Giao dịch General Motors Co - GM CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.05 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.030779% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.013666% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 22:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 38.74 |
Mở* | 39.29 |
Thay đổi trong 1 năm* | -26.53% |
Vùng giá trong ngày* | 39.28 - 40.84 |
Vùng giá trong 52 tuần | 30.33-67.21 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 15.13M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 320.49M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 56.98B |
Tỷ số P/E | 6.81 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 1.42B |
Doanh thu | 147.21B |
EPS | 5.89 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 0.89753 |
Hệ số rủi ro beta | 1.31 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jan 31, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Oct 28, 2022 | 38.68 | 0.99 | 2.63% | 37.69 | 38.89 | 37.69 |
Oct 27, 2022 | 37.65 | 0.24 | 0.64% | 37.41 | 38.62 | 37.38 |
Oct 26, 2022 | 37.48 | 0.61 | 1.65% | 36.87 | 38.24 | 36.85 |
Oct 25, 2022 | 36.66 | 1.29 | 3.65% | 35.37 | 37.56 | 34.48 |
Oct 24, 2022 | 35.34 | 0.83 | 2.41% | 34.51 | 35.85 | 34.33 |
Oct 21, 2022 | 34.90 | 1.83 | 5.53% | 33.07 | 35.07 | 32.71 |
Oct 20, 2022 | 33.34 | 0.13 | 0.39% | 33.21 | 34.13 | 32.77 |
Oct 19, 2022 | 33.68 | -0.34 | -1.00% | 34.02 | 34.41 | 33.27 |
Oct 18, 2022 | 34.38 | 0.17 | 0.50% | 34.21 | 34.86 | 33.58 |
Oct 17, 2022 | 33.59 | 0.58 | 1.76% | 33.01 | 33.91 | 32.77 |
Oct 14, 2022 | 32.71 | 0.12 | 0.37% | 32.59 | 33.25 | 32.05 |
Oct 13, 2022 | 32.47 | 0.46 | 1.44% | 32.01 | 32.94 | 30.98 |
Oct 12, 2022 | 32.23 | 0.10 | 0.31% | 32.13 | 32.50 | 31.57 |
Oct 11, 2022 | 31.48 | -0.32 | -1.01% | 31.80 | 32.84 | 31.26 |
Oct 10, 2022 | 32.21 | -0.38 | -1.17% | 32.59 | 32.69 | 31.08 |
Oct 7, 2022 | 33.55 | -0.48 | -1.41% | 34.03 | 34.78 | 33.37 |
Oct 6, 2022 | 34.35 | -0.25 | -0.72% | 34.60 | 35.14 | 34.15 |
Oct 5, 2022 | 34.75 | -0.18 | -0.52% | 34.93 | 35.48 | 33.79 |
Oct 4, 2022 | 35.46 | 2.33 | 7.03% | 33.13 | 35.77 | 33.10 |
Oct 3, 2022 | 32.73 | 0.80 | 2.51% | 31.93 | 33.26 | 31.48 |
General Motors Co Events
Time (UTC) | Country | Event |
---|---|---|
No events scheduled |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 7.8265 | 111190396 | 4227521 | 2022-09-30 | LOW |
Capital Research Global Investors | Investment Advisor | 5.4948 | 78064548 | -8209404 | 2022-09-30 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 4.6944 | 66693444 | -1322974 | 2022-09-30 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.0679 | 57792618 | 572357 | 2022-09-30 | LOW |
Capital World Investors | Investment Advisor | 3.7165 | 52800464 | 10 | 2022-09-30 | LOW |
Berkshire Hathaway Inc. | Insurance Company | 3.5194 | 50000000 | -2877359 | 2022-09-30 | LOW |
Harris Associates L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.9232 | 41530506 | -2084900 | 2022-09-30 | LOW |
Capital International Investors | Investment Advisor | 2.659 | 37776117 | 3686127 | 2022-09-30 | LOW |
Invesco Advisers, Inc. | Investment Advisor | 1.9245 | 27340980 | -641291 | 2022-09-30 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.8008 | 25583659 | 466948 | 2022-09-30 | LOW |
BlackRock Financial Management, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.605 | 22802295 | 13791 | 2022-09-30 | LOW |
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC | Investment Advisor | 1.1893 | 16895896 | -2750525 | 2022-09-30 | LOW |
Greenhaven Associates, Inc. | Investment Advisor | 1.0783 | 15319003 | 493061 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 0.9895 | 14057356 | 1571430 | 2022-09-30 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8603 | 12222466 | 16908 | 2022-09-30 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 0.8541 | 12134322 | -1869843 | 2021-12-31 | LOW |
Diamond Hill Capital Management Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.8085 | 11486160 | 194444 | 2022-09-30 | LOW |
Goldman Sachs Asset Management, L.P. | Investment Advisor | 0.7966 | 11317544 | 371424 | 2022-09-30 | LOW |
Putnam Investment Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.7751 | 11011984 | 1177413 | 2022-09-30 | LOW |
BlackRock Asset Management Ireland Limited | Investment Advisor | 0.7719 | 10966528 | -348868 | 2022-09-30 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group +485000+
Thương nhân
65000+
Hoạt động khách hàng tháng
$48000000+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$28000000+
Thử ngay Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Calculate your hypothetical P&L if you had opened a CFD trade on a certain date (select a date) and closed on a different date (select a date).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
- 2:1
- 5:1
- 10:1
- 20:1
Đòn bẩy
20:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Auto & Truck Manufacturers (NEC) |
300 Renaissance Center
DETROIT
MICHIGAN 48265-3000
US
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 485,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới