CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Givot Olam Oil Exploration - Limited Partnership (1993) - GOOXF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 0.89-1.76
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.28M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 33.63M
Giá trị vốn hóa thị trường 239.49M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 253.98M
Doanh thu N/A
EPS -0.32
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.87
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Givot Olam Oil Exploration - Limited Partnership (1993) Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0.115 0 0.423 4.196 2.549
Doanh thu 0.115 0 0.423 4.196 2.549
Chi phí tổng doanh thu 1.014 0.919 0.841 2.773 3.445
Lợi nhuận gộp -0.899 -0.919 -0.418 1.423 -0.896
Tổng chi phí hoạt động 19.753 22.886 1.933 11.44 6.217
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.011 1.109 1.013 1.241 1.086
Nghiên cứu & phát triển 17.59 20.768 3.699 5.252 1.191
Depreciation / Amortization 0.245 0.533 2.194 1.346
Other Operating Expenses, Total -0.107 0.09 -4.153 -0.02 -0.851
Thu nhập hoạt động -19.638 -22.886 -1.51 -7.244 -3.668
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.537 -1.318 -1.229 -1.406 -1.106
Khác, giá trị ròng 0.496 -0.648 -1.414 -2.396 -0.996
Thu nhập ròng trước thuế -20.679 -24.852 -4.153 -11.046 -5.77
Thu nhập ròng sau thuế -20.679 -24.852 -4.153 -11.046 -5.77
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -20.679 -24.852 -4.153 -11.046 -5.77
Thu nhập ròng -20.679 -24.852 -4.153 -11.046 -5.77
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -20.679 -24.852 -4.153 -11.046 -5.77
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -20.679 -24.852 -4.153 -11.046 -5.77
Thu nhập ròng pha loãng -20.679 -24.852 -4.153 -11.046 -5.77
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 254.424 214.437 131.658 74.6492 74.6492
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.08128 -0.11589 -0.03154 -0.14797 -0.07729
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.08128 -0.11589 -0.03154 -0.14797 -0.07729
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 0.115 0 0 0 0.001
Doanh thu 0.115 0 0 0 0.001
Chi phí tổng doanh thu 0.53 0.484 0.414 0.505 0.175
Lợi nhuận gộp -0.415 -0.484 -0.414 -0.505 -0.174
Tổng chi phí hoạt động 7.829 11.924 9.48 13.406 3.647
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.496 0.515 0.539 0.57 0.57
Nghiên cứu & phát triển 6.679 10.911 8.533 12.235 2.494
Depreciation / Amortization 0.225 0.02 0.104 0.205
Other Operating Expenses, Total -0.101 -0.006 -0.006 -0.008 0.203
Thu nhập hoạt động -7.714 -11.924 -9.48 -13.406 -3.646
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.835 -0.206 -1.31 -0.656 -0.85
Thu nhập ròng trước thuế -8.549 -12.13 -10.79 -14.062 -4.496
Thu nhập ròng sau thuế -8.549 -12.13 -10.79 -14.062 -4.496
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -8.549 -12.13 -10.79 -14.062 -4.496
Thu nhập ròng -8.549 -12.13 -10.79 -14.062 -4.496
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -8.549 -12.13 -10.79 -14.062 -4.496
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -8.549 -12.13 -10.79 -14.062 -4.496
Thu nhập ròng pha loãng -8.549 -12.13 -10.79 -14.062 -4.496
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 274.106 234.742 265.711 163.165 131.658
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.03119 -0.05167 -0.04061 -0.08618 -0.03415
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.03119 -0.05167 -0.04061 -0.08618 -0.03415
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 0.748 1.7 3.964 3.623 1.06
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.034 0.457 3.118 2.504 0.272
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.034 0.135 3.118 0.004 0.272
Đầu tư ngắn hạn 0 0.322 0 2.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.71 1.239 0.842 1.11 0.765
Accounts Receivable - Trade, Net 0 0.377 0.588
Total Inventory 0.004 0.004 0.004 0.009 0.023
Total Assets 6.323 7.083 8.826 8.708 9.045
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.939 2.494 2.963 3.488 6.412
Long Term Investments 2.636 2.889 1.899 1.597 1.573
Note Receivable - Long Term
Total Current Liabilities 17.692 11.887 7.076 12.125 7.052
Accounts Payable 8.06 5.129 0.39 1.658 0.46
Notes Payable/Short Term Debt 0 0.298 0.622 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.467 3.345 3.898 5.167 5.217
Other Current Liabilities, Total 4.165 3.115 2.166 5.3 1.375
Total Liabilities 25.353 19.086 13.77 31.744 22.036
Total Long Term Debt 5.363 5.363 4.755 4.836 4.191
Long Term Debt 5.363 5.363 4.755 4.836 4.191
Other Liabilities, Total 2.298 1.836 1.939 14.783 10.793
Total Equity -19.03 -12.003 -4.944 -23.036 -12.991
Common Stock 121.602 108.969 92.194 84.314 84.314
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -140.632 -120.972 -97.138 -107.35 -97.305
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6.323 7.083 8.826 8.708 9.045
Total Common Shares Outstanding 261.842 230.836 131.658 84.2777 84.2777
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 0.748 1.222 1.7 0.679 3.964
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.034 0.648 0.457 0.175 3.118
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.034 0.362 0.135 0.175 3.118
Đầu tư ngắn hạn 0 0.286 0.322 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.71 0.57 1.239 0.5 0.842
Accounts Receivable - Trade, Net 0 0
Total Inventory 0.004 0.004 0.004 0.004 0.004
Total Assets 6.323 6.297 7.083 5.842 8.826
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.939 2.491 2.494 2.987 2.963
Long Term Investments 2.636 2.584 2.889 2.176 1.899
Total Current Liabilities 17.692 16.817 11.887 11.327 7.076
Accounts Payable 8.06 8.973 5.129 3.811 0.39
Notes Payable/Short Term Debt 0 0.6 0.298 1.286 0.622
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.467 3.18 3.345 3.65 3.898
Other Current Liabilities, Total 4.165 4.064 3.115 2.58 2.166
Total Liabilities 25.353 24.331 19.086 18.3 13.77
Total Long Term Debt 5.363 5.606 5.363 4.942 4.755
Long Term Debt 5.363 5.606 5.363 4.942 4.755
Other Liabilities, Total 2.298 1.908 1.836 2.031 1.939
Total Equity -19.03 -18.034 -12.003 -12.458 -4.944
Common Stock 121.602 114.802 108.969 98.502 92.194
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -140.632 -132.836 -120.972 -110.96 -97.138
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6.323 6.297 7.083 5.842 8.826
Total Common Shares Outstanding 261.842 234.743 230.836 163.164 131.658
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -20.679 -24.852 -4.153 -11.046 -5.77
Tiền từ hoạt động kinh doanh -16.04 -18.932 -5.975 0.068 -3.614
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.245 0.533 2.194 1.346
Khoản mục phi tiền mặt 1.523 0.45 1.857 6.105 1.407
Lãi suất đã trả 0.279 0.068 0 0.048 0.014
Thay đổi vốn lưu động 2.871 5.47 -4.212 2.815 -0.597
Tiền từ hoạt động đầu tư 0.575 -1.311 2.198 -2.524 0.018
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.575 -1.311 2.198 -2.524 0.018
Tiền từ các hoạt động tài chính 15.364 17.26 6.891 2.188 1.917
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2.731 0.485 -0.989 2.188 1.917
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -0.101 -2.983 3.114 -0.268 -1.679
Chi phí vốn 0 0 0
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 12.633 16.775 7.88
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -20.679 -12.13 -24.852 -14.062 -4.153
Cash From Operating Activities -16.04 -7.336 -18.932 -9.637 -5.975
Cash From Operating Activities 0.245 0.02 0.104 0.533
Non-Cash Items 1.523 0.419 0.45 0.265 1.857
Cash Interest Paid 0.279 0.054 0.068 0 0
Changes in Working Capital 2.871 4.355 5.47 4.056 -4.212
Cash From Investing Activities 0.575 0.341 -1.311 -0.277 2.198
Capital Expenditures 0
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.575 0.341 -1.311 -0.277 2.198
Cash From Financing Activities 15.364 7.222 17.26 6.971 6.891
Issuance (Retirement) of Debt, Net 2.731 1.389 0.485 0.664 -0.989
Net Change in Cash -0.101 0.227 -2.983 -2.943 3.114
Financing Cash Flow Items
Issuance (Retirement) of Stock, Net 12.633 5.833 16.775 6.307 7.88
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Ben David (Oded) Individual Investor 1.5547 4071114 405762 2023-03-14 LOW
Ben David (Eitan) Individual Investor 1.4236 3727911 299633 2023-03-14 LOW
Gold Of Jerusalem B.D Ltd. Corporation 1.3643 3572498 420283 2023-03-14 LOW
Ben David (Noga) Individual Investor 1.3166 3447625 135518 2023-03-14 LOW
Peleg (Guy) Individual Investor 0.1267 331838 47253 2023-03-14 LOW
Silber (Mordechay) Individual Investor 0.0911 238625 20445 2023-03-14 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

א.ש. הרטום 11
ת.ד. 45422
JERUSALEM
9777511
IL

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

25,739.70 Price
-2.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch