CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Hibbett Sports - HIBB CFD

58.77
0.34%
0.18
Thấp: 56.99
Cao: 59.27
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.18
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 58.57
Mở* 57.36
Thay đổi trong 1 năm* 25.98%
Vùng giá trong ngày* 56.99 - 59.27
Vùng giá trong 52 tuần 39.58-75.38
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 324.93K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 6.08M
Giá trị vốn hóa thị trường 746.22M
Tỷ số P/E 6.10
Cổ phiếu đang lưu hành 12.73M
Doanh thu 1.71B
EPS 9.61
Tỷ suất cổ tức (%) 1.70561
Hệ số rủi ro beta 1.64
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 58.77 0.82 1.42% 57.95 59.32 56.95
Mar 23, 2023 58.57 -1.34 -2.24% 59.91 60.77 58.14
Mar 22, 2023 59.93 -1.82 -2.95% 61.75 62.80 59.86
Mar 21, 2023 62.57 1.18 1.92% 61.39 63.56 61.39
Mar 20, 2023 60.19 -1.78 -2.87% 61.97 63.25 59.64
Mar 17, 2023 61.42 -0.70 -1.13% 62.12 62.67 61.01
Mar 16, 2023 63.39 2.12 3.46% 61.27 64.13 61.27
Mar 15, 2023 62.37 1.09 1.78% 61.28 62.83 61.28
Mar 14, 2023 63.37 0.42 0.67% 62.95 65.07 62.46
Mar 13, 2023 63.55 0.41 0.65% 63.14 64.74 62.69
Mar 10, 2023 65.25 -1.20 -1.81% 66.45 66.69 64.61
Mar 9, 2023 67.25 -0.45 -0.66% 67.70 69.11 67.10
Mar 8, 2023 68.52 -1.83 -2.60% 70.35 70.45 67.17
Mar 7, 2023 70.38 1.23 1.78% 69.15 72.04 68.76
Mar 6, 2023 68.21 0.27 0.40% 67.94 68.80 65.64
Mar 3, 2023 68.69 -0.26 -0.38% 68.95 70.22 66.20
Mar 2, 2023 70.32 1.49 2.16% 68.83 70.77 68.83
Mar 1, 2023 70.03 -0.03 -0.04% 70.06 71.15 69.20
Feb 28, 2023 71.88 1.73 2.47% 70.15 73.59 70.15
Feb 27, 2023 71.05 -1.41 -1.95% 72.46 72.81 70.01

Hibbett Sports Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1691.18 1419.66 1184.23 1008.68 968.219
Doanh thu 1691.18 1419.66 1184.23 1008.68 968.219
Chi phí tổng doanh thu 1044.78 912.126 798.707 678.036 655.502
Lợi nhuận gộp 646.407 507.531 385.527 330.646 312.717
Tổng chi phí hoạt động 1463.02 1321.27 1148.12 971.141 911.541
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 382.414 336.505 298.548 259.554 231.832
Depreciation / Amortization 35.827 29.583 29.323 27.052 24.207
Thu nhập hoạt động 228.166 98.388 36.117 37.541 56.678
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.274 -0.436 0.211 0.017 -0.231
Thu nhập ròng trước thuế 227.892 97.952 36.328 37.558 56.447
Thu nhập ròng sau thuế 174.313 85.911 27.344 28.421 35.83
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 174.313 85.911 27.344 28.421 35.83
Thu nhập ròng 174.313 74.266 27.344 28.421 35.03
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 174.313 85.911 27.344 28.421 35.83
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 174.313 74.266 27.344 28.421 35.03
Thu nhập ròng pha loãng 174.313 74.266 27.344 28.421 35.03
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 15.582 17.037 17.957 18.826 20.45
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.1868 5.04261 1.52275 1.50967 1.75208
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.3292 7.69669 2.48847 1.7709 1.75208
Tổng khoản mục bất thường -11.645 0 -0.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 43.055 21.539 6.499
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.75
Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 May 2021
Tổng doanh thu 383.347 381.719 419.257 506.861
Doanh thu 383.347 381.719 419.257 506.861
Chi phí tổng doanh thu 248.749 243.023 255.93 296.898
Lợi nhuận gộp 134.598 138.696 163.327 209.963
Tổng chi phí hoạt động 360.244 348.306 357.757 396.711
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 101.086 96.324 93.442 91.739
Depreciation / Amortization 10.409 8.959 8.385 8.074
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 0
Thu nhập hoạt động 23.103 33.413 61.5 110.15
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.083 -0.064 -0.028 -0.099
Thu nhập ròng trước thuế 23.02 33.349 61.472 110.051
Thu nhập ròng sau thuế 17.659 25.192 46.696 84.766
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 17.659 25.192 46.696 84.766
Thu nhập ròng 17.659 25.192 46.696 84.766
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 17.659 25.192 46.696 84.766
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 17.659 25.192 46.696 84.766
Thu nhập ròng pha loãng 17.659 25.192 46.696 84.766
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 14.082 14.975 16.305 16.966
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.25401 1.68227 2.86391 4.99623
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0.25 0.25 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.27035 1.7882 2.86857 5.01893
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 277.014 439.8 372.512 367.856 346.774
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 17.054 209.29 66.078 61.756 73.544
Tiền mặt và các khoản tương đương 17.054 209.29 66.078 61.756 73.544
Tổng các khoản phải thu, ròng 13.607 11.905 8.477 9.47 6.599
Accounts Receivable - Trade, Net 13.607 11.905 8.477 9.47 6.599
Total Inventory 221.219 202.038 288.011 280.287 253.201
Prepaid Expenses 16.343 13.43
Total Assets 703.217 808.166 769.759 546.065 461.846
Property/Plant/Equipment, Total - Net 391.904 326.668 332.361 115.394 109.698
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 597.968 507.56 497.453 271.492 258.01
Accumulated Depreciation, Total -206.064 -180.892 -165.092 -156.098 -148.312
Other Long Term Assets, Total 10.799 18.198 12.825 7.282 5.374
Total Current Liabilities 194.864 225.32 233.661 173.273 115.567
Accounts Payable 76.047 98.415 131.662 107.315 93.435
Accrued Expenses 108.242 117.149 101.113 24.103 15.56
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 35 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.975 0.956 0.886 1.017 0.663
Other Current Liabilities, Total 9.6 8.8 0 5.838 5.909
Total Liabilities 411.702 417.13 440.776 210.016 142.25
Total Long Term Debt 1.427 2.599 1.704 1.994 2.522
Capital Lease Obligations 1.427 2.599 1.704 1.994 2.522
Other Liabilities, Total 215.411 189.211 205.411 34.749 24.161
Total Equity 291.515 391.036 328.983 336.049 319.596
Common Stock 0.396 0.394 0.391 0.39 0.389
Additional Paid-In Capital 202.729 194.534 188.879 185.752 180.536
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1022.32 858.951 784.942 759.677 731.901
Treasury Stock - Common -933.927 -662.843 -645.229 -609.77 -593.23
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 703.217 808.166 769.759 546.065 461.846
Total Common Shares Outstanding 13.2932 16.4788 16.8603 18.297 18.9526
Goodwill, Net 0 19.661 23.133
Intangibles, Net 23.5 23.5 32.4 32.4
Other Current Assets, Total 25.134 16.567 9.946
Redeemable Preferred Stock 0
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 May 2021
Tổng tài sản hiện tại 368.538 277.014 324.338 418.922 475.056
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 23.221 17.054 29.749 176.841 270.852
Tiền mặt và các khoản tương đương 23.221 17.054 29.749 176.841 270.852
Tổng các khoản phải thu, ròng 13.877 13.607 13.349 14.23 14.445
Accounts Receivable - Trade, Net 13.877 13.607 13.349 14.23 14.445
Total Inventory 314.861 221.219 258.839 216.789 182.371
Other Current Assets, Total 16.579 25.134 22.401 11.062 7.388
Total Assets 805.614 703.217 725.242 800.074 840.759
Property/Plant/Equipment, Total - Net 406.863 391.904 362.699 340.668 326.397
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 622.19 597.968 560.241 533.85 513.324
Accumulated Depreciation, Total -215.327 -206.064 -197.542 -193.182 -186.927
Intangibles, Net 23.5 23.5 23.5 23.5 23.5
Other Long Term Assets, Total 6.713 10.799 14.705 16.984 15.806
Total Current Liabilities 275.798 194.864 212.552 203.119 210.484
Accounts Payable 153.494 76.047 107.034 91.961 95.788
Accrued Expenses 90.055 108.242 95.457 99.761 103.619
Notes Payable/Short Term Debt 20.415 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.034 0.975 0.861 0.997 0.977
Other Current Liabilities, Total 10.8 9.6 9.2 10.4 10.1
Total Liabilities 499.508 411.702 419.757 399.895 401.293
Total Long Term Debt 1.516 1.427 1.505 2.144 2.381
Capital Lease Obligations 1.516 1.427 1.505 2.144 2.381
Other Liabilities, Total 222.194 215.411 205.7 194.632 188.428
Total Equity 306.106 291.515 305.485 400.179 439.466
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
Common Stock 0.398 0.396 0.396 0.396 0.395
Additional Paid-In Capital 205.72 202.729 201.37 199.713 198.356
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1058.38 1022.32 1008.07 986.568 943.718
Treasury Stock - Common -958.395 -933.927 -904.347 -786.498 -703.003
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 805.614 703.217 725.242 800.074 840.759
Total Common Shares Outstanding 12.9247 13.2932 13.6868 15.1051 16.0755
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 174.313 74.266 27.344 28.421 35.03
Tiền từ hoạt động kinh doanh 159.488 197.716 92.289 73.417 111.926
Tiền từ hoạt động kinh doanh 35.827 29.583 29.323 27.052 24.207
Deferred Taxes 7.259 -5.774 -5.143 0.244 3.488
Khoản mục phi tiền mặt -6.807 36.401 17.617 7.063 4.477
Cash Taxes Paid 52.899 33.654 15.438 8.261 15.104
Lãi suất đã trả 0.243 0.56 0.993 0.723 0.261
Thay đổi vốn lưu động -51.104 63.24 23.148 10.637 44.724
Tiền từ hoạt động đầu tư -70.161 -32.97 -17.006 -103.871 -22.9
Chi phí vốn -71.153 -34.76 -17.326 -17.696 -23.081
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.992 1.79 0.32 -86.175 0.181
Tiền từ các hoạt động tài chính -281.563 -21.534 -70.961 18.666 -54.44
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -4.496 -5.658 -0.555 -0.416 -0.712
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -265.168 -14.859 -34.429 -15.223 -53.127
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.96 -1.017 -35.977 34.305 -0.601
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -192.236 143.212 4.322 -11.788 34.586
Total Cash Dividends Paid -10.939
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 May 2021
Net income/Starting Line 39.347 174.313 156.654 131.462 84.766
Cash From Operating Activities 28.822 159.488 111.988 115.532 108.36
Cash From Operating Activities 10.518 35.827 25.418 16.459 8.074
Non-Cash Items 6.322 -6.807 -4.739 -10.101 -9.565
Changes in Working Capital -27.365 -51.104 -65.345 -22.288 25.085
Cash From Investing Activities -15.614 -70.161 -42.981 -20.756 -6.931
Capital Expenditures -15.975 -71.153 -43.894 -20.835 -7.033
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.361 0.992 0.913 0.079 0.102
Cash From Financing Activities -7.041 -281.563 -248.548 -127.225 -39.867
Financing Cash Flow Items -2.069 -4.496 -5.153 -4.899 -4.085
Issuance (Retirement) of Stock, Net -21.861 -265.168 -235.862 -118.48 -35.542
Issuance (Retirement) of Debt, Net 20.166 -0.96 0 0 -0.24
Net Change in Cash 6.167 -192.236 -179.541 -32.449 61.562
Total Cash Dividends Paid -3.277 -10.939 -7.533 -3.846
Deferred Taxes 7.259
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.2022 1934874 29890 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.4898 953273 -15959 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 7.1974 916055 72157 2022-12-31 LOW
Khezrie (James) Individual Investor 5.657 720001 -145776 2021-07-28
LSV Asset Management Investment Advisor 5.4552 694318 -15500 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4759 569674 23172 2022-12-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 4.1257 525106 8018 2022-12-31 LOW
Bronte Capital Management Pty Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.9923 508122 44427 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 3.5637 453575 -1904 2022-12-31 MED
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.0231 384764 112536 2022-12-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.5188 320580 -128357 2022-12-31 HIGH
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 2.0954 266691 237583 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8413 234349 5534 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.7151 218292 7156 2022-12-31 LOW
Smith, Graham & Co. Investment Advisors, L.P. Investment Advisor 1.6411 208872 -11267 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.247 158717 -10915 2022-12-31 MED
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1816 150384 29412 2022-12-31 LOW
Chimera Capital Management, LLC Hedge Fund 1.1765 149736 149736 2022-12-31 HIGH
Skylands Capital, LLC Hedge Fund 1.118 142300 -17325 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.0521 133904 3376 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Apparel & Accessories Retailers (NEC)

2700 Milan Ct
BIRMINGHAM
ALABAMA 35211
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,491.95 Price
-0.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch