CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Hays PLC - HAS_GBP CFD

1.087
2.07%
0.027
Thấp: 1.077
Cao: 1.101
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Monday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.027
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Hays PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.11
Mở* 1.098
Thay đổi trong 1 năm* -7.34%
Vùng giá trong ngày* 1.077 - 1.101
Vùng giá trong 52 tuần 0.99-1.31
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.24M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 73.82M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.75B
Tỷ số P/E 11.99
Cổ phiếu đang lưu hành 1.59B
Doanh thu 7.36B
EPS 0.09
Tỷ suất cổ tức (%) 2.59563
Hệ số rủi ro beta 1.45
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 1.087 0.000 0.00% 1.087 1.102 1.072
May 25, 2023 1.110 0.009 0.82% 1.101 1.118 1.090
May 24, 2023 1.117 0.011 0.99% 1.106 1.122 1.106
May 23, 2023 1.124 0.012 1.08% 1.112 1.128 1.112
May 22, 2023 1.122 -0.003 -0.27% 1.125 1.127 1.112
May 19, 2023 1.121 -0.003 -0.27% 1.124 1.128 1.119
May 18, 2023 1.124 0.006 0.54% 1.118 1.132 1.118
May 17, 2023 1.118 0.020 1.82% 1.098 1.118 1.098
May 16, 2023 1.113 -0.002 -0.18% 1.115 1.119 1.105
May 15, 2023 1.115 0.010 0.90% 1.105 1.124 1.105
May 12, 2023 1.116 -0.009 -0.80% 1.125 1.125 1.112
May 11, 2023 1.108 -0.011 -0.98% 1.119 1.128 1.099
May 10, 2023 1.119 0.009 0.81% 1.110 1.121 1.107
May 9, 2023 1.110 -0.008 -0.72% 1.118 1.125 1.105
May 5, 2023 1.118 0.026 2.38% 1.092 1.119 1.091
May 4, 2023 1.103 -0.026 -2.30% 1.129 1.134 1.099
May 3, 2023 1.115 -0.014 -1.24% 1.129 1.135 1.113
May 2, 2023 1.117 -0.002 -0.18% 1.119 1.139 1.116
Apr 28, 2023 1.116 -0.004 -0.36% 1.120 1.129 1.110
Apr 27, 2023 1.114 0.003 0.27% 1.111 1.120 1.107

Hays PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, July 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q4 2023 Hays PLC Trading Statement Release
Q4 2023 Hays PLC Trading Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, August 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Full Year 2023 Hays PLC Earnings Release
Full Year 2023 Hays PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, November 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Hays PLC Annual Shareholders Meeting
Hays PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 6588.9 5648.4 5929.5 6070.5 5753.3
Doanh thu 6588.9 5648.4 5929.5 6070.5 5753.3
Chi phí tổng doanh thu 5399.5 4730.3 4933.3 4940.8 4680.5
Lợi nhuận gộp 1189.4 918.1 996.2 1129.7 1072.8
Tổng chi phí hoạt động 6378.8 5553.3 5834.4 5836.8 5509.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 774 630.2 663 865.7 813.9
Depreciation / Amortization 64.1 68 62.9 15.2 15.5
Thu nhập hoạt động 210.1 95.1 95.1 233.7 243.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.3 -5.6 -6.4 -1.7 -2.2
Khác, giá trị ròng -1.5 -1.4 -2.4 -0.8 -2.7
Thu nhập ròng trước thuế 204.3 88.1 86.3 231.2 238.5
Thu nhập ròng sau thuế 154.2 61.5 47.5 161.7 165.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 154.2 61.5 47.5 161.7 165.8
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 154.2 61.5 47.5 161.7 165.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 154.2 61.5 47.5 161.7 165.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 154.2 61.5 47.5 161.7 165.8
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 154.2 61.5 47.5 161.7 165.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1692.4 1692.5 1530.1 1474.5 1466.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.09111 0.03634 0.03104 0.10966 0.11303
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0285 0.0122 0 0.0397 0.0381
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.09299 0.03403 0.05692 0.12208 0.11303
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.2 -3.9 32.2 15.1
Other Operating Expenses, Total 137 128.7 143
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 3839.8 3521.9 3067 2893.2 2755.2
Doanh thu 3839.8 3521.9 3067 2893.2 2755.2
Tổng chi phí hoạt động 3742.8 3413.4 2965.4 2823.2 2730.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 4.2 0
Other Operating Expenses, Total 3187.9 2897.8 2501.7 2423 2307.3
Thu nhập hoạt động 97 108.5 101.6 70 25.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.3 -1.6 -2.7 -2.5 -3.1
Khác, giá trị ròng 0.3 -0.3 -1.2 -0.5 -0.9
Thu nhập ròng trước thuế 94 106.6 97.7 67 21.1
Thu nhập ròng sau thuế 66.7 85.8 68.4 48.9 12.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 66.7 85.8 68.4 48.9 12.6
Thu nhập ròng 66.7 85.8 68.4 48.9 12.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 66.7 85.8 68.4 48.9 12.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 66.7 85.8 68.4 48.9 12.6
Thu nhập ròng pha loãng 66.7 85.8 68.4 48.9 12.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1632.9 1691.5 1693.3 1694.3 1690.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.04085 0.05072 0.04039 0.02886 0.00745
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0095 0.019 0.0095 0.0122 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.04085 0.05272 0.04039 0.02886 0.00745
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 554.9 511.4 463.7 400.2 422.8
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1506.5 1343.9 1367.7 1160.6 1133.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 296.2 410.6 484.5 129.7 122.9
Cash 296.2 410.6 484.5 129.7 122.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 1164.3 892.9 827 975.1 959.6
Accounts Receivable - Trade, Net 1159.1 887.3 822.7 969.5 959.6
Prepaid Expenses 46 40.4 56.1 55.8 50.8
Other Current Assets, Total 0 0.1
Total Assets 2077.4 1873.5 1939.9 1502.9 1508.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 201 217.7 248 33 29.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 286 298.9 328 105.8 94.6
Accumulated Depreciation, Total -85 -81.2 -80 -72.8 -65.3
Goodwill, Net 202.3 199.9 209 227.2 223.2
Intangibles, Net 47.1 44.8 48.9 38.4 23.8
Other Long Term Assets, Total 120.5 67.2 66.3 43.7 99.1
Total Current Liabilities 1116.9 823 884.9 785.9 784.7
Accounts Payable 279.5 151.1 179.9 239.2 244.7
Accrued Expenses 609.3 529.6 575.1 464.5 468.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 188.3 105.4 86.1 82.2 71.7
Total Liabilities 1281.2 1001.7 1086.5 801.4 808.2
Total Long Term Debt 145.3 164.2 184.9 0 0
Long Term Debt
Other Liabilities, Total 9 9.6 9.8 7.1 6.2
Total Equity 796.2 871.8 853.4 701.5 700.5
Common Stock 16.7 16.8 16.8 14.7 14.7
Additional Paid-In Capital 369.6 369.6 369.6 369.6 369.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 336.3 422.3 375 230.9 237.5
Other Equity, Total 73.6 63.1 92 86.3 78.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2077.4 1873.5 1939.9 1502.9 1508.7
Total Common Shares Outstanding 1650.32 1676.44 1677.73 1458.66 1451.34
Deferred Income Tax 10 4.9 6.9 8.4 17.3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 39.8 36.9 43.8
Capital Lease Obligations 145.3 164.2 184.9
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 1370.7 1506.5 1176.8 1343.9 1146.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 191.4 296.2 236.9 410.6 393.2
Cash 191.4 296.2 236.9 410.6 393.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 1179.3 1210.3 939.9 933.3 753
Accounts Receivable - Trade, Net 1174.1 1205.1 936.9 927.7 748.7
Other Current Assets, Total 0 0 0
Total Assets 1886.6 2077.4 1741.5 1873.5 1666.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 205.8 201 209.4 217.7 241.9
Goodwill, Net 205.1 202.3 198.8 199.9 204
Intangibles, Net 49.6 47.1 43.8 44.8 47.8
Other Long Term Assets, Total 55.4 120.5 112.7 67.2 26.2
Total Current Liabilities 969.9 1116.9 773.9 823 662.6
Payable/Accrued 894.2 1029.8 688.6 753.2 597.8
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 42.2 39.8 36.7 36.9 39.6
Other Current Liabilities, Total 33.5 47.3 48.6 32.9 25.2
Total Liabilities 1220.7 1281.2 952.1 1001.7 857
Total Long Term Debt 237.5 145.3 157.1 164.2 184.7
Long Term Debt 90 0
Capital Lease Obligations 147.5 145.3 157.1 164.2 184.7
Deferred Income Tax 4.4 10 11.7 4.9 0
Other Liabilities, Total 8.9 9 9.4 9.6 9.7
Total Equity 665.9 796.2 789.4 871.8 809.1
Common Stock 16.2 16.7 16.8 16.8 16.8
Additional Paid-In Capital 369.6 369.6 369.6 369.6 369.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 197 336.3 347.3 422.3 342.9
Other Equity, Total 83.1 73.6 55.7 63.1 79.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1886.6 2077.4 1741.5 1873.5 1666.1
Total Common Shares Outstanding 1605.11 1650.32 1671.9 1676.44 1676.35
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 210.1 95.1 95.1 233.7 243.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 171.7 6 354.2 168.9 162.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 54 56.7 56.4 10 9.2
Amortization 10.1 11.3 6.5 5.2 6.3
Khoản mục phi tiền mặt 18.7 2.3 42.7 24.4 10.4
Cash Taxes Paid 39 31.8 29.8 75.5 65.7
Lãi suất đã trả 1.3 1.3 2 3.4 2.6
Thay đổi vốn lưu động -121.2 -159.4 153.5 -104.4 -106.8
Tiền từ hoạt động đầu tư -61.6 -24.8 -25.4 -32.4 -38.1
Chi phí vốn -24.4 -18.8 -25.8 -33 -26.5
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -37.2 -6 0.4 0.6 -11.6
Tiền từ các hoạt động tài chính -232.7 -51.3 26.5 -130.6 -111.4
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.3 -1.3 -2 -3.4 -2.6
Total Cash Dividends Paid -186.4 0 -121.6 -129.1 -109.7
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 196.5 1.9 1.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -45 -50 -46.4 0 -0.4
Ảnh hưởng của ngoại hối 8.2 -3.8 -0.5 0.9 -2.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -114.4 -73.9 354.8 6.8 10.9
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 97 210.1 101.6 95.1 25.1
Cash From Operating Activities 49 171.7 43 6 -47.5
Cash From Operating Activities 28.2 54 26.7 56.7 29.1
Amortization 5.5 10.1 5 11.3 5.4
Non-Cash Items 4.6 18.7 9.2 2.3 -0.7
Cash Taxes Paid 33.2 39 11.6 31.8 20.2
Cash Interest Paid 2.1 1.3 0.6 1.3 0.8
Changes in Working Capital -86.3 -121.2 -99.5 -159.4 -106.4
Cash From Investing Activities -11.6 -61.6 -21.3 -24.8 -14.9
Capital Expenditures -12.3 -24.4 -9.9 -18.8 -8.8
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.7 -37.2 -11.4 -6 -6.1
Cash From Financing Activities -144.2 -232.7 -195 -51.3 -27.5
Financing Cash Flow Items -2.1 -1.3 -0.6 -1.3 -0.8
Total Cash Dividends Paid -149.9 -186.4 -170.5 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -57.6 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 65.4 -45 -23.9 -50 -26.7
Foreign Exchange Effects 2 8.2 -0.4 -3.8 -1.4
Net Change in Cash -104.8 -114.4 -173.7 -73.9 -91.3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Silchester International Investors, L.L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 16.0479 255470242 14242011 2023-04-03 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 10.0309 159683516 -3683236 2022-12-13 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.2814 99995225 -7009999 2023-01-24 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 5.1311 81683376 -832392 2022-08-24 LOW
Marathon-London Investment Advisor 5.0324 80111577 -17091647 2022-11-30 LOW
Liontrust Portfolio Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.4789 55381336 -564356 2022-08-24 LOW
GLG Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 3.4372 54717750 1570885 2023-03-08 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2673 52012517 -428573 2023-03-08 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 3.2429 51623896 -526072 2022-08-24 LOW
Evenlode Investment Management Limited Investment Advisor 3.2223 51297164 -522740 2022-08-24 LOW
Heronbridge Investment Management LLP Investment Advisor 2.8495 45362260 -103715 2023-02-24 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 2.7617 43964213 5464809 2023-03-08 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 2.3292 37078758 -3334810 2023-03-08 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.8757 29859945 0 2023-05-01 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6092 25617800 37500 2023-03-08 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.5459 24609851 0 2023-03-02 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3562 21590117 -86984 2023-03-06 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3467 21438471 0 2023-05-01 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.2382 19711423 -52861 2023-03-08 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0544 16785100 14154 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Executive Search Services

4th Fl
Regent's Place
LONDON
NW1 3BF
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.68 Price
-0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,946.32 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.48 Price
+0.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00364

US100

14,345.80 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch