CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch HICL Infrastructure Company Ltd - HICL CFD

1.397
1.27%
0.050
Thấp: 1.397
Cao: 1.413
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.050
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

HICL Infrastructure PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.415
Mở* 1.411
Thay đổi trong 1 năm* -19.92%
Vùng giá trong ngày* 1.397 - 1.413
Vùng giá trong 52 tuần 1.39-1.83
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.99M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 67.37M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.89B
Tỷ số P/E 14.36
Cổ phiếu đang lưu hành 2.03B
Doanh thu 202.30M
EPS 0.10
Tỷ suất cổ tức (%) 5.80169
Hệ số rủi ro beta 0.24
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Nov 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 1.397 -0.014 -0.99% 1.411 1.413 1.397
May 25, 2023 1.415 -0.004 -0.28% 1.419 1.433 1.407
May 24, 2023 1.447 -0.018 -1.23% 1.465 1.465 1.409
May 23, 2023 1.451 -0.034 -2.29% 1.485 1.499 1.451
May 22, 2023 1.493 0.006 0.40% 1.487 1.495 1.479
May 19, 2023 1.490 0.000 0.00% 1.490 1.499 1.486
May 18, 2023 1.490 -0.012 -0.80% 1.502 1.505 1.490
May 17, 2023 1.502 -0.018 -1.18% 1.520 1.523 1.502
May 16, 2023 1.520 0.000 0.00% 1.520 1.528 1.512
May 15, 2023 1.520 -0.006 -0.39% 1.526 1.532 1.516
May 12, 2023 1.522 0.002 0.13% 1.520 1.539 1.520
May 11, 2023 1.520 0.004 0.26% 1.516 1.523 1.504
May 10, 2023 1.516 -0.006 -0.39% 1.522 1.527 1.497
May 9, 2023 1.522 -0.014 -0.91% 1.536 1.550 1.522
May 5, 2023 1.536 0.030 1.99% 1.506 1.541 1.506
May 4, 2023 1.506 -0.010 -0.66% 1.516 1.519 1.500
May 3, 2023 1.524 0.020 1.33% 1.504 1.525 1.504
May 2, 2023 1.503 -0.019 -1.25% 1.522 1.523 1.500
Apr 28, 2023 1.524 0.001 0.07% 1.523 1.527 1.516
Apr 27, 2023 1.522 0.005 0.33% 1.517 1.531 1.516

HICL Infrastructure Company Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, July 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

HICL Infrastructure PLC Annual Shareholders Meeting
HICL Infrastructure PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2024 HICL Infrastructure PLC Earnings Release
Half Year 2024 HICL Infrastructure PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 371.8 154.8 51.6 290.4 124.1
Doanh thu 371.8 154.8 51.6 290.4 124.1
Chi phí tổng doanh thu 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Lợi nhuận gộp 371.7 154.7 51.5 290.3 124
Tổng chi phí hoạt động 3.1 2.9 2.1 5 2.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3 2.8 2 4.9 2.2
Thu nhập hoạt động 368.7 151.9 49.5 285.4 121.8
Thu nhập ròng trước thuế 368.7 151.9 49.5 285.4 121.8
Thu nhập ròng sau thuế 368.7 151.9 49.5 285.4 121.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 368.7 151.9 49.5 285.4 121.8
Thu nhập ròng 368.7 151.9 49.5 285.4 121.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 368.7 151.9 49.5 285.4 121.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 368.7 151.9 49.5 285.4 121.8
Thu nhập ròng pha loãng 368.7 151.9 49.5 285.4 121.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1936.8 1914 1813.6 1789.9 1757.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.19037 0.07936 0.02729 0.15945 0.06932
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0825 0.0825 0.0825 0.0805 0.0785
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.19037 0.07936 0.02729 0.15945 0.06932
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020
Tổng doanh thu 104.5 230.6 141.2 49.3 105.5
Doanh thu 104.5 230.6 141.2 49.3 105.5
Chi phí tổng doanh thu 0 0.1
Lợi nhuận gộp 49.3 105.4
Tổng chi phí hoạt động 1.9 1.4 1.7 1.4 1.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.9 1.4 1.7 1.4 1.4
Thu nhập hoạt động 102.6 229.2 139.5 47.9 104
Thu nhập ròng trước thuế 102.6 229.2 139.5 47.9 104
Thu nhập ròng sau thuế 102.6 229.2 139.5 47.9 104
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 102.6 229.2 139.5 47.9 104
Thu nhập ròng 102.6 229.2 139.5 47.9 104
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 102.6 229.2 139.5 47.9 104
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 102.6 229.2 139.5 47.9 104
Thu nhập ròng pha loãng 102.6 229.2 139.5 47.9 104
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1977.2 1936.8 1936.8 1936.8 1891.2
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.05189 0.11834 0.07203 0.02473 0.05499
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0412 0.0413 0.0412 0.0413 0.0412
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.05189 0.11834 0.07203 0.02473 0.05499
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 1.4 1.4 0.6 0.7 2000.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1 1.2 0.4 0.6 2000.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 1 1.2 0.4 0.6 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.4 0.2 0.2 0.1 0
Accounts Receivable - Trade, Net 0.4 0.2 0.2
Total Assets 3351.1 3159.9 2950.9 2838.6 2000.1
Long Term Investments 3349.7 3158.5 2950.3 2837.9 0
Total Current Liabilities 1.1 0.8 0.7 0.6 0
Accounts Payable 1.1 0.8 0.7 0.6 0
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 1.1 0.8 0.7 0.6 0
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 3350 3159.1 2950.2 2838 2000.1
Common Stock 0.2 0.2 0.2 0.2 0.1
Additional Paid-In Capital 1213.3 1055.3 1055.3 936.7 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2136.5 2103.6 1894.7 1901.1 2000
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3351.1 3159.9 2950.9 2838.6 2000.1
Total Common Shares Outstanding 2031.49 1936.81 1936.81 1863.64 1791.14
Đầu tư ngắn hạn 2000.1
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1.4 1.3 1.4 1.3 0.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1 1 1.2 1 0.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 1 1 1.2 1 0.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.4 0.3 0.2 0.3 0.2
Accounts Receivable - Trade, Net 0.4 0.3 0.2 0.3 0.2
Total Assets 3351.1 3338.7 3159.9 3010.6 2950.9
Long Term Investments 3349.7 3337.4 3158.5 3009.3 2950.3
Total Current Liabilities 1.1 0.9 0.8 0.9 0.7
Accounts Payable 1.1 0.9 0.8 0.9 0.7
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 1.1 0.9 0.8 0.9 0.7
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 3350 3337.8 3159.1 3009.7 2950.2
Common Stock 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Additional Paid-In Capital 1213.3 1213.3 1055.3 1055.3 1055.3
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2136.5 2124.3 2103.6 1954.2 1894.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3351.1 3338.7 3159.9 3010.6 2950.9
Total Common Shares Outstanding 2031.49 2031.49 1936.81 1936.81 1936.81
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 198.4 368.7 151.9 49.5 285.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 165.2 160.6 157.9 146.8 145.2
Khoản mục phi tiền mặt -202.3 -371.8 -154.8 -51.6 -290.4
Thay đổi vốn lưu động 169.1 163.7 160.8 148.9 150.2
Tiền từ hoạt động đầu tư -157.9 0 -118.4 -113 -2.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -157.9 0 -118.4 -113 -2.6
Tiền từ các hoạt động tài chính -7.5 -159.8 -39.7 -33.2 -140.8
Total Cash Dividends Paid -165.5 -159.8 -158.3 -148.4 -140.6
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 160 0 118.6 115.2 -0.2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -0.2 0.8 -0.2 0.6 1.8
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2
Mar 2023 Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 198.4 102.6 368.7 139.5 151.9
Cash From Operating Activities 165.2 81.6 160.6 80.6 157.9
Non-Cash Items -202.3 -104.5 -371.8 -141.2 -154.8
Changes in Working Capital 169.1 83.5 163.7 82.3 160.8
Cash From Investing Activities -157.9 -157.9 0 0 -118.4
Other Investing Cash Flow Items, Total -157.9 -157.9 0 0 -118.4
Cash From Financing Activities -7.5 76.1 -159.8 -80 -39.7
Total Cash Dividends Paid -165.5 -81.9 -159.8 -80 -158.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net 160 158 0 0 118.6
Net Change in Cash -0.2 -0.2 0.8 0.6 -0.2
Financing Cash Flow Items -2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Investec Wealth & Investment Limited Investment Advisor 6.0856 123627850 5233851 2022-03-31 LOW
RBC Brewin Dolphin Investment Advisor/Hedge Fund 5.7535 116881789 8755630 2022-03-31 LOW
Rathbone Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.5604 112958933 4154432 2022-03-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 3.0665 62294660 9962400 2022-03-31 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 2.63 53427571 1241183 2023-05-01 LOW
Foresight Group LLP Venture Capital 1.7984 36534498 86434 2023-03-31 LOW
Gravis Capital Management Limited Investment Advisor 1.7468 35485870 0 2023-03-31 LOW
Close Brothers Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.2484 25361308 253333 2023-05-01 LOW
Nottinghamshire County Council Pension Fund Pension Fund 1.0435 21198630 0 2022-12-15 LOW
Insight Investment Management (Global) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0342 21009113 17466177 2022-12-15 MED
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8716 17706893 17145 2023-05-01 LOW
Sanlam Investments UK Limited Investment Advisor 0.7859 15964798 -197343 2023-03-31 MED
The Lothian Pension Fund Pension Fund 0.7837 15919994 0 2022-12-15 HIGH
Derbyshire County Council Pension Fund Pension Fund 0.6675 13560422 0 2022-12-15 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6304 12806463 192845 2023-05-01 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6041 12272789 2632 2022-12-15 LOW
Credit Suisse (Luxembourg) S.A. Bank and Trust 0.5937 12061631 3560000 2022-12-13 LOW
EdenTree Investment Management Limited Investment Advisor 0.5642 11462500 0 2023-05-01 LOW
Mattioli Woods plc Investment Advisor 0.5426 11022875 0 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.496 10075777 -428363 2022-12-15 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Closed End Funds

One Bartholomew Close
Barts Square
LONDON
EC1A 7BL
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

BTC/USD

27,648.35 Price
+3.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch