Giao dịch Gjensidige Forsikring - GJF CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 1.0 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.028472% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.015972% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | NOK | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Norway | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Gjensidige Forsikring ASA ESG Risk Ratings
High Medium Low Negligible
‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 182.4 |
Mở* | 182.3 |
Thay đổi trong 1 năm* | -17.1% |
Vùng giá trong ngày* | 182.3 - 184.5 |
Vùng giá trong 52 tuần | 171.90-230.80 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 485.55K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 5.86M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 91.55B |
Tỷ số P/E | 16.01 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 499.96M |
Doanh thu | 32.78B |
EPS | 11.44 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 4.50573 |
Hệ số rủi ro beta | 0.32 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Apr 27, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Feb 3, 2023 | 182.6 | 0.3 | 0.16% | 182.3 | 184.5 | 182.0 |
Feb 2, 2023 | 182.4 | 1.8 | 1.00% | 180.6 | 182.4 | 180.6 |
Feb 1, 2023 | 180.5 | 1.3 | 0.73% | 179.2 | 180.7 | 178.3 |
Jan 31, 2023 | 179.5 | -0.7 | -0.39% | 180.2 | 180.8 | 178.5 |
Jan 30, 2023 | 180.4 | 1.6 | 0.89% | 178.8 | 181.7 | 178.4 |
Jan 27, 2023 | 178.9 | -1.0 | -0.56% | 179.9 | 180.0 | 178.3 |
Jan 26, 2023 | 178.6 | -1.4 | -0.78% | 180.0 | 180.2 | 177.9 |
Jan 25, 2023 | 179.4 | 1.7 | 0.96% | 177.7 | 180.9 | 176.7 |
Jan 24, 2023 | 190.3 | 2.0 | 1.06% | 188.3 | 190.5 | 187.7 |
Jan 23, 2023 | 187.9 | -0.2 | -0.11% | 188.1 | 188.8 | 187.0 |
Jan 20, 2023 | 187.7 | 0.9 | 0.48% | 186.8 | 188.6 | 186.1 |
Jan 19, 2023 | 186.3 | 0.6 | 0.32% | 185.7 | 187.9 | 185.7 |
Jan 18, 2023 | 187.8 | 0.1 | 0.05% | 187.7 | 188.4 | 185.0 |
Jan 17, 2023 | 187.6 | -2.0 | -1.05% | 189.6 | 189.9 | 187.4 |
Jan 16, 2023 | 189.7 | -1.3 | -0.68% | 191.0 | 191.1 | 189.3 |
Jan 13, 2023 | 191.0 | -1.3 | -0.68% | 192.3 | 192.7 | 190.7 |
Jan 12, 2023 | 191.7 | -1.1 | -0.57% | 192.8 | 193.4 | 191.2 |
Jan 11, 2023 | 191.8 | 3.2 | 1.70% | 188.6 | 192.0 | 187.1 |
Jan 10, 2023 | 187.1 | 0.2 | 0.11% | 186.9 | 187.7 | 185.4 |
Jan 9, 2023 | 187.8 | 0.8 | 0.43% | 187.0 | 188.1 | 185.9 |
Gjensidige Forsikring Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 25017.9 | 26343.6 | 24792.8 | 28596.3 | 28572 | 32687.1 |
Tổng chi phí hoạt động | 18877.8 | 21126.7 | 20527.8 | 20842.6 | 22230.3 | 23887.7 |
Depreciation / Amortization | 254.6 | 261.3 | 264.6 | 256.4 | 182.1 | 117.6 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -1989.9 | -1024.8 | -1032.2 | -965.9 | -1006.4 | -746.8 |
Other Operating Expenses, Total | 3813.7 | 3826.7 | 3937.5 | 3957.2 | 4246.6 | 4475.1 |
Thu nhập hoạt động | 6140.1 | 5216.9 | 4265 | 7753.7 | 6341.7 | 8799.4 |
Khác, giá trị ròng | -0.1 | -0.1 | 0.1 | |||
Thu nhập ròng trước thuế | 6140 | 5216.9 | 4265 | 7753.6 | 6341.8 | 8799.4 |
Thu nhập ròng sau thuế | 4665.9 | 4060.3 | 3381.5 | 6556 | 4954 | 7141.1 |
Lợi ích thiểu số | 4.5 | 3.8 | 1.2 | -0.1 | 0.1 | |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 4670.4 | 4064.1 | 3382.7 | 6555.9 | 4954.1 | 7141.1 |
Thu nhập ròng | 4670.4 | 4523.2 | 3717.6 | 6593.5 | 4954.1 | 7141.1 |
Total Adjustments to Net Income | 0.1 | 0 | 0 | -0.1 | ||
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 4670.5 | 4064.1 | 3382.7 | 6555.9 | 4954 | 7141.1 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 4670.5 | 4523.2 | 3717.6 | 6593.5 | 4954 | 7141.1 |
Thu nhập ròng pha loãng | 4670.5 | 4064.1 | 3715.63 | 6591.13 | 4954 | 7141.1 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 500.094 | 449.061 | 500.098 | 500.094 | 500.096 | 500.079 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 9.33925 | 8.02787 | 6.76013 | 13.1046 | 9.9061 | 14.28 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 6.8 | 7.1 | 7.1 | 12.25 | 9.8 | 11.7 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 8.90147 | 8.02787 | 6.76013 | 13.1046 | 9.9061 | 14.28 |
Total Premiums Earned | 24083.4 | 25366.2 | 24994.8 | 25701.8 | 28260 | 30406.3 |
Net Investment Income | 54 | 136.5 | 171 | 157.9 | 122.1 | 1253.8 |
Realized Gains (Losses) | 880.5 | 840.9 | -373 | 2736.6 | 189.9 | 1027 |
Losses, Benefits, and Adjustments, Total | 16799.4 | 18063.5 | 17357.9 | 17594.9 | 18808 | 20041.8 |
Tổng khoản mục bất thường | 459.1 | 334.9 | 37.6 | 0 | ||
Điều chỉnh pha loãng | -459.1 | -1.97291 | -2.36626 |
Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 8068.5 | 7821.4 | 9148.2 | 8213.5 | 7441.3 |
Tổng chi phí hoạt động | 5738.4 | 5799.7 | 6298.2 | 6707.3 | 6303.2 |
Depreciation / Amortization | 36.2 | 28.3 | 23.2 | 29.9 | 33.9 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -210.1 | -203.7 | -163.1 | -246.8 | -251.9 |
Other Operating Expenses, Total | 1100 | 1104.3 | 1183 | 1221.3 | 1384.8 |
Thu nhập hoạt động | 2330.1 | 2021.7 | 2850 | 1506.2 | 1138.1 |
Khác, giá trị ròng | 0.1 | 0.3 | 0.1 | -0.1 | |
Thu nhập ròng trước thuế | 2330.2 | 2022 | 2850.1 | 1506.2 | 1138 |
Thu nhập ròng sau thuế | 1819.2 | 1495.1 | 2486.3 | 1318.1 | 811.2 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 1819.2 | 1495.1 | 2486.3 | 1318.1 | 811.2 |
Thu nhập ròng | 1819.2 | 1495.1 | 2486.3 | 1318.1 | 811.2 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 1819.2 | 1495.1 | 2486.4 | 1318.1 | 811.2 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 1819.2 | 1495.1 | 2486.4 | 1318.1 | 811.2 |
Thu nhập ròng pha loãng | 1819.2 | 1495.1 | 2486.4 | 1318.1 | 811.2 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 499.78 | 500.033 | 500.38 | 499.28 | 500.741 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 3.64 | 2.99 | 4.96903 | 2.64 | 1.62 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 11.7 | 0 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 3.64 | 2.99 | 4.96903 | 2.64 | 1.62 |
Total Premiums Earned | 7485.3 | 7824.3 | 7827.7 | 7985.8 | 8298.3 |
Net Investment Income | 122 | 2.8 | 1119 | -83.1 | -62 |
Realized Gains (Losses) | 461.2 | -5.7 | 201.5 | 310.8 | -795 |
Losses, Benefits, and Adjustments, Total | 4812.3 | 4870.8 | 5255.1 | 5702.9 | 5136.4 |
Total Adjustments to Net Income | 0.1 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiền mặt và các khoản tương đương | 2158.7 | 2685.2 | 2363.3 | 2419.5 | 2861.1 | 2348.1 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1420.2 | 1620.1 | 2513.1 | 2401.4 | 2365.6 | 1735.1 |
Total Assets | 135927 | 149072 | 156763 | 112406 | 118312 | 129822 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 322 | 290.1 | 251.9 | 1264.9 | 1149.6 | 1440.3 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 632.5 | 574.5 | 565.2 | 1734 | 1727.2 | 2078 |
Accumulated Depreciation, Total | -310.5 | -316.1 | -345.1 | -469.1 | -577.6 | -637.7 |
Goodwill, Net | 3140.2 | 3557.4 | 3577 | 3554.6 | 3773.4 | 3954.5 |
Intangibles, Net | 1360.5 | 1472.2 | 1288.1 | 1124.8 | 1132.4 | 1732 |
Long Term Investments | 100536 | 108068 | 55338.8 | 61036.6 | 61341.8 | 64416.7 |
Note Receivable - Long Term | 945.9 | 1064.5 | 1081.7 | 1192 | 565 | 938.6 |
Other Long Term Assets, Total | 507.8 | 217.3 | 58068.5 | 265.5 | 359.2 | 286.6 |
Other Assets, Total | 19913.8 | 24256.8 | 25495.8 | 32049 | 37061.2 | 44750.2 |
Accrued Expenses | 493.3 | 500.8 | 403.3 | 422 | 432 | 465.2 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 1272.7 | 1131.5 | 638.8 | 1046.1 | 1559.9 | 1522.7 |
Total Liabilities | 113620 | 125387 | 132918 | 86214.3 | 93028.2 | 104618 |
Total Long Term Debt | 21543.3 | 25030.7 | 1498 | 2623.5 | 2515.2 | 3667.4 |
Long Term Debt | 21543.3 | 25030.7 | 1498 | 2623.5 | 2515.2 | 3667.4 |
Deferred Income Tax | 871.7 | 1076.8 | 1093 | 1168.6 | 956.2 | 614.2 |
Minority Interest | 19.8 | 18 | 0.5 | 0.6 | 0.7 | 0.7 |
Other Liabilities, Total | 42464.7 | 49088.1 | 82013.8 | 34273.7 | 39148.7 | 48190.9 |
Total Equity | 22306.2 | 23685.1 | 23844.7 | 26191.6 | 25283.8 | 25204.5 |
Common Stock | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Additional Paid-In Capital | 1469.1 | 1430 | 1430 | 1430 | 1430 | 1430 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 18425.3 | |||||
Treasury Stock - Common | -0.1 | 0 | -0.1 | 0 | 0 | -0.1 |
Other Equity, Total | 1411.9 | 20616.8 | 20760.9 | 23085.3 | 22138.3 | 22012.3 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 135927 | 149072 | 156763 | 112406 | 118312 | 129822 |
Total Common Shares Outstanding | 499.973 | 499.979 | 499.969 | 499.981 | 499.988 | 499.96 |
Unrealized Gain (Loss) | 638.3 | 653.9 | 676.3 | 715.5 | 762.3 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền mặt và các khoản tương đương | 7172.4 | 3247.1 | 3056 | 2348.1 | 7094.3 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1815.5 | 1763.9 | 1763.9 | 1735.1 | |
Total Assets | 128260 | 126509 | 127822 | 129822 | 136831 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 1217.1 | 1550.4 | 1438.4 | 1440.3 | 1523.7 |
Goodwill, Net | 3650.7 | 3709.6 | 3680.9 | 3954.5 | 5083 |
Intangibles, Net | 1171.3 | 1248.2 | 1281.9 | 1732 | 2066.1 |
Long Term Investments | 59912.3 | 64278.1 | 64957.6 | 64416.7 | 63765.6 |
Note Receivable - Long Term | 5112.3 | 726.8 | 1350.7 | 938.6 | 1954.3 |
Other Long Term Assets, Total | 415 | 415.4 | 415.4 | 286.6 | 285.8 |
Other Assets, Total | 38139 | 40465.5 | 41449.7 | 44750.2 | 44531.2 |
Accrued Expenses | 457.4 | 450.6 | 450.5 | 465.2 | 475.2 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 837.5 | 1437.7 | 1892.4 | 1522.7 | 902 |
Total Liabilities | 105611 | 101916 | 102807 | 104618 | 114398 |
Total Long Term Debt | 3681 | 3757.8 | 3688.9 | 3667.4 | 3627 |
Long Term Debt | 3681 | 3757.8 | 3688.9 | 3667.4 | 3627 |
Deferred Income Tax | 794.6 | 725.6 | 742.9 | 614.2 | 720.2 |
Minority Interest | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 | 0.7 |
Other Liabilities, Total | 46922.6 | 43151.3 | 44794.6 | 48190.9 | 52879.5 |
Total Equity | 22649.8 | 24593.5 | 25014.7 | 25204.5 | 22433.7 |
Common Stock | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 | 1000 |
Additional Paid-In Capital | 1430 | 1430 | 1430 | 1430 | 1430 |
Treasury Stock - Common | 0 | 0 | -0.1 | -0.1 | -0.1 |
Unrealized Gain (Loss) | 715.5 | 715.5 | 715.5 | 762.3 | 762.3 |
Other Equity, Total | 19504.3 | 21448 | 21869.3 | 22012.3 | 19241.5 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 128260 | 126509 | 127822 | 129822 | 136831 |
Total Common Shares Outstanding | 499.988 | 499.988 | 499.988 | 499.96 | 499.96 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 2512.8 | 1718.1 | -1891.7 | -1235.7 | 7334.7 | 7026.8 |
Cash Receipts | 26378.6 | 28414.6 | 29755.7 | 28355.8 | 30061.3 | 34425.7 |
Cash Payments | -17547.5 | -18398.9 | -20168.4 | -19365.9 | -18943.3 | -19260.5 |
Cash Taxes Paid | -1376.5 | -1250.4 | -1281.7 | -797.8 | -1185.3 | -1933.3 |
Lãi suất đã trả | -264.7 | -257.2 | -297.2 | -15 | 0 | |
Thay đổi vốn lưu động | -4677.1 | -6790 | -9900.1 | -9412.8 | -2598 | -6205.1 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248.4 | -834.6 | -438.3 | 4823.4 | -513.2 | -1399.6 |
Chi phí vốn | -110.7 | -328.1 | -403.6 | -438.5 | -513.2 | -532.6 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -137.7 | -506.5 | -34.7 | 5261.9 | 0 | -867 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -3224.5 | -397.5 | 2492.5 | -4002 | -6438.6 | -6106.8 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 686.5 | -293.5 | -333.5 | -113.6 | -46.4 | 154.4 |
Total Cash Dividends Paid | -6152.7 | -3459.9 | -3549.9 | -3549.9 | -6124.9 | -6899.5 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -3.7 | -11.1 | -11 | -9.2 | -13 | -23.4 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 2245.4 | 3367 | 6386.9 | -329.3 | -254.3 | 661.7 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -33.1 | 40.5 | -7.9 | -6.1 | 58.6 | -33.5 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -993.2 | 526.5 | 154.6 | -420.4 | 441.5 | -513.1 |
Mar 2021 | Jun 2021 | Sep 2021 | Dec 2021 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 5808.4 | 3690.9 | 4650 | 7026.8 | 1274.6 |
Cash Receipts | 10441.7 | 17796.8 | 25875.3 | 34425.7 | 12007.6 |
Cash Payments | -4937 | -9440.4 | -13997.9 | -19260.5 | -5428.3 |
Cash Taxes Paid | -560.4 | -1081 | -1083.8 | -1933.3 | -875.7 |
Changes in Working Capital | 864.1 | -3584.5 | -6143.6 | -6205.1 | -4429 |
Cash From Investing Activities | -213.8 | -319.9 | -390.6 | -1399.6 | 3572.5 |
Capital Expenditures | -213.8 | -349.8 | -427.2 | -532.6 | -198.1 |
Cash From Financing Activities | -1253.3 | -2962.2 | -4037.4 | -6106.8 | -82.6 |
Financing Cash Flow Items | -9.9 | 1179.8 | 162 | 154.4 | -8.9 |
Total Cash Dividends Paid | -1170.8 | -4899.6 | -4899.6 | -6899.5 | |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -6.3 | -13 | -18.6 | -23.4 | -4.3 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -66.3 | 770.6 | 718.8 | 661.7 | -69.4 |
Foreign Exchange Effects | -30.1 | -22.8 | -27.2 | -33.5 | -18.4 |
Net Change in Cash | 4311.2 | 386 | 194.8 | -513.1 | 4746.1 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 29.9 | 36.6 | -867 | 3770.6 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Gjensidigestiftelsen Foundation | Corporation | 62.24 | 311200115 | 115 | 2023-01-20 | LOW |
Folketrygdfondet | Pension Fund | 3.7785 | 18892390 | 292390 | 2023-01-20 | LOW |
DWS Investment GmbH | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.817 | 14085237 | 3734 | 2022-12-31 | LOW |
1832 Asset Management L.P. | Investment Advisor | 1.3284 | 6642010 | 0 | 2022-09-30 | LOW |
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8723 | 4361711 | -199749 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 0.6438 | 3219142 | 4514 | 2022-12-31 | LOW |
Danske Invest Asset Management AS | Investment Advisor | 0.6299 | 3149349 | 25400 | 2022-12-31 | LOW |
KLP Forsikring | Pension Fund | 0.493 | 2464759 | 11907 | 2022-12-31 | LOW |
KLP Fondsforvaltning AS | Investment Advisor | 0.3987 | 1993301 | -1506699 | 2023-01-20 | LOW |
Danske Bank Asset Management | Investment Advisor | 0.3797 | 1898300 | -2701700 | 2023-01-20 | LOW |
Amundi Asset Management, SAS | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3589 | 1794277 | -999642 | 2022-12-31 | HIGH |
DNCA Investments | Investment Advisor | 0.3338 | 1669098 | -114969 | 2022-12-31 | LOW |
Alfred Berg Kapitalforvaltning AS | Investment Advisor | 0.2998 | 1498940 | -176197 | 2022-12-31 | LOW |
DWS Investments UK Limited | Investment Advisor | 0.2842 | 1420824 | 848276 | 2022-12-31 | MED |
ODIN Forvaltning AS | Investment Advisor | 0.2802 | 1400972 | 0 | 2023-01-20 | LOW |
BlackRock Advisors (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2478 | 1238950 | 5908 | 2022-12-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2209 | 1104465 | -4219 | 2022-12-31 | LOW |
Robeco Institutional Asset Management B.V. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.216 | 1080042 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
APG Asset Management N.V. | Pension Fund | 0.1862 | 930797 | -1269203 | 2022-06-30 | LOW |
UBS Asset Management (UK) Ltd. | Investment Advisor | 0.1684 | 841899 | -6555 | 2022-12-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group +485000+
Thương nhân
65000+
Hoạt động khách hàng tháng
$48000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$28000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
Đòn bẩy
20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Multiline Insurance & Brokers (NEC) |
Schweigaards gate 21
OSLO
OSLO 0191
NO
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 485,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới