ hoạt động đầu tư 27536 -22430 -35318 -16646 65557
Chi phí vốn -3565 -3510 -3632 -3044 -2452
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 31101 -18920 -31686 -13602 68009
Tiền từ các hoạt động tài chính -10794 -4643 -14842 -16781 -10450
Total Cash Dividends Paid -6383 -2023 -9773 -10762 -9005
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3547 918 -859 -1942 2129
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -864 -3538 -4210 -4077 -3574
Ảnh hưởng của ngoại hối -15345 19434 1248 -9895 17701
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 105709 174581 -19169 -10807 60394
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 18906 10839
Cash From Operating Activities 104312 59863
Cash From Operating Activities 4286 1802
Non-Cash Items 17931 4316
Cash Taxes Paid 3077 997
Changes in Working Capital 63189 42906
Cash From Investing Activities 27536 34991
Capital Expenditures -3565 -1386
Other Investing Cash Flow Items, Total 31101 36377
Cash From Financing Activities -10794 -6426
Total Cash Dividends Paid -6383 -4121
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3547 -1453
Issuance (Retirement) of Debt, Net -864 -852
Foreign Exchange Effects -15345 -4818
Net Change in Cash 105709 83610
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Ping An Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 8.2893 1655479531 0 2023-02-15 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.3957 1477023361 0 2023-02-15 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2261 644300627 4468815 2022-12-17 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.9909 597320532 -1336630 2023-03-17 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2254 244732807 6292218 2023-02-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1048 220634572 -2598758 2023-02-01 LOW
State Street Global Advisors Asia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9802 195749205 -11869808 2023-01-31 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6967 139140340 -1874645 2022-12-21 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5479 109425368 -1160120 2022-12-21 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5002 99898524 -3786671 2022-12-21 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4567 91215519 -310120 2023-02-01 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3807 76029356 -2995547 2023-02-01 LOW
Hang Seng Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.3555 70996121 180362 2023-02-28 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3531 70526446 840355 2023-02-01 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.3255 65006245 0 2023-02-01 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.3225 64415519 3102829 2023-02-01 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 0.319 63705773 -1502731 2022-12-21 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.317 63306296 -6627158 2023-02-01 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2933 58569404 310728 2022-12-21 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.2781 55541534 2033207 2022-12-14 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

8 Canada Square
LONDON
E14 5HQ
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

67.04 Price
-3.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0169%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,992.36 Price
-0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0176%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0094%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,663.10 Price
-0.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.9

XRP/USD

0.43 Price
-2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00345

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch