CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Host Hotels & Resorts - HST CFD

15.66
2.61%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.10
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Host Hotels & Resorts Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 16.08
Mở* 15.69
Thay đổi trong 1 năm* -7.16%
Vùng giá trong ngày* 15.35 - 15.7
Vùng giá trong 52 tuần 14.91-21.36
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 10.13M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 153.68M
Giá trị vốn hóa thị trường 10.76B
Tỷ số P/E 17.08
Cổ phiếu đang lưu hành 713.48M
Doanh thu 4.91B
EPS 0.88
Tỷ suất cổ tức (%) 3.18302
Hệ số rủi ro beta 1.33
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 15.66 -0.13 -0.82% 15.79 15.93 15.33
Jun 28, 2022 16.08 -0.13 -0.80% 16.21 16.92 16.03
Jun 27, 2022 15.98 -0.13 -0.81% 16.11 16.42 15.88
Jun 24, 2022 16.05 0.58 3.75% 15.47 16.44 15.37
Jun 23, 2022 15.35 -0.25 -1.60% 15.60 15.66 15.07
Jun 22, 2022 15.65 -0.33 -2.07% 15.98 16.25 15.65
Jun 21, 2022 16.41 0.09 0.55% 16.32 17.04 16.22
Jun 17, 2022 16.12 -0.40 -2.42% 16.52 16.77 16.02
Jun 16, 2022 16.61 -0.50 -2.92% 17.11 17.11 16.52
Jun 15, 2022 17.54 0.19 1.10% 17.35 17.89 17.22
Jun 14, 2022 17.13 0.04 0.23% 17.09 17.34 16.79
Jun 13, 2022 17.06 -0.94 -5.22% 18.00 18.00 17.02
Jun 10, 2022 18.58 -0.78 -4.03% 19.36 19.65 18.55
Jun 9, 2022 19.85 -0.88 -4.25% 20.73 20.75 19.84
Jun 8, 2022 20.89 0.06 0.29% 20.83 21.15 20.67
Jun 7, 2022 21.10 0.35 1.69% 20.75 21.12 20.64
Jun 6, 2022 21.11 0.58 2.83% 20.53 21.19 20.39
Jun 3, 2022 20.49 0.29 1.44% 20.20 20.66 20.20
Jun 2, 2022 20.64 0.34 1.67% 20.30 20.66 20.18
Jun 1, 2022 20.37 0.25 1.24% 20.12 20.41 19.53

Host Hotels & Resorts Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 2890 1620 5469 5524 5387
Doanh thu 2890 1620 5469 5524 5387
Tổng chi phí hoạt động 3163 2609 4726 4994 4711
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2386 1908 3999 4057 3974
Depreciation / Amortization 762 665 670 684 751
Chi phí bất thường (thu nhập) 15 36 57 253 -14
Thu nhập hoạt động -273 -989 743 530 676
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -135 -180 -121 -131 -133
Gain (Loss) on Sale of Assets 306 208 334 902 108
Thu nhập ròng trước thuế -102 -961 962 1301 651
Thu nhập ròng sau thuế -11 -741 932 1151 577
Lợi ích thiểu số 1 9 -12 -64 -7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -10 -732 920 1087 570
Thu nhập ròng -10 -732 920 1087 564
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -12 -732 920 1087 570
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -12 -732 920 1087 564
Thu nhập ròng pha loãng -12 -732 920 1087 564
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 710.3 705.9 731.1 740.6 739.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.01689 -1.03697 1.25838 1.46773 0.77121
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.8 0.8 0.8
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.51197 -1.22482 0.89131 0.69245 0.62131
Tổng khoản mục bất thường 0 -6
Điều chỉnh pha loãng 0
Khác, giá trị ròng 6
Total Adjustments to Net Income -2
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1074 998 844 649 399
Doanh thu 1074 998 844 649 399
Tổng chi phí hoạt động 952 942 939 717 565
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 780 757 681 548 400
Depreciation / Amortization 172 165 263 169 165
Thu nhập hoạt động 122 56 -95 -68 -166
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -33 -45 -40 -18 -32
Gain (Loss) on Sale of Assets 302 2 3 -1
Thu nhập ròng trước thuế 102 313 -133 -83 -199
Thu nhập ròng sau thuế 118 323 -120 -61 -153
Lợi ích thiểu số -2 -2 1 1 1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 116 321 -119 -60 -152
Thu nhập ròng 116 321 -119 -60 -152
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 116 319 -119 -60 -152
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 116 319 -119 -60 -152
Thu nhập ròng pha loãng 116 319 -119 -60 -152
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 716.1 714.2 713.9 707.6 705.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.16199 0.44665 -0.16669 -0.08479 -0.21542
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.03 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.17016 -0.06119 -0.15759 -0.09122 -0.20252
Chi phí bất thường (thu nhập) 20 -5
Total Adjustments to Net Income -2
Khác, giá trị ròng 13
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 951 2474 1573 1542 913
Tiền mặt và các khoản tương đương 807 2335 1573 1542 913
Tổng các khoản phải thu, ròng 113 22 63 71 79
Total Assets 12352 12890 12305 12090 11693
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10545 10013 10266 9760 9692
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19000 18876 18589 18177 17926
Accumulated Depreciation, Total -8455 -8863 -8323 -8417 -8234
Long Term Investments 42 21 56 48 327
Other Long Term Assets, Total 272 2 1 282 251
Other Assets, Total 429 358 346 387 431
Payable/Accrued 85 71 263 293 283
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 5911 6569 4986 4596 4720
Total Long Term Debt 4891 5541 3794 3837 3954
Long Term Debt 4891 5541 3794 3837 3954
Minority Interest 131 113 148 200 196
Other Liabilities, Total 240 234 175 266 287
Total Equity 6441 6321 7319 7494 6973
Common Stock 7 7 7 7 7
Additional Paid-In Capital 7702 7568 7675 8156 8097
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1192 -1180 -307 -610 -1071
Other Equity, Total -76 -74 -56 -59 -60
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12352 12890 12305 12090 11693
Total Common Shares Outstanding 714.1 705.4 713.4 740.4 739.1
Accrued Expenses 564 610 606
Cash 144 139
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 429 951 1176 1589 2139
Cash 163 144 138 139 131
Tiền mặt và các khoản tương đương 266 807 1038 1450 2008
Tổng các khoản phải thu, ròng 125 113 58 55 26
Total Assets 11829 12352 12712 12809 12721
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10159 10545 10683 10665 10102
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 18495 19000 19616 19865 19131
Accumulated Depreciation, Total -8336 -8455 -8933 -9200 -9029
Long Term Investments 143 42 62 58 34
Other Long Term Assets, Total 412 272 283 2 2
Other Assets, Total 561 429 450 440 418
Payable/Accrued 97 85 91 80 76
Accrued Expenses 575 564 572 607 609
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 5309 5911 6591 6577 6576
Total Long Term Debt 4210 4891 5545 5542 5540
Long Term Debt 4210 4891 5545 5542 5540
Minority Interest 208 131 124 130 129
Other Liabilities, Total 219 240 259 218 222
Total Equity 6520 6441 6121 6232 6145
Common Stock 7 7 7 7 7
Additional Paid-In Capital 7680 7702 7700 7688 7547
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1098 -1192 -1511 -1392 -1332
Other Equity, Total -69 -76 -75 -71 -77
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11829 12352 12712 12809 12721
Total Common Shares Outstanding 714.8 714.1 714 713.9 706.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -11 -741 932 1151 571
Tiền từ hoạt động kinh doanh 292 -307 1250 1300 1230
Tiền từ hoạt động kinh doanh 762 665 676 944 751
Deferred Taxes -93 -165 7 4 38
Khoản mục phi tiền mặt -286 -117 -280 -911 -119
Lãi suất đã trả 183 183 219 171 158
Thay đổi vốn lưu động -80 51 -85 112 -11
Tiền từ hoạt động đầu tư -1158 -195 58 100 -267
Chi phí vốn -427 -499 -558 -474 -277
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -731 304 616 574 10
Tiền từ các hoạt động tài chính -657 1231 -1315 -748 -402
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 122 -18 -99 -16 -54
Total Cash Dividends Paid -320 -623 -629 -628
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -169 -482 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -779 1738 -111 -103 280
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 -3 1 -5 4
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1523 726 -6 647 565
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 118 -11 -334 -214 -153
Cash From Operating Activities 261 292 78 -40 -49
Cash From Operating Activities 172 762 597 334 165
Non-Cash Items -7 -286 -20 -22 -2
Cash Taxes Paid 8 -3 0 0
Cash Interest Paid 28 183 115 83 35
Changes in Working Capital -22 -80 -165 -138 -59
Cash From Investing Activities -92 -1158 -1502 -974 -275
Capital Expenditures -122 -427 -293 -180 -93
Other Investing Cash Flow Items, Total 30 -731 -1209 -794 -182
Cash From Financing Activities -693 -657 127 127 -11
Financing Cash Flow Items -10 122 -11 -11 -11
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 138 138 0
Net Change in Cash -523 -1523 -1297 -885 -335
Issuance (Retirement) of Debt, Net -683 -779 0 0
Foreign Exchange Effects 1 0 0 2
Total Cash Dividends Paid 0
Deferred Taxes -93
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 16.626 118622811 942866 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.1787 51218283 2848156 2022-12-31 LOW
Cohen & Steers Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.6995 47799261 -1474189 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 6.699 47795934 428829 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.5822 25558290 1277541 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.5768 25519824 119770 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3558 16808354 442003 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 2.1515 15350718 6813151 2022-12-31 LOW
Resolution Capital Limited Investment Advisor 1.9018 13568620 2261758 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.799 12835618 -3265336 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.7571 12536843 3570200 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.5698 11200049 1879226 2022-12-31 LOW
Numeric Investors LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4055 10027996 2145385 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3922 9933013 54456 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.3462 9605200 248668 2022-12-31 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.2857 9172997 -54207 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2677 9044756 81790 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2148 8667176 833957 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.1795 8415235 4032973 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.019 7270104 -91322 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Hospitality REITs

4747 Bethesda Avenue
Suite 1300
BETHESDA
MARYLAND 20814
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.43 Price
-3.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00336

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,531.25 Price
-2.940% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch