CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Ginebra San Miguel Inc. - GBSMF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 94.20-117.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 18.13K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 750.40K
Giá trị vốn hóa thị trường 32.10B
Tỷ số P/E 7.31
Cổ phiếu đang lưu hành 286.33M
Doanh thu 46.35B
EPS 15.34
Tỷ suất cổ tức (%) 1.33809
Hệ số rủi ro beta 0.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Ginebra San Miguel Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 42534.1 36201.8 29063.2 24835 20892.4
Doanh thu 42534.1 36201.8 29063.2 24835 20892.4
Chi phí tổng doanh thu 31760.9 26993.1 21127.3 18359.9 15624.7
Lợi nhuận gộp 10773.3 9208.68 7935.93 6475.1 5267.73
Tổng chi phí hoạt động 37241.2 32395.8 26296.1 23114.4 19585.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5054.15 4956.96 4607.72 4271.8 3615.82
Nghiên cứu & phát triển 36.722 33.454 67.939 47.813 36.665
Depreciation / Amortization 389.478 412.239 382.091 323.782 307.933
Thu nhập hoạt động 5292.9 3806.02 2767.14 1720.6 1307.31
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -103.839 -3.24 -343.717 -289.574 -445.75
Gain (Loss) on Sale of Assets 5.583 -14.891 1.532 0.622 -2.097
Khác, giá trị ròng 366.022 215.919 196.387 132.108 88.983
Thu nhập ròng trước thuế 5560.67 4003.81 2621.34 1563.76 948.448
Thu nhập ròng sau thuế 4178.94 2756.51 1671.79 1053.04 602.243
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4178.94 2756.51 1671.79 1053.04 602.243
Thu nhập ròng 4178.94 2756.51 1671.79 1053.04 602.243
Total Adjustments to Net Income -0.546 -49.18 -49.18 -49.18 -49.18
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4178.39 2707.33 1622.61 1003.86 553.063
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4178.39 2707.33 1622.61 1003.86 553.063
Thu nhập ròng pha loãng 4178.39 2707.33 1622.61 1003.86 553.063
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 286.328 286.328 286.328 286.326 286.328
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 14.593 9.45535 5.66696 3.506 1.93157
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 14.5784 9.49115 5.91087 3.76584 1.93622
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.125 1 1 0.25 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 111.04 111.106
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 12620 11813.8 10492.1 20228.2 11338.4
Doanh thu 12620 11813.8 10492.1 20228.2 11338.4
Chi phí tổng doanh thu 9397.55 9033.2 7645.26 15082.4 8693.48
Lợi nhuận gộp 3222.45 2780.65 2846.86 5145.75 2644.95
Tổng chi phí hoạt động 10824 10599.4 9027.61 17614.2 10048.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1426.48 1566.2 1382.35 2531.8 1355.2
Thu nhập hoạt động 1795.97 1214.44 1464.52 2613.95 1289.76
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 4.678 -10.335 2.384 -1.788 -0.965
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.629 0.29 1.4 3.893 0.251
Khác, giá trị ròng 63.361 153.193 -25.994 144.723 75.783
Thu nhập ròng trước thuế 1864.64 1357.59 1442.31 2760.77 1364.82
Thu nhập ròng sau thuế 1399.48 1008.63 1083.19 2087.12 1042.41
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1399.48 1008.63 1083.19 2087.12 1042.41
Thu nhập ròng 1399.48 1008.63 1083.19 2087.12 1042.41
Total Adjustments to Net Income 0 -0.546 -0.547
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1399.48 1008.08 1083.19 2087.12 1041.87
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1399.48 1008.08 1083.19 2087.12 1041.87
Thu nhập ròng pha loãng 1399.48 1008.08 1083.19 2087.12 1041.87
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 286.328 286.328 286.328 286.328 286.328
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.8877 3.52073 3.78305 7.28925 3.63872
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.375 0.375 0.25 0.5 0.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.88605 3.51998 3.77937 7.27897 3.63805
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 13269.5 10874.1 9099.37 6938.15 6657.58
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2379.17 2819.57 354.131 224.475 198.767
Cash 489.266 308.174 234.631 132.271 119.481
Đầu tư ngắn hạn 1889.9 2511.4 119.5 92.204 79.286
Tổng các khoản phải thu, ròng 1036.75 953.698 1551.47 1743.04 1714.66
Accounts Receivable - Trade, Net 107.988 -35.727 475.59 543.001 1428.29
Total Inventory 8730.04 5946.81 6113.04 3897.94 3323.66
Prepaid Expenses 1090.29 1070.2 1040.22 1031.27 1373.74
Other Current Assets, Total 33.236 83.844 40.502 41.429 46.754
Total Assets 18397 16054 14659.2 12986.5 13317.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4412.33 4378.19 4637.35 4661.4 4997.52
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 13776.7 13224.2 13316.6 12786.1 12584
Accumulated Depreciation, Total -9364.39 -8845.99 -8679.29 -8124.74 -7586.51
Goodwill, Net 126.863 126.863 126.863 126.863 126.863
Intangibles, Net 37.196 9.739 18.313 32.632 39.359
Long Term Investments 0 4.451 57.963 280.413 346.29
Note Receivable - Long Term 0.493 0.493 0.493 1.326 1.126
Other Long Term Assets, Total 550.648 660.181 718.869 945.695 1148.54
Total Current Liabilities 5956.4 5720.31 6375.69 5602.92 7766.37
Accounts Payable 5019.29 5017.53 4135.29 2638.28 1144.85
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 1519 2476.1 5532.34
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 222.277 197.141 301.771 116.148 114.285
Other Current Liabilities, Total 714.838 505.636 419.634 372.393 889.454
Total Liabilities 6878 6601.99 7539.42 6722.71 8303.34
Total Long Term Debt 299.677 476.883 800.648 876.755 0
Long Term Debt 165.43 330.847 642.964 876.755 0
Other Liabilities, Total 621.92 404.797 363.083 243.036 536.97
Total Equity 11519 9452.06 7119.8 6263.78 5013.93
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 53.438 53.438 53.438 53.438 53.438
Common Stock 345.625 345.625 345.625 345.625 345.625
Additional Paid-In Capital 2539.45 2539.45 2539.45 2539.45 2539.45
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12616.8 9583.73 7162.73 6194.43 5141.39
Treasury Stock - Common -3669.97 -2669.97 -2669.97 -2669.97 -2669.97
Other Equity, Total -366.345 -400.215 -311.47 -199.197 -396.001
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18397 16054 14659.2 12986.5 13317.3
Total Common Shares Outstanding 286.328 286.328 286.328 286.328 286.328
Total Preferred Shares Outstanding 0 32.7869 32.7869 32.7859 32.7869
Accrued Expenses 85.445
Capital Lease Obligations 134.247 146.036 157.684
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 16542.7 13269.5 13389 12254.2 11676.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 7120.21 2379.17 5081.85 3968.49 4270.85
Tiền mặt và các khoản tương đương 7120.21 2379.17 5081.85 3968.49 4270.85
Tổng các khoản phải thu, ròng 893.179 1036.75 887.652 947.724 874.365
Total Inventory 7102.62 8730.04 6090.04 6017.55 5155.27
Prepaid Expenses 1426.65 1123.53 1329.46 1320.47 1376.13
Other Current Assets, Total -0.001
Total Assets 21772 18397 18319 17124.4 16560.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4553.98 4412.33 4266.12 4220.21 4236.39
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 13672.4 13391.7 13232.6 13111.6
Accumulated Depreciation, Total -9260.12 -9125.6 -9012.43 -8875.23
Goodwill, Net 126.863 126.863 126.863 126.863 126.863
Long Term Investments 0 0 0 0
Other Long Term Assets, Total 548.493 588.337 536.994 523.05 520.787
Total Current Liabilities 8329 5956.4 6722.4 6286.43 6311.07
Payable/Accrued 7173.13 5143.99 5889.3 5561.3 5452.93
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 229.652 222.277 224.898 194.912 198.612
Other Current Liabilities, Total 926.219 590.139 608.203 530.22 659.533
Total Liabilities 9247.2 6878 7517.91 7048.57 7171.66
Total Long Term Debt 290.136 299.677 390.712 357.343 447.886
Long Term Debt 165.739 165.43 248.449 248.134 331.155
Capital Lease Obligations 124.397 134.247 142.263 109.209 116.731
Other Liabilities, Total 628.067 621.92 404.797 404.797 412.706
Total Equity 12524.8 11519 10801.1 10075.8 9388.99
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 53.438 53.438 53.438 53.438 53.438
Common Stock 345.625 345.625 345.625 345.625 345.625
Additional Paid-In Capital 2539.45 2539.45 2539.45 2539.45 2539.45
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 13256.2 12250.5 11532.5 10807.2 10120.4
Treasury Stock - Common -3669.97 -3669.97 -3669.97 -3669.97 -3669.97
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 21772 18397 18319 17124.4 16560.7
Total Common Shares Outstanding 286.328 286.328 286.328 286.328 286.328
Total Preferred Shares Outstanding 0 0 32.7869 32.7869 32.7869
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 5560.67 4003.81 2621.34 1563.76 948.448
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2529.28 5178.66 2325.02 2502.09 2501.66
Tiền từ hoạt động kinh doanh 640.779 692.664 665.484 611.263 572.452
Amortization 6.084 12.115 15.824 18.267 16.465
Khoản mục phi tiền mặt 684.046 683.878 557.637 571.209 804.996
Cash Taxes Paid 866.239 772.019 502.889 131.077 0.491
Lãi suất đã trả 25.061 94.58 142.958 227.132 282.619
Thay đổi vốn lưu động -4362.3 -213.806 -1535.27 -262.407 159.296
Tiền từ hoạt động đầu tư -625.094 -388.039 -353.223 -299.781 -217.186
Chi phí vốn -588.643 -403.149 -386.631 -273.802 -217.547
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -36.451 15.11 33.408 -25.979 0.361
Tiền từ các hoạt động tài chính -2347.42 -2321.68 -1841.37 -2178.03 -2862.68
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -282.619
Total Cash Dividends Paid -1110.18 -329.33 -686.96 -0.004
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1000
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -237.238 -1992.35 -1154.41 -2178.02 -2580.06
Ảnh hưởng của ngoại hối 2.825 -3.5 -0.771 1.428 -0.333
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -440.408 2465.44 129.656 25.708 -578.538
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 1864.64 5560.67 4203.08 2760.77 1364.82
Cash From Operating Activities 5041.56 2529.28 4454.32 2830.22 2496.32
Cash From Operating Activities 168.654 679.606 510.036 341.243 171.875
Non-Cash Items 39.867 651.303 242.116 78.632 8.74
Cash Taxes Paid 1.965 866.239 589.079 339.17 2.001
Cash Interest Paid 4.461 25.061 19.048 13.881 7.489
Changes in Working Capital 2968.4 -4362.3 -500.912 -350.432 950.88
Cash From Investing Activities -281.576 -625.094 -298.471 -152.715 -29.715
Capital Expenditures -283.139 -588.643 -279.491 -19.21 -26.066
Other Investing Cash Flow Items, Total 1.563 -36.451 -18.98 -133.505 -3.649
Cash From Financing Activities -21.155 -2347.42 -1895.55 -1528.72 -1015.37
Total Cash Dividends Paid -0.084 -1110.18 -763.531 -416.912 -0.547
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -1000 -1000 -1000 -1000
Issuance (Retirement) of Debt, Net -21.071 -237.238 -132.02 -111.812 -14.826
Foreign Exchange Effects 2.21 2.825 1.976 0.133 0.046
Net Change in Cash 4741.04 -440.408 2262.28 1148.91 1451.28
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
San Miguel Corporation Corporation 75.7775 216972000 0 2022-09-30 LOW
Amiral Gestion S.A. Investment Advisor 0.5391 1543650 0 2022-08-31 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 0.1068 305740 0 2022-12-31 LOW
La Suerte Cigar & Cigarette Factory Corporation 0.0699 200000 0 2021-12-31 LOW
AXA Investment Managers UK Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0412 117910 0 2023-01-31 MED
Lim (Tay) Individual Investor 0.0279 80000 0 2021-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0182 52200 0 2023-01-31 LOW
Yap (Roman T.) Individual Investor 0.0175 50000 0 2021-12-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.0174 49888 0 2023-01-31 MED
Macalalag (Emmanuel B.) Individual Investor 0.0162 46500 0 2022-09-30 LOW
Tamayo (Estrella M.) Individual Investor 0.0122 35000 0 2022-09-30 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0111 31770 0 2022-09-30 LOW
Suntay (Isabel C.) Individual Investor 0.0108 31000 0 2021-12-31 LOW
Cortez (Monina N.) Individual Investor 0.0105 30000 0 2022-09-30 LOW
Baroy (Cynthia M.) Individual Investor 0.0105 30000 0 2022-09-30 LOW
Unsay (Lucia C.) Individual Investor 0.0105 30000 0 2021-12-31 LOW
Quinto (Romula G.) Individual Investor 0.0105 30000 0 2021-12-31 LOW
FMF Development Corporation Corporation 0.0105 30000 0 2021-12-31 LOW
Edan Corporation Corporation 0.0091 26100 0 2021-12-31 LOW
Bisana (Rolando B.) Individual Investor 0.0087 25000 0 2021-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Distilleries

3rd and 6th Floors, San Miguel Properties Centre, St. Francis Street, Ortigas Center
MANDALUYONG
PH

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00352

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch