CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Henkel AG & Co KGaA - HEN3 CFD

76.35
0.33%
0.35
Thấp: 75.5
Cao: 76.45
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.35
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Henkel AG & Co KGaA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 76.1
Mở* 75.8
Thay đổi trong 1 năm* 22.26%
Vùng giá trong ngày* 75.5 - 76.45
Vùng giá trong 52 tuần 57.30-78.84
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 445.86K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.89M
Giá trị vốn hóa thị trường 31.31B
Tỷ số P/E 25.89
Cổ phiếu đang lưu hành 422.09M
Doanh thu 22.40B
EPS 2.95
Tỷ suất cổ tức (%) 2.42528
Hệ số rủi ro beta 0.63
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 76.35 0.50 0.66% 75.85 76.45 74.85
May 25, 2023 76.10 0.10 0.13% 76.00 76.40 75.55
May 24, 2023 76.25 -0.25 -0.33% 76.50 76.80 75.50
May 23, 2023 77.00 -0.15 -0.19% 77.15 77.35 76.50
May 22, 2023 77.40 -0.45 -0.58% 77.85 78.20 77.25
May 19, 2023 78.45 0.45 0.58% 78.00 78.65 77.75
May 18, 2023 77.85 0.35 0.45% 77.50 78.35 77.35
May 17, 2023 77.30 -0.30 -0.39% 77.60 77.90 77.25
May 16, 2023 77.75 0.95 1.24% 76.80 78.15 76.40
May 15, 2023 76.80 1.50 1.99% 75.30 77.45 75.30
May 12, 2023 75.30 0.70 0.94% 74.60 75.50 74.60
May 11, 2023 74.70 0.70 0.95% 74.00 74.85 73.90
May 10, 2023 73.95 -0.50 -0.67% 74.45 74.70 73.50
May 9, 2023 74.60 0.65 0.88% 73.95 74.70 73.85
May 8, 2023 73.95 0.55 0.75% 73.40 74.10 73.25
May 5, 2023 73.45 0.40 0.55% 73.05 73.50 72.25
May 4, 2023 72.80 0.50 0.69% 72.30 73.30 71.55
May 3, 2023 73.80 1.00 1.37% 72.80 73.90 72.80
May 2, 2023 72.80 -0.15 -0.21% 72.95 73.05 72.55
Apr 28, 2023 72.95 0.05 0.07% 72.90 73.35 72.35

Henkel AG & Co KGaA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Henkel AG & Co KGaA at Kepler Cheuvreux Digital ESG Conference (Virtual)
Henkel AG & Co KGaA at Kepler Cheuvreux Digital ESG Conference (Virtual)

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Henkel AG & Co KGaA at Deutsche Bank dbAccess Global Consumer Conference
Henkel AG & Co KGaA at Deutsche Bank dbAccess Global Consumer Conference

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Henkel AG & Co KGaA at Berenberg CSO Conference (Virtual)
Henkel AG & Co KGaA at Berenberg CSO Conference (Virtual)

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Henkel AG & Co KGaA at Deutsche Bank dbAccess German Swiss Austrian Conference
Henkel AG & Co KGaA at Deutsche Bank dbAccess German Swiss Austrian Conference

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 22397 20066 19250 20114 19899
Doanh thu 22397 20066 19250 20114 19899
Chi phí tổng doanh thu 12924 10999 10259 10811 10653
Lợi nhuận gộp 9473 9067 8991 9303 9246
Tổng chi phí hoạt động 20587 17853 17231 17215 16783
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6815 6028 6216 5701 5470
Nghiên cứu & phát triển 544 705 494 487 471
Depreciation / Amortization 0 0 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 358 192 253 281 229
Other Operating Expenses, Total -54 -71 9 -65 -40
Thu nhập hoạt động 1810 2213 2019 2899 3116
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -67 -38 -76 -71 -54
Khác, giá trị ròng -54 -26 -18 -17 -11
Thu nhập ròng trước thuế 1689 2149 1925 2811 3051
Thu nhập ròng sau thuế 1253 1630 1424 2103 2330
Lợi ích thiểu số 5 5 -16 -18 -19
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1258 1635 1408 2085 2311
Thu nhập ròng 1258 1635 1408 2085 2311
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1259 1634 1408 2085 2311
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1259 1634 1408 2085 2311
Thu nhập ròng pha loãng 1259 1634 1408 2085 2311
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 428.417 434.278 434.278 434.278 437.959
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.93873 3.76257 3.24216 4.80107 5.27675
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.85 1.85 1.85 1.85 1.85
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.27252 3.39874 3.13163 5.39885 5.92368
Total Adjustments to Net Income 1 -1
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 11484 10913 10140 9926
Doanh thu 11484 10913 10140 9926
Chi phí tổng doanh thu 6579 6345 5693 5306
Lợi nhuận gộp 4905 4568 4447 4620
Tổng chi phí hoạt động 10358 10229 9223 8630
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3464 3351 3008 3020
Nghiên cứu & phát triển 281 263 464 241
Chi phí bất thường (thu nhập) 172 232 135 93
Other Operating Expenses, Total -138 38 -77 -30
Thu nhập hoạt động 1126 684 917 1296
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -26 -10 -9 -9
Khác, giá trị ròng -25 -60 -26 -20
Thu nhập ròng trước thuế 1075 614 882 1267
Thu nhập ròng sau thuế 806 447 684 946
Lợi ích thiểu số 6 -1 10 -5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 812 446 694 941
Thu nhập ròng 812 446 694 941
Total Adjustments to Net Income 0 1 -2 1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 812 447 692 942
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 812 447 692 942
Thu nhập ròng pha loãng 812 447 692 942
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 424.538 432.295 434.278 434.278
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.91267 1.03402 1.59345 2.16912
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.85 0 1.85 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.87969 1.50129 1.78227 1.64871
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 10425 10410 9332 9130 8683
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1399 3325 2221 1960 1387
Cash 1028 1504 1305 939
Tiền mặt và các khoản tương đương 60 2116 223 155 124
Đầu tư ngắn hạn 311 1209 494 500 324
Tổng các khoản phải thu, ròng 4789 3796 4487 4742 4895
Accounts Receivable - Trade, Net 3591 3456 3184 3499 3696
Total Inventory 3180 2629 2188 2187 2177
Prepaid Expenses 73 71 71 56
Other Current Assets, Total 984 660 365 170 168
Total Assets 33178 32674 30238 31409 29562
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3911 3909 3688 3775 3125
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9628 8645 8591 7599
Accumulated Depreciation, Total -5718 -4956 -4816 -4474
Goodwill, Net 13637 13157 12379 12972 12306
Intangibles, Net 3480 3490 3616 4278 4230
Long Term Investments 138 161 77 61 54
Note Receivable - Long Term 7 15 59 30
Other Long Term Assets, Total 1580 1547 1131 1134 1134
Total Current Liabilities 9152 9268 8380 8540 9034
Accounts Payable 4621 4385 3953 3819 3713
Accrued Expenses 313 289 284 318
Notes Payable/Short Term Debt 516 0 690 1448 1931
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 676 1295 845 706 688
Other Current Liabilities, Total 3026 3588 2603 2283 2384
Total Liabilities 13095 12959 12463 12886 12647
Total Long Term Debt 2395 1543 2109 2355 1556
Long Term Debt 1846 1543 1666 1932 1556
Deferred Income Tax 735 717 628 802 807
Minority Interest 74 79 95 88 84
Other Liabilities, Total 739 1352 1251 1101 1166
Total Equity 20083 19715 17775 18523 16915
Common Stock 438 438 438 438 438
Additional Paid-In Capital 652 652 652 652 652
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 20903 20360 19150 18659 17288
Treasury Stock - Common -870 -91 -91 -91 -91
Unrealized Gain (Loss) 20 -3 -3 3
Other Equity, Total -1060 -1644 -2371 -1132 -1375
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 33178 32674 30238 31409 29562
Total Common Shares Outstanding 422.091 434.278 434.278 434.278 434.278
Capital Lease Obligations 549 443 423 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 10425 10581 10410 9220
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1920 1921 3325 2351
Tiền mặt và các khoản tương đương 1088 1210 2116 1498
Đầu tư ngắn hạn 832 711 1209 853
Tổng các khoản phải thu, ròng 3938 4386 3796 3751
Accounts Receivable - Trade, Net 3535 3948 3456 3576
Total Inventory 3180 3055 2629 2521
Other Current Assets, Total 1387 1219 660 597
Total Assets 33178 33966 32674 30772
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3911 3971 3909 3847
Goodwill, Net 13637 13908 13157 12629
Intangibles, Net 3480 3553 3490 3664
Long Term Investments 234 189 161 148
Note Receivable - Long Term 13
Other Long Term Assets, Total 1491 1764 1547 1251
Total Current Liabilities 9152 10211 9268 8350
Accounts Payable 4621 4774 4385 4218
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1061 1680 1295 1052
Other Current Liabilities, Total 3470 3757 3588 3080
Total Liabilities 13095 13659 12959 12388
Total Long Term Debt 1846 1243 1543 1724
Long Term Debt 1846 1243 1543 1724
Deferred Income Tax 735 784 717 640
Minority Interest 74 81 79 99
Other Liabilities, Total 1288 1340 1352 1575
Total Equity 20083 20307 19715 18384
Common Stock 438 438 438 438
Additional Paid-In Capital 652 652 652 652
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 20903 20216 20360 19447
Treasury Stock - Common -870 -491 -91 -91
Other Equity, Total -1040 -508 -1644 -2062
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 33178 33966 32674 30772
Total Common Shares Outstanding 422.091 428.244 434.278 434.278
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1810 2213 2019 2899 3116
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1247 2141 3080 3241 2698
Tiền từ hoạt động kinh doanh 875 978 1096 757 554
Khoản mục phi tiền mặt -46 -46 -15 -11 -7
Cash Taxes Paid 711 651 618 607 586
Lãi suất đã trả 91 60 79 98 78
Thay đổi vốn lưu động -1392 -1004 -20 -404 -965
Tiền từ hoạt động đầu tư -217 -479 -1261 -1461 -1208
Chi phí vốn -593 -647 -715 -677 -837
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 376 168 -546 -784 -371
Tiền từ các hoạt động tài chính -1888 -1294 -1475 -1395 -1330
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -37 82 19 -134 -206
Total Cash Dividends Paid -795 -798 -798 -798 -772
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -253 -578 -696 -463 -319
Ảnh hưởng của ngoại hối -35 21 -77 12 -16
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -893 389 267 397 144
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -803 0 0 -33
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 1810 684 2213 1296
Cash From Operating Activities 1247 177 2141 684
Cash From Operating Activities 875 639 978 380
Non-Cash Items -46 -33 -46 -36
Cash Taxes Paid 711 359 651 364
Cash Interest Paid 91 22 60 21
Changes in Working Capital -1392 -1113 -1004 -956
Cash From Investing Activities -217 120 -479 228
Capital Expenditures -593 -273 -647 -312
Other Investing Cash Flow Items, Total 376 393 168 540
Cash From Financing Activities -1888 -1234 -1294 -1151
Financing Cash Flow Items -37 64 82 144
Total Cash Dividends Paid -795 -795 -798 -798
Issuance (Retirement) of Debt, Net -253 -90 -578 -497
Foreign Exchange Effects -35 31 21 10
Net Change in Cash -893 -906 389 -229
Issuance (Retirement) of Stock, Net -803 -413
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8223 6809842 -8119 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.703 4815734 40014 2023-04-30 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.3699 4222257 6867 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.8121 3228498 9860 2023-04-30 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5287 2723504 33941 2023-03-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.1137 1984174 -141209 2023-04-30 MED
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0434 1858978 -14157 2023-04-30 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8656 1542256 270430 2023-04-30 LOW
Guinness Atkinson Asset Management Inc. Investment Advisor 0.8186 1458465 91706 2023-03-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.7906 1408585 11116 2023-04-30 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.6816 1214423 17518 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5365 955820 24145 2023-03-31 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.5258 936834 1567 2023-04-30 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.4542 809199 159199 2023-04-30 LOW
Raiffeisen Kapitalanlage-Gesellschaft mbH Investment Advisor 0.454 808896 2218 2023-03-31 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.4493 800552 -7967 2023-04-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3786 674487 870 2023-03-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3239 577026 -11143 2023-01-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3148 560773 0 2023-02-28 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3005 535377 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Adhesive & Epoxy

Henkelstraße 67
DUESSELDORF
NORDRHEIN-WESTFALEN 40589
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

XRP/USD

0.47 Price
+0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00304

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch