CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Geo Group Inc - GEO CFD

7.76
1.65%
0.07
Thấp: 7.75
Cao: 7.88
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.89
Mở* 7.87
Thay đổi trong 1 năm* 32.05%
Vùng giá trong ngày* 7.75 - 7.88
Vùng giá trong 52 tuần 5.75-12.44
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.17M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 52.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 977.86M
Tỷ số P/E 6.74
Cổ phiếu đang lưu hành 124.57M
Doanh thu 2.38B
EPS 1.17
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.72
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 7.89 0.08 1.02% 7.81 7.93 7.77
Mar 29, 2023 7.82 -0.01 -0.13% 7.83 7.84 7.66
Mar 28, 2023 7.79 0.14 1.83% 7.65 7.85 7.62
Mar 27, 2023 7.76 0.15 1.97% 7.61 7.78 7.58
Mar 24, 2023 7.63 0.16 2.14% 7.47 7.70 7.38
Mar 23, 2023 7.59 0.09 1.20% 7.50 7.88 7.47
Mar 22, 2023 7.54 -0.19 -2.46% 7.73 7.79 7.51
Mar 21, 2023 7.69 0.08 1.05% 7.61 7.79 7.60
Mar 20, 2023 7.52 0.02 0.27% 7.50 7.73 7.48
Mar 17, 2023 7.55 0.05 0.67% 7.50 7.60 7.36
Mar 16, 2023 7.59 -0.17 -2.19% 7.76 7.79 7.45
Mar 15, 2023 7.88 0.21 2.74% 7.67 7.98 7.65
Mar 14, 2023 8.15 0.04 0.49% 8.11 8.30 8.05
Mar 13, 2023 7.93 -0.24 -2.94% 8.17 8.25 7.85
Mar 10, 2023 8.35 -0.10 -1.18% 8.45 8.67 8.20
Mar 9, 2023 8.49 -0.19 -2.19% 8.68 8.93 8.42
Mar 8, 2023 8.80 0.43 5.14% 8.37 8.80 8.26
Mar 7, 2023 8.30 -0.48 -5.47% 8.78 8.81 7.98
Mar 6, 2023 8.74 -0.24 -2.67% 8.98 9.01 8.70
Mar 3, 2023 9.07 0.63 7.46% 8.44 9.21 8.44

Geo Group Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2376.73 2256.61 2350.1 2477.92 2331.39
Doanh thu 2376.73 2256.61 2350.1 2477.92 2331.39
Chi phí tổng doanh thu 1663.73 1629.05 1778.33 1860.76 1755.77
Lợi nhuận gộp 712.999 627.566 571.772 617.164 575.614
Tổng chi phí hoạt động 2031.52 1963.84 2122.21 2182.3 2066.72
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 196.972 204.306 193.372 185.926 184.515
Depreciation / Amortization 132.925 135.177 134.68 130.825 126.434
Chi phí bất thường (thu nhập) 37.895 -4.693 15.827 4.795 0
Thu nhập hoạt động 345.207 292.776 227.893 295.618 264.665
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -147.719 -105.453 -103.765 -122.09 -115.348
Thu nhập ròng trước thuế 229.82 192.822 124.128 173.528 149.317
Thu nhập ròng sau thuế 166.921 70.092 103.665 156.88 135.504
Lợi ích thiểu số 0.121 0.185 0.201 0.191 0.262
Equity In Affiliates 4.771 7.141 9.166 9.532 9.627
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 171.813 77.418 113.032 166.603 145.393
Thu nhập ròng 171.813 77.418 113.032 166.603 145.089
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 142.467 70.436 113.032 166.603 145.393
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 142.467 70.436 113.032 166.603 145.089
Thu nhập ròng pha loãng 142.467 70.436 113.032 166.603 145.089
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 122.281 120.732 119.991 119.311 120.747
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.16508 0.58341 0.942 1.39638 1.20411
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.78 1.92 1.88
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.26808 0.55664 1.30184 1.27474 1.20411
Tổng khoản mục bất thường 0 -0.304
Gain (Loss) on Sale of Assets 32.332 5.499
Total Adjustments to Net Income -29.346 -6.982
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 620.682 616.683 588.177 551.185 557.539
Doanh thu 620.682 616.683 588.177 551.185 557.539
Chi phí tổng doanh thu 430.566 436.21 411.791 385.161 395.986
Lợi nhuận gộp 190.116 180.473 176.386 166.024 161.553
Tổng chi phí hoạt động 512.709 556.049 493.103 469.659 476.49
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 49.094 50.022 49.296 48.56 50.664
Depreciation / Amortization 32.641 32.33 32.016 35.938 34.871
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.408 37.487 0 0 -5.031
Thu nhập hoạt động 107.973 60.634 95.074 81.526 81.049
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -52.637 -41.426 -27.663 -25.993 -27.208
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 29.279 3.68 -0.627 -3.823
Thu nhập ròng trước thuế 55.336 48.487 71.091 54.906 50.018
Thu nhập ròng sau thuế 40.543 37.241 52.193 36.944 -51.318
Lợi ích thiểu số 0.002 0.025 0.054 0.04 0.028
Equity In Affiliates 0.985 1.071 1.48 1.235 1.494
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 41.53 38.337 53.727 38.219 -49.796
Thu nhập ròng 41.53 38.337 53.727 38.219 -49.796
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 34.443 31.794 44.556 31.677 -43.154
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 34.443 31.794 44.556 31.677 -43.154
Thu nhập ròng pha loãng 34.443 31.794 44.556 31.677 -43.154
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 123.403 122.426 121.881 121.394 120.558
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.27911 0.2597 0.36557 0.26094 -0.35795
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.28324 0.40041 0.32778 0.26741 -0.30101
Total Adjustments to Net Income -7.087 -6.543 -9.171 -6.542 6.642
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 943.908 711.323 541.728 601.762 579.709
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 506.491 283.524 32.463 31.255 81.377
Tiền mặt và các khoản tương đương 506.491 283.524 32.463 31.255 81.377
Tổng các khoản phải thu, ròng 372.08 368.951 436.131 461.061 408.058
Accounts Receivable - Trade, Net 365.573 362.668 430.982 445.526 389.916
Prepaid Expenses 45.176 32.108 40.716 57.768 45.342
Other Current Assets, Total 20.161 26.74 32.418 51.678 44.932
Total Assets 4537.41 4460.13 4317.53 4258.12 4226.91
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2150.03 2246.92 2266.25 2158.61 2078.12
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3099.09 3136.44 3085.28 2910.77 2752.11
Accumulated Depreciation, Total -949.063 -889.521 -819.03 -752.161 -673.988
Goodwill, Net 755.225 755.25 776.356 776.359 778.951
Intangibles, Net 166.124 187.747 210.07 232.36 255.339
Long Term Investments 10.3 11.1 12.3 13.4 18.1
Note Receivable - Long Term 367.071 396.647 366.697 368.178 404.309
Other Long Term Assets, Total 144.748 151.137 144.134 107.449 112.377
Total Current Liabilities 378.842 411.296 395.928 705.238 369.563
Accounts Payable 64.073 85.861 99.232 93.032 92.587
Accrued Expenses 257.086 249.956 229.468 229.942 208.847
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 18.568 26.18 24.208 332.027 28.92
Other Current Liabilities, Total 39.115 49.299 43.02 50.237 39.209
Total Liabilities 3561.2 3547.02 3320.7 3217.61 3027.67
Total Long Term Debt 2925.79 2889.09 2720.49 2416.81 2552.97
Long Term Debt 2923.81 2886.1 2717.53 2412.24 2546.91
Capital Lease Obligations 1.977 2.988 2.954 4.57 6.059
Deferred Income Tax 80.768 30.726 19.254 13.681 8.757
Minority Interest -1.195 -1.02 -0.782 -0.599 -0.322
Other Liabilities, Total 176.99 216.93 185.817 82.481 96.702
Total Equity 976.211 913.102 996.83 1040.5 1199.24
Common Stock 1.273 1.262 1.254 1.248 1.24
Additional Paid-In Capital 1276.21 1262.27 1230.86 1210.92 1190.91
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -175.96 -222.892 -119.779 -52.868 31.541
Other Equity, Total -20.223 -22.589 -20.335 -23.618 -24.446
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4537.41 4460.13 4317.53 4258.12 4226.91
Total Common Shares Outstanding 122.471 121.318 121.225 120.585 124.008
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Treasury Stock - Common -105.099 -104.946 -95.175 -95.175
Unrealized Gain (Loss) 0.007
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1022.82 943.908 932.989 868.64 700.963
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 598.508 506.491 537.07 483.048 289.391
Tiền mặt và các khoản tương đương 598.508 506.491 537.07 483.048 289.391
Tổng các khoản phải thu, ròng 365.514 372.08 334.036 320.251 353.174
Accounts Receivable - Trade, Net 358.648 365.573 327.723 313.831 346.817
Prepaid Expenses 34.998 45.176 31.682 35.449 29.081
Other Current Assets, Total 23.795 20.161 30.201 29.892 29.317
Total Assets 4608.88 4537.41 4588.8 4563.61 4427.45
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2122.94 2150.03 2173.48 2194.56 2239.33
Goodwill, Net 755.238 755.225 755.222 755.239 755.244
Intangibles, Net 158.695 166.124 172.794 177.514 182.481
Long Term Investments 11.1 10.3 10.7 8.9 10.5
Note Receivable - Long Term 376.775 367.071 366.155 382.829 389.713
Other Long Term Assets, Total 161.322 144.748 177.457 175.929 149.219
Total Current Liabilities 408.371 378.842 420.605 385.732 423.056
Accounts Payable 80.313 64.073 67.411 75.329 84.469
Accrued Expenses 309.441 296.201 326.184 283.163 311.452
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 18.617 18.568 27.01 27.24 27.135
Total Liabilities 3586.8 3561.2 3569.92 3577.43 3486.19
Total Long Term Debt 2933 2925.79 2928.61 2946.34 2815.48
Long Term Debt 2931.2 2923.81 2926.47 2943.72 2812.59
Capital Lease Obligations 1.805 1.977 2.147 2.614 2.89
Deferred Income Tax 80.768 80.768 30.726 30.726 30.726
Minority Interest -1.25 -1.195 -1.174 -1.113 -1.083
Other Liabilities, Total 165.908 176.99 191.146 215.747 218.012
Total Equity 1022.09 976.211 1018.88 986.181 941.256
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 1.289 1.273 1.273 1.273 1.272
Additional Paid-In Capital 1281.27 1276.21 1272.72 1272.01 1268.03
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -137.741 -175.96 -126.165 -160.875 -202.834
Treasury Stock - Common -105.099 -105.099 -105.099 -105.099 -105.099
Other Equity, Total -17.234 -20.223 -23.854 -21.132 -20.11
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4608.88 4537.41 4588.8 4563.61 4427.45
Total Common Shares Outstanding 124.011 122.471 122.466 122.409 122.303
Unrealized Gain (Loss) -0.398 0.007
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 77.233 112.831 166.412 144.827 146.024
Tiền từ hoạt động kinh doanh 282.635 441.733 338.143 274.475 381.042
Tiền từ hoạt động kinh doanh 135.177 134.68 130.825 126.434 124.297
Deferred Taxes 86.38 11.221 -0.588 1.23 12.238
Khoản mục phi tiền mặt 17.996 46.464 33.256 26.599 28.532
Cash Taxes Paid 49.483 5.358 11.16 8.035 13.809
Lãi suất đã trả 122.162 113.304 135.579 133.566 115.354
Thay đổi vốn lưu động -34.151 136.537 8.238 -24.615 69.951
Tiền từ hoạt động đầu tư -53.737 -104.174 -104.137 -188.483 -500.255
Chi phí vốn -69.394 -108.8 -117.244 -195.666 -148.406
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 15.657 4.626 13.107 7.183 -351.849
Tiền từ các hoạt động tài chính 11.263 -96.744 -250.654 -124.966 164.719
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -11.677 -2.789 -14.035 -4.81 -13.684
Total Cash Dividends Paid -30.486 -216.145 -232.546 -229.498 -227.463
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.297 -8.393 1.79 -92.754 283.326
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 53.129 130.583 -5.863 202.096 122.54
Ảnh hưởng của ngoại hối -3.692 3.566 -0.352 -10.099 -2.318
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 236.469 244.381 -17 -49.073 43.188
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 38.179 77.233 127.057 92.416 50.483
Cash From Operating Activities 121.956 282.635 289.477 205.561 124.917
Cash From Operating Activities 35.938 135.177 100.306 67.423 34.117
Non-Cash Items 7.631 17.996 13.951 0.35 -7.007
Changes in Working Capital 40.208 -34.151 48.163 45.372 47.324
Cash From Investing Activities -17.841 -53.737 -40.463 -32.337 -13.286
Capital Expenditures -13.773 -69.394 -57.382 -44.347 -27.276
Other Investing Cash Flow Items, Total -4.068 15.657 16.919 12.01 13.99
Cash From Financing Activities -6.451 11.263 28.368 32.476 -102.135
Financing Cash Flow Items -1.285 -11.677 -11.678 -11.589 -11.488
Total Cash Dividends Paid 0 -30.486 -30.487 -30.487 -30.486
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.043 0.297 0.252 0.18 0.116
Issuance (Retirement) of Debt, Net -5.209 53.129 70.281 74.372 -60.277
Foreign Exchange Effects 2.606 -3.692 -3.788 -0.449 -0.657
Net Change in Cash 100.27 236.469 273.594 205.251 8.839
Deferred Taxes 86.38
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 13.9438 17369513 -19164 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.9586 13650928 -151743 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 4.4408 5531808 2924950 2022-12-31 LOW
Mason Capital Management LLC Hedge Fund 4.3375 5403165 163160 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.9804 4958338 135578 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 3.5325 4400399 138860 2022-12-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 3.4841 4340088 1352829 2022-12-31 HIGH
Zoley (George C) Individual Investor 3.0486 3797544 41730 2023-03-13 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.6479 3298496 -55399 2022-12-31 LOW
Intrinsic Edge Capital Management, LLC Hedge Fund 2.1753 2709787 2690 2022-12-31 HIGH
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.8315 2281500 210310 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7859 2224601 85237 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.7805 2217891 186900 2022-12-31 HIGH
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.5047 1874356 53608 2022-12-31 MED
Pacer Advisors, Inc. Investment Advisor 1.2665 1577625 1577625 2022-12-31 HIGH
Philadelphia Financial Management of San Francisco, LLC Hedge Fund 1.2192 1518716 1518716 2022-12-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9933 1237296 6358 2022-12-31 LOW
Graham Partners LP Hedge Fund 0.9848 1226707 711707 2022-12-31 HIGH
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.927 1154703 -900974 2022-12-31 LOW
Scion Asset Management, LLC Hedge Fund 0.8535 1063127 -956023 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Business Support Services (NEC)

4955 Technology Way
BOCA RATON
FLORIDA 33431
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.67 Price
+1.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,319.55 Price
+0.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

13,108.00 Price
+1.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,968.98 Price
-0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch