CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Gilead Sciences - GILD CFD

79.94
2.41%
0.46
Thấp: 78.05
Cao: 80.26
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:10

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.46
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Gilead Sciences Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 78.06
Mở* 78.05
Thay đổi trong 1 năm* 32.74%
Vùng giá trong ngày* 78.05 - 80.26
Vùng giá trong 52 tuần 57.17-89.74
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 6.55M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 125.50M
Giá trị vốn hóa thị trường 99.77B
Tỷ số P/E 21.99
Cổ phiếu đang lưu hành 1.25B
Doanh thu 27.28B
EPS 3.64
Tỷ suất cổ tức (%) 3.75
Hệ số rủi ro beta 0.40
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 79.94 1.68 2.15% 78.26 80.31 78.12
Mar 23, 2023 78.05 0.35 0.45% 77.70 78.86 75.94
Mar 22, 2023 77.88 -0.26 -0.33% 78.14 79.30 77.59
Mar 21, 2023 78.29 -0.99 -1.25% 79.28 79.96 78.29
Mar 20, 2023 78.82 2.26 2.95% 76.56 79.59 76.14
Mar 17, 2023 77.23 -2.28 -2.87% 79.51 79.78 76.46
Mar 16, 2023 78.98 0.19 0.24% 78.79 79.88 77.74
Mar 15, 2023 78.98 -0.65 -0.82% 79.63 79.82 78.03
Mar 14, 2023 78.62 -0.12 -0.15% 78.74 79.83 78.24
Mar 13, 2023 79.28 -0.26 -0.33% 79.54 81.19 76.94
Mar 10, 2023 79.00 0.48 0.61% 78.52 80.24 77.61
Mar 9, 2023 78.90 -0.83 -1.04% 79.73 80.58 78.22
Mar 8, 2023 79.73 -0.36 -0.45% 80.09 80.68 79.48
Mar 7, 2023 79.79 -0.94 -1.16% 80.73 81.23 79.79
Mar 6, 2023 81.04 0.27 0.33% 80.77 81.25 80.35
Mar 3, 2023 80.57 1.14 1.44% 79.43 81.09 79.03
Mar 2, 2023 79.43 -0.05 -0.06% 79.48 79.83 78.44
Mar 1, 2023 79.31 -0.98 -1.22% 80.29 80.58 78.93
Feb 28, 2023 79.96 -0.55 -0.68% 80.51 80.92 79.28
Feb 27, 2023 80.53 0.05 0.06% 80.48 81.24 79.61

Gilead Sciences Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 27305 24689 22449 22127 26107
Doanh thu 27305 24689 22449 22127 26107
Chi phí tổng doanh thu 6601 4572 4675 4853 4371
Lợi nhuận gộp 20704 20117 17774 17274 21736
Tổng chi phí hoạt động 17387 20618 18162 13927 11983
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5246 5151 4381 4056 3830
Nghiên cứu & phát triển 5540 10895 8934 4846 3512
Chi phí bất thường (thu nhập) 172 172 270
Thu nhập hoạt động 9918 4071 4287 8200 14124
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1611 -2684 227 -964 -1190
Khác, giá trị ròng -29 282 646 563 595
Thu nhập ròng trước thuế 8278 1669 5160 7799 13529
Thu nhập ròng sau thuế 6201 89 5364 5464 10136
Lợi ích thiểu số 24 34 22 -5 -16
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6225 123 5386 5459 10120
Thu nhập ròng 6225 123 5386 5455 4628
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6225 123 5386 5459 10120
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6225 123 5386 5455 4628
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 6225 123 5386 5455 4628
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1262 1263 1277 1308 1319
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.93265 0.09739 4.2177 4.17355 7.67248
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.84 2.72 2.52 2.28 2.08
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.93265 0.09739 4.30525 4.26568 7.82584
Tổng khoản mục bất thường -4 -5492
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 6590 7244 7421 6217 6423
Doanh thu 6590 7244 7421 6217 6423
Chi phí tổng doanh thu 1424 2627 1223 1390 1361
Lợi nhuận gộp 5166 4617 6198 4827 5062
Tổng chi phí hoạt động 6393 6304 3579 3971 3533
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1083 1650 1190 1351 1044
Nghiên cứu & phát triển 1186 2027 1166 1230 1117
Chi phí bất thường (thu nhập) 2700 11
Thu nhập hoạt động 197 940 3842 2246 2890
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -334 -181 -392 -430 -608
Khác, giá trị ròng -15 -12 1 -18
Thu nhập ròng trước thuế -152 759 3438 1817 2264
Thu nhập ròng sau thuế 12 376 2586 1517 1722
Lợi ích thiểu số 7 6 6 5 7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 19 382 2592 1522 1729
Thu nhập ròng 19 382 2592 1522 1729
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 19 382 2592 1522 1729
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 19 382 2592 1522 1729
Thu nhập ròng pha loãng 19 382 2592 1522 1729
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1262 1262 1262 1260 1262
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.01506 0.30269 2.05388 1.20794 1.37005
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.73 0.71 0.71 0.71 0.71
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.40571 0.30269 2.05388 1.20794 1.37668
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 14772 15996 30296 35836 31823
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6520 7408 24352 30089 25510
Tiền mặt và các khoản tương đương 5338 5997 11631 17940 7588
Đầu tư ngắn hạn 1182 1411 12721 12149 17922
Tổng các khoản phải thu, ròng 4493 4892 3582 3327 3851
Accounts Receivable - Trade, Net 4493 4892 3582 3327 3851
Total Inventory 1618 1683 922 814 801
Prepaid Expenses 2141 2013 1403 1533 1649
Total Assets 67952 68407 61627 63675 70283
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5663 5613 5170 4006 3295
Goodwill, Net 8332 8108 4117 4117 4159
Intangibles, Net 33455 33126 13786 15738 17100
Long Term Investments 1309 502 1488 1423 11194
Other Long Term Assets, Total 4421 5062 6770 2555 2712
Total Current Liabilities 11610 11397 9759 10605 11635
Accounts Payable 705 844 713 790 814
Accrued Expenses 7600 7198 6254 6876 7271
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1516 2757 2499 2748 2747
Other Current Liabilities, Total 1789 598 293 191 803
Total Liabilities 46883 50205 39102 42288 49841
Total Long Term Debt 25179 28645 22094 24574 30795
Long Term Debt 25179 28645 22094 24574 30795
Minority Interest -5 19 125 147 59
Other Liabilities, Total 5743 10144 7124 6962 7352
Total Equity 21069 18202 22525 21387 20442
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 4661 3880 3051 2282 1264
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 16324 14381 19388 19024 19012
Unrealized Gain (Loss) -4 2 1 -52 194
Other Equity, Total 87 -62 84 132 -29
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 67952 68407 61627 63675 70283
Total Common Shares Outstanding 1254 1254 1266 1282 1308
Other Current Assets, Total 37 73 12
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7556 7281 6592 5197 4289
Accumulated Depreciation, Total -1893 -1668 -1422 -1191 -994
Deferred Income Tax 4356
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 12629 14772 13991 13925 13278
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5325 6520 5738 6525 5666
Tiền mặt và các khoản tương đương 4296 5338 4362 4893 4065
Đầu tư ngắn hạn 1029 1182 1376 1632 1601
Tổng các khoản phải thu, ròng 3787 4493 4566 4149 3925
Accounts Receivable - Trade, Net 3787 4493 4566 4149 3925
Total Inventory 1482 1618 1676 1772 1779
Prepaid Expenses 2035 2141 2011 1479 1908
Total Assets 63080 67952 67098 67984 67492
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5253 5121 5037 4996 4990
Goodwill, Net 8314 8332 8332 8334 8334
Intangibles, Net 30331 33455 33900 34341 34781
Long Term Investments 1427 1309 1099 836 579
Other Long Term Assets, Total 5126 4963 4739 5552 5530
Total Current Liabilities 8558 11610 10245 10214 9705
Accounts Payable 583 705 585 608 570
Accrued Expenses 6483 7600 6702 6906 6661
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1025 1516 2511 2261 2259
Other Current Liabilities, Total 467 1789 447 439 215
Total Liabilities 43153 46883 45628 48281 48540
Total Long Term Debt 25183 25179 25175 27914 27907
Long Term Debt 25183 25179 25175 27914 27907
Deferred Income Tax 3687 4356 4603 4374 4464
Minority Interest -12 -5 1 7 12
Other Liabilities, Total 5737 5743 5604 5772 6452
Total Equity 19927 21069 21470 19703 18952
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 1 1 1 1 1
Additional Paid-In Capital 4867 4661 4492 4271 4092
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 14986 16324 16903 15392 14821
Unrealized Gain (Loss) -23 -4 -1 -1 0
Other Equity, Total 96 87 75 40 38
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 63080 67952 67098 67984 67492
Total Common Shares Outstanding 1255 1254 1255 1254 1254
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 6201 89 5364 5460 4644
Tiền từ hoạt động kinh doanh 11384 8168 9144 8400 11898
Tiền từ hoạt động kinh doanh 329 288 255 226 233
Amortization 1721 1192 1149 1203 1053
Deferred Taxes -116 -214 -2098 289 -82
Khoản mục phi tiền mặt 2760 8451 5272 2161 942
Cash Taxes Paid 2509 2639 1793 3198 3342
Lãi suất đã trả 979 951 982 1070 1038
Thay đổi vốn lưu động 489 -1638 -798 -939 5108
Tiền từ hoạt động đầu tư -3131 -14615 -7817 14355 -16069
Chi phí vốn -579 -650 -825 -924 -590
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2552 -13965 -6992 15279 -15479
Tiền từ các hoạt động tài chính -8877 770 -7634 -12318 3393
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -145 -138 -122 -486 -330
Total Cash Dividends Paid -3605 -3449 -3222 -2971 -2731
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -377 -1327 -1540 -2611 -720
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -4750 5684 -2750 -6250 7174
Ảnh hưởng của ngoại hối -35 43 -2 -85 137
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -659 -5634 -6309 10352 -641
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 12 6201 5825 3239 1722
Cash From Operating Activities 1840 11384 8179 4926 2610
Cash From Operating Activities 80 329 239 157 78
Amortization 445 1721 1276 835 395
Deferred Taxes -651 -116 243 3 71
Non-Cash Items 3116 2760 1921 1564 753
Changes in Working Capital -1162 489 -1325 -872 -409
Cash From Investing Activities -1070 -3131 -2853 -2619 -2042
Capital Expenditures -247 -579 -423 -284 -165
Other Investing Cash Flow Items, Total -823 -2552 -2430 -2335 -1877
Cash From Financing Activities -1794 -8877 -6935 -3408 -2477
Financing Cash Flow Items -91 -145 -134 -95 -89
Total Cash Dividends Paid -945 -3605 -2711 -1811 -917
Issuance (Retirement) of Stock, Net -258 -377 -340 -252 -221
Issuance (Retirement) of Debt, Net -500 -4750 -3750 -1250 -1250
Foreign Exchange Effects -18 -35 -26 -3 -23
Net Change in Cash -1042 -659 -1635 -1104 -1932
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.9329 111403199 -68465 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.025 87609319 3078449 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 5.5242 68892972 11130228 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.7263 58941373 -298977 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 4.3784 54602952 727482 2022-12-31 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 2.8775 35885152 -484100 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9123 23848477 244886 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3088 16322394 84245 2023-02-28 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.224 15265179 12533445 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 1.1113 13859234 761084 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0416 12989939 -106202 2022-12-31 LOW
Parnassus Investments, LLC Investment Advisor 0.9672 12062537 295282 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8569 10686823 -393685 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7805 9733453 -126327 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.7772 9693019 -93438 2022-12-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7531 9391729 -99918 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.7379 9202568 -820000 2022-12-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7195 8972729 -116113 2022-12-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.692 8630001 -344541 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.6788 8465274 -377056 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

333 Lakeside Dr
FOSTER CITY
CALIFORNIA 94404-1147
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,567.30 Price
+0.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00367

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch