CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch GasLog Partners LP - GLOP CFD

8.50
0.24%
0.08
Thấp: 8.5
Cao: 8.52
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 8.48
Mở* 8.51
Thay đổi trong 1 năm* 44.97%
Vùng giá trong ngày* 8.5 - 8.52
Vùng giá trong 52 tuần 4.70-9.27
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 283.48K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.73M
Giá trị vốn hóa thị trường 440.90M
Tỷ số P/E 4.80
Cổ phiếu đang lưu hành 52.77M
Doanh thu 384.64M
EPS 1.78
Tỷ suất cổ tức (%) 0.46893
Hệ số rủi ro beta 2.42
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 8.50 0.02 0.24% 8.48 8.52 8.46
May 31, 2023 8.48 0.07 0.83% 8.41 8.49 8.41
May 30, 2023 8.46 0.06 0.71% 8.40 8.49 8.40
May 26, 2023 8.49 0.01 0.12% 8.48 8.51 8.47
May 25, 2023 8.51 0.08 0.95% 8.43 8.51 8.43
May 24, 2023 8.47 -0.01 -0.12% 8.48 8.50 8.47
May 23, 2023 8.46 -0.02 -0.24% 8.48 8.49 8.42
May 22, 2023 8.49 0.05 0.59% 8.44 8.49 8.44
May 19, 2023 8.48 0.03 0.36% 8.45 8.49 8.45
May 18, 2023 8.47 0.02 0.24% 8.45 8.49 8.42
May 17, 2023 8.51 0.09 1.07% 8.42 8.53 8.40
May 16, 2023 8.47 0.04 0.47% 8.43 8.48 8.43
May 15, 2023 8.46 0.04 0.48% 8.42 8.49 8.38
May 12, 2023 8.46 0.00 0.00% 8.46 8.48 8.46
May 11, 2023 8.47 0.02 0.24% 8.45 8.51 8.44
May 10, 2023 8.44 0.00 0.00% 8.44 8.48 8.44
May 9, 2023 8.44 0.09 1.08% 8.35 8.47 8.35
May 8, 2023 8.45 0.03 0.36% 8.42 8.45 8.40
May 5, 2023 8.44 0.04 0.48% 8.40 8.45 8.40
May 4, 2023 8.42 0.05 0.60% 8.37 8.43 8.34

GasLog Partners LP Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

GasLog Partners LP
GasLog Partners LP

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

GasLog Partners LP
GasLog Partners LP

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

GasLog Partners LP
GasLog Partners LP

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 371.034 326.142 333.662 378.687 383.201
Doanh thu 371.034 326.142 333.662 378.687 383.201
Chi phí tổng doanh thu 79.119 82.196 85.241 84.05 81.203
Lợi nhuận gộp 291.915 243.946 248.421 294.637 301.998
Tổng chi phí hoạt động 216.418 285.658 211.182 330.55 184.841
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 17.509 13.362 18.96 19.401 19.754
Depreciation / Amortization 87.49 85.493 83.058 89.309 87.584
Thu nhập hoạt động 154.616 40.484 122.48 48.137 198.36
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -35.332 -33.302 -64.56 -81.682 -69.345
Khác, giá trị ròng -0.298 -1.456 -1.061 -1.224 -0.969
Thu nhập ròng trước thuế 118.986 5.726 56.859 -34.769 128.046
Thu nhập ròng sau thuế 118.986 5.726 56.859 -34.769 128.046
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 118.986 5.726 56.859 -34.769 128.046
Thu nhập ròng 118.986 5.726 56.859 -34.769 128.046
Total Adjustments to Net Income -26.263 -29.696 -30.328 -32.978 -47.947
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 92.723 -23.97 26.531 -67.747 80.099
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 92.723 -23.97 26.531 -67.747 80.099
Thu nhập ròng pha loãng 92.723 -23.97 26.531 -67.747 80.099
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 54.2438 50.5515 50.5888 47.2481 43.8217
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.70937 -0.47417 0.52444 -1.43386 1.82784
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04 0.04 0.821 2.2 2.1135
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.30483 1.59515 0.99733 1.50484 1.82784
Chi phí bất thường (thu nhập) 32.3 104.607 23.923 138.848 0
Other Operating Expenses, Total 0 0 -1.058 -3.7
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 99.069 104.974 95.679 84.922 85.459
Doanh thu 99.069 104.974 95.679 84.922 85.459
Chi phí tổng doanh thu 17.922 19.738 18.127 21.219 20.035
Lợi nhuận gộp 81.147 85.236 77.552 63.703 65.424
Tổng chi phí hoạt động 47.456 50.603 43.252 75.85 46.713
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5.647 4.175 4.263 4.38 4.691
Depreciation / Amortization 22.712 22.583 20.696 22.224 21.987
Thu nhập hoạt động 51.613 54.371 52.427 9.072 38.746
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -15.238 -14.219 -9.579 -8.155 -3.379
Khác, giá trị ròng 0.441 -0.197 -0.156 -0.386
Thu nhập ròng trước thuế 36.375 40.593 42.651 0.761 34.981
Thu nhập ròng sau thuế 36.375 40.593 42.651 0.761 34.981
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 36.375 40.593 42.651 0.761 34.981
Thu nhập ròng 36.375 40.593 42.651 0.761 34.981
Total Adjustments to Net Income -6.723 -5.744 -6.495 -6.952 -7.072
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 29.652 34.849 36.156 -6.191 27.909
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 29.652 34.849 36.156 -6.191 27.909
Thu nhập ròng pha loãng 30.259 34.849 36.156 -6.191 27.909
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 52.7681 53.2754 54.2537 52.2492 54.1416
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.57343 0.65413 0.66643 -0.11849 0.51548
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.5957 0.73122 0.66948 0.41792 0.51858
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.175 4.107 0.166 28.027
Điều chỉnh pha loãng 0.607
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 243.033 161.11 125.728 109.353 180.96
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 223.122 145.53 103.736 96.884 143.37
Tiền mặt và các khoản tương đương 198.122 145.53 103.736 96.884 133.37
Đầu tư ngắn hạn 25 0 10
Tổng các khoản phải thu, ròng 11.185 11.156 16.265 7.147 28.351
Accounts Receivable - Trade, Net 7.439 5.697 9.08 3.413 13.811
Total Inventory 2.894 2.991 3.036 3.353 3.379
Prepaid Expenses 3.392 1.433 2.691 1.597 1.245
Other Current Assets, Total 2.44 0 0.372 4.615
Total Assets 2015.43 2131.73 2333.05 2396.94 2696.21
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1771.1 1970.58 2207.13 2287.46 2509.28
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2364.51 2685.18 2876.55 2860.76
Accumulated Depreciation, Total -686.737 -796.601 -669.93 -573.294
Other Long Term Assets, Total 1.305 0.044 0.186 0.128 5.966
Total Current Liabilities 177.23 175.503 185.207 186.743 512.562
Accounts Payable 9.3 9.547 13.578 16.63 7.626
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 107.791 109.649 105.24 110.294 440.389
Other Current Liabilities, Total 41.405 42.086 49.545 42.403 33.584
Total Liabilities 1054.52 1212.23 1379.23 1430.97 1443.42
Total Long Term Debt 876.724 1032.01 1181.76 1237.13 925.411
Long Term Debt 831.588 986.451 1180.64 1236.2 925.411
Other Liabilities, Total 0.57 4.725 12.264 7.102 5.443
Total Equity 960.91 919.498 953.818 965.971 1252.79
Redeemable Preferred Stock 279.349 329.334 347.889 347.889 348.331
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 12.608 10.717 11.028 11.271 13.289
Common Stock 668.953 579.447 594.901 606.811 885.997
Additional Paid-In Capital
Retained Earnings (Accumulated Deficit)
Other Equity, Total 0 5.176
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2015.43 2131.73 2333.05 2396.94 2696.21
Total Common Shares Outstanding 52.7681 52.2147 48.5392 47.8815 46.3765
Cash 0 0 0
Accrued Expenses 18.734 14.221 16.844 17.416 30.963
Total Preferred Shares Outstanding 5.08498 5.75 5.75 5.75 5.75
Capital Lease Obligations 45.136 45.556 1.124 0.926 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 309.875 243.033 251.277 291.59 153.817
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 282.618 223.122 163.956 157.272 135.933
Tiền mặt và các khoản tương đương 225.618 198.122 138.956 147.272 135.933
Tổng các khoản phải thu, ròng 18.647 11.185 20.278 15.828 12.585
Accounts Receivable - Trade, Net 18.628 11.185 20.278 15.828 12.585
Total Inventory 3.018 2.894 3.075 3.153 3.276
Prepaid Expenses 3.154 3.392 1.49 1.808 2.023
Total Assets 1971.67 2015.43 2018.25 2079.36 2102.95
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1661.01 1771.1 1765.25 1787.62 1949.03
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2364.51 2362.04 2363.73 2685.58
Accumulated Depreciation, Total -686.737 -665.983 -649.667 -814.32
Other Long Term Assets, Total 0.785 1.305 1.725 0.153 0.095
Total Current Liabilities 312.123 177.23 194.864 239.786 169.057
Accounts Payable 6.79 9.3 10.391 14.22 11.283
Accrued Expenses 18.734 12.771 14.368 11.035
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 252.115 107.791 133.386 169.854 109.792
Other Current Liabilities, Total 53.218 41.405 38.316 41.344 36.947
Total Liabilities 980.928 1054.52 1080.83 1157.43 1165.85
Total Long Term Debt 668.248 876.724 885.668 917.169 995.965
Long Term Debt 581.39 831.588 847.988 876.802 952.979
Capital Lease Obligations 86.858 45.136 37.68 40.367 42.986
Other Liabilities, Total 0.557 0.57 0.3 0.478 0.825
Total Equity 990.74 960.91 937.417 921.927 937.098
Redeemable Preferred Stock 279.913 279.349 290.322 310.606 319.292
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 13.207 12.608 11.902 11.17 11.287
Common Stock 697.62 668.953 635.193 600.151 606.519
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1971.67 2015.43 2018.25 2079.36 2102.95
Total Common Shares Outstanding 52.7681 52.7681 52.7681 52.3531 52.2147
Total Preferred Shares Outstanding 5.08498 5.08498 5.43622 5.6694 5.74216
Đầu tư ngắn hạn 57 25 25 10
Other Current Assets, Total 2.438 2.44 62.478 113.529
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 118.986 5.726 56.859 -34.769 128.046
Tiền từ hoạt động kinh doanh 277.744 233.386 218.352 303.874 196.643
Tiền từ hoạt động kinh doanh 87.49 85.493 83.058 89.309 87.584
Khoản mục phi tiền mặt 68.69 139.743 91.391 222.159 72.711
Lãi suất đã trả 63.227
Thay đổi vốn lưu động 2.578 2.424 -12.956 27.175 -91.698
Tiền từ hoạt động đầu tư 76.41 98.169 -23.292 5.475 -31.816
Chi phí vốn -2.529 -19.443 -23.618 -13.94 -24.177
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 78.939 117.612 0.326 19.415 -7.639
Tiền từ các hoạt động tài chính -302.251 -289.761 -188.208 -345.835 -185.132
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -43.071 -42.305 -49.037 -160.129 -154.399
Total Cash Dividends Paid -29.101 -31.877 -69.556 -137.953 -118.094
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -49.231 -8.183 -0.996 -20.894 270.91
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -180.848 -207.396 -68.619 -26.859 -183.549
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 52.592 41.794 6.852 -36.486 -20.305
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.689
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 36.375 118.986 78.393 35.742 34.981
Cash From Operating Activities 75.65 277.744 185.716 122.181 58.623
Cash From Operating Activities 22.712 87.49 64.907 44.211 21.987
Non-Cash Items 16.563 68.69 50.657 40.566 4.025
Cash Interest Paid
Changes in Working Capital 2.578 -8.241 1.662 -2.37
Cash From Investing Activities 76.41 27.454 -11.096 -0.955
Capital Expenditures -2.529 -1.618 -1.219 -0.971
Other Investing Cash Flow Items, Total 78.939 29.072 -9.877 0.016
Cash From Financing Activities -302.251 -219.744 -109.343 -67.265
Financing Cash Flow Items -43.071 -32.44 -18.666 -12.606
Total Cash Dividends Paid -29.101 -22.359 -15.054 -7.634
Issuance (Retirement) of Debt, Net -180.848 -126.217 -56.897 -37.023
Net Change in Cash 75.65 52.592 -6.574 1.742 -9.597
Issuance (Retirement) of Stock, Net -49.231 -38.728 -18.726 -10.002
Foreign Exchange Effects 0.689
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
GasLog, Ltd. Corporation 30.223 15621602 0 2023-04-06 LOW
Cobas Asset Management, SGIIC, SA Investment Advisor 7.4708 3861472 -1234275 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 4.3835 2265723 -100000 2023-03-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 3.8124 1970548 932470 2023-03-31 HIGH
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 2.923 1510855 1441739 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.701 879229 -57990 2023-03-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.6207 837711 -59400 2023-03-31 HIGH
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.4422 745425 102347 2023-03-31 MED
P. Schoenfeld Asset Management LP Hedge Fund 1.4382 743359 743359 2023-03-31 HIGH
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.1795 609641 350854 2023-03-31 MED
J.P. Morgan Securities LLC Research Firm 1.1211 579492 568118 2023-03-31 MED
Cambridge Investment Research Advisors, Inc. Investment Advisor 0.9426 487211 487211 2023-03-31 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.705 364388 147872 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.6751 348951 340974 2023-03-31 LOW
Forager Funds Management Pty Ltd Investment Advisor 0.546 282192 0 2022-09-30
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.3519 181906 57768 2023-03-31 HIGH
Andbank Wealth Management, SGIIC, S.A.U. Investment Advisor 0.271 140089 -133574 2023-03-31 MED
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.2609 134835 0 2023-03-31 MED
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.2499 129166 54967 2023-03-31 MED
PenderFund Capital Management, Ltd. Investment Advisor 0.1889 97640 97640 2023-04-30 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: LNG Transportation & Storage

69 Akti Miaouli
PIRAEUS
18537
GR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
-1.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00333

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,208.00 Price
0.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch