CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch GFL Environmental Inc - GFL CFD

37.10
0.92%
0.32
Thấp: 36.39
Cao: 37.19
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.32
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

GFL Environmental Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 36.76
Mở* 36.9
Thay đổi trong 1 năm* 21.1%
Vùng giá trong ngày* 36.39 - 37.19
Vùng giá trong 52 tuần 31.57-51.57
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 606.11K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.35M
Giá trị vốn hóa thị trường 18.21B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 369.15M
Doanh thu 7.16B
EPS -1.53
Tỷ suất cổ tức (%) 0.14087
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 37.10 0.25 0.68% 36.85 37.22 36.33
Jun 8, 2023 36.76 0.24 0.66% 36.52 37.21 36.33
Jun 7, 2023 36.64 -0.46 -1.24% 37.10 37.28 36.20
Jun 6, 2023 37.09 -0.17 -0.46% 37.26 37.95 37.04
Jun 5, 2023 37.40 -0.03 -0.08% 37.43 37.96 37.26
Jun 2, 2023 37.35 0.44 1.19% 36.91 37.96 36.69
Jun 1, 2023 36.76 0.74 2.05% 36.02 36.93 35.60
May 31, 2023 36.11 -0.48 -1.31% 36.59 36.87 35.90
May 30, 2023 36.71 -0.04 -0.11% 36.75 37.13 36.46
May 26, 2023 36.46 0.10 0.28% 36.36 36.74 36.33
May 25, 2023 36.25 0.01 0.03% 36.24 36.53 36.00
May 24, 2023 36.18 -0.19 -0.52% 36.37 36.52 35.94
May 23, 2023 36.67 -0.03 -0.08% 36.70 37.10 36.40
May 22, 2023 36.93 0.25 0.68% 36.68 37.40 36.68
May 19, 2023 37.18 -0.04 -0.11% 37.22 37.47 36.92
May 18, 2023 37.21 1.42 3.97% 35.79 37.32 35.40
May 17, 2023 37.29 -0.15 -0.40% 37.44 37.51 36.78
May 16, 2023 37.39 0.00 0.00% 37.39 37.71 36.94
May 15, 2023 37.42 -0.21 -0.56% 37.63 37.99 37.30
May 12, 2023 37.63 -0.20 -0.53% 37.83 38.08 37.16

GFL Environmental Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

CA

Sự kiện

Q2 2023 GFL Environmental Inc Earnings Release
Q2 2023 GFL Environmental Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

CA

Sự kiện

Q3 2023 GFL Environmental Inc Earnings Release
Q3 2023 GFL Environmental Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 6761.3 5525.5 4196.2 3346.85 1852.59
Doanh thu 6761.3 5525.5 4196.2 3346.85 1852.59
Chi phí tổng doanh thu 5963.7 4997.9 4006.1 3036.7 1681.79
Lợi nhuận gộp 797.6 527.6 190.1 310.151 170.8
Tổng chi phí hoạt động 6696.4 5436.5 4669.1 3469.6 2047.65
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 701.3 562 482.9 307.936 188.672
Depreciation / Amortization 29.1 29.9 25.5 23.067 9.291
Thu nhập hoạt động 64.9 89 -472.9 -122.752 -195.063
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -371.1 -712.3 -748.2 -433.461 -318.156
Gain (Loss) on Sale of Assets -4.7 -1.9 -4.6 -1.188 -4.632
Khác, giá trị ròng -48.4 -87.6 -130.1 -51.82 -106.401
Thu nhập ròng trước thuế -359.3 -712.8 -1355.8 -609.221 -624.252
Thu nhập ròng sau thuế -183.2 -606.8 -1102.4 -451.653 -483.336
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -183.9 -606.8 -1102.4 -451.653 -483.336
Thu nhập ròng -311.8 -606.8 -1102.4 -451.653 -483.336
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -183.9 -606.8 -1102.4 -451.653 -483.336
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -311.8 -606.8 -1102.4 -451.653 -483.336
Thu nhập ròng pha loãng -311.8 -606.8 -1102.4 -451.653 -483.336
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 367.171 361.566 360.383 326.421 326.421
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.50086 -1.67826 -3.05897 -1.38365 -1.48071
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.06504 0.05559 0.05092 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.34542 -1.78989 -2.55954 -0.91252 -1.13715
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.3 -153.3 154.6 101.9 167.9
Tổng khoản mục bất thường -127.9
Lợi ích thiểu số -0.7
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1799.1 1821.2 1831.2 1707.5 1401.4
Doanh thu 1799.1 1821.2 1831.2 1707.5 1401.4
Chi phí tổng doanh thu 1554.6 1624.2 1591.9 1482 1265.6
Lợi nhuận gộp 244.5 197 239.3 225.5 135.8
Tổng chi phí hoạt động 1772.3 1820.7 1784.4 1669.5 1421.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 207.9 195.1 180.4 171 154.8
Depreciation / Amortization 6.6 6.7 7.1 7.4 7.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 3.2 -5.3 5 9.1 -6.5
Thu nhập hoạt động 26.8 0.5 46.8 38 -20.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -270.7 -222.3 -298.3 4 145.5
Gain (Loss) on Sale of Assets -0.1 -14.8 5.7 2.6 1.8
Khác, giá trị ròng -15.9 -13.1 -13.7 -9.9 -11.7
Thu nhập ròng trước thuế -259.9 -249.7 -259.5 34.7 115.2
Thu nhập ròng sau thuế -217.8 -219.1 -183.7 82.6 137
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -219.4 -220 -183.5 82.6 137
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 -18.3 -109.6
Thu nhập ròng -219.4 -220 -183.5 64.3 27.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -242.1 -220 -183.5 82.6 137
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -242.1 -220 -183.5 64.3 27.4
Thu nhập ròng pha loãng -242.1 -220 -183.5 64.3 27.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 369.176 369.119 368.628 368.707 366.55
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.65578 -0.59601 -0.49779 0.22403 0.37376
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.01757 0.01626 0.01659 0.01545 0.015
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.62022 -0.53667 -0.46394 0.26845 0.39096
Lợi ích thiểu số -1.6 -0.9 0.2
Total Adjustments to Net Income -22.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1383.1 1495.7 1028.2 1420.27 681.148
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 82.1 190.4 27.2 574.797 7.445
Cash 82.1 190.4 27.2 574.797 7.445
Tổng các khoản phải thu, ròng 1118.1 1134.7 867.3 713.356 574.729
Accounts Receivable - Trade, Net 1118.1 1134.7 867.3 713.356 574.729
Total Inventory 84.2 82 57.4 50.507 42.393
Prepaid Expenses 98.7 88.6 76.3 81.605 56.581
Other Current Assets, Total
Total Assets 19767.6 18373.7 15730 12323.8 11071.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6540.3 6010.6 5074.8 2850.06 2436.35
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9405.4 7918 6190 3431.76 2576.09
Accumulated Depreciation, Total -2865.1 -1907.4 -1115.2 -581.703 -139.747
Goodwill, Net 8182.4 7501.1 6500.4 5173.78 4979.3
Intangibles, Net 3245 3330 3093.4 2848.02 2940.3
Note Receivable - Long Term 0 1.2
Other Long Term Assets, Total 90.2 36.3 33.2 31.672 33.336
Total Current Liabilities 2692.1 1522.4 1193.3 865.085 681.373
Payable/Accrued 1557.7 1319.7 1014.8 732.041 606.237
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 69.4 68.1 42.1 97.535 53.66
Other Current Liabilities, Total 1065 134.6 136.4 35.509 21.476
Total Liabilities 13730.4 12597.6 10050.7 9555.87 7879.02
Total Long Term Debt 9576.2 8219.2 6315.2 7719.53 6235
Long Term Debt 9248.9 7961.8 6161.5 7560.66 6235
Deferred Income Tax 582.6 723.9 466 733.787 759.139
Other Liabilities, Total 872.6 2132.1 2076.2 237.466 203.503
Total Equity 6037.2 5776.1 5679.3 2767.93 3192.61
Common Stock 8640.3 8462.9 7644.8 3524.53 3470.36
Additional Paid-In Capital 109.6 77.4 54.3 16.443 1.96
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2843 -2510.5 -1778.3 -770.316 -318.663
Other Equity, Total 130.3 -253.7 -241.5 -2.726 38.955
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19767.6 18373.7 15730 12323.8 11071.6
Total Common Shares Outstanding 343.443 338.293 326.363 326.421 326.421
Capital Lease Obligations 327.3 257.4 153.7 158.872 0
Total Preferred Shares Outstanding 36.7682 36.7682
Long Term Investments 326.6
Minority Interest 6.9
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2318.6 1383.1 1637.9 1519 1758.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 73 82.1 237.4 230.6 189.3
Cash 73 82.1 237.4 230.6 189.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 1021.6 1118.1 1211.5 1093.6 844.6
Accounts Receivable - Trade, Net 1021.6 1118.1 1211.5 1093.6 844.6
Prepaid Expenses 202.4 182.9 189 194.8 152.6
Total Assets 19830.2 19767.6 20014.4 19112 17942.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6401.1 6540.3 6538.8 6047.1 5656.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9350.8 9405.4 9184 8339.4 7659.5
Accumulated Depreciation, Total -2949.7 -2865.1 -2645.2 -2292.3 -2003.3
Goodwill, Net 7603.3 8182.4 8184.9 7814.1 7295.9
Intangibles, Net 3125.8 3245 3290.6 3395.3 3174.4
Other Long Term Assets, Total 71.2 90.2 40.6 38.5 35.9
Total Current Liabilities 1549.5 2692.1 2546.6 2401.5 2443
Payable/Accrued 1380 1557.7 1496 1371.9 1119
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 70.8 69.4 69.5 66.8 63.9
Other Current Liabilities, Total 98.7 1065 981.1 962.8 1260.1
Total Liabilities 12891.1 13730.4 13698.8 12967.8 12244
Total Long Term Debt 9879.6 9576.2 9695.6 9061.3 8285.5
Long Term Debt 9554.7 9248.9 9358.5 8773 8000.1
Capital Lease Obligations 324.9 327.3 337.1 288.3 285.4
Deferred Income Tax 541.7 582.6 593.3 646.8 653.4
Other Liabilities, Total 903.8 872.6 857.3 858.2 862.1
Total Equity 6939.1 6037.2 6315.6 6144.2 5698.5
Common Stock 9754.1 8640.3 8638.8 8621.2 8463.2
Additional Paid-In Capital 120.7 109.6 96 99.7 90.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -3068 -2843 -2617.4 -2428.5 -2487.8
Other Equity, Total 132.3 130.3 198.2 -148.2 -367.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19830.2 19767.6 20014.4 19112 17942.5
Total Common Shares Outstanding 369.153 343.443 343.404 342.87 338.3
Total Preferred Shares Outstanding 36.7682 36.7682 36.7682 36.7682 36.7682
Other Current Assets, Total 1021.6 572.3
Long Term Investments 310.2 326.6 321.6 298 21.3
Minority Interest 16.5 6.9 6
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -311.1 -606.8 -994.9 -451.653 -483.336
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1096.3 897.9 502.2 251 19.384
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1000.9 876.9 810.6 465.338 244.519
Amortization 516.8 461.2 427 334.124 168.407
Deferred Taxes -175.6 -129.9 -362.2 -160.641 -143.99
Khoản mục phi tiền mặt 617.9 681.3 633.9 158.15 232.139
Cash Taxes Paid 24.4 11 -4.3 0.261 -3.338
Thay đổi vốn lưu động -552.6 -384.8 -12.2 -94.318 1.645
Tiền từ hoạt động đầu tư -1734.2 -2687.2 -4353.5 -1166.87 -7177.83
Chi phí vốn -780.1 -647.2 -428.3 -457.79 -212.536
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -954.1 -2040 -3925.2 -709.084 -6965.3
Tiền từ các hoạt động tài chính 569 1964.7 3338.3 1479.04 7151.79
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -21.2 -54.2 934.8 -20.691 -106.085
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 372.5 4041.9 -5.761 3587.07
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 610.9 1664.3 -1625.3 1505.49 3670.81
Ảnh hưởng của ngoại hối -39.4 -12.2 -34.6 4.185 14.094
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -108.3 163.2 -547.6 567.352 7.435
Lãi suất đã trả 417.9 321.2 41 106.085
Total Cash Dividends Paid -20.7 -17.9 -13.1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -217.8 -311.1 -92 91.7 27.4
Cash From Operating Activities 192.5 1096.3 693.3 407.2 176
Cash From Operating Activities 239.8 1000.9 729 468 229.3
Amortization 138.8 516.8 383.3 259.1 125.7
Deferred Taxes -49.3 -175.6 -154.9 -82.5 -30.6
Non-Cash Items 312.9 617.9 368.9 43.6 -6
Changes in Working Capital -231.9 -552.6 -541 -372.7 -169.8
Cash From Investing Activities -481.7 -1734.2 -1329.9 -995.2 -190.6
Capital Expenditures -272.9 -780.1 -542.8 -332.2 -203.2
Other Investing Cash Flow Items, Total -208.8 -954.1 -787.1 -663 12.6
Cash From Financing Activities 286.8 569 719.5 651.8 19.6
Financing Cash Flow Items 8.8 -21.2 -15.7 -12.1 -10.3
Total Cash Dividends Paid -5.6 -20.7 -15.1 -9.7 -4.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 283.6 610.9 750.3 673.6 34.6
Foreign Exchange Effects -6.7 -39.4 -35.9 -23.6 -6.1
Net Change in Cash -9.1 -108.3 47 40.2 -1.1
Cash Taxes Paid 2 24.4 22.1 19.5 0.4
Cash Interest Paid 175.3 417.9 301.2 186.9 97
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BC Partners Advisors L.P. Investment Advisor 31.2279 111590408 57806241 2023-04-03 MED
Ontario Teachers' Pension Plan Board Pension Fund 12.2182 43660872 0 2023-04-03 MED
GIC Private Limited Sovereign Wealth Fund 7.4957 26785279 211552 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 6.6245 23672316 7973889 2023-03-31 LOW
Poole (Ven) Individual Investor 2.9848 10665830 0 2023-04-03 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.9885 7105692 -514250 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.9541 6982873 171974 2023-03-31 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 1.7602 6290004 -41283 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.652 5903457 326415 2022-12-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5148 5413153 -1040841 2023-03-31 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 1.5059 5381345 0 2023-04-30 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4619 5224165 33779 2023-03-31 LOW
RBC Dominion Securities, Inc. Investment Advisor 1.2957 4630231 495928 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1156 3986346 -34661 2023-03-31 LOW
Clarkston Capital Partners, LLC Investment Advisor 1.0442 3731477 406581 2023-03-31 LOW
Fred Alger Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0012 3577656 3409321 2023-03-31 MED
Samlyn Capital, LLC Hedge Fund 0.7869 2811787 -1589938 2023-03-31 HIGH
Templeton Investment Counsel, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7632 2727406 166159 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.6956 2485774 885774 2023-03-31 LOW
CIBC Asset Management Inc. Investment Advisor 0.6464 2309817 41865 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Waste Management, Disposal & Recycling Services

100 New Park Place #500
L4K 0H9

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

25,655.00 Price
-2.970% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.49 Price
-8.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00314

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch