Giao dịch Hays PLC - HAS_GBP CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.027 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.023178% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.00126% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | GBP | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Hays PLC ESG Risk Ratings
‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 1.11 |
Mở* | 1.098 |
Thay đổi trong 1 năm* | -7.34% |
Vùng giá trong ngày* | 1.077 - 1.101 |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.99-1.31 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 2.24M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 73.82M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 1.75B |
Tỷ số P/E | 11.99 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 1.59B |
Doanh thu | 7.36B |
EPS | 0.09 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 2.59563 |
Hệ số rủi ro beta | 1.45 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Aug 24, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
May 26, 2023 | 1.087 | 0.000 | 0.00% | 1.087 | 1.102 | 1.072 |
May 25, 2023 | 1.110 | 0.009 | 0.82% | 1.101 | 1.118 | 1.090 |
May 24, 2023 | 1.117 | 0.011 | 0.99% | 1.106 | 1.122 | 1.106 |
May 23, 2023 | 1.124 | 0.012 | 1.08% | 1.112 | 1.128 | 1.112 |
May 22, 2023 | 1.122 | -0.003 | -0.27% | 1.125 | 1.127 | 1.112 |
May 19, 2023 | 1.121 | -0.003 | -0.27% | 1.124 | 1.128 | 1.119 |
May 18, 2023 | 1.124 | 0.006 | 0.54% | 1.118 | 1.132 | 1.118 |
May 17, 2023 | 1.118 | 0.020 | 1.82% | 1.098 | 1.118 | 1.098 |
May 16, 2023 | 1.113 | -0.002 | -0.18% | 1.115 | 1.119 | 1.105 |
May 15, 2023 | 1.115 | 0.010 | 0.90% | 1.105 | 1.124 | 1.105 |
May 12, 2023 | 1.116 | -0.009 | -0.80% | 1.125 | 1.125 | 1.112 |
May 11, 2023 | 1.108 | -0.011 | -0.98% | 1.119 | 1.128 | 1.099 |
May 10, 2023 | 1.119 | 0.009 | 0.81% | 1.110 | 1.121 | 1.107 |
May 9, 2023 | 1.110 | -0.008 | -0.72% | 1.118 | 1.125 | 1.105 |
May 5, 2023 | 1.118 | 0.026 | 2.38% | 1.092 | 1.119 | 1.091 |
May 4, 2023 | 1.103 | -0.026 | -2.30% | 1.129 | 1.134 | 1.099 |
May 3, 2023 | 1.115 | -0.014 | -1.24% | 1.129 | 1.135 | 1.113 |
May 2, 2023 | 1.117 | -0.002 | -0.18% | 1.119 | 1.139 | 1.116 |
Apr 28, 2023 | 1.116 | -0.004 | -0.36% | 1.120 | 1.129 | 1.110 |
Apr 27, 2023 | 1.114 | 0.003 | 0.27% | 1.111 | 1.120 | 1.107 |
Hays PLC Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Thursday, July 13, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 06:00 | Quốc gia GB
| Sự kiện Q4 2023 Hays PLC Trading Statement Release Q4 2023 Hays PLC Trading Statement ReleaseForecast -Previous - |
Thursday, August 24, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 06:00 | Quốc gia GB
| Sự kiện Full Year 2023 Hays PLC Earnings Release Full Year 2023 Hays PLC Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Thursday, November 9, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:00 | Quốc gia GB
| Sự kiện Hays PLC Annual Shareholders Meeting Hays PLC Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 6588.9 | 5648.4 | 5929.5 | 6070.5 | 5753.3 |
Doanh thu | 6588.9 | 5648.4 | 5929.5 | 6070.5 | 5753.3 |
Chi phí tổng doanh thu | 5399.5 | 4730.3 | 4933.3 | 4940.8 | 4680.5 |
Lợi nhuận gộp | 1189.4 | 918.1 | 996.2 | 1129.7 | 1072.8 |
Tổng chi phí hoạt động | 6378.8 | 5553.3 | 5834.4 | 5836.8 | 5509.9 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 774 | 630.2 | 663 | 865.7 | 813.9 |
Depreciation / Amortization | 64.1 | 68 | 62.9 | 15.2 | 15.5 |
Thu nhập hoạt động | 210.1 | 95.1 | 95.1 | 233.7 | 243.4 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -4.3 | -5.6 | -6.4 | -1.7 | -2.2 |
Khác, giá trị ròng | -1.5 | -1.4 | -2.4 | -0.8 | -2.7 |
Thu nhập ròng trước thuế | 204.3 | 88.1 | 86.3 | 231.2 | 238.5 |
Thu nhập ròng sau thuế | 154.2 | 61.5 | 47.5 | 161.7 | 165.8 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 154.2 | 61.5 | 47.5 | 161.7 | 165.8 |
Tổng khoản mục bất thường | |||||
Thu nhập ròng | 154.2 | 61.5 | 47.5 | 161.7 | 165.8 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 154.2 | 61.5 | 47.5 | 161.7 | 165.8 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 154.2 | 61.5 | 47.5 | 161.7 | 165.8 |
Điều chỉnh pha loãng | |||||
Thu nhập ròng pha loãng | 154.2 | 61.5 | 47.5 | 161.7 | 165.8 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1692.4 | 1692.5 | 1530.1 | 1474.5 | 1466.9 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.09111 | 0.03634 | 0.03104 | 0.10966 | 0.11303 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.0285 | 0.0122 | 0 | 0.0397 | 0.0381 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.09299 | 0.03403 | 0.05692 | 0.12208 | 0.11303 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 4.2 | -3.9 | 32.2 | 15.1 | |
Other Operating Expenses, Total | 137 | 128.7 | 143 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 3839.8 | 3521.9 | 3067 | 2893.2 | 2755.2 |
Doanh thu | 3839.8 | 3521.9 | 3067 | 2893.2 | 2755.2 |
Tổng chi phí hoạt động | 3742.8 | 3413.4 | 2965.4 | 2823.2 | 2730.1 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 4.2 | 0 | |||
Other Operating Expenses, Total | 3187.9 | 2897.8 | 2501.7 | 2423 | 2307.3 |
Thu nhập hoạt động | 97 | 108.5 | 101.6 | 70 | 25.1 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -3.3 | -1.6 | -2.7 | -2.5 | -3.1 |
Khác, giá trị ròng | 0.3 | -0.3 | -1.2 | -0.5 | -0.9 |
Thu nhập ròng trước thuế | 94 | 106.6 | 97.7 | 67 | 21.1 |
Thu nhập ròng sau thuế | 66.7 | 85.8 | 68.4 | 48.9 | 12.6 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 66.7 | 85.8 | 68.4 | 48.9 | 12.6 |
Thu nhập ròng | 66.7 | 85.8 | 68.4 | 48.9 | 12.6 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 66.7 | 85.8 | 68.4 | 48.9 | 12.6 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 66.7 | 85.8 | 68.4 | 48.9 | 12.6 |
Thu nhập ròng pha loãng | 66.7 | 85.8 | 68.4 | 48.9 | 12.6 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1632.9 | 1691.5 | 1693.3 | 1694.3 | 1690.7 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.04085 | 0.05072 | 0.04039 | 0.02886 | 0.00745 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.0095 | 0.019 | 0.0095 | 0.0122 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.04085 | 0.05272 | 0.04039 | 0.02886 | 0.00745 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 554.9 | 511.4 | 463.7 | 400.2 | 422.8 |
Điều chỉnh pha loãng | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1506.5 | 1343.9 | 1367.7 | 1160.6 | 1133.3 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 296.2 | 410.6 | 484.5 | 129.7 | 122.9 |
Cash | 296.2 | 410.6 | 484.5 | 129.7 | 122.9 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1164.3 | 892.9 | 827 | 975.1 | 959.6 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1159.1 | 887.3 | 822.7 | 969.5 | 959.6 |
Prepaid Expenses | 46 | 40.4 | 56.1 | 55.8 | 50.8 |
Other Current Assets, Total | 0 | 0.1 | |||
Total Assets | 2077.4 | 1873.5 | 1939.9 | 1502.9 | 1508.7 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 201 | 217.7 | 248 | 33 | 29.3 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 286 | 298.9 | 328 | 105.8 | 94.6 |
Accumulated Depreciation, Total | -85 | -81.2 | -80 | -72.8 | -65.3 |
Goodwill, Net | 202.3 | 199.9 | 209 | 227.2 | 223.2 |
Intangibles, Net | 47.1 | 44.8 | 48.9 | 38.4 | 23.8 |
Other Long Term Assets, Total | 120.5 | 67.2 | 66.3 | 43.7 | 99.1 |
Total Current Liabilities | 1116.9 | 823 | 884.9 | 785.9 | 784.7 |
Accounts Payable | 279.5 | 151.1 | 179.9 | 239.2 | 244.7 |
Accrued Expenses | 609.3 | 529.6 | 575.1 | 464.5 | 468.3 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 188.3 | 105.4 | 86.1 | 82.2 | 71.7 |
Total Liabilities | 1281.2 | 1001.7 | 1086.5 | 801.4 | 808.2 |
Total Long Term Debt | 145.3 | 164.2 | 184.9 | 0 | 0 |
Long Term Debt | |||||
Other Liabilities, Total | 9 | 9.6 | 9.8 | 7.1 | 6.2 |
Total Equity | 796.2 | 871.8 | 853.4 | 701.5 | 700.5 |
Common Stock | 16.7 | 16.8 | 16.8 | 14.7 | 14.7 |
Additional Paid-In Capital | 369.6 | 369.6 | 369.6 | 369.6 | 369.6 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 336.3 | 422.3 | 375 | 230.9 | 237.5 |
Other Equity, Total | 73.6 | 63.1 | 92 | 86.3 | 78.7 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 2077.4 | 1873.5 | 1939.9 | 1502.9 | 1508.7 |
Total Common Shares Outstanding | 1650.32 | 1676.44 | 1677.73 | 1458.66 | 1451.34 |
Deferred Income Tax | 10 | 4.9 | 6.9 | 8.4 | 17.3 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 39.8 | 36.9 | 43.8 | ||
Capital Lease Obligations | 145.3 | 164.2 | 184.9 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1370.7 | 1506.5 | 1176.8 | 1343.9 | 1146.2 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 191.4 | 296.2 | 236.9 | 410.6 | 393.2 |
Cash | 191.4 | 296.2 | 236.9 | 410.6 | 393.2 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1179.3 | 1210.3 | 939.9 | 933.3 | 753 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1174.1 | 1205.1 | 936.9 | 927.7 | 748.7 |
Other Current Assets, Total | 0 | 0 | 0 | ||
Total Assets | 1886.6 | 2077.4 | 1741.5 | 1873.5 | 1666.1 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 205.8 | 201 | 209.4 | 217.7 | 241.9 |
Goodwill, Net | 205.1 | 202.3 | 198.8 | 199.9 | 204 |
Intangibles, Net | 49.6 | 47.1 | 43.8 | 44.8 | 47.8 |
Other Long Term Assets, Total | 55.4 | 120.5 | 112.7 | 67.2 | 26.2 |
Total Current Liabilities | 969.9 | 1116.9 | 773.9 | 823 | 662.6 |
Payable/Accrued | 894.2 | 1029.8 | 688.6 | 753.2 | 597.8 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 42.2 | 39.8 | 36.7 | 36.9 | 39.6 |
Other Current Liabilities, Total | 33.5 | 47.3 | 48.6 | 32.9 | 25.2 |
Total Liabilities | 1220.7 | 1281.2 | 952.1 | 1001.7 | 857 |
Total Long Term Debt | 237.5 | 145.3 | 157.1 | 164.2 | 184.7 |
Long Term Debt | 90 | 0 | |||
Capital Lease Obligations | 147.5 | 145.3 | 157.1 | 164.2 | 184.7 |
Deferred Income Tax | 4.4 | 10 | 11.7 | 4.9 | 0 |
Other Liabilities, Total | 8.9 | 9 | 9.4 | 9.6 | 9.7 |
Total Equity | 665.9 | 796.2 | 789.4 | 871.8 | 809.1 |
Common Stock | 16.2 | 16.7 | 16.8 | 16.8 | 16.8 |
Additional Paid-In Capital | 369.6 | 369.6 | 369.6 | 369.6 | 369.6 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 197 | 336.3 | 347.3 | 422.3 | 342.9 |
Other Equity, Total | 83.1 | 73.6 | 55.7 | 63.1 | 79.8 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 1886.6 | 2077.4 | 1741.5 | 1873.5 | 1666.1 |
Total Common Shares Outstanding | 1605.11 | 1650.32 | 1671.9 | 1676.44 | 1676.35 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 210.1 | 95.1 | 95.1 | 233.7 | 243.4 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 171.7 | 6 | 354.2 | 168.9 | 162.5 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 54 | 56.7 | 56.4 | 10 | 9.2 |
Amortization | 10.1 | 11.3 | 6.5 | 5.2 | 6.3 |
Khoản mục phi tiền mặt | 18.7 | 2.3 | 42.7 | 24.4 | 10.4 |
Cash Taxes Paid | 39 | 31.8 | 29.8 | 75.5 | 65.7 |
Lãi suất đã trả | 1.3 | 1.3 | 2 | 3.4 | 2.6 |
Thay đổi vốn lưu động | -121.2 | -159.4 | 153.5 | -104.4 | -106.8 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61.6 | -24.8 | -25.4 | -32.4 | -38.1 |
Chi phí vốn | -24.4 | -18.8 | -25.8 | -33 | -26.5 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -37.2 | -6 | 0.4 | 0.6 | -11.6 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -232.7 | -51.3 | 26.5 | -130.6 | -111.4 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -1.3 | -1.3 | -2 | -3.4 | -2.6 |
Total Cash Dividends Paid | -186.4 | 0 | -121.6 | -129.1 | -109.7 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0 | 196.5 | 1.9 | 1.3 | |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -45 | -50 | -46.4 | 0 | -0.4 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 8.2 | -3.8 | -0.5 | 0.9 | -2.1 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -114.4 | -73.9 | 354.8 | 6.8 | 10.9 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 97 | 210.1 | 101.6 | 95.1 | 25.1 |
Cash From Operating Activities | 49 | 171.7 | 43 | 6 | -47.5 |
Cash From Operating Activities | 28.2 | 54 | 26.7 | 56.7 | 29.1 |
Amortization | 5.5 | 10.1 | 5 | 11.3 | 5.4 |
Non-Cash Items | 4.6 | 18.7 | 9.2 | 2.3 | -0.7 |
Cash Taxes Paid | 33.2 | 39 | 11.6 | 31.8 | 20.2 |
Cash Interest Paid | 2.1 | 1.3 | 0.6 | 1.3 | 0.8 |
Changes in Working Capital | -86.3 | -121.2 | -99.5 | -159.4 | -106.4 |
Cash From Investing Activities | -11.6 | -61.6 | -21.3 | -24.8 | -14.9 |
Capital Expenditures | -12.3 | -24.4 | -9.9 | -18.8 | -8.8 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 0.7 | -37.2 | -11.4 | -6 | -6.1 |
Cash From Financing Activities | -144.2 | -232.7 | -195 | -51.3 | -27.5 |
Financing Cash Flow Items | -2.1 | -1.3 | -0.6 | -1.3 | -0.8 |
Total Cash Dividends Paid | -149.9 | -186.4 | -170.5 | 0 | 0 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -57.6 | 0 | 0 | ||
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 65.4 | -45 | -23.9 | -50 | -26.7 |
Foreign Exchange Effects | 2 | 8.2 | -0.4 | -3.8 | -1.4 |
Net Change in Cash | -104.8 | -114.4 | -173.7 | -73.9 | -91.3 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Silchester International Investors, L.L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 16.0479 | 255470242 | 14242011 | 2023-04-03 | LOW |
Columbia Threadneedle Investments (UK) | Investment Advisor/Hedge Fund | 10.0309 | 159683516 | -3683236 | 2022-12-13 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 6.2814 | 99995225 | -7009999 | 2023-01-24 | LOW |
Baillie Gifford & Co. | Investment Advisor | 5.1311 | 81683376 | -832392 | 2022-08-24 | LOW |
Marathon-London | Investment Advisor | 5.0324 | 80111577 | -17091647 | 2022-11-30 | LOW |
Liontrust Portfolio Management Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.4789 | 55381336 | -564356 | 2022-08-24 | LOW |
GLG Partners LP | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.4372 | 54717750 | 1570885 | 2023-03-08 | MED |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.2673 | 52012517 | -428573 | 2023-03-08 | LOW |
M & G Investment Management Ltd. | Investment Advisor | 3.2429 | 51623896 | -526072 | 2022-08-24 | LOW |
Evenlode Investment Management Limited | Investment Advisor | 3.2223 | 51297164 | -522740 | 2022-08-24 | LOW |
Heronbridge Investment Management LLP | Investment Advisor | 2.8495 | 45362260 | -103715 | 2023-02-24 | LOW |
INVESCO Asset Management Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.7617 | 43964213 | 5464809 | 2023-03-08 | LOW |
Newton Investment Management Ltd. | Investment Advisor | 2.3292 | 37078758 | -3334810 | 2023-03-08 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 1.8757 | 29859945 | 0 | 2023-05-01 | LOW |
Harris Associates L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.6092 | 25617800 | 37500 | 2023-03-08 | LOW |
JPMorgan Asset Management U.K. Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.5459 | 24609851 | 0 | 2023-03-02 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.3562 | 21590117 | -86984 | 2023-03-06 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.3467 | 21438471 | 0 | 2023-05-01 | LOW |
Wellington Management Company, LLP | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.2382 | 19711423 | -52861 | 2023-03-08 | LOW |
Legal & General Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.0544 | 16785100 | 14154 | 2023-05-01 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Executive Search Services |
4th Fl
Regent's Place
LONDON
NW1 3BF
GB
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới