CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Hormel Foods - HRL CFD

38.46
0.62%
0.10
Thấp: 38.2
Cao: 38.79
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.10
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Hormel Foods Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 38.7
Mở* 38.68
Thay đổi trong 1 năm* -21.3%
Vùng giá trong ngày* 38.2 - 38.79
Vùng giá trong 52 tuần 38.22-55.11
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.53M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 36.91M
Giá trị vốn hóa thị trường 21.18B
Tỷ số P/E 21.80
Cổ phiếu đang lưu hành 546.53M
Doanh thu 12.39B
EPS 1.78
Tỷ suất cổ tức (%) 2.83798
Hệ số rủi ro beta 0.19
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 38.46 -0.17 -0.44% 38.63 38.80 38.19
Mar 20, 2023 38.70 0.63 1.65% 38.07 38.86 38.07
Mar 17, 2023 38.29 -0.51 -1.31% 38.80 39.08 38.17
Mar 16, 2023 39.11 -0.03 -0.08% 39.14 39.62 38.84
Mar 15, 2023 39.40 0.58 1.49% 38.82 39.51 38.51
Mar 14, 2023 39.28 -0.07 -0.18% 39.35 39.60 38.89
Mar 13, 2023 39.29 0.12 0.31% 39.17 39.88 38.88
Mar 10, 2023 39.15 -0.36 -0.91% 39.51 39.73 38.98
Mar 9, 2023 39.67 -0.54 -1.34% 40.21 40.39 39.65
Mar 8, 2023 40.19 0.24 0.60% 39.95 40.32 39.74
Mar 7, 2023 39.95 -0.36 -0.89% 40.31 40.50 39.93
Mar 6, 2023 40.48 -0.24 -0.59% 40.72 41.14 40.28
Mar 3, 2023 40.60 -0.14 -0.34% 40.74 40.98 39.96
Mar 2, 2023 41.79 0.00 0.00% 41.79 42.32 40.53
Mar 1, 2023 43.72 -0.11 -0.25% 43.83 44.17 43.52
Feb 28, 2023 44.32 -0.14 -0.31% 44.46 44.83 44.32
Feb 27, 2023 44.73 -0.42 -0.93% 45.15 45.22 44.61
Feb 24, 2023 45.06 0.01 0.02% 45.05 45.14 44.69
Feb 23, 2023 45.21 -0.12 -0.26% 45.33 45.67 44.99
Feb 22, 2023 45.36 -0.13 -0.29% 45.49 45.99 45.34

Hormel Foods Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 11386.2 9608.46 9497.32 9545.7 9167.52
Doanh thu 11386.2 9608.46 9497.32 9545.7 9167.52
Chi phí tổng doanh thu 9458.28 7782.5 7612.67 7566.23 7170.88
Lợi nhuận gộp 1927.91 1825.96 1884.65 1979.47 1996.64
Tổng chi phí hoạt động 10263.6 8508.24 8301.05 8365.74 7890.78
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 819.471 729.415 695.084 807.405 759.304
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -47.763 -35.572 -39.201 -58.972 -39.59
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 17.279 0.18
Thu nhập hoạt động 1122.6 1100.22 1196.27 1179.96 1276.74
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 3.571 14.527 13.45 1.323 1.903
Thu nhập ròng trước thuế 1126.17 1114.75 1209.71 1181.28 1278.65
Thu nhập ròng sau thuế 909.141 908.354 979.148 939.682 847.103
Lợi ích thiểu số -0.301 -0.272 -0.342 -0.442 -0.368
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 908.84 908.082 978.806 939.24 846.735
Thu nhập ròng 908.84 908.082 978.806 1012.14 846.735
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 908.839 908.082 978.806 939.24 846.735
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 908.839 908.082 978.806 1012.14 846.735
Thu nhập ròng pha loãng 908.839 908.082 978.806 1012.14 846.735
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 547.58 546.592 545.232 543.869 539.116
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.65974 1.66135 1.79521 1.72696 1.5706
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.9675 0.9075 0.8175 0.7325 0.655
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.6907 1.66135 1.79521 1.75223 1.57082
Nghiên cứu & phát triển 33.6 31.9 32.5 33.8
Tổng khoản mục bất thường 72.9
Other Operating Expenses, Total -0.001 0.001
Total Adjustments to Net Income -0.001
May 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng doanh thu 3096.56 3044.36 3454.75 2863.67 2606.62
Doanh thu 3096.56 3044.36 3454.75 2863.67 2606.62
Chi phí tổng doanh thu 2543.09 2505.61 2876.67 2440.32 2130.31
Lợi nhuận gộp 553.471 538.748 578.081 423.348 476.307
Tổng chi phí hoạt động 2761.83 2724.68 3097.07 2656.19 2317.21
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 224.659 225.972 230.441 226.284 199.966
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -5.916 -6.898 -10.041 -10.42 -13.074
Thu nhập hoạt động 334.728 319.675 357.682 207.484 289.415
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12.859 -10.771 -5.451 -3.246 3.204
Khác, giá trị ròng -0.001 -0.001 0.001
Thu nhập ròng trước thuế 321.868 308.904 352.23 204.238 292.62
Thu nhập ròng sau thuế 261.679 239.71 281.75 177.074 227.921
Lợi ích thiểu số -0.062 -0.139 -0.011 -0.157 -0.021
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 261.617 239.571 281.739 176.917 227.9
Thu nhập ròng 261.617 239.571 281.739 176.917 227.9
Total Adjustments to Net Income -0.001 0.001
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 261.617 239.571 281.738 176.917 227.901
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 261.617 239.571 281.738 176.917 227.901
Thu nhập ròng pha loãng 261.617 239.571 281.738 176.917 227.901
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 550.036 547.928 547.268 548.072 547.536
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.47564 0.43723 0.51481 0.3228 0.41623
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.26 0.245 0.245 0.245 0.245
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.47564 0.43723 0.51481 0.32596 0.42477
Other Operating Expenses, Total -0.001 -0.001
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2947.82 3579.06 2361.41 2050.1 2026.52
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 634.692 1731.65 687.637 459.136 444.122
Tiền mặt và các khoản tương đương 613.53 1714.31 672.901 459.136 444.122
Tổng các khoản phải thu, ròng 904.012 743.868 594.32 604.433 640.697
Accounts Receivable - Trade, Net 895.719 702.419 574.396 600.438 618.351
Total Inventory 1369.2 1072.76 1042.36 963.527 921.022
Prepaid Expenses 24.971 18.349 22.637 16.342 16.144
Other Current Assets, Total 14.943 12.437 14.457 6.662 4.538
Total Assets 12696.3 9908.28 8109 8142.29 6975.91
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2181.41 1951.34 1629.11 1512.6 1203.25
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4208.82 3820.57 3355.33 3201.82 2776.71
Accumulated Depreciation, Total -2027.41 -1869.23 -1726.22 -1689.22 -1573.45
Goodwill, Net 4929.1 2612.73 2481.65 2714.12 2119.81
Intangibles, Net 1822.27 1076.29 1033.86 1207.22 1027.01
Long Term Investments 299.019 308.372 289.157 273.153 242.369
Other Long Term Assets, Total 516.711 380.494 313.816 385.104 356.938
Total Current Liabilities 1415.65 1503.96 1105.05 1138.91 1058.21
Accounts Payable 793.31 644.609 587.228 618.83 552.714
Accrued Expenses 590.068 578.185 508.808 517.594 504.973
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 23.52 22.48 9.013 2.49 0.525
Total Liabilities 5723.45 3482.73 2187.55 2541.48 2040
Total Long Term Debt 3315.15 1044.94 250 624.84 250
Long Term Debt 3270.51 992.214 250 624.84 250
Deferred Income Tax 278.183 218.779 176.574 197.093 98.41
Minority Interest 5.478 4.778 4.077 4.007 3.79
Other Liabilities, Total 708.985 710.276 651.846 576.627 629.589
Total Equity 6972.88 6425.55 5921.46 5600.81 4935.91
Common Stock 7.946 7.909 7.83 7.825 7.741
Additional Paid-In Capital 360.336 289.554 184.921 106.528 13.67
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6881.87 6523.33 6128.21 5729.96 5162.57
Other Equity, Total -277.27 -395.25 -399.5 -243.498 -248.075
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12696.3 9908.28 8109 8142.29 6975.91
Total Common Shares Outstanding 542.412 539.887 534.489 534.135 528.424
Đầu tư ngắn hạn 21.162 17.338 14.736
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 8.756 258.691
Capital Lease Obligations 44.637 52.722
May 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Tổng tài sản hiện tại 3373.56 3093.35 2947.82 2688.67 3514.29
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 885.197 846.628 634.692 309.735 1502.23
Tiền mặt và các khoản tương đương 861.719 824.434 613.53 291.363 1484.53
Đầu tư ngắn hạn 23.478 22.194 21.162 18.372 17.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 803.055 820.405 904.012 912.416 731.448
Accounts Receivable - Trade, Net 795.292 812.706 895.719 896.008 722.185
Total Inventory 1597 1385.7 1369.2 1426.74 1229.03
Prepaid Expenses 31.478 40.614 24.971 26.25 23.875
Other Current Assets, Total 56.826 -0.002 14.943 13.533 27.706
Total Assets 13122.3 12827 12696.3 12332.2 9889
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2123.59 2101.84 2181.41 2067.14 1897.49
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 4227.83 4170.36 4208.82 4050.64 3838.38
Accumulated Depreciation, Total -2104.24 -2068.52 -2027.41 -1983.5 -1940.89
Goodwill, Net 4935.83 4928.14 4929.1 4907.07 2614.04
Intangibles, Net 1814.5 1817.17 1822.27 1863.71 1068.4
Long Term Investments 275.849 286.493 299.019 304.417 309.256
Other Long Term Assets, Total 598.929 600.026 516.711 501.166 485.532
Total Current Liabilities 1480.66 1415.33 1415.65 1251.19 1175.18
Accounts Payable 793.31 654.162 577.365
Accrued Expenses 552.523 518.002 590.068 570.845 559.542
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 8.084 8.829 8.756 8.732 9.333
Other Current Liabilities, Total 93.323 89.135 23.52 17.452 28.939
Total Liabilities 5782.86 5726.42 5723.45 5543.9 3188.33
Total Long Term Debt 3294.1 3309.15 3315.15 3316.26 1040.49
Long Term Debt 3294.1 3309.15 3270.51 3316.26 1040.49
Deferred Income Tax 291.841 281.515 278.183 236.566 237.461
Minority Interest 5.812 5.736 5.478 5.448 5.178
Other Liabilities, Total 710.448 714.685 708.985 734.431 730.027
Total Equity 7339.4 7100.59 6972.88 6788.28 6700.67
Common Stock 8 7.955 7.946 7.948 7.917
Additional Paid-In Capital 451.836 377.708 360.336 354.162 319.048
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7100.73 6980.45 6881.87 6743.7 6699.34
Other Equity, Total -221.164 -265.525 -277.27 -317.527 -325.628
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 13122.3 12827 12696.3 12332.2 9889
Total Common Shares Outstanding 546.053 543.012 542.412 542.536 540.411
Capital Lease Obligations 44.637
Payable/Accrued 826.729 799.368
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 909.14 908.354 979.148 1012.58 847.103
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1001.93 1128.02 922.996 1241.73 1033.89
Tiền từ hoạt động kinh doanh 183.772 165.716 153.182 149.205 122.594
Amortization 44.634 40.065 12.027 12.653 8.383
Deferred Taxes 28.677 32.039 28.641 -7.441 62.166
Khoản mục phi tiền mặt 1.496 10.863 -34.454 -1.85 -4.754
Cash Taxes Paid 167 169.7 221.4 147.5 336
Lãi suất đã trả 25.1 14.5 19 25.6 12.7
Thay đổi vốn lưu động -165.786 -29.013 -215.548 76.58 -1.607
Tiền từ hoạt động đầu tư -3625.84 -656.316 220.153 -1235.37 -587.179
Chi phí vốn -232.416 -367.501 -293.838 -389.607 -221.286
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -3393.42 -288.815 513.991 -845.761 -365.893
Tiền từ các hoạt động tài chính 1520.52 566.172 -926.244 11.638 -418.771
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0.077
Total Cash Dividends Paid -523.114 -487.376 -437.053 -388.107 -346.01
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 25.961 69.458 -114.351 24.905 -72.761
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2017.68 984.013 -374.84 374.84 0
Ảnh hưởng của ngoại hối 2.606 3.526 -3.14 -2.985 1.044
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1100.78 1041.41 213.765 15.014 28.979
May 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 Apr 2021
Net income/Starting Line 501.389 239.71 909.14 627.39 450.316
Cash From Operating Activities 577.111 383.757 1001.93 437.786 361.259
Cash From Operating Activities 126.436 52.406 183.772 130.636 83.404
Amortization 11.874 44.634 31.854 19.902
Deferred Taxes -0.521 0.366 28.677 2.375 2.007
Non-Cash Items 50.29 25.018 1.496 -3.866 -3.986
Changes in Working Capital -100.483 54.383 -165.786 -350.603 -190.384
Cash From Investing Activities -125.811 -49.68 -3625.84 -3530.32 -87.256
Capital Expenditures -128.213 -49.747 -232.416 -139.361 -85.544
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.402 0.067 -3393.42 -3390.96 -1.712
Cash From Financing Activities -204.001 -124.019 1520.52 1663.91 -508.459
Financing Cash Flow Items 75.086 11.053 0 0.001
Total Cash Dividends Paid -274.063 -132.909 -523.114 -390.206 -257.787
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 25.961 34.354 3.687
Issuance (Retirement) of Debt, Net -5.024 -2.163 2017.68 2019.76 -254.36
Foreign Exchange Effects 0.89 0.846 2.606 5.683 4.68
Net Change in Cash 248.189 210.904 -1100.78 -1422.95 -229.776
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Hormel Foundation Corporation 46.92 256433116 -1182720 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 6.4606 35309133 405854 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.7899 26178356 -1320989 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.7833 20676969 -69030 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 2.1894 11965961 -8403 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1283 6166443 92153 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 0.964 5268516 -135057 2022-12-31 LOW
Mairs and Power, Inc. Investment Advisor 0.897 4902173 -59526 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.8021 4383519 -56447 2022-12-31 LOW
ProShare Advisors LLC Investment Advisor 0.6702 3662652 271794 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.64 3497939 106421 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.5548 3031963 690900 2022-12-31 HIGH
Champlain Investment Partners, LLC Investment Advisor 0.4686 2561277 -18898 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.4196 2293451 155416 2022-12-31 LOW
Bill & Melinda Gates Foundation Trust Endowment Fund 0.4017 2195290 2195290 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3958 2163254 5897 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3813 2083709 45291 2022-12-31 LOW
Stifel Nicolaus Investment Advisors Investment Advisor 0.3712 2028765 56949 2022-12-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.3574 1953384 -149598 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3532 1930304 -194300 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Meat Processing

1 Hormel Pl
AUSTIN
MINNESOTA 55912-3680
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,247.60 Price
+0.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,726.20 Price
-0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.48 Price
-0.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-9.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00415

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch