Giao dịch HICL Infrastructure Company Ltd - HICL CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.050 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.023178% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.00126% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | GBP | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
HICL Infrastructure PLC ESG Risk Ratings
‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 1.415 |
Mở* | 1.411 |
Thay đổi trong 1 năm* | -19.92% |
Vùng giá trong ngày* | 1.397 - 1.413 |
Vùng giá trong 52 tuần | 1.39-1.83 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 2.99M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 67.37M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 2.89B |
Tỷ số P/E | 14.36 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 2.03B |
Doanh thu | 202.30M |
EPS | 0.10 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 5.80169 |
Hệ số rủi ro beta | 0.24 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Nov 21, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
May 26, 2023 | 1.397 | -0.014 | -0.99% | 1.411 | 1.413 | 1.397 |
May 25, 2023 | 1.415 | -0.004 | -0.28% | 1.419 | 1.433 | 1.407 |
May 24, 2023 | 1.447 | -0.018 | -1.23% | 1.465 | 1.465 | 1.409 |
May 23, 2023 | 1.451 | -0.034 | -2.29% | 1.485 | 1.499 | 1.451 |
May 22, 2023 | 1.493 | 0.006 | 0.40% | 1.487 | 1.495 | 1.479 |
May 19, 2023 | 1.490 | 0.000 | 0.00% | 1.490 | 1.499 | 1.486 |
May 18, 2023 | 1.490 | -0.012 | -0.80% | 1.502 | 1.505 | 1.490 |
May 17, 2023 | 1.502 | -0.018 | -1.18% | 1.520 | 1.523 | 1.502 |
May 16, 2023 | 1.520 | 0.000 | 0.00% | 1.520 | 1.528 | 1.512 |
May 15, 2023 | 1.520 | -0.006 | -0.39% | 1.526 | 1.532 | 1.516 |
May 12, 2023 | 1.522 | 0.002 | 0.13% | 1.520 | 1.539 | 1.520 |
May 11, 2023 | 1.520 | 0.004 | 0.26% | 1.516 | 1.523 | 1.504 |
May 10, 2023 | 1.516 | -0.006 | -0.39% | 1.522 | 1.527 | 1.497 |
May 9, 2023 | 1.522 | -0.014 | -0.91% | 1.536 | 1.550 | 1.522 |
May 5, 2023 | 1.536 | 0.030 | 1.99% | 1.506 | 1.541 | 1.506 |
May 4, 2023 | 1.506 | -0.010 | -0.66% | 1.516 | 1.519 | 1.500 |
May 3, 2023 | 1.524 | 0.020 | 1.33% | 1.504 | 1.525 | 1.504 |
May 2, 2023 | 1.503 | -0.019 | -1.25% | 1.522 | 1.523 | 1.500 |
Apr 28, 2023 | 1.524 | 0.001 | 0.07% | 1.523 | 1.527 | 1.516 |
Apr 27, 2023 | 1.522 | 0.005 | 0.33% | 1.517 | 1.531 | 1.516 |
HICL Infrastructure Company Ltd Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Thursday, July 20, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 14:00 | Quốc gia GB
| Sự kiện HICL Infrastructure PLC Annual Shareholders Meeting HICL Infrastructure PLC Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
Tuesday, November 21, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 08:30 | Quốc gia GB
| Sự kiện Half Year 2024 HICL Infrastructure PLC Earnings Release Half Year 2024 HICL Infrastructure PLC Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 371.8 | 154.8 | 51.6 | 290.4 | 124.1 |
Doanh thu | 371.8 | 154.8 | 51.6 | 290.4 | 124.1 |
Chi phí tổng doanh thu | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 |
Lợi nhuận gộp | 371.7 | 154.7 | 51.5 | 290.3 | 124 |
Tổng chi phí hoạt động | 3.1 | 2.9 | 2.1 | 5 | 2.3 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 3 | 2.8 | 2 | 4.9 | 2.2 |
Thu nhập hoạt động | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 | 121.8 |
Thu nhập ròng trước thuế | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 | 121.8 |
Thu nhập ròng sau thuế | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 | 121.8 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 | 121.8 |
Thu nhập ròng | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 | 121.8 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 | 121.8 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 | 121.8 |
Thu nhập ròng pha loãng | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 | 121.8 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1936.8 | 1914 | 1813.6 | 1789.9 | 1757.1 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.19037 | 0.07936 | 0.02729 | 0.15945 | 0.06932 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.0825 | 0.0825 | 0.0825 | 0.0805 | 0.0785 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.19037 | 0.07936 | 0.02729 | 0.15945 | 0.06932 |
Sep 2022 | Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | Sep 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 104.5 | 230.6 | 141.2 | 49.3 | 105.5 |
Doanh thu | 104.5 | 230.6 | 141.2 | 49.3 | 105.5 |
Chi phí tổng doanh thu | 0 | 0.1 | |||
Lợi nhuận gộp | 49.3 | 105.4 | |||
Tổng chi phí hoạt động | 1.9 | 1.4 | 1.7 | 1.4 | 1.5 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 1.9 | 1.4 | 1.7 | 1.4 | 1.4 |
Thu nhập hoạt động | 102.6 | 229.2 | 139.5 | 47.9 | 104 |
Thu nhập ròng trước thuế | 102.6 | 229.2 | 139.5 | 47.9 | 104 |
Thu nhập ròng sau thuế | 102.6 | 229.2 | 139.5 | 47.9 | 104 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 102.6 | 229.2 | 139.5 | 47.9 | 104 |
Thu nhập ròng | 102.6 | 229.2 | 139.5 | 47.9 | 104 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 102.6 | 229.2 | 139.5 | 47.9 | 104 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 102.6 | 229.2 | 139.5 | 47.9 | 104 |
Thu nhập ròng pha loãng | 102.6 | 229.2 | 139.5 | 47.9 | 104 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1977.2 | 1936.8 | 1936.8 | 1936.8 | 1891.2 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.05189 | 0.11834 | 0.07203 | 0.02473 | 0.05499 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.0412 | 0.0413 | 0.0412 | 0.0413 | 0.0412 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.05189 | 0.11834 | 0.07203 | 0.02473 | 0.05499 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1.4 | 1.4 | 0.6 | 0.7 | 2000.1 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1 | 1.2 | 0.4 | 0.6 | 2000.1 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 1 | 1.2 | 0.4 | 0.6 | 0 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 0.4 | 0.2 | 0.2 | 0.1 | 0 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 0.4 | 0.2 | 0.2 | ||
Total Assets | 3351.1 | 3159.9 | 2950.9 | 2838.6 | 2000.1 |
Long Term Investments | 3349.7 | 3158.5 | 2950.3 | 2837.9 | 0 |
Total Current Liabilities | 1.1 | 0.8 | 0.7 | 0.6 | 0 |
Accounts Payable | 1.1 | 0.8 | 0.7 | 0.6 | 0 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Liabilities | 1.1 | 0.8 | 0.7 | 0.6 | 0 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Equity | 3350 | 3159.1 | 2950.2 | 2838 | 2000.1 |
Common Stock | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.1 |
Additional Paid-In Capital | 1213.3 | 1055.3 | 1055.3 | 936.7 | 0 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 2136.5 | 2103.6 | 1894.7 | 1901.1 | 2000 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 3351.1 | 3159.9 | 2950.9 | 2838.6 | 2000.1 |
Total Common Shares Outstanding | 2031.49 | 1936.81 | 1936.81 | 1863.64 | 1791.14 |
Đầu tư ngắn hạn | 2000.1 |
Mar 2023 | Sep 2022 | Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1.4 | 1.3 | 1.4 | 1.3 | 0.6 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1 | 1 | 1.2 | 1 | 0.4 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 1 | 1 | 1.2 | 1 | 0.4 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 0.4 | 0.3 | 0.2 | 0.3 | 0.2 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 0.4 | 0.3 | 0.2 | 0.3 | 0.2 |
Total Assets | 3351.1 | 3338.7 | 3159.9 | 3010.6 | 2950.9 |
Long Term Investments | 3349.7 | 3337.4 | 3158.5 | 3009.3 | 2950.3 |
Total Current Liabilities | 1.1 | 0.9 | 0.8 | 0.9 | 0.7 |
Accounts Payable | 1.1 | 0.9 | 0.8 | 0.9 | 0.7 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Liabilities | 1.1 | 0.9 | 0.8 | 0.9 | 0.7 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Equity | 3350 | 3337.8 | 3159.1 | 3009.7 | 2950.2 |
Common Stock | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 |
Additional Paid-In Capital | 1213.3 | 1213.3 | 1055.3 | 1055.3 | 1055.3 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 2136.5 | 2124.3 | 2103.6 | 1954.2 | 1894.7 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 3351.1 | 3338.7 | 3159.9 | 3010.6 | 2950.9 |
Total Common Shares Outstanding | 2031.49 | 2031.49 | 1936.81 | 1936.81 | 1936.81 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 198.4 | 368.7 | 151.9 | 49.5 | 285.4 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 165.2 | 160.6 | 157.9 | 146.8 | 145.2 |
Khoản mục phi tiền mặt | -202.3 | -371.8 | -154.8 | -51.6 | -290.4 |
Thay đổi vốn lưu động | 169.1 | 163.7 | 160.8 | 148.9 | 150.2 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157.9 | 0 | -118.4 | -113 | -2.6 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -157.9 | 0 | -118.4 | -113 | -2.6 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -7.5 | -159.8 | -39.7 | -33.2 | -140.8 |
Total Cash Dividends Paid | -165.5 | -159.8 | -158.3 | -148.4 | -140.6 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 160 | 0 | 118.6 | 115.2 | -0.2 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -0.2 | 0.8 | -0.2 | 0.6 | 1.8 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -2 |
Mar 2023 | Sep 2022 | Mar 2022 | Sep 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 198.4 | 102.6 | 368.7 | 139.5 | 151.9 |
Cash From Operating Activities | 165.2 | 81.6 | 160.6 | 80.6 | 157.9 |
Non-Cash Items | -202.3 | -104.5 | -371.8 | -141.2 | -154.8 |
Changes in Working Capital | 169.1 | 83.5 | 163.7 | 82.3 | 160.8 |
Cash From Investing Activities | -157.9 | -157.9 | 0 | 0 | -118.4 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -157.9 | -157.9 | 0 | 0 | -118.4 |
Cash From Financing Activities | -7.5 | 76.1 | -159.8 | -80 | -39.7 |
Total Cash Dividends Paid | -165.5 | -81.9 | -159.8 | -80 | -158.3 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 160 | 158 | 0 | 0 | 118.6 |
Net Change in Cash | -0.2 | -0.2 | 0.8 | 0.6 | -0.2 |
Financing Cash Flow Items | -2 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Investec Wealth & Investment Limited | Investment Advisor | 6.0856 | 123627850 | 5233851 | 2022-03-31 | LOW |
RBC Brewin Dolphin | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.7535 | 116881789 | 8755630 | 2022-03-31 | LOW |
Rathbone Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.5604 | 112958933 | 4154432 | 2022-03-31 | LOW |
Fidelity International | Investment Advisor | 3.0665 | 62294660 | 9962400 | 2022-03-31 | LOW |
M & G Investment Management Ltd. | Investment Advisor | 2.63 | 53427571 | 1241183 | 2023-05-01 | LOW |
Foresight Group LLP | Venture Capital | 1.7984 | 36534498 | 86434 | 2023-03-31 | LOW |
Gravis Capital Management Limited | Investment Advisor | 1.7468 | 35485870 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
Close Brothers Asset Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.2484 | 25361308 | 253333 | 2023-05-01 | LOW |
Nottinghamshire County Council Pension Fund | Pension Fund | 1.0435 | 21198630 | 0 | 2022-12-15 | LOW |
Insight Investment Management (Global) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.0342 | 21009113 | 17466177 | 2022-12-15 | MED |
Legal & General Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8716 | 17706893 | 17145 | 2023-05-01 | LOW |
Sanlam Investments UK Limited | Investment Advisor | 0.7859 | 15964798 | -197343 | 2023-03-31 | MED |
The Lothian Pension Fund | Pension Fund | 0.7837 | 15919994 | 0 | 2022-12-15 | HIGH |
Derbyshire County Council Pension Fund | Pension Fund | 0.6675 | 13560422 | 0 | 2022-12-15 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6304 | 12806463 | 192845 | 2023-05-01 | LOW |
Ninety One UK Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6041 | 12272789 | 2632 | 2022-12-15 | LOW |
Credit Suisse (Luxembourg) S.A. | Bank and Trust | 0.5937 | 12061631 | 3560000 | 2022-12-13 | LOW |
EdenTree Investment Management Limited | Investment Advisor | 0.5642 | 11462500 | 0 | 2023-05-01 | LOW |
Mattioli Woods plc | Investment Advisor | 0.5426 | 11022875 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.496 | 10075777 | -428363 | 2022-12-15 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Closed End Funds |
One Bartholomew Close
Barts Square
LONDON
EC1A 7BL
GB
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới