CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Genprex, Inc. - GNPX CFD

0.8150
2.39%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0269
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.796
Mở* 0.828
Thay đổi trong 1 năm* -64.62%
Vùng giá trong ngày* 0.7949 - 0.8526
Vùng giá trong 52 tuần 0.74-2.67
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 389.42K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.60M
Giá trị vốn hóa thị trường 41.01M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 51.97M
Doanh thu N/A
EPS -0.47
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -0.37
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 0.7960 -0.0021 -0.26% 0.7981 0.8149 0.7775
Mar 21, 2023 0.7603 0.0151 2.03% 0.7452 0.7772 0.7283
Mar 20, 2023 0.7274 -0.0656 -8.27% 0.7930 0.7931 0.7210
Mar 17, 2023 0.7449 -0.0700 -8.59% 0.8149 0.8149 0.7283
Mar 16, 2023 0.7870 -0.0179 -2.22% 0.8049 0.8091 0.7558
Mar 15, 2023 0.7945 -0.0751 -8.64% 0.8696 0.8781 0.7677
Mar 14, 2023 0.8400 -0.1078 -11.37% 0.9478 0.9541 0.8400
Mar 13, 2023 0.8952 0.0272 3.13% 0.8680 0.9172 0.8505
Mar 10, 2023 0.8868 -0.1109 -11.12% 0.9977 1.0077 0.8779
Mar 9, 2023 0.9977 -0.0299 -2.91% 1.0276 1.0376 0.9937
Mar 8, 2023 1.0276 -0.0699 -6.37% 1.0975 1.0975 1.0077
Mar 7, 2023 1.0276 -0.0699 -6.37% 1.0975 1.1075 1.0176
Mar 6, 2023 1.0875 -0.0200 -1.81% 1.1075 1.1175 1.0875
Mar 3, 2023 1.1175 -0.0299 -2.61% 1.1474 1.1574 1.0875
Mar 2, 2023 1.1274 -0.0100 -0.88% 1.1374 1.1574 1.0576
Mar 1, 2023 1.1274 -0.1197 -9.60% 1.2471 1.2671 1.1174
Feb 28, 2023 1.2671 0.1597 14.42% 1.1074 1.3370 1.1074
Feb 27, 2023 1.1174 -0.1098 -8.95% 1.2272 1.2272 1.0975
Feb 24, 2023 1.3170 0.0000 0.00% 1.3170 1.3769 1.2970
Feb 23, 2023 1.3669 -0.3992 -22.60% 1.7661 1.8659 1.2871

Genprex, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 19.6008 17.9616 10.6827 12.3635 3.31235
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10.9705 10.6359 8.7026 11.3862 3.01917
Nghiên cứu & phát triển 8.60775 7.30292 1.96701 0.97143 0.28993
Depreciation / Amortization 0.02253 0.02278 0.01307 0.00589 0.00324
Thu nhập hoạt động -19.6008 -17.9616 -10.6827 -12.3635 -3.31235
Thu nhập ròng trước thuế -19.5956 -17.9428 -10.6548 -12.3723 -3.31416
Thu nhập ròng sau thuế -19.5956 -17.9428 -10.6548 -12.3723 -3.31416
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -19.5956 -17.9428 -10.6548 -12.3723 -3.31416
Thu nhập ròng -19.5956 -17.9428 -10.6548 -12.3723 -3.31416
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -19.5956 -17.9428 -10.6548 -12.3723 -3.31416
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -19.5956 -17.9428 -10.6548 -12.3723 -3.31416
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -19.5956 -17.9428 -10.6548 -12.3723 -3.31416
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 47.0973 35.5229 16.027 13.771 13.035
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.41607 -0.5051 -0.6648 -0.89843 -0.25425
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.41607 -0.5051 -0.6648 -0.89843 -0.25425
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.00513 0.01881 0.02791 -0.0088 -0.00181
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 5.72336 5.68292 3.43893 3.98722 6.4917
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.8558 2.19563 2.00044 2.4581 4.31631
Nghiên cứu & phát triển 1.86084 3.48033 1.432 1.52628 2.16914
Depreciation / Amortization 0.00673 0.00696 0.00649 0.00285 0.00624
Thu nhập hoạt động -5.72336 -5.68292 -3.43893 -3.98722 -6.4917
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.00088 0.00099 0.00106 0.0011 0.00198
Thu nhập ròng trước thuế -5.72248 -5.68193 -3.43787 -3.98612 -6.48971
Thu nhập ròng sau thuế -5.72248 -5.68193 -3.43787 -3.98612 -6.48971
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -5.72248 -5.68193 -3.43787 -3.98612 -6.48971
Thu nhập ròng -5.72248 -5.68193 -3.43787 -3.98612 -6.48971
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -5.72248 -5.68193 -3.43787 -3.98612 -6.48971
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -5.72248 -5.68193 -3.43787 -3.98612 -6.48971
Thu nhập ròng pha loãng -5.72248 -5.68193 -3.43787 -3.98612 -6.48971
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 47.8796 47.8353 47.6124 47.3725 45.5461
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.11952 -0.11878 -0.07221 -0.08414 -0.14249
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.11952 -0.11878 -0.07221 -0.08414 -0.14249
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 39.1402 27.7044 2.97664 8.84707 0.19357
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 38.6289 27.3197 2.00249 8.60092 0.16125
Cash 38.6289 27.3197 2.00249 8.60092 0.16125
Prepaid Expenses 0.51135 0.38455 0.17172 0.23685 0.02348
Total Assets 42.8623 31.3672 3.53423 9.26896 1.25954
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.04861 0.03944 0.04465 0.02435 0.0078
Intangibles, Net 3.66476 3.61267 0.4912 0.37945 0.29857
Other Long Term Assets, Total 0.00869 0.01074 0.02173 0.01809 0.75959
Total Current Liabilities 1.5853 0.45072 0.51068 0.38782 0.83096
Accounts Payable 0.9732 0.19297 0.43626 0.29507 0.62907
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0.07443 0.09275 0.20189
Total Liabilities 1.5853 0.45072 0.51068 0.38782 0.83096
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 41.277 30.9165 3.02355 8.88114 0.42857
Preferred Stock - Non Redeemable, Net
Common Stock 0.04787 0.04312 0.01926 0.01524 0.01172
Additional Paid-In Capital 119.247 89.2956 43.4837 38.6906 17.8692
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -78.0179 -58.4222 -40.4795 -29.8247 -17.4524
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 42.8623 31.3672 3.53423 9.26896 1.25954
Total Common Shares Outstanding 47.8747 43.1177 19.2638 15.2392 13.035
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.00013 0.00066 0.0093 0.00884
Accounts Receivable - Trade, Net 0 0.00013 0.00066 0.0093 0.00884
Total Inventory 0.80178
Other Current Liabilities, Total 0.6121 0.25776
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 35.7031 39.1402 45.6447 48.0615 50.3777
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 34.5553 38.6289 42.0205 44.2435 47.0687
Cash 34.5553 38.6289 42.0205 44.2435 47.0687
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.03217 0 0.00013 0.00013 0.00013
Accounts Receivable - Trade, Net 0.03217 0 0.00013 0.00013 0.00013
Total Inventory 2.87505 3.06236 3.1079
Prepaid Expenses 1.1156 0.51135 0.74903 0.7556 0.201
Total Assets 39.4094 42.8623 46.3272 48.7314 51.0365
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.04188 0.04861 0.04434 0.03949 0.0373
Intangibles, Net 3.65444 3.66476 0.62736 0.61967 0.6107
Other Long Term Assets, Total 0.01 0.00869 0.01074 0.01074 0.01074
Total Current Liabilities 2.38482 1.5853 1.16189 1.04722 0.61363
Accounts Payable 1.25298 0.9732 0.59194 0.36979 0.33897
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1.13184 0.6121 0.56995 0.67743 0.27466
Total Liabilities 2.38482 1.5853 1.16189 1.04722 0.61363
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 37.0246 41.277 45.1653 47.6842 50.4229
Common Stock 0.04788 0.04787 0.0478 0.04752 0.04732
Additional Paid-In Capital 120.717 119.247 117.453 116.535 115.287
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -83.7403 -78.0179 -72.3359 -68.8981 -64.9119
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 39.4094 42.8623 46.3272 48.7314 51.0365
Total Common Shares Outstanding 47.8797 47.8747 47.8036 47.5229 47.3148
Other Equity, Total 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -19.5956 -17.9428 -10.6548 -12.3723 -3.31416
Tiền từ hoạt động kinh doanh -14.2849 -13.9351 -6.91872 -6.84653 -2.17159
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.02253 0.02278 0.01307 0.00589 0.00324
Khoản mục phi tiền mặt 4.27821 4.24619 3.52998 5.43538 1.32389
Thay đổi vốn lưu động 1.00995 -0.26128 0.19299 0.08454 -0.18457
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.0838 -2.33725 -0.9469 -0.10332 -0.06342
Chi phí vốn -0.07244 -0.12799 -0.14512 -0.10332 -0.06342
Tiền từ các hoạt động tài chính 25.6779 41.5895 1.26719 15.3895 0.79397
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 25.6779 41.5895 1.26719 15.3895 0.79397
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 11.3092 25.3172 -6.59843 8.43967 -1.44104
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -0.01136 -2.20926 -0.80178
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -5.72248 -19.5956 -13.9137 -10.4758 -6.48971
Cash From Operating Activities -4.08386 -14.2849 -11.0668 -8.43209 -5.46528
Cash From Operating Activities 0.00673 0.02253 0.01558 0.00909 0.00624
Non-Cash Items 1.47011 4.27821 2.48457 1.8092 0.67174
Cash Taxes Paid 0 0
Cash Interest Paid 0 0
Changes in Working Capital 0.16179 1.00995 0.34669 0.22545 0.34645
Cash From Investing Activities 0.01032 -0.0838 0.08978 -0.07851 -0.11003
Capital Expenditures -0.00184 -0.07244 -0.04622 -0.02719 -0.10077
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.01216 -0.01136 0.136 -0.05132 -0.00926
Cash From Financing Activities 0 25.6779 25.6779 25.4344 25.3243
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 25.6779 25.6779 25.4344 25.3243
Net Change in Cash -4.07354 11.3092 14.7008 16.9238 19.749
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5144 1826600 1043 2022-12-31 LOW
Varner (John Rodney) Individual Investor 2.2348 1161535 625000 2023-02-18 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.069 555623 2408 2022-12-31 LOW
Confer (Ryan M.) Individual Investor 0.8379 435499 245000 2023-02-18 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8314 432137 -8520 2022-12-31 LOW
Berger (Mark Stanley) Individual Investor 0.4714 245000 245000 2023-02-18
Vaczy (Catherine M) Individual Investor 0.4714 245000 245000 2023-02-18
Kumar (Hermant) Individual Investor 0.3848 200000 200000 2023-02-18
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.3089 160546 -119788 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2496 129739 0 2022-12-31 LOW
Cypress Capital, LLC Investment Advisor 0.1924 100000 0 2022-12-31 MED
Verus Capital Partners, LLC Investment Advisor 0.1703 88500 -2000 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1663 86430 11029 2022-12-31 LOW
Group One Trading, L.P. Research Firm 0.1161 60354 -79668 2022-12-31 HIGH
Silvercrest Asset Management Group LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.1077 56000 0 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.1056 54900 -18656 2022-12-31 HIGH
IHT Wealth Management, LLC Investment Advisor 0.1008 52375 0 2022-12-31 LOW
Staley Capital Advisers, Inc. Hedge Fund 0.0962 50000 0 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.0687 35688 21508 2022-12-31 HIGH
StoneX Group Inc. Research Firm 0.0676 35150 0 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

Suite 3.322
1601 Trinity Street, Bldg. B
78712

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+4.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00478

BTC/USD

28,370.45 Price
+3.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,991.54 Price
+1.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0176%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0094%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.56 Price
-0.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0169%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch